Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ung Thư Bàng Quang – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ung Thư Bàng Quang

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang trên toàn thế giới là gì?

  • A. Hút thuốc lá
  • B. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp (ví dụ: amin thơm)
  • C. Nhiễm ký sinh trùng Schistosoma haematobium
  • D. Tiền sử gia đình mắc ung thư bàng quang

Câu 2: Triệu chứng khởi phát phổ biến nhất của ung thư bàng quang là gì?

  • A. Đau vùng hạ vị kéo dài
  • B. Tiểu máu không đau
  • C. Tiểu khó, tiểu rắt
  • D. Sụt cân không rõ nguyên nhân

Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu thường được sử dụng nhất để đánh giá ung thư bàng quang là gì?

  • A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
  • B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng chậu
  • C. Siêu âm bàng quang
  • D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bàng quang

Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư bàng quang và đánh giá giai đoạn bệnh?

  • A. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu
  • B. Chụp niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
  • C. Đo lưu lượng dòng tiểu
  • D. Nội soi bàng quang và sinh thiết

Câu 5: Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) bao gồm các giai đoạn nào theo phân loại TNM?

  • A. Ta, Tis, T1
  • B. T2, T3, T4
  • C. N0, N1, N2
  • D. M0, M1

Câu 6: Phương pháp điều trị đầu tay cho ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) nguy cơ thấp là gì?

  • A. Hóa trị toàn thân
  • B. Cắt đốt nội soi u bàng quang qua niệu đạo (TURBT)
  • C. Xạ trị ngoài
  • D. Cắt bàng quang toàn bộ

Câu 7: Liệu pháp miễn dịch nội bàng quang BCG (Bacillus Calmette-Guérin) được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư
  • B. Giảm kích thước khối u trước phẫu thuật
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tại chỗ để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại và ngăn tái phát
  • D. Tăng cường tác dụng của hóa trị

Câu 8: Ung thư bàng quang xâm lấn cơ (MIBC) được định nghĩa là giai đoạn nào theo phân loại TNM?

  • A. Ta
  • B. Tis
  • C. T1
  • D. T2 trở lên

Câu 9: Phương pháp điều trị triệt căn tiêu chuẩn cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ (MIBC) khu trú là gì?

  • A. Cắt bàng quang toàn bộ (Radical cystectomy)
  • B. Xạ trị đơn thuần
  • C. Hóa trị đơn thuần
  • D. Cắt đốt nội soi u bàng quang qua niệu đạo (TURBT)

Câu 10: Trong trường hợp cắt bàng quang toàn bộ, phương pháp dẫn lưu nước tiểu phổ biến nhất và được coi là "tiêu chuẩn vàng" là gì?

  • A. Dẫn lưu niệu quản ra da trực tiếp
  • B. Ống dẫn lưu hồi tràng (Ileal conduit)
  • C. Bàng quang chứa đựng (Continent cutaneous diversion)
  • D. Tạo hình bàng quang mới từ ruột (Neobladder)

Câu 11: Hóa trị bổ trợ (adjuvant chemotherapy) thường được chỉ định sau cắt bàng quang toàn bộ trong trường hợp nào?

  • A. Tất cả bệnh nhân sau cắt bàng quang toàn bộ
  • B. Bệnh nhân ung thư bàng quang không xâm lấn cơ
  • C. Bệnh nhân ung thư bàng quang xâm lấn cơ có nguy cơ tái phát cao
  • D. Bệnh nhân ung thư bàng quang giai đoạn di căn xa

Câu 12: Trong ung thư bàng quang di căn, hóa trị liệu pháp nền tảng (platinum-based chemotherapy) thường được sử dụng, nhưng trong trường hợp bệnh nhân không đủ điều kiện sức khỏe hoặc kháng platinum, lựa chọn điều trị thay thế nào ngày càng được sử dụng?

  • A. Xạ trị toàn thân
  • B. Liệu pháp hormone
  • C. Phẫu thuật giảm nhẹ
  • D. Liệu pháp miễn dịch ức chế điểm kiểm soát miễn dịch

Câu 13: Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) PD-L1 thường được sử dụng để tiên lượng và dự đoán đáp ứng với liệu pháp nào trong ung thư bàng quang?

  • A. Hóa trị liệu pháp
  • B. Liệu pháp miễn dịch ức chế điểm kiểm soát miễn dịch
  • C. Xạ trị
  • D. Liệu pháp nhắm trúng đích

Câu 14: Theo dõi sau điều trị ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) chủ yếu tập trung vào việc phát hiện sớm?

  • A. Tái phát tại bàng quang
  • B. Di căn hạch
  • C. Di căn xa
  • D. Biến chứng do điều trị

Câu 15: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói-năm, đến khám vì tiểu máu toàn bãi không đau. Siêu âm bàng quang phát hiện khối sùi kích thước 3cm. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?

  • A. Chụp CT bụng chậu
  • B. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu
  • C. Nội soi bàng quang và sinh thiết
  • D. Chụp xạ hình xương

Câu 16: Bệnh nhân ở câu 15 được chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (transitional cell carcinoma) giai đoạn T1G2. Phương pháp điều trị phù hợp nhất tiếp theo là gì?

  • A. Cắt bàng quang toàn bộ
  • B. Xạ trị ngoài
  • C. Theo dõi định kỳ
  • D. Liệu pháp BCG nội bàng quang sau TURBT

Câu 17: Biến chứng sớm thường gặp nhất sau phẫu thuật cắt bàng quang toàn bộ là gì?

  • A. Tắc ruột
  • B. Nhiễm trùng vết mổ
  • C. Rò rỉ miệng nối niệu quản-ruột
  • D. Viêm phổi

Câu 18: Một bệnh nhân sau cắt bàng quang toàn bộ có ống dẫn lưu hồi tràng. Điều quan trọng cần giáo dục bệnh nhân về chăm sóc ống dẫn lưu tại nhà là gì?

  • A. Hạn chế uống nước để giảm lượng nước tiểu
  • B. Tập thể dục mạnh để tăng cường nhu động ruột
  • C. Chăm sóc da quanh hậu môn nhân tạo và thay túi chứa nước tiểu định kỳ
  • D. Không cần tái khám nếu không có triệu chứng bất thường

Câu 19: Trong ung thư bàng quang, đột biến gen nào sau đây thường gặp nhất và có vai trò trong sự phát triển của bệnh?

  • A. TP53
  • B. BRCA1/2
  • C. EGFR
  • D. ALK

Câu 20: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối liên quan chặt chẽ giữa ung thư bàng quang và nghề nghiệp nào sau đây?

  • A. Nông dân
  • B. Công nhân công nghiệp hóa chất
  • C. Nhân viên văn phòng
  • D. Giáo viên

Câu 21: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, có tiền sử xạ trị vùng chậu do ung thư cổ tử cung 20 năm trước, đến khám vì tiểu máu. Yếu tố nguy cơ nào có khả năng cao nhất gây ung thư bàng quang thứ phát ở bệnh nhân này?

  • A. Tuổi cao
  • B. Giới nữ
  • C. Tiền sử xạ trị vùng chậu
  • D. Tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính

Câu 22: Loại ung thư bàng quang nào ít gặp nhất và thường liên quan đến nhiễm trùng mạn tính hoặc sỏi bàng quang?

  • A. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (Transitional cell carcinoma)
  • B. Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma)
  • C. Ung thư tế bào nhỏ (Small cell carcinoma)
  • D. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)

Câu 23: Trong bối cảnh ung thư bàng quang di căn xương, phương pháp điều trị nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống, hơn là điều trị triệt căn?

  • A. Hóa trị toàn thân liều cao
  • B. Xạ trị giảm nhẹ
  • C. Phẫu thuật cắt bỏ di căn xương
  • D. Liệu pháp hormone

Câu 24: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư bàng quang di căn hạch vùng chậu. Giai đoạn này tương ứng với giai đoạn nào theo phân loại TNM?

  • A. M1
  • B. N0
  • C. N1-N3
  • D. T4

Câu 25: Trong quá trình nội soi bàng quang, kỹ thuật NBI (Narrow Band Imaging) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo áp lực bàng quang
  • B. Sinh thiết ngẫu nhiên
  • C. Đánh giá dung tích bàng quang
  • D. Tăng cường phát hiện các tổn thương ung thư, đặc biệt là CIS

Câu 26: Loại hình tái tạo bàng quang nào sau đây sử dụng một đoạn ruột để tạo thành một bàng quang mới, được nối với niệu đạo, cho phép bệnh nhân đi tiểu tự nhiên?

  • A. Tạo hình bàng quang mới từ ruột (Neobladder)
  • B. Ống dẫn lưu hồi tràng (Ileal conduit)
  • C. Dẫn lưu niệu quản ra da
  • D. Bàng quang chứa đựng trên da (Cutaneous continent diversion)

Câu 27: Một bệnh nhân sau TURBT ung thư bàng quang TaG1, nguy cơ thấp. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA), tần suất nội soi bàng quang theo dõi ban đầu là bao lâu?

  • A. Hàng tháng
  • B. 3-6 tháng
  • C. Hàng năm
  • D. 5 năm một lần

Câu 28: Trong điều trị ung thư bàng quang xâm lấn cơ giai đoạn sớm, xạ trị bảo tồn bàng quang (bladder-sparing radiation therapy) có thể là một lựa chọn thay thế cho cắt bàng quang toàn bộ trong trường hợp nào?

  • A. Bệnh nhân ung thư bàng quang di căn xa
  • B. Bệnh nhân ung thư bàng quang không xâm lấn cơ
  • C. Bệnh nhân MIBC giai đoạn sớm không phù hợp phẫu thuật hoặc mong muốn bảo tồn bàng quang
  • D. Bệnh nhân MIBC tái phát sau TURBT

Câu 29: Thuốc hóa chất nội bàng quang Mitomycin C được sử dụng sau TURBT NMIBC nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch tại chỗ
  • B. Giảm đau sau phẫu thuật
  • C. Cải thiện chức năng bàng quang
  • D. Tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát

Câu 30: Trong các thử nghiệm lâm sàng gần đây, liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) vào thụ thể FGFR3 đang được nghiên cứu và cho thấy nhiều hứa hẹn trong điều trị loại ung thư bàng quang nào?

  • A. Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ nguy cơ thấp
  • B. Ung thư bàng quang di căn hoặc tiến triển có đột biến FGFR3
  • C. Ung thư biểu mô tế bào vảy bàng quang
  • D. Ung thư biểu mô tuyến bàng quang

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang trên toàn thế giới là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Triệu chứng khởi phát phổ biến nhất của ung thư bàng quang là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu thường được sử dụng nhất để đánh giá ung thư bàng quang là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư bàng quang và đánh giá giai đoạn bệnh?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) bao gồm các giai đoạn nào theo phân loại TNM?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương pháp điều trị đầu tay cho ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) nguy cơ thấp là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Liệu pháp miễn dịch nội bàng quang BCG (Bacillus Calmette-Guérin) được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ung thư bàng quang xâm lấn cơ (MIBC) được định nghĩa là giai đoạn nào theo phân loại TNM?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phương pháp điều trị triệt căn tiêu chuẩn cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ (MIBC) khu trú là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong trường hợp cắt bàng quang toàn bộ, phương pháp dẫn lưu nước tiểu phổ biến nhất và được coi là 'tiêu chuẩn vàng' là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hóa trị bổ trợ (adjuvant chemotherapy) thường được chỉ định sau cắt bàng quang toàn bộ trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong ung thư bàng quang di căn, hóa trị liệu pháp nền tảng (platinum-based chemotherapy) thường được sử dụng, nhưng trong trường hợp bệnh nhân không đủ điều kiện sức khỏe hoặc kháng platinum, lựa chọn điều trị thay thế nào ngày càng được sử dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) PD-L1 thường được sử dụng để tiên lượng và dự đoán đáp ứng với liệu pháp nào trong ung thư bàng quang?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Theo dõi sau điều trị ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) chủ yếu tập trung vào việc phát hiện sớm?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói-năm, đến khám vì tiểu máu toàn bãi không đau. Siêu âm bàng quang phát hiện khối sùi kích thước 3cm. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Bệnh nhân ở câu 15 được chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (transitional cell carcinoma) giai đoạn T1G2. Phương pháp điều trị phù hợp nhất tiếp theo là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Biến chứng sớm thường gặp nhất sau phẫu thuật cắt bàng quang toàn bộ là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một bệnh nhân sau cắt bàng quang toàn bộ có ống dẫn lưu hồi tràng. Điều quan trọng cần giáo dục bệnh nhân về chăm sóc ống dẫn lưu tại nhà là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong ung thư bàng quang, đột biến gen nào sau đây thường gặp nhất và có vai trò trong sự phát triển của bệnh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối liên quan chặt chẽ giữa ung thư bàng quang và nghề nghiệp nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, có tiền sử xạ trị vùng chậu do ung thư cổ tử cung 20 năm trước, đến khám vì tiểu máu. Yếu tố nguy cơ nào có khả năng cao nhất gây ung thư bàng quang thứ phát ở bệnh nhân này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Loại ung thư bàng quang nào ít gặp nhất và thường liên quan đến nhiễm trùng mạn tính hoặc sỏi bàng quang?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bối cảnh ung thư bàng quang di căn xương, phương pháp điều trị nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống, hơn là điều trị triệt căn?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư bàng quang di căn hạch vùng chậu. Giai đoạn này tương ứng với giai đoạn nào theo phân loại TNM?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quá trình nội soi bàng quang, kỹ thuật NBI (Narrow Band Imaging) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Loại hình tái tạo bàng quang nào sau đây sử dụng một đoạn ruột để tạo thành một bàng quang mới, được nối với niệu đạo, cho phép bệnh nhân đi tiểu tự nhiên?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một bệnh nhân sau TURBT ung thư bàng quang TaG1, nguy cơ thấp. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA), tần suất nội soi bàng quang theo dõi ban đầu là bao lâu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong điều trị ung thư bàng quang xâm lấn cơ giai đoạn sớm, xạ trị bảo tồn bàng quang (bladder-sparing radiation therapy) có thể là một lựa chọn thay thế cho cắt bàng quang toàn bộ trong trường hợp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Thuốc hóa chất nội bàng quang Mitomycin C được sử dụng sau TURBT NMIBC nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong các thử nghiệm lâm sàng gần đây, liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) vào thụ thể FGFR3 đang được nghiên cứu và cho thấy nhiều hứa hẹn trong điều trị loại ung thư bàng quang nào?

Xem kết quả