Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sinh Lý Sinh Dục – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sinh Lý Sinh Dục

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ chế phản hồi ngược âm tính trong điều hòa sinh sản ở nam giới diễn ra như thế nào?

  • A. LH kích thích tế bào Sertoli sản xuất inhibin, chất này ức chế vùng dưới đồi giải phóng GnRH.
  • B. Testosteron từ tế bào Leydig ức chế vùng dưới đồi giải phóng GnRH và tuyến yên tiết LH.
  • C. FSH kích thích ống sinh tinh sản xuất tinh trùng, lượng tinh trùng cao ức chế tuyến yên tiết FSH.
  • D. Inhibin từ tế bào Leydig kích thích tuyến yên tiết LH, LH sau đó kích thích sản xuất testosteron.

Câu 2: Một người đàn ông bị suy tuyến yên dẫn đến giảm tiết LH và FSH. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Tăng sản xuất tinh trùng và tăng ham muốn tình dục.
  • B. Phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát mạnh mẽ hơn.
  • C. Giảm sản xuất tinh trùng và giảm nồng độ testosteron.
  • D. Tăng kích thước tuyến tiền liệt và nguy cơ phì đại tuyến tiền liệt.

Câu 3: Trong quá trình sản sinh tinh trùng, giai đoạn giảm phân thực sự diễn ra ở bước chuyển đổi nào?

  • A. Từ tinh nguyên bào thành tinh bào bậc I.
  • B. Từ tinh nguyên bào thành tinh bào bậc II.
  • C. Từ tinh bào bậc I thành tinh bào bậc II.
  • D. Từ tinh bào bậc II thành tiền tinh trùng.

Câu 4: Enzyme acrosin và hyaluronidase có vai trò gì trong quá trình thụ tinh?

  • A. Phá vỡ lớp vỏ zona pellucida và corona radiata của trứng.
  • B. Kích thích sự di chuyển của tinh trùng trong đường sinh dục nữ.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào một trứng.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng di chuyển đến trứng.

Câu 5: Điều gì xảy ra với thể vàng (corpus luteum) nếu không có sự thụ tinh sau khi trứng rụng?

  • A. Thể vàng tiếp tục phát triển và sản xuất estrogen với nồng độ cao.
  • B. Thể vàng chuyển thành thể trắng và tiếp tục sản xuất progesteron.
  • C. Thể vàng giải phóng trứng thứ cấp để chuẩn bị cho chu kỳ tiếp theo.
  • D. Thể vàng thoái hóa thành thể trắng, làm giảm nồng độ progesteron và estrogen, gây kinh nguyệt.

Câu 6: Trong chu kỳ kinh nguyệt, nồng độ LH đạt đỉnh vào thời điểm nào và sự kiện sinh lý nào xảy ra sau đó?

  • A. Đầu giai đoạn nang noãn, kích thích nang noãn phát triển.
  • B. Giữa chu kỳ, kích thích rụng trứng.
  • C. Giai đoạn hoàng thể, duy trì thể vàng.
  • D. Cuối giai đoạn hoàng thể, gây thoái hóa thể vàng.

Câu 7: Estrogen có vai trò chính nào đối với niêm mạc tử cung trong giai đoạn tăng sinh của chu kỳ kinh nguyệt?

  • A. Làm mỏng niêm mạc tử cung để tạo điều kiện cho trứng rụng.
  • B. Gây bong tróc niêm mạc tử cung để tạo ra kinh nguyệt.
  • C. Kích thích niêm mạc tử cung dày lên và phát triển mạch máu.
  • D. Ổn định niêm mạc tử cung và ngăn chặn sự phát triển của tuyến nội mạc.

Câu 8: Progesteron có vai trò quan trọng trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt. Chức năng chính của progesteron trong giai đoạn này là gì?

  • A. Duy trì và ổn định niêm mạc tử cung, tạo môi trường thuận lợi cho phôi làm tổ.
  • B. Kích thích rụng trứng và tạo ra đỉnh LH.
  • C. Ức chế sự phát triển của nang noãn mới trong buồng trứng.
  • D. Gây co thắt cơ tử cung để đẩy trứng ra ngoài nếu không thụ tinh.

Câu 9: HCG (Human Chorionic Gonadotropin) là hormone đặc trưng cho thai kỳ. Nguồn gốc và vai trò chính của HCG là gì?

  • A. Tuyến yên của mẹ, kích thích tuyến giáp của thai nhi phát triển.
  • B. Hợp bào nuôi của nhau thai, duy trì thể vàng sản xuất progesteron.
  • C. Buồng trứng của mẹ, kích thích sản xuất estrogen trong suốt thai kỳ.
  • D. Tuyến thượng thận của thai nhi, điều hòa phát triển giới tính của thai nhi.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ progesteron giảm đột ngột vào cuối thai kỳ?

  • A. Sữa non sẽ được sản xuất và tiết ra từ tuyến vú.
  • B. Thai nhi sẽ phát triển nhanh hơn và tăng cân đột ngột.
  • C. Cơn co tử cung sẽ bắt đầu và quá trình chuyển dạ sẽ diễn ra.
  • D. Nồng độ estrogen sẽ tăng cao để bù đắp sự thiếu hụt progesteron.

Câu 11: Oxytocin là hormone quan trọng trong quá trình sinh nở và cho con bú. Tác dụng chính của oxytocin trong quá trình sinh nở là gì?

  • A. Giảm đau trong quá trình chuyển dạ.
  • B. Làm mềm cổ tử cung để chuẩn bị cho việc sinh nở.
  • C. Kích thích sản xuất sữa sau khi sinh.
  • D. Gây co thắt cơ tử cung mạnh mẽ để đẩy thai nhi ra ngoài.

Câu 12: Prolactin là hormone cần thiết cho việc cho con bú. Tác dụng chính của prolactin đối với tuyến vú là gì?

  • A. Kích thích sự phát triển ống dẫn sữa trong tuyến vú.
  • B. Kích thích các tế bào nang sữa sản xuất sữa.
  • C. Gây co thắt các tế bào cơ biểu mô quanh nang sữa để đẩy sữa ra.
  • D. Ức chế sản xuất sữa trong thời kỳ mang thai.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế tác dụng của hormone steroid (như estrogen, progesteron, testosteron) và hormone peptide (như LH, FSH, prolactin) là gì?

  • A. Hormone steroid tác động thông qua receptor trên màng tế bào, hormone peptide tác động thông qua receptor nội bào.
  • B. Hormone steroid được vận chuyển tự do trong máu, hormone peptide cần protein vận chuyển.
  • C. Hormone steroid dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào và gắn vào receptor nội bào, hormone peptide gắn vào receptor trên màng tế bào.
  • D. Hormone steroid có thời gian bán thải ngắn hơn hormone peptide.

Câu 14: Trong quá trình phát triển giới tính ở giai đoạn phôi thai, hormone nào đóng vai trò quyết định trong việc biệt hóa cơ quan sinh dục theo hướng nam?

  • A. Estrogen.
  • B. Progesteron.
  • C. FSH.
  • D. Testosteron.

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra với ống Muller và ống Wolff trong quá trình phát triển phôi thai ở giới tính nam dưới tác động của hormone?

  • A. Ống Muller phát triển thành đường sinh dục nam, ống Wolff thoái hóa.
  • B. Ống Wolff phát triển thành đường sinh dục nam, ống Muller thoái hóa.
  • C. Cả ống Muller và ống Wolff đều phát triển thành các bộ phận của đường sinh dục nam.
  • D. Cả ống Muller và ống Wolff đều thoái hóa do không có hormone sinh dục nữ.

Câu 16: Tuổi dậy thì ở nữ giới thường bắt đầu bằng dấu hiệu nào đầu tiên?

  • A. Kinh nguyệt lần đầu (menarche).
  • B. Mọc lông mu và lông nách.
  • C. Bắt đầu phát triển vú (thelarche).
  • D. Tăng chiều cao nhanh chóng.

Câu 17: Mãn kinh ở phụ nữ là do sự suy giảm chức năng của cơ quan nào?

  • A. Buồng trứng.
  • B. Tuyến yên.
  • C. Vùng dưới đồi.
  • D. Tuyến giáp.

Câu 18: Biện pháp tránh thai nào sau đây hoạt động bằng cách ngăn cản sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?

  • A. Thuốc tránh thai kết hợp (viên uống hàng ngày).
  • B. Dụng cụ tử cung (vòng tránh thai).
  • C. Bao cao su.
  • D. Màng ngăn âm đạo.

Câu 19: Cơ chế tránh thai của thuốc tránh thai kết hợp (viên uống hàng ngày) chủ yếu dựa trên tác động nào?

  • A. Ngăn cản tinh trùng xâm nhập vào tử cung.
  • B. Phá hủy trứng sau khi thụ tinh.
  • C. Ngăn cản sự di chuyển của trứng trong ống dẫn trứng.
  • D. Ức chế rụng trứng.

Câu 20: Phương pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?

  • A. Bao cao su.
  • B. Thuốc tránh thai khẩn cấp.
  • C. Dụng cụ tử cung (vòng tránh thai).
  • D. Triệt sản.

Câu 21: Tinh trùng sau khi được sản xuất ở tinh hoàn cần trải qua quá trình "dung hóa" (capacitation) để có khả năng thụ tinh. Quá trình này diễn ra ở đâu?

  • A. Mào tinh hoàn.
  • B. Ống dẫn tinh.
  • C. Đường sinh dục nữ.
  • D. Túi tinh.

Câu 22: Loại tế bào nào trong tinh hoàn chịu trách nhiệm sản xuất hormone inhibin?

  • A. Tế bào Leydig.
  • B. Tế bào Sertoli.
  • C. Tế bào mầm.
  • D. Tế bào cơ bì tinh hoàn.

Câu 23: Hoạt động của hormone GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone) bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nồng độ glucose trong máu.
  • B. Ánh sáng và bóng tối.
  • C. Nhiệt độ cơ thể.
  • D. Nồng độ estrogen và testosteron trong máu.

Câu 24: Trong chu kỳ kinh nguyệt, hiện tượng kinh nguyệt xảy ra do nguyên nhân chính nào?

  • A. Tăng đột ngột nồng độ estrogen.
  • B. Tăng đột ngột nồng độ LH.
  • C. Sụt giảm nồng độ estrogen và progesteron.
  • D. Tăng sản xuất prostaglandin trong tử cung.

Câu 25: Trong quá trình thụ tinh, phản ứng vỏ (cortical reaction) của trứng có vai trò gì?

  • A. Thu hút thêm tinh trùng đến thụ tinh.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng vào một trứng (đa tinh trùng).
  • C. Kích hoạt quá trình phân bào của trứng sau thụ tinh.
  • D. Giải phóng enzyme giúp tinh trùng xâm nhập vào trứng.

Câu 26: Nếu một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn 28 ngày, thì thời điểm rụng trứng thường xảy ra vào ngày thứ mấy của chu kỳ?

  • A. Ngày thứ 7.
  • B. Ngày thứ 10.
  • C. Ngày thứ 14.
  • D. Ngày thứ 21.

Câu 27: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán có thai sớm nhất?

  • A. Xét nghiệm nồng độ estrogen trong máu.
  • B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
  • C. Xét nghiệm nồng độ progesteron trong máu.
  • D. Xét nghiệm nồng độ HCG trong máu hoặc nước tiểu.

Câu 28: Tuyến tiền liệt ở nam giới sản xuất ra dịch có vai trò gì quan trọng trong tinh dịch?

  • A. Cung cấp fructose làm nguồn năng lượng cho tinh trùng.
  • B. Trung hòa môi trường acid của âm đạo và cung cấp enzyme đông và ly giải tinh dịch.
  • C. Tạo môi trường acid để bảo vệ tinh trùng khỏi vi khuẩn.
  • D. Giúp tinh trùng di chuyển dễ dàng hơn trong ống dẫn tinh.

Câu 29: Hiện tượng "bốc hỏa" ở phụ nữ mãn kinh liên quan đến sự thay đổi nồng độ hormone nào?

  • A. Giảm nồng độ estrogen.
  • B. Tăng nồng độ progesteron.
  • C. Tăng nồng độ FSH và LH.
  • D. Giảm nồng độ oxytocin.

Câu 30: Xét nghiệm tinh dịch đồ (tinh dịch nghiệm) đánh giá những yếu tố nào của tinh trùng để xác định khả năng sinh sản của nam giới?

  • A. Chỉ số lượng tinh trùng.
  • B. Chỉ hình dạng tinh trùng.
  • C. Số lượng, chất lượng (hình dạng) và khả năng di động của tinh trùng.
  • D. Nồng độ hormone sinh dục trong tinh dịch.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Cơ chế phản hồi ngược âm tính trong điều hòa sinh sản ở nam giới diễn ra như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một người đàn ông bị suy tuyến yên dẫn đến giảm tiết LH và FSH. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quá trình sản sinh tinh trùng, giai đoạn giảm phân thực sự diễn ra ở bước chuyển đổi nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Enzyme acrosin và hyaluronidase có vai trò gì trong quá trình thụ tinh?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì xảy ra với thể vàng (corpus luteum) nếu không có sự thụ tinh sau khi trứng rụng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong chu kỳ kinh nguyệt, nồng độ LH đạt đỉnh vào thời điểm nào và sự kiện sinh lý nào xảy ra sau đó?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Estrogen có vai trò chính nào đối với niêm mạc tử cung trong giai đoạn tăng sinh của chu kỳ kinh nguyệt?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Progesteron có vai trò quan trọng trong giai đoạn hoàng thể của chu kỳ kinh nguyệt. Chức năng chính của progesteron trong giai đoạn này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: HCG (Human Chorionic Gonadotropin) là hormone đặc trưng cho thai kỳ. Nguồn gốc và vai trò chính của HCG là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ progesteron giảm đột ngột vào cuối thai kỳ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Oxytocin là hormone quan trọng trong quá trình sinh nở và cho con bú. Tác dụng chính của oxytocin trong quá trình sinh nở là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Prolactin là hormone cần thiết cho việc cho con bú. Tác dụng chính của prolactin đối với tuyến vú là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế tác dụng của hormone steroid (như estrogen, progesteron, testosteron) và hormone peptide (như LH, FSH, prolactin) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong quá trình phát triển giới tính ở giai đoạn phôi thai, hormone nào đóng vai trò quyết định trong việc biệt hóa cơ quan sinh dục theo hướng nam?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra với ống Muller và ống Wolff trong quá trình phát triển phôi thai ở giới tính nam dưới tác động của hormone?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tuổi dậy thì ở nữ giới thường bắt đầu bằng dấu hiệu nào đầu tiên?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Mãn kinh ở phụ nữ là do sự suy giảm chức năng của cơ quan nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp tránh thai nào sau đây hoạt động bằng cách ngăn cản sự làm tổ của trứng đã thụ tinh?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cơ chế tránh thai của thuốc tránh thai kết hợp (viên uống hàng ngày) chủ yếu dựa trên tác động nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phương pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs)?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tinh trùng sau khi được sản xuất ở tinh hoàn cần trải qua quá trình 'dung hóa' (capacitation) để có khả năng thụ tinh. Quá trình này diễn ra ở đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Loại tế bào nào trong tinh hoàn chịu trách nhiệm sản xuất hormone inhibin?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hoạt động của hormone GnRH (Gonadotropin-Releasing Hormone) bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong chu kỳ kinh nguyệt, hiện tượng kinh nguyệt xảy ra do nguyên nhân chính nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quá trình thụ tinh, phản ứng vỏ (cortical reaction) của trứng có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu một phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn 28 ngày, thì thời điểm rụng trứng thường xảy ra vào ngày thứ mấy của chu kỳ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán có thai sớm nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tuyến tiền liệt ở nam giới sản xuất ra dịch có vai trò gì quan trọng trong tinh dịch?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hiện tượng 'bốc hỏa' ở phụ nữ mãn kinh liên quan đến sự thay đổi nồng độ hormone nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Xét nghiệm tinh dịch đồ (tinh dịch nghiệm) đánh giá những yếu tố nào của tinh trùng để xác định khả năng sinh sản của nam giới?

Xem kết quả