Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ung Thư Cổ Tử Cung – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: HPV chủng 16 và 18 được xem là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư cổ tử cung. Cơ chế chính mà HPV gây ung thư là gì?

  • A. HPV trực tiếp phá hủy tế bào biểu mô cổ tử cung, gây viêm mãn tính dẫn đến ung thư.
  • B. HPV làm suy yếu hệ miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện cho các tác nhân gây ung thư khác tấn công.
  • C. HPV gây đột biến gen p53 và Rb, làm tế bào tăng sinh không kiểm soát.
  • D. Protein E6 và E7 của HPV ức chế protein ức chế khối u p53 và Rb, gây rối loạn chu kỳ tế bào và tăng sinh không kiểm soát.

Câu 2: Một phụ nữ 35 tuổi, có kết quả Pap smear ASC-US và HPV dương tính với chủng nguy cơ cao. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý trường hợp này là gì?

  • A. Lặp lại Pap smear sau 6 tháng.
  • B. Điều trị viêm âm đạo và lặp lại Pap smear sau 3 tháng.
  • C. Soi cổ tử cung và sinh thiết nếu cần thiết.
  • D. Xét nghiệm HPV genotype để xác định chủng HPV cụ thể.

Câu 3: Phân loại FIGO giai đoạn ung thư cổ tử cung chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Loại mô học của tế bào ung thư.
  • B. Sự lan rộng tại chỗ và di căn xa của khối u.
  • C. Kích thước khối u nguyên phát.
  • D. Tình trạng hạch bạch huyết vùng.

Câu 4: Một bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn IIB theo FIGO. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung, xâm lấn dây chằng rộng nhưng chưa đến thành chậu.
  • B. Ung thư còn giới hạn ở cổ tử cung nhưng kích thước lớn hơn 4cm.
  • C. Ung thư đã lan đến 1/3 dưới âm đạo.
  • D. Ung thư đã di căn hạch vùng chậu.

Câu 5: Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho ung thư cổ tử cung giai đoạn IB1 ở phụ nữ trẻ tuổi còn mong muốn sinh con?

  • A. Cắt tử cung toàn phần triệt căn và nạo vét hạch chậu.
  • B. Khoét chóp cổ tử cung (Cone biopsy) hoặc cắt đoạn cổ tử cung.
  • C. Xạ trị ngoài và xạ trị áp sát.
  • D. Hóa trị tân bổ trợ và phẫu thuật.

Câu 6: Vaccine HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Vaccine tiêu diệt trực tiếp virus HPV trong cơ thể.
  • B. Vaccine ngăn chặn sự xâm nhập của HPV vào tế bào cổ tử cung.
  • C. Vaccine kích thích hệ miễn dịch phát hiện và loại bỏ tế bào tiền ung thư.
  • D. Vaccine tạo kháng thể trung hòa chống lại protein vỏ capsid của HPV, ngăn ngừa nhiễm trùng.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư cổ tử cung?

  • A. Nhiễm Human Papillomavirus (HPV).
  • B. Hút thuốc lá.
  • C. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư cổ tử cung.
  • D. Quan hệ tình dục sớm và nhiều bạn tình.

Câu 8: Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear) có vai trò quan trọng nhất trong:

  • A. Sàng lọc và phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung.
  • B. Chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung xâm lấn.
  • C. Đánh giá mức độ viêm nhiễm cổ tử cung.
  • D. Xác định chủng HPV gây bệnh.

Câu 9: Một phụ nữ được chẩn đoán CIN 3. CIN 3 là gì và mức độ nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn?

  • A. CIN 3 là loạn sản nhẹ, nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn thấp.
  • B. CIN 3 là loạn sản nặng, nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn cao nếu không được điều trị.
  • C. CIN 3 là ung thư tại chỗ, đã xâm lấn màng đáy.
  • D. CIN 3 là viêm cổ tử cung mãn tính do HPV.

Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định CIN và mức độ của CIN?

  • A. Soi cổ tử cung.
  • B. Xét nghiệm HPV DNA.
  • C. Test Schiller.
  • D. Sinh thiết cổ tử cung và giải phẫu bệnh.

Câu 11: Tại sao tầm soát ung thư cổ tử cung lại quan trọng?

  • A. Để giảm chi phí điều trị ung thư cổ tử cung.
  • B. Để ngăn ngừa nhiễm HPV.
  • C. Để phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư và ung thư giai đoạn sớm, từ đó tăng khả năng chữa khỏi và giảm tỷ lệ tử vong.
  • D. Để xác định chính xác nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung.

Câu 12: Một phụ nữ 50 tuổi, mãn kinh 5 năm, đến khám vì ra máu âm đạo bất thường sau giao hợp. Triệu chứng này gợi ý đến bệnh lý nào?

  • A. Viêm âm đạo do teo niêm mạc.
  • B. Ung thư cổ tử cung.
  • C. Polyp cổ tử cung lành tính.
  • D. Lạc nội mạc tử cung ở cổ tử cung.

Câu 13: Biện pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất hiện nay là gì?

  • A. Tiêm vaccine phòng HPV.
  • B. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
  • C. Khám phụ khoa định kỳ hàng năm.
  • D. Vệ sinh phụ khoa đúng cách.

Câu 14: Ung thư cổ tử cung có thể di căn đến các cơ quan nào theo đường bạch huyết?

  • A. Phổi và gan.
  • B. Não và xương.
  • C. Hạch chậu và hạch cạnh động mạch chủ bụng.
  • D. Buồng trứng và vòi trứng.

Câu 15: Trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến xa, hóa trị có vai trò gì?

  • A. Hóa trị là phương pháp điều trị triệt căn ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến xa.
  • B. Hóa trị được sử dụng để thu nhỏ khối u trước phẫu thuật.
  • C. Hóa trị thay thế xạ trị trong điều trị ung thư cổ tử cung.
  • D. Hóa trị có vai trò kiểm soát di căn xa, giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Câu 16: So sánh ung thư biểu mô tế bào gai và ung thư biểu mô tuyến cổ tử cung, điểm khác biệt chính về tiên lượng là gì?

  • A. Ung thư biểu mô tế bào gai có tiên lượng xấu hơn ung thư biểu mô tuyến.
  • B. Ung thư biểu mô tuyến có tiên lượng xấu hơn ung thư biểu mô tế bào gai.
  • C. Tiên lượng của cả hai loại mô học là tương đương.
  • D. Loại mô học không ảnh hưởng đến tiên lượng ung thư cổ tử cung.

Câu 17: Phương pháp xạ trị áp sát (brachytherapy) trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?

  • A. Xạ trị bằng máy xạ ngoài, chiếu xạ vào vùng chậu.
  • B. Xạ trị toàn thân bằng thuốc phóng xạ.
  • C. Đặt nguồn phóng xạ trực tiếp vào hoặc gần khối u cổ tử cung, giúp tập trung liều xạ cao vào khối u và giảm tổn thương mô lành xung quanh.
  • D. Sử dụng tia xạ proton để điều trị ung thư cổ tử cung.

Câu 18: Trong quá trình soi cổ tử cung, nghiệm pháp Schiller được sử dụng để làm gì?

  • A. Để làm sạch cổ tử cung trước khi soi.
  • B. Để giảm đau cho bệnh nhân trong quá trình soi.
  • C. Để nhuộm màu tế bào bình thường, giúp dễ quan sát hơn.
  • D. Để xác định các vùng nghi ngờ tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư, các vùng này sẽ không bắt màu iodine.

Câu 19: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau xạ trị vùng chậu trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?

  • A. Rụng tóc.
  • B. Viêm bàng quang và viêm trực tràng do xạ trị.
  • C. Suy buồng trứng sớm.
  • D. Tăng huyết áp.

Câu 20: Mục tiêu của điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IVA là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn ung thư.
  • B. Kiểm soát bệnh tại chỗ.
  • C. Giảm nhẹ triệu chứng, kiểm soát sự tiến triển của bệnh và kéo dài thời gian sống.
  • D. Ngăn ngừa di căn xa.

Câu 21: Điều nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng xét nghiệm HPV DNA trong sàng lọc ung thư cổ tử cung?

  • A. Độ nhạy cao hơn Pap smear trong phát hiện tổn thương tiền ung thư mức độ cao (CIN 2+).
  • B. Có thể thực hiện tự lấy mẫu tại nhà (trong một số trường hợp).
  • C. Tăng khoảng thời gian giữa các lần sàng lọc đối với phụ nữ có kết quả âm tính.
  • D. Phát hiện chính xác các tổn thương CIN mức độ thấp (CIN 1).

Câu 22: Một phụ nữ trẻ được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IA1. Phương pháp điều trị nào có thể bảo tồn khả năng sinh sản và vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị?

  • A. Khoét chóp cổ tử cung (Cone biopsy).
  • B. Cắt tử cung bán phần.
  • C. Xạ trị ngoài.
  • D. Cắt tử cung toàn phần triệt căn.

Câu 23: Trong quản lý sau điều trị ung thư cổ tử cung, tầm soát tái phát định kỳ bao gồm những gì?

  • A. Chỉ xét nghiệm máu định kỳ.
  • B. Khám phụ khoa định kỳ, xét nghiệm tế bào học âm đạo-cổ tử cung.
  • C. Chụp CT scan bụng chậu định kỳ.
  • D. Nội soi bàng quang và trực tràng định kỳ.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây liên quan đến tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân ung thư cổ tử cung?

  • A. Tuổi trẻ khi phát hiện bệnh.
  • B. Loại mô học tế bào gai.
  • C. Giai đoạn bệnh tiến xa.
  • D. Đáp ứng tốt với hóa xạ trị ban đầu.

Câu 25: Điều trị đích trong ung thư cổ tử cung nhắm vào mục tiêu phân tử nào?

  • A. EGFR.
  • B. HER2.
  • C. PD-1.
  • D. VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu).

Câu 26: Một phụ nữ 25 tuổi, chưa quan hệ tình dục, có nên tiêm vaccine HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung không?

  • A. Có, nên tiêm vaccine HPV vì vaccine hiệu quả nhất khi tiêm trước khi phơi nhiễm HPV.
  • B. Không cần thiết, vì nguy cơ nhiễm HPV thấp ở người chưa quan hệ.
  • C. Chỉ nên tiêm nếu có yếu tố nguy cơ cao khác.
  • D. Chờ đến khi có quan hệ tình dục rồi mới tiêm vaccine.

Câu 27: Trong trường hợp nào thì phẫu thuật cắt tử cung triệt căn (Wertheim-Meigs) được chỉ định trong điều trị ung thư cổ tử cung?

  • A. Ung thư cổ tử cung giai đoạn IVB.
  • B. Ung thư cổ tử cung giai đoạn IB1 và IB2.
  • C. Ung thư cổ tử cung giai đoạn IIIB.
  • D. Ung thư cổ tử cung tái phát sau xạ trị.

Câu 28: Tại sao phụ nữ nhiễm HIV có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn?

  • A. HIV trực tiếp gây ung thư cổ tử cung.
  • B. Thuốc điều trị ARV gây ung thư cổ tử cung.
  • C. Suy giảm miễn dịch do HIV làm tăng nguy cơ nhiễm HPV kéo dài và tiến triển thành ung thư cổ tử cung.
  • D. HIV làm thay đổi cấu trúc tế bào cổ tử cung, dễ bị ung thư.

Câu 29: Một phụ nữ có kết quả Pap smear LSIL (Low-grade Squamous Intraepithelial Lesion). LSIL nghĩa là gì?

  • A. Ung thư biểu mô tế bào gai tại chỗ.
  • B. Loạn sản biểu mô mức độ nặng.
  • C. Tế bào tuyến bất thường không xác định.
  • D. Tổn thương biểu mô vảy nội mô mức độ thấp, thường liên quan đến nhiễm HPV thoáng qua.

Câu 30: Trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế, chiến lược sàng lọc ung thư cổ tử cung hiệu quả về chi phí nhất là gì?

  • A. Sàng lọc Pap smear hàng năm cho tất cả phụ nữ trên 21 tuổi.
  • B. Sử dụng phương pháp VIA/VILI (quan sát cổ tử cung bằng acid acetic/iodine) kết hợp điều trị ngay tại chỗ nếu phát hiện tổn thương.
  • C. Xét nghiệm HPV DNA cho tất cả phụ nữ trên 30 tuổi.
  • D. Chỉ sàng lọc cho phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: HPV chủng 16 và 18 được xem là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư cổ tử cung. Cơ chế chính mà HPV gây ung thư là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một phụ nữ 35 tuổi, có kết quả Pap smear ASC-US và HPV dương tính với chủng nguy cơ cao. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý trường hợp này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân loại FIGO giai đoạn ung thư cổ tử cung chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn IIB theo FIGO. Điều này có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên cho ung thư cổ tử cung giai đoạn IB1 ở phụ nữ trẻ tuổi còn mong muốn sinh con?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Vaccine HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung hoạt động theo cơ chế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư cổ tử cung?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear) có vai trò quan trọng nhất trong:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một phụ nữ được chẩn đoán CIN 3. CIN 3 là gì và mức độ nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định CIN và mức độ của CIN?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao tầm soát ung thư cổ tử cung lại quan trọng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một phụ nữ 50 tuổi, mãn kinh 5 năm, đến khám vì ra máu âm đạo bất thường sau giao hợp. Triệu chứng này gợi ý đến bệnh lý nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Biện pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ung thư cổ tử cung có thể di căn đến các cơ quan nào theo đường bạch huyết?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến xa, hóa trị có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh ung thư biểu mô tế bào gai và ung thư biểu mô tuyến cổ tử cung, điểm khác biệt chính về tiên lượng là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phương pháp xạ trị áp sát (brachytherapy) trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quá trình soi cổ tử cung, nghiệm pháp Schiller được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau xạ trị vùng chậu trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Mục tiêu của điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IVA là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Điều nào sau đây không phải là một lợi ích của việc sử dụng xét nghiệm HPV DNA trong sàng lọc ung thư cổ tử cung?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một phụ nữ trẻ được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IA1. Phương pháp điều trị nào có thể bảo tồn khả năng sinh sản và vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quản lý sau điều trị ung thư cổ tử cung, tầm soát tái phát định kỳ bao gồm những gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Yếu tố nào sau đây liên quan đến tiên lượng xấu hơn ở bệnh nhân ung thư cổ tử cung?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Điều trị đích trong ung thư cổ tử cung nhắm vào mục tiêu phân tử nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một phụ nữ 25 tuổi, chưa quan hệ tình dục, có nên tiêm vaccine HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung không?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong trường hợp nào thì phẫu thuật cắt tử cung triệt căn (Wertheim-Meigs) được chỉ định trong điều trị ung thư cổ tử cung?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tại sao phụ nữ nhiễm HIV có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một phụ nữ có kết quả Pap smear LSIL (Low-grade Squamous Intraepithelial Lesion). LSIL nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế, chiến lược sàng lọc ung thư cổ tử cung hiệu quả về chi phí nhất là gì?

Xem kết quả