Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Táo Bón 1 – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Táo Bón 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1 - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì táo bón mạn tính. Bệnh nhân cho biết đã bị táo bón khoảng 6 tháng nay, đi tiêu dưới 2 lần mỗi tuần, phân cứng và phải rặn nhiều. Bệnh nhân không có tiền sử bệnh lý đặc biệt và không dùng thuốc gì thường xuyên. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào ít có khả năng gây táo bón ở bệnh nhân này nhất?

  • A. Chế độ ăn ít chất xơ
  • B. Ít vận động thể lực
  • C. Hội chứng ruột kích thích (IBS) thể táo bón
  • D. Bệnh phình đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung)

Câu 2: Một bé gái 3 tuổi được đưa đến phòng khám vì táo bón từ nhỏ. Mẹ bé cho biết bé thường xuyên đi tiêu rất khó khăn, phân to và cứng, đôi khi có máu lẫn theo phân. Tiền sử phát triển của bé bình thường, nhưng chậm đi tiêu phân su sau sinh. Nghi ngờ bệnh lý nào sau đây là cao nhất?

  • A. Bệnh phình đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung)
  • B. Táo bón chức năng
  • C. Nứt hậu môn
  • D. Chế độ ăn không phù hợp

Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong đánh giá ban đầu táo bón ở người lớn không có dấu hiệu báo động (ví dụ: sụt cân, thiếu máu, tiền sử gia đình ung thư đại tràng)?

  • A. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
  • B. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH)
  • C. Nội soi đại tràng sigma ống mềm
  • D. Điện giải đồ

Câu 4: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi bị táo bón mạn tính và đang dùng thuốc nhuận tràng thẩm thấu (polyethylene glycol - PEG). Bệnh nhân than phiền về tình trạng chướng bụng và đầy hơi sau khi dùng thuốc. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm tác dụng phụ này?

  • A. Tăng liều PEG để tăng hiệu quả
  • B. Chia nhỏ liều PEG trong ngày và uống nhiều nước
  • C. Chuyển sang dùng thuốc nhuận tràng kích thích (bisacodyl)
  • D. Ngừng dùng PEG và theo dõi tự nhiên

Câu 5: Một người đàn ông 70 tuổi nhập viện vì suy tim sung huyết. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân bắt đầu bị táo bón. Thuốc nào sau đây có khả năng GÂY TÁO BÓN NHẤT trong bối cảnh này?

  • A. Furosemide (thuốc lợi tiểu)
  • B. Digoxin (thuốc trợ tim)
  • C. Enoxaparin (thuốc chống đông)
  • D. Morphine (thuốc giảm đau opioid)

Câu 6: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính đã thử thay đổi chế độ ăn và dùng thuốc nhuận tràng tăng khối lượng phân nhưng không hiệu quả. Bước tiếp theo hợp lý trong quản lý táo bón cho bệnh nhân này là gì?

  • A. Nội soi đại tràng
  • B. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu hoặc kích thích
  • C. Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng
  • D. Thụt tháo đại tràng hàng ngày

Câu 7: Cơ chế chính xác gây táo bón trong bệnh Parkinson là gì?

  • A. Tăng nhu động ruột do rối loạn thần kinh tự chủ
  • B. Giảm hấp thu nước ở đại tràng do thuốc điều trị Parkinson
  • C. Giảm nhu động ruột do thoái hóa tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở ruột
  • D. Co thắt cơ vòng hậu môn do rối loạn vận động

Câu 8: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi mang thai 20 tuần bị táo bón. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân này?

  • A. Uống đủ nước mỗi ngày
  • B. Tăng cường vận động nhẹ nhàng như đi bộ
  • C. Bổ sung chất xơ từ rau quả và ngũ cốc nguyên hạt
  • D. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích thường xuyên

Câu 9: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính kèm theo đau bụng từng cơn, đầy hơi, và thay đổi thói quen đi tiêu. Các triệu chứng này gợi ý nhiều nhất đến bệnh lý nào?

  • A. Hội chứng ruột kích thích (IBS)
  • B. Ung thư đại tràng
  • C. Viêm túi thừa đại tràng
  • D. Bệnh Crohn đại tràng

Câu 10: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cách tăng lượng nước trong lòng ruột, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột?

  • A. Thuốc nhuận tràng kích thích (Bisacodyl)
  • B. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (Magnesium citrate)
  • C. Thuốc nhuận tràng tăng khối lượng phân (Psyllium)
  • D. Thuốc làm mềm phân (Docusate)

Câu 11: Một bệnh nhân bị táo bón chức năng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguyên nhân chính gây táo bón chức năng?

  • A. Chế độ ăn ít chất xơ
  • B. Thói quen nhịn đi tiêu
  • C. Khối u đại tràng gây tắc nghẽn
  • D. Ít vận động thể lực

Câu 12: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phòng ngừa táo bón?

  • A. Chế độ ăn giàu chất xơ và uống đủ nước
  • B. Sử dụng thuốc nhuận tràng dự phòng
  • C. Thụt tháo đại tràng định kỳ
  • D. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày

Câu 13: Trong bệnh táo bón do rối loạn sàn chậu, vấn đề chính là gì?

  • A. Nhu động ruột quá chậm
  • B. Tăng hấp thu nước ở đại tràng
  • C. Khó khăn trong việc phối hợp và thả lỏng cơ sàn chậu để tống phân
  • D. Thiếu chất xơ trong chế độ ăn

Câu 14: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi bị táo bón mạn tính và có tiền sử lạm dụng thuốc nhuận tràng kích thích. Điều trị nào sau đây là phù hợp nhất để giúp bệnh nhân ngừng lạm dụng thuốc nhuận tràng?

  • A. Ngừng ngay lập tức tất cả các loại thuốc nhuận tràng
  • B. Giảm dần liều thuốc nhuận tràng kích thích và thay thế bằng thuốc nhuận tràng thẩm thấu hoặc tăng khối lượng phân
  • C. Tăng liều thuốc nhuận tràng kích thích để đạt hiệu quả mong muốn
  • D. Phẫu thuật cắt đại tràng để giải quyết táo bón

Câu 15: Dấu hiệu báo động (red flag) nào sau đây ở bệnh nhân táo bón CẦN phải được thăm dò thêm bằng các xét nghiệm chuyên sâu như nội soi đại tràng?

  • A. Táo bón kéo dài trên 3 tháng
  • B. Táo bón kèm theo đầy hơi và khó chịu bụng
  • C. Táo bón mới khởi phát ở người lớn tuổi kèm theo sụt cân không rõ nguyên nhân
  • D. Táo bón cải thiện khi dùng thuốc nhuận tràng

Câu 16: Thuốc nhuận tràng nào sau đây thường được sử dụng để làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng?

  • A. Docusate (thuốc làm mềm phân)
  • B. Psyllium (thuốc nhuận tràng tăng khối lượng phân)
  • C. Bisacodyl (thuốc nhuận tràng kích thích)
  • D. Polyethylene glycol (PEG) liều cao

Câu 17: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và nghi ngờ do hội chứng ruột kích thích (IBS-C). Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị táo bón trong IBS-C?

  • A. Loperamide (thuốc cầm tiêu chảy)
  • B. Lubiprostone (thuốc tăng tiết chloride kênh ruột)
  • C. Cholestyramine (thuốc hấp phụ acid mật)
  • D. Ondansetron (thuốc chống nôn)

Câu 18: Ở trẻ em, táo bón chức năng thường được chẩn đoán dựa trên tiêu chuẩn Rome IV. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG nằm trong tiêu chuẩn Rome IV cho táo bón chức năng ở trẻ em?

  • A. Đi tiêu không thường xuyên (dưới 2 lần/tuần)
  • B. Đau hoặc khó chịu khi đi tiêu
  • C. Phân to, cứng
  • D. Máu ẩn trong phân

Câu 19: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và có tiền sử nứt hậu môn. Thuốc làm mềm phân (docusate) có thể giúp ích gì cho bệnh nhân này?

  • A. Giảm đau rát khi đi tiêu bằng cách làm mềm phân
  • B. Tăng nhu động ruột để tống phân ra nhanh hơn
  • C. Giảm viêm tại vết nứt hậu môn
  • D. Tăng hấp thu nước vào ruột để làm mềm phân

Câu 20: Táo bón có thể là một triệu chứng của bệnh lý nội tiết nào sau đây?

  • A. Đái tháo đường
  • B. Cường giáp
  • C. Suy giáp
  • D. Hội chứng Cushing

Câu 21: Biện pháp can thiệp hành vi nào sau đây có thể giúp cải thiện táo bón chức năng?

  • A. Sử dụng thuốc nhuận tràng hàng ngày
  • B. Tập thói quen đi tiêu vào một giờ cố định trong ngày, tốt nhất là sau bữa ăn
  • C. Ăn kiêng hoàn toàn chất xơ
  • D. Ngồi bồn cầu xổm thay vì bồn cầu bệt

Câu 22: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và đã dùng nhiều loại thuốc nhuận tràng nhưng không hiệu quả. Xét nghiệm chức năng hậu môn trực tràng (anorectal manometry) có thể cung cấp thông tin gì?

  • A. Phát hiện ung thư trực tràng giai đoạn sớm
  • B. Đánh giá tình trạng viêm nhiễm đại tràng
  • C. Đánh giá chức năng cơ vòng hậu môn và trực tràng, phát hiện rối loạn tống phân
  • D. Đo lường lượng chất xơ trong phân

Câu 23: Táo bón do thuốc phiện (opioid) gây ra thường liên quan đến cơ chế nào sau đây?

  • A. Giảm nhu động ruột và tăng trương lực cơ vòng hậu môn
  • B. Tăng nhu động ruột và giảm trương lực cơ vòng hậu môn
  • C. Tăng tiết dịch ruột và giảm hấp thu nước
  • D. Giảm tiết dịch ruột và tăng hấp thu nước

Câu 24: Một bệnh nhân bị táo bón sau phẫu thuật. Nguyên nhân phổ biến nhất gây táo bón trong giai đoạn hậu phẫu là gì?

  • A. Nhiễm trùng vết mổ
  • B. Tác dụng phụ của thuốc giảm đau opioid và giảm vận động
  • C. Mất máu sau phẫu thuật
  • D. Phản ứng dị ứng với thuốc mê

Câu 25: Ở người cao tuổi, táo bón thường gặp hơn do những thay đổi sinh lý nào liên quan đến quá trình lão hóa?

  • A. Tăng nhu động ruột và tăng tiết dịch ruột
  • B. Tăng trương lực cơ vòng hậu môn và tăng phản xạ đại tiện
  • C. Giảm nhu động ruột, giảm trương lực cơ thành bụng và giảm cảm giác mót rặn
  • D. Tăng hấp thu nước ở đại tràng và giảm tiết chất nhầy

Câu 26: Trong trường hợp táo bón do rối loạn sàn chậu, phương pháp điều trị nào sau đây có thể hiệu quả?

  • A. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu liều cao
  • B. Phẫu thuật cắt cơ vòng hậu môn
  • C. Thụt tháo đại tràng thường xuyên
  • D. Liệu pháp phản hồi sinh học (biofeedback) để tập luyện cơ sàn chậu

Câu 27: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và có tiền sử gia đình ung thư đại tràng. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để loại trừ ung thư đại tràng?

  • A. Nội soi đại tràng toàn bộ
  • B. Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư CEA
  • C. Siêu âm bụng
  • D. Chụp X-quang đại tràng có thuốc cản quang

Câu 28: Chất xơ hòa tan (ví dụ: psyllium, pectin) có cơ chế tác dụng chính nào trong việc cải thiện táo bón?

  • A. Kích thích trực tiếp nhu động ruột
  • B. Hấp thụ nước, tăng khối lượng phân và làm mềm phân
  • C. Giảm hấp thu nước ở đại tràng
  • D. Bôi trơn thành ruột giúp phân di chuyển dễ dàng hơn

Câu 29: Trong trường hợp táo bón cấp tính, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. Thuốc nhuận tràng tăng khối lượng phân
  • B. Liệu pháp phản hồi sinh học
  • C. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu hoặc thụt tháo
  • D. Phẫu thuật cắt đại tràng

Câu 30: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và được chẩn đoán mắc hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C). Mục tiêu chính trong điều trị IBS-C là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn táo bón
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các triệu chứng đau bụng
  • C. Khôi phục nhu động ruột về trạng thái bình thường
  • D. Giảm nhẹ triệu chứng táo bón, đau bụng và cải thiện chất lượng cuộc sống

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì táo bón mạn tính. Bệnh nhân cho biết đã bị táo bón khoảng 6 tháng nay, đi tiêu dưới 2 lần mỗi tuần, phân cứng và phải rặn nhiều. Bệnh nhân không có tiền sử bệnh lý đặc biệt và không dùng thuốc gì thường xuyên. Trong các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào ít có khả năng gây táo bón ở bệnh nhân này nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một bé gái 3 tuổi được đưa đến phòng khám vì táo bón từ nhỏ. Mẹ bé cho biết bé thường xuyên đi tiêu rất khó khăn, phân to và cứng, đôi khi có máu lẫn theo phân. Tiền sử phát triển của bé bình thường, nhưng chậm đi tiêu phân su sau sinh. Nghi ngờ bệnh lý nào sau đây là cao nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong đánh giá ban đầu táo bón ở người lớn không có dấu hiệu báo động (ví dụ: sụt cân, thiếu máu, tiền sử gia đình ung thư đại tràng)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi bị táo bón mạn tính và đang dùng thuốc nhuận tràng thẩm thấu (polyethylene glycol - PEG). Bệnh nhân than phiền về tình trạng chướng bụng và đầy hơi sau khi dùng thuốc. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm tác dụng phụ này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một người đàn ông 70 tuổi nhập viện vì suy tim sung huyết. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân bắt đầu bị táo bón. Thuốc nào sau đây có khả năng GÂY TÁO BÓN NHẤT trong bối cảnh này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính đã thử thay đổi chế độ ăn và dùng thuốc nhuận tràng tăng khối lượng phân nhưng không hiệu quả. Bước tiếp theo hợp lý trong quản lý táo bón cho bệnh nhân này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Cơ chế chính xác gây táo bón trong bệnh Parkinson là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một bệnh nhân nữ 35 tuổi mang thai 20 tuần bị táo bón. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính kèm theo đau bụng từng cơn, đầy hơi, và thay đổi thói quen đi tiêu. Các triệu chứng này gợi ý nhiều nhất đến bệnh lý nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cách tăng lượng nước trong lòng ruột, làm mềm phân và kích thích nhu động ruột?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một bệnh nhân bị táo bón chức năng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguyên nhân chính gây táo bón chức năng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phòng ngừa táo bón?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong bệnh táo bón do rối loạn sàn chậu, vấn đề chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi bị táo bón mạn tính và có tiền sử lạm dụng thuốc nhuận tràng kích thích. Điều trị nào sau đây là phù hợp nhất để giúp bệnh nhân ngừng lạm dụng thuốc nhuận tràng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Dấu hiệu báo động (red flag) nào sau đây ở bệnh nhân táo bón CẦN phải được thăm dò thêm bằng các xét nghiệm chuyên sâu như nội soi đại tràng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Thuốc nhuận tràng nào sau đây thường được sử dụng để làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và nghi ngờ do hội chứng ruột kích thích (IBS-C). Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị táo bón trong IBS-C?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Ở trẻ em, táo bón chức năng thường được chẩn đoán dựa trên tiêu chuẩn Rome IV. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG nằm trong tiêu chuẩn Rome IV cho táo bón chức năng ở trẻ em?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và có tiền sử nứt hậu môn. Thuốc làm mềm phân (docusate) có thể giúp ích gì cho bệnh nhân này?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Táo bón có thể là một triệu chứng của bệnh lý nội tiết nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Biện pháp can thiệp hành vi nào sau đây có thể giúp cải thiện táo bón chức năng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và đã dùng nhiều loại thuốc nhuận tràng nhưng không hiệu quả. Xét nghiệm chức năng hậu môn trực tràng (anorectal manometry) có thể cung cấp thông tin gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Táo bón do thuốc phiện (opioid) gây ra thường liên quan đến cơ chế nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một bệnh nhân bị táo bón sau phẫu thuật. Nguyên nhân phổ biến nhất gây táo bón trong giai đoạn hậu phẫu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Ở người cao tuổi, táo bón thường gặp hơn do những thay đổi sinh lý nào liên quan đến quá trình lão hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong trường hợp táo bón do rối loạn sàn chậu, phương pháp điều trị nào sau đây có thể hiệu quả?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và có tiền sử gia đình ung thư đại tràng. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để loại trừ ung thư đại tràng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chất xơ hòa tan (ví dụ: psyllium, pectin) có cơ chế tác dụng chính nào trong việc cải thiện táo bón?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong trường hợp táo bón cấp tính, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và được chẩn đoán mắc hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C). Mục tiêu chính trong điều trị IBS-C là gì?

Xem kết quả