Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế phản hồi ngược âm tính trong điều hòa sinh sản ở nam giới diễn ra như thế nào?
- A. LH kích thích tế bào Sertoli sản xuất inhibin, chất này ức chế vùng dưới đồi giải phóng GnRH.
- B. Testosteron từ tế bào Leydig ức chế vùng dưới đồi giải phóng GnRH và tuyến yên tiết LH.
- C. FSH kích thích ống sinh tinh sản xuất tinh trùng, lượng tinh trùng cao ức chế tuyến yên tiết FSH.
- D. Inhibin từ tế bào Leydig kích thích tuyến yên tiết LH, LH sau đó kích thích sản xuất testosteron.
Câu 2: Một người đàn ông bị suy tuyến yên dẫn đến giảm tiết LH và FSH. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Tăng sản xuất tinh trùng và tăng ham muốn tình dục.
- B. Phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát mạnh mẽ hơn.
- C. Giảm sản xuất tinh trùng và giảm nồng độ testosteron.
- D. Tăng kích thước tuyến tiền liệt và nguy cơ phì đại tuyến tiền liệt.
Câu 3: Trong quá trình sản sinh tinh trùng, giai đoạn giảm phân thực sự diễn ra ở bước chuyển đổi nào?
- A. Từ tinh nguyên bào thành tinh bào bậc I.
- B. Từ tinh nguyên bào thành tinh bào bậc II.
- C. Từ tinh bào bậc I thành tinh bào bậc II.
- D. Từ tinh bào bậc II thành tiền tinh trùng.
Câu 4: Enzyme acrosin và hyaluronidase có vai trò gì trong quá trình thụ tinh?
- A. Phá vỡ lớp vỏ zona pellucida và corona radiata của trứng.
- B. Kích thích sự di chuyển của tinh trùng trong đường sinh dục nữ.
- C. Ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào một trứng.
- D. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng di chuyển đến trứng.
Câu 5: Điều gì xảy ra với thể vàng (corpus luteum) nếu không có sự thụ tinh sau khi trứng rụng?
- A. Thể vàng tiếp tục phát triển và sản xuất estrogen với nồng độ cao.
- B. Thể vàng chuyển thành thể trắng và tiếp tục sản xuất progesteron.
- C. Thể vàng giải phóng trứng thứ cấp để chuẩn bị cho chu kỳ tiếp theo.
- D. Thể vàng thoái hóa thành thể trắng, làm giảm nồng độ progesteron và estrogen, gây kinh nguyệt.
Câu 6: Trong chu kỳ kinh nguyệt, nồng độ LH đạt đỉnh vào thời điểm nào và sự kiện sinh lý nào xảy ra sau đó?
- A. Đầu giai đoạn nang noãn, kích thích nang noãn phát triển.
- B. Giữa chu kỳ, kích thích rụng trứng.
- C. Giai đoạn hoàng thể, duy trì thể vàng.
- D. Cuối giai đoạn hoàng thể, gây thoái hóa thể vàng.
Câu 7: Estrogen có vai trò chính nào đối với niêm mạc tử cung trong giai đoạn tăng sinh của chu kỳ kinh nguyệt?
- A. Làm mỏng niêm mạc tử cung để tạo điều kiện cho trứng rụng.
- B. Gây bong tróc niêm mạc tử cung để tạo ra kinh nguyệt.
- C. Kích thích niêm mạc tử cung dày lên và phát triển mạch máu.
- D. Ổn định niêm mạc tử cung và ngăn chặn sự phát triển của tuyến nội mạc.
Câu 8: Progesteron có vai trò quan trọng trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt. Chức năng chính của progesteron trong giai đoạn này là gì?
- A. Duy trì và ổn định niêm mạc tử cung, tạo môi trường thuận lợi cho phôi làm tổ.
- B. Kích thích rụng trứng và tạo ra đỉnh LH.
- C. Ức chế sự phát triển của nang noãn mới trong buồng trứng.
- D. Gây co thắt cơ tử cung để đẩy trứng ra ngoài nếu không thụ tinh.
Câu 9: HCG (Human Chorionic Gonadotropin) là hormone đặc trưng cho thai kỳ. Nguồn gốc và vai trò chính của HCG là gì?
- A. Tuyến yên của mẹ, kích thích tuyến giáp của thai nhi phát triển.
- B. Hợp bào nuôi của nhau thai, duy trì thể vàng sản xuất progesteron.
- C. Buồng trứng của mẹ, kích thích sản xuất estrogen trong suốt thai kỳ.
- D. Tuyến thượng thận của thai nhi, điều hòa phát triển giới tính của thai nhi.
Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ progesteron giảm đột ngột vào cuối thai kỳ?
- A. Sữa non sẽ được sản xuất và tiết ra từ tuyến vú.
- B. Thai nhi sẽ phát triển nhanh hơn và tăng cân đột ngột.
- C. Cơn co tử cung sẽ bắt đầu và quá trình chuyển dạ sẽ diễn ra.
- D. Nồng độ estrogen sẽ tăng cao để bù đắp sự thiếu hụt progesteron.
Câu 11: Oxytocin là hormone quan trọng trong quá trình sinh nở và cho con bú. Tác dụng chính của oxytocin trong quá trình sinh nở là gì?
- A. Giảm đau trong quá trình chuyển dạ.
- B. Làm mềm cổ tử cung để chuẩn bị cho việc sinh nở.
- C. Kích thích sản xuất sữa sau khi sinh.
- D. Gây co thắt cơ tử cung mạnh mẽ để đẩy thai nhi ra ngoài.
Câu 12: Prolactin là hormone cần thiết cho việc cho con bú. Tác dụng chính của prolactin đối với tuyến vú là gì?
- A. Kích thích sự phát triển ống dẫn sữa trong tuyến vú.
- B. Kích thích các tế bào nang sữa sản xuất sữa.
- C. Gây co thắt các tế bào cơ biểu mô quanh nang sữa để đẩy sữa ra.
- D. Ức chế sản xuất sữa trong thời kỳ mang thai.
Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế tác dụng của hormone steroid (như estrogen, progesteron, testosteron) và hormone peptide (như LH, FSH, prolactin) là gì?
- A. Hormone steroid tác động thông qua receptor trên màng tế bào, hormone peptide tác động thông qua receptor nội bào.
- B. Hormone steroid được vận chuyển tự do trong máu, hormone peptide cần protein vận chuyển.
- C. Hormone steroid dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào và gắn vào receptor nội bào, hormone peptide gắn vào receptor trên màng tế bào.
- D. Hormone steroid có thời gian bán thải ngắn hơn hormone peptide.
Câu 14: Trong quá trình phát triển giới tính ở giai đoạn phôi thai, hormone nào đóng vai trò quyết định trong việc biệt hóa cơ quan sinh dục theo hướng nam?
- A. Estrogen.
- B. Progesteron.
- C. FSH.
- D. Testosteron.
Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra với ống Muller và ống Wolff trong quá trình phát triển phôi thai ở giới tính nam dưới tác động của hormone?
- A. Ống Muller phát triển thành đường sinh dục nam, ống Wolff thoái hóa.
- B. Ống Wolff phát triển thành đường sinh dục nam, ống Muller thoái hóa.
- C. Cả ống Muller và ống Wolff đều phát triển thành các bộ phận của đường sinh dục nam.
- D. Cả ống Muller và ống Wolff đều thoái hóa do không có hormone sinh dục nữ.
Câu 16: Tuổi dậy thì ở nữ giới thường bắt đầu bằng dấu hiệu nào đầu tiên?
- A. Kinh nguyệt lần đầu (menarche).
- B. Mọc lông mu và lông nách.
- C. Bắt đầu phát triển vú (thelarche).
- D. Tăng chiều cao nhanh chóng.
Câu 17: Mãn kinh ở phụ nữ là do sự suy giảm chức năng của cơ quan nào?
- A. Buồng trứng.
- B. Tuyến yên.
- C. Vùng dưới đồi.
- D. Tuyến giáp.
Câu 18: Biện pháp tránh thai nào sau đây hoạt động bằng cách ngăn cản sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?
- A. Thuốc tránh thai kết hợp (viên uống hàng ngày).
- B. Dụng cụ tử cung (vòng tránh thai).
- C. Bao cao su.
- D. Màng ngăn âm đạo.
Câu 19: Cơ chế tránh thai của thuốc tránh thai kết hợp (viên uống hàng ngày) chủ yếu dựa trên tác động nào?
- A. Ngăn cản tinh trùng xâm nhập vào tử cung.
- B. Phá hủy trứng sau khi thụ tinh.
- C. Ngăn cản sự di chuyển của trứng trong ống dẫn trứng.
- D. Ức chế rụng trứng.
Câu 20: Phương pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?
- A. Bao cao su.
- B. Thuốc tránh thai khẩn cấp.
- C. Dụng cụ tử cung (vòng tránh thai).
- D. Triệt sản.
Câu 21: Tinh trùng sau khi được sản xuất ở tinh hoàn cần trải qua quá trình "dung hóa" (capacitation) để có khả năng thụ tinh. Quá trình này diễn ra ở đâu?
- A. Mào tinh hoàn.
- B. Ống dẫn tinh.
- C. Đường sinh dục nữ.
- D. Túi tinh.
Câu 22: Loại tế bào nào trong tinh hoàn chịu trách nhiệm sản xuất hormone inhibin?
- A. Tế bào Leydig.
- B. Tế bào Sertoli.
- C. Tế bào mầm.
- D. Tế bào cơ bì tinh hoàn.
Câu 23: Hoạt động của hormone GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone) bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Nồng độ glucose trong máu.
- B. Ánh sáng và bóng tối.
- C. Nhiệt độ cơ thể.
- D. Nồng độ estrogen và testosteron trong máu.
Câu 24: Trong chu kỳ kinh nguyệt, hiện tượng kinh nguyệt xảy ra do nguyên nhân chính nào?
- A. Tăng đột ngột nồng độ estrogen.
- B. Tăng đột ngột nồng độ LH.
- C. Sụt giảm nồng độ estrogen và progesteron.
- D. Tăng sản xuất prostaglandin trong tử cung.
Câu 25: Trong quá trình thụ tinh, phản ứng vỏ (cortical reaction) của trứng có vai trò gì?
- A. Thu hút thêm tinh trùng đến thụ tinh.
- B. Ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào một trứng (đa tinh trùng).
- C. Kích hoạt quá trình phân bào của trứng sau thụ tinh.
- D. Giải phóng enzyme giúp tinh trùng xâm nhập vào trứng.
Câu 26: Nếu một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn 28 ngày, thì thời điểm rụng trứng thường xảy ra vào ngày thứ mấy của chu kỳ?
- A. Ngày thứ 7.
- B. Ngày thứ 10.
- C. Ngày thứ 14.
- D. Ngày thứ 21.
Câu 27: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán có thai sớm nhất?
- A. Xét nghiệm nồng độ estrogen trong máu.
- B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
- C. Xét nghiệm nồng độ progesteron trong máu.
- D. Xét nghiệm nồng độ HCG trong máu hoặc nước tiểu.
Câu 28: Tuyến tiền liệt ở nam giới sản xuất ra dịch có vai trò gì quan trọng trong tinh dịch?
- A. Cung cấp fructose làm nguồn năng lượng cho tinh trùng.
- B. Trung hòa môi trường acid của âm đạo và cung cấp enzyme đông và ly giải tinh dịch.
- C. Tạo môi trường acid để bảo vệ tinh trùng khỏi vi khuẩn.
- D. Giúp tinh trùng di chuyển dễ dàng hơn trong ống dẫn tinh.
Câu 29: Hiện tượng "bốc hỏa" ở phụ nữ mãn kinh liên quan đến sự thay đổi nồng độ hormone nào?
- A. Giảm nồng độ estrogen.
- B. Tăng nồng độ progesteron.
- C. Tăng nồng độ FSH và LH.
- D. Giảm nồng độ oxytocin.
Câu 30: Xét nghiệm tinh dịch đồ (tinh dịch nghiệm) đánh giá những yếu tố nào của tinh trùng để xác định khả năng sinh sản của nam giới?
- A. Chỉ số lượng tinh trùng.
- B. Chỉ hình dạng tinh trùng.
- C. Số lượng, chất lượng (hình dạng) và khả năng di động của tinh trùng.
- D. Nồng độ hormone sinh dục trong tinh dịch.