Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Dạ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc khởi phát chuyển dạ sinh lý ở thai kỳ đủ tháng?
- A. Sự gia tăng đột ngột nồng độ estrogen
- B. Sự giảm mạnh nồng độ progesterone
- C. Sự căng giãn quá mức của tử cung do thai nhi
- D. Sự tương tác phức tạp giữa yếu tố nội tiết, cơ học và thần kinh
Câu 2: Trong giai đoạn xóa mở cổ tử cung của chuyển dạ, cơn co tử cung sinh lý có đặc điểm nào sau đây?
- A. Cường độ cơn co mạnh nhất ngay từ đầu và duy trì ổn định
- B. Tần số và cường độ cơn co tăng dần theo thời gian
- C. Thời gian mỗi cơn co ngắn và không đều
- D. Chỉ xuất hiện các cơn co Braxton Hicks nhẹ, không gây đau
Câu 3: Vòng thắt sinh lý (vòng Bandl) hình thành trong chuyển dạ có vai trò gì?
- A. Ngăn chặn sự di chuyển của thai nhi xuống ống sinh dục
- B. Giúp cố định ngôi thai ở vị trí cao trong khung chậu
- C. Phân chia tử cung thành đoạn hoạt động và đoạn thụ động, tạo lực đẩy thai
- D. Đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn xóa mở cổ tử cung
Câu 4: Đoạn dưới tử cung được thành lập trong chuyển dạ có nguồn gốc từ đâu?
- A. Eo tử cung và phần dưới thân tử cung
- B. Toàn bộ thân tử cung
- C. Cổ tử cung
- D. Âm đạo
Câu 5: Trong chuyển dạ, sự xóa mở cổ tử cung ở người con so và con rạ có điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Ở con so, cổ tử cung mở nhanh hơn so với con rạ
- B. Ở con so, cổ tử cung xóa trước khi mở, ở con rạ xóa và mở đồng thời
- C. Ở con rạ, quá trình xóa mở cổ tử cung thường kéo dài hơn
- D. Không có sự khác biệt về xóa mở cổ tử cung giữa con so và con rạ
Câu 6: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây không phải là dấu hiệu chuyển dạ thực sự?
- A. Cơn co tử cung đều đặn, tăng dần về cường độ và tần số
- B. Ra nhầy hồng âm đạo
- C. Cơn co Braxton Hicks không đều, giảm khi thay đổi tư thế
- D. Cổ tử cung xóa mở khi thăm khám
Câu 7: Nhịp tim thai cơ bản bình thường trong chuyển dạ là bao nhiêu?
- A. 110-160 lần/phút
- B. 80-120 lần/phút
- C. 160-200 lần/phút
- D. Dưới 100 lần/phút
Câu 8: Trong giai đoạn sổ thai, động tác nào sau đây hỗ trợ ngôi thai lọt xuống và sổ ra theo cơ chế đẻ?
- A. Hít sâu và nín thở liên tục trong suốt cơn co
- B. Rặn vào bụng trên
- C. Gồng cứng cơ bụng và đáy chậu
- D. Rặn theo cơn co, phối hợp với hơi thở và sử dụng cơ bụng, cơ hoành
Câu 9: Điều gì xảy ra với tuần hoàn tử cung - rau thai trong cơn co tử cung?
- A. Lưu lượng máu tăng lên để cung cấp oxy cho thai nhi
- B. Lưu lượng máu giảm tạm thời do cơ tử cung co bóp
- C. Tuần hoàn không bị ảnh hưởng bởi cơn co tử cung
- D. Máu từ mẹ hoàn toàn ngừng chảy vào bánh rau
Câu 10: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "3P" (Powers, Passenger, Passageway) ảnh hưởng đến cuộc chuyển dạ?
- A. Sức co tử cung (Powers)
- B. Ngôi thai và thế thai (Passenger)
- C. Tâm lý sản phụ (Psyche)
- D. Đường sinh (Passageway)
Câu 11: Trong giai đoạn sổ rau, cơ chế bong rau kiểu Schultze khác với kiểu Matthews-Duncan như thế nào?
- A. Schultze bong từ trung tâm bánh rau, Matthews-Duncan bong từ rìa bánh rau
- B. Schultze xảy ra nhanh hơn Matthews-Duncan
- C. Matthews-Duncan gây chảy máu nhiều hơn Schultze
- D. Không có sự khác biệt giữa hai kiểu bong rau này
Câu 12: Thời gian tối đa cho phép của giai đoạn sổ rau (giai đoạn 3) trong chuyển dạ sinh lý là bao lâu?
- A. 15 phút
- B. 30 phút
- C. 60 phút
- D. 90 phút
Câu 13: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai kỳ và ức chế cơn co tử cung trước chuyển dạ?
- A. Estrogen
- B. Oxytocin
- C. Progesterone
- D. Prostaglandin
Câu 14: Prostaglandin có vai trò gì trong quá trình chuyển dạ?
- A. Ức chế cơn co tử cung
- B. Làm tăng nồng độ progesterone
- C. Duy trì sự toàn vẹn của màng ối
- D. Kích thích cơn co tử cung và làm mềm cổ tử cung
Câu 15: Monitor sản khoa (CTG) được sử dụng để theo dõi những yếu tố nào trong chuyển dạ?
- A. Cơn co tử cung của mẹ
- B. Nhịp tim của mẹ
- C. Cơn co tử cung và nhịp tim thai
- D. Huyết áp của mẹ và nhịp tim thai
Câu 16: Đơn vị Montevideo được sử dụng để đánh giá điều gì về cơn co tử cung?
- A. Tần số cơn co tử cung
- B. Thời gian cơn co tử cung
- C. Trương lực cơ bản của tử cung
- D. Cường độ và tần số cơn co tử cung
Câu 17: Tư thế nằm ngửa trong chuyển dạ có thể ảnh hưởng đến thai nhi như thế nào?
- A. Tăng cường tuần hoàn tử cung - rau thai
- B. Giảm lưu lượng máu tử cung - rau thai do chèn ép tĩnh mạch chủ dưới
- C. Không ảnh hưởng đến thai nhi
- D. Làm tăng nguy cơ ngôi thai bất thường
Câu 18: Trong chuyển dạ, ối vỡ non được định nghĩa là vỡ ối khi nào?
- A. Vỡ ối sau khi cổ tử cung mở hết
- B. Vỡ ối trong giai đoạn sổ thai
- C. Vỡ ối trước khi chuyển dạ hoặc khi chuyển dạ chưa vào pha hoạt động
- D. Vỡ ối tự nhiên khi có cơn co tử cung mạnh
Câu 19: Dựa vào biểu đồ CTG dưới đây (mô tả CTG nhịp tim thai chậm muộn), dấu hiệu này gợi ý tình trạng gì của thai nhi?
- A. Thai nhi hoàn toàn bình thường
- B. Thai nhi đang ngủ
- C. Thai nhi bị chèn ép dây rốn
- D. Suy thai do thiếu oxy tử cung - rau thai
Câu 20: Yếu tố nào sau đây có thể kéo dài giai đoạn hoạt động của chuyển dạ?
- A. Ngôi thai bất thường (ví dụ: ngôi sau)
- B. Ối vỡ sớm
- C. Sản phụ đi lại vận động nhiều
- D. Sử dụng phương pháp giảm đau ngoài màng cứng
Câu 21: Trong chuyển dạ, sự thành lập đầu ối có vai trò gì?
- A. Cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi
- B. Duy trì nhiệt độ ổn định cho thai nhi
- C. Bảo vệ thai nhi khỏi nhiễm trùng và giúp xóa mở cổ tử cung
- D. Tham gia vào quá trình trao đổi khí giữa mẹ và thai nhi
Câu 22: Điều gì KHÔNG đúng về cơn co Braxton Hicks?
- A. Là cơn co sinh lý xuất hiện trong thai kỳ
- B. Gây xóa mở cổ tử cung
- C. Thường không đều và không gây đau nhiều
- D. Có thể giúp chuẩn bị tử cung cho chuyển dạ
Câu 23: Ở người con rạ, thời gian trung bình của giai đoạn sổ thai (giai đoạn 2) là bao lâu?
- A. Khoảng 15-30 phút
- B. Khoảng 60-90 phút
- C. Tương đương với con so (60-90 phút)
- D. Kéo dài hơn con so (trên 90 phút)
Câu 24: Trong chuyển dạ, khi cổ tử cung mở trọn, ngôi thai đã lọt thấp, sản phụ có cảm giác mót rặn. Giai đoạn này được gọi là gì?
- A. Giai đoạn tiềm thời của giai đoạn 1
- B. Giai đoạn sổ thai (giai đoạn 2)
- C. Giai đoạn sổ rau (giai đoạn 3)
- D. Giai đoạn chuyển dạ giả
Câu 25: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tiến trình chuyển dạ?
- A. Sức khỏe tổng thể của sản phụ
- B. Kích thước và ngôi thai
- C. Độ rộng khung chậu
- D. Nhóm máu của sản phụ
Câu 26: Trong chuyển dạ, sự thay đổi về huyết áp và mạch của sản phụ thường diễn ra như thế nào?
- A. Huyết áp và mạch giảm dần
- B. Huyết áp và mạch không thay đổi
- C. Huyết áp và mạch có thể tăng nhẹ trong cơn co
- D. Huyết áp tăng cao liên tục, mạch chậm
Câu 27: Tuổi thai nào được xem là đủ tháng theo chuẩn quốc gia Việt Nam?
- A. Từ 36 tuần trở lên
- B. Từ 37 tuần trở lên
- C. Từ 38 đến hết 40 tuần
- D. Từ 39 đến hết 42 tuần
Câu 28: Trong chuyển dạ, nếu cơn co tử cung quá mau và mạnh, có thể gây ra hậu quả gì cho thai nhi?
- A. Thai nhi phát triển nhanh hơn
- B. Không ảnh hưởng đến thai nhi
- C. Nguy cơ rau bong non
- D. Suy thai do giảm oxy máu
Câu 29: Mục tiêu chính của việc theo dõi tim thai liên tục trong chuyển dạ là gì?
- A. Đánh giá cường độ cơn co tử cung
- B. Phát hiện sớm dấu hiệu suy thai và can thiệp kịp thời
- C. Theo dõi sức khỏe tổng quát của sản phụ
- D. Xác định thời điểm chuyển dạ kết thúc
Câu 30: Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về chuyển dạ sinh lý?
- A. Quá trình sinh lý tự nhiên, có sự phối hợp nhịp nhàng giữa mẹ và thai nhi để đưa thai nhi ra ngoài
- B. Quá trình bệnh lý cần can thiệp y tế bắt buộc để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé
- C. Quá trình chỉ phụ thuộc vào sức co tử cung, không cần sự tham gia của mẹ và thai nhi
- D. Quá trình luôn diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không gây đau đớn cho sản phụ