Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Máu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chức năng chính của máu bao gồm những điều sau ĐÚNG NGOẠI TRỪ:
- A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến tế bào
- B. Loại bỏ chất thải và CO2 từ tế bào
- C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể và pH
- D. Sản xuất hormone insulin và glucagon
Câu 2: Hematocrit là tỷ lệ thể tích của:
- A. Huyết tương so với máu toàn phần
- B. Tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu) so với máu toàn phần
- C. Hồng cầu so với huyết tương
- D. Hemoglobin so với hồng cầu
Câu 3: Yếu tố nào sau đây kích thích sản xuất erythropoietin (EPO), hormone chính điều hòa sinh sản hồng cầu?
- A. Giảm nồng độ oxy trong máu (hypoxia)
- B. Tăng nồng độ carbon dioxide trong máu (hypercapnia)
- C. Tăng huyết áp
- D. Tăng đường huyết
Câu 4: Hemoglobin có ái lực cao nhất với chất khí nào sau đây?
- A. Oxy (O2)
- B. Carbon dioxide (CO2)
- C. Carbon monoxide (CO)
- D. Nitrogen (N2)
Câu 5: Loại tế bào bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu ngoại vi và đóng vai trò chính trong phản ứng viêm cấp tính?
- A. Lympho bào
- B. Bạch cầu đa nhân trung tính (Neutrophil)
- C. Mono bào
- D. Bạch cầu ái toan (Eosinophil)
Câu 6: Trong quá trình đông máu nội sinh, yếu tố hoạt hóa đầu tiên là yếu tố nào khi máu tiếp xúc với bề mặt lạ?
- A. Yếu tố VII
- B. Yếu tố X
- C. Yếu tố IX
- D. Yếu tố XII (Hageman factor)
Câu 7: Một người có nhóm máu AB có loại kháng nguyên nào trên bề mặt hồng cầu và kháng thể nào trong huyết tương?
- A. Kháng nguyên A, kháng thể anti-B
- B. Kháng nguyên B, kháng thể anti-A
- C. Kháng nguyên A và B, không có kháng thể anti-A hoặc anti-B
- D. Không có kháng nguyên A hoặc B, kháng thể anti-A và anti-B
Câu 8: Tiểu cầu (thrombocytes) có nguồn gốc từ tế bào nào trong tủy xương?
- A. Nguyên bào hồng cầu (Erythroblast)
- B. Mẫu tiểu cầu khổng lồ (Megakaryocyte)
- C. Nguyên bào bạch cầu hạt (Granuloblast)
- D. Lympho bào (Lymphocyte)
Câu 9: Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K tại gan?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin B12
- C. Vitamin K
- D. Vitamin D
Câu 10: Cơ chế chính của heparin trong vai trò chống đông máu là gì?
- A. Ức chế tổng hợp vitamin K tại gan
- B. Gắn kết và bất hoạt ion canxi (Ca2+)
- C. Phá hủy fibrinogen
- D. Tăng cường hoạt động của antithrombin III, bất hoạt thrombin và yếu tố Xa
Câu 11: Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (toan hóa)?
- A. Đường cong dịch chuyển sang trái, tăng ái lực oxy
- B. Đường cong dịch chuyển sang phải, giảm ái lực oxy (hiệu ứng Bohr)
- C. Đường cong không thay đổi
- D. Đường cong trở nên dốc hơn
Câu 12: Phản ứng quá mẫn tức thì (type I hypersensitivity) liên quan chủ yếu đến loại kháng thể immunoglobulin nào?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgA
- D. IgE
Câu 13: Xét nghiệm "thời gian máu chảy" (bleeding time) đánh giá chức năng của thành phần nào trong quá trình cầm máu?
- A. Con đường đông máu nội sinh
- B. Con đường đông máu ngoại sinh
- C. Nút chặn tiểu cầu (primary hemostasis)
- D. Sự hình thành fibrin (secondary hemostasis)
Câu 14: Loại bạch cầu nào chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất kháng thể trong đáp ứng miễn dịch dịch thể?
- A. Lympho bào B
- B. Lympho bào T gây độc (Cytotoxic T cell)
- C. Bạch cầu đa nhân trung tính
- D. Đại thực bào
Câu 15: Trong bệnh tan máu sơ sinh do bất đồng nhóm máu Rh, kháng thể của mẹ chống lại kháng nguyên nào trên hồng cầu của con?
- A. Kháng nguyên A hoặc B
- B. Kháng nguyên Rh (yếu tố D)
- C. Kháng nguyên Kell
- D. Kháng nguyên Duffy
Câu 16: Xét nghiệm "thời gian prothrombin" (PT) và "thời gian thromboplastin bán phần hoạt hóa" (aPTT) thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả của loại thuốc chống đông máu nào tương ứng?
- A. PT cho heparin, aPTT cho warfarin
- B. PT và aPTT đều cho heparin
- C. PT cho warfarin, aPTT cho heparin
- D. PT và aPTT đều cho warfarin
Câu 17: Chức năng chính của bạch cầu ái toan (eosinophil) là gì?
- A. Thực bào vi khuẩn và mảnh vụn tế bào
- B. Tiêu diệt ký sinh trùng và tham gia phản ứng dị ứng
- C. Sản xuất kháng thể
- D. Điều hòa phản ứng viêm
Câu 18: Trong quá trình cầm máu, yếu tố von Willebrand (vWF) đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?
- A. Kết dính tiểu cầu vào vị trí tổn thương mạch máu
- B. Hoạt hóa con đường đông máu nội sinh
- C. Chuyển fibrinogen thành fibrin
- D. Co cục máu đông
Câu 19: Cơ quan chính sản xuất phần lớn các protein huyết tương, bao gồm albumin, fibrinogen và các yếu tố đông máu, là:
- A. Thận
- B. Tủy xương
- C. Gan
- D. Lách
Câu 20: Loại bạch cầu nào có khả năng biệt hóa thành đại thực bào (macrophages) khi di chuyển từ máu vào mô?
- A. Bạch cầu đa nhân trung tính
- B. Mono bào
- C. Lympho bào B
- D. Bạch cầu ái kiềm (Basophil)
Câu 21: Một bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu nhỏ, nhược sắc. Xét nghiệm máu cho thấy ferritin huyết thanh thấp. Nguyên nhân thiếu máu có khả năng nhất là gì?
- A. Thiếu sắt
- B. Thiếu vitamin B12
- C. Thiếu folate
- D. Bệnh thận mạn tính
Câu 22: Trong phản ứng viêm, chất trung gian hóa học nào gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các triệu chứng đỏ, nóng, sưng?
- A. Interleukin-1 (IL-1)
- B. Histamine
- C. Thromboxane A2
- D. Bradykinin
Câu 23: Thuốc chống kết tập tiểu cầu aspirin ức chế enzyme nào, từ đó giảm sản xuất thromboxane A2?
- A. Lipoxygenase
- B. Phospholipase A2
- C. 5-alpha reductase
- D. Cyclooxygenase (COX)
Câu 24: Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện điều gì?
- A. Kháng thể tự do trong huyết tương
- B. Kháng nguyên trên hồng cầu
- C. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu
- D. Yếu tố đông máu trong huyết tương
Câu 25: Trong cơ chế đông máu ngoại sinh, yếu tố nào được hoạt hóa đầu tiên bởi yếu tố mô (tissue factor) được giải phóng từ tế bào tổn thương?
- A. Yếu tố VII
- B. Yếu tố XII
- C. Yếu tố IX
- D. Yếu tố X
Câu 26: Chức năng của bạch cầu ái kiềm (basophil) tương tự tế bào mast ở mô, là giải phóng chất trung gian hóa học nào chính?
- A. Serotonin
- B. Histamine
- C. Prostaglandin
- D. Leukotriene
Câu 27: Một người có nhóm máu O Rh-, có thể truyền máu cho người có nhóm máu nào sau đây?
- A. Chỉ nhóm máu O Rh-
- B. Nhóm máu O Rh- và O Rh+
- C. Nhóm máu O Rh-, A Rh-, B Rh-, AB Rh-
- D. Tất cả các nhóm máu ABO và Rh (+/-)
Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu truyền nhầm nhóm máu A cho người nhóm máu O?
- A. Không có phản ứng gì
- B. Phản ứng dị ứng nhẹ
- C. Phản ứng truyền máu cấp tính, gây tan máu và suy thận
- D. Ức chế sản xuất hồng cầu
Câu 29: Xét nghiệm aPTT đánh giá con đường đông máu nào?
- A. Con đường đông máu ngoại sinh
- B. Con đường đông máu nội sinh
- C. Cả hai con đường nội sinh và ngoại sinh
- D. Giai đoạn cuối cùng của đông máu (hình thành fibrin)
Câu 30: Plasmin, enzyme chính trong hệ thống tiêu sợi huyết (fibrinolysis), có vai trò gì?
- A. Phân hủy fibrin, làm tan cục máu đông
- B. Hoạt hóa fibrinogen thành fibrin
- C. Ức chế quá trình đông máu
- D. Ổn định cục máu đông