Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Thể Chất Của Trẻ Em - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phát Triển Thể Chất Của Trẻ Em - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc xác định tiềm năng tăng trưởng chiều cao tối đa của một đứa trẻ?
- A. Di truyền
- B. Dinh dưỡng trong giai đoạn thơ ấu
- C. Môi trường sống và vận động
- D. Giới tính sinh học
Câu 2: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao và cân nặng của WHO cho trẻ em được xây dựng dựa trên quần thể nào?
- A. Trẻ em từ các quốc gia đang phát triển
- B. Trẻ em bú sữa mẹ hoàn toàn và sống trong điều kiện tối ưu
- C. Trẻ em có chế độ ăn bổ sung từ 6 tháng tuổi
- D. Trẻ em được chọn ngẫu nhiên từ các quốc gia trên thế giới
Câu 3: Một bé gái 8 tháng tuổi có cân nặng nằm ở bách phân vị thứ 90 trên biểu đồ tăng trưởng của WHO. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Bé bị suy dinh dưỡng vì cân nặng vượt quá chuẩn
- B. Bé có nguy cơ bị thừa cân trong tương lai
- C. Bé cần được giảm lượng sữa để đạt cân nặng chuẩn
- D. Cân nặng của bé nằm trong phạm vi bình thường, nhưng ở nhóm cao cân so với tuổi
Câu 4: Đâu là cột mốc phát triển vận động thô thường xuất hiện đầu tiên ở trẻ sơ sinh?
- A. Ngồi vững không cần hỗ trợ
- B. Bò bằng bụng
- C. Giữ đầu vững khi bế
- D. Đi men theo đồ vật
Câu 5: Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây ra tình trạng chậm phát triển chiều cao ở trẻ em?
- A. Vitamin C
- B. Kẽm
- C. Sắt
- D. Vitamin B12
Câu 6: Hoạt động thể chất nào sau đây không phù hợp cho trẻ dưới 12 tháng tuổi?
- A. Nằm sấp (Tummy time) khi thức
- B. Tập với đồ chơi treo nôi
- C. Bơi cùng người lớn
- D. Chạy đường dài
Câu 7: Trong giai đoạn dậy thì, hormone nào chịu trách nhiệm chính cho sự phát triển chiều cao vượt trội ở trẻ em?
- A. Hormone tăng trưởng (GH)
- B. Insulin
- C. Thyroxine
- D. Cortisol
Câu 8: Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng nào ở trẻ em và người lớn?
- A. Chiều cao so với tuổi
- B. Vòng đầu so với tuổi
- C. Cân nặng so với chiều cao
- D. Tuổi xương
Câu 9: Theo khuyến nghị hiện hành, trẻ em nên được bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
- A. 3 tháng đầu
- B. 6 tháng đầu
- C. 12 tháng đầu
- D. Cho đến khi trẻ tự cai sữa
Câu 10: Tình trạng nào sau đây không phải là dấu hiệu của dậy thì sớm ở bé gái?
- A. Xuất hiện kinh nguyệt trước 8 tuổi
- B. Phát triển tuyến vú trước 8 tuổi
- C. Tăng cân nhanh chóng trong 1 năm
- D. Xuất hiện lông mu và lông nách sớm
Câu 11: Tuổi xương thường được sử dụng để đánh giá điều gì trong phát triển thể chất của trẻ?
- A. Sức mạnh cơ bắp
- B. Mức độ trưởng thành xương và tiềm năng tăng trưởng
- C. Khả năng nhận thức
- D. Chức năng tim mạch
Câu 12: Điều gì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến sự phát triển thể chất của trẻ trong giai đoạn bào thai?
- A. Mẹ bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng
- B. Mẹ bị căng thẳng nhẹ
- C. Mẹ ít vận động
- D. Mẹ uống vitamin tổng hợp hàng ngày
Câu 13: Kỹ năng vận động tinh (fine motor skill) nào sau đây thường phát triển ở trẻ trong độ tuổi mẫu giáo (3-5 tuổi)?
- A. Đi bộ độc lập
- B. Nhảy lò cò
- C. Ném bóng
- D. Cắt giấy bằng kéo
Câu 14: Tình trạng béo phì ở trẻ em có thể dẫn đến nguy cơ cao mắc bệnh mãn tính nào trong tương lai?
- A. Thiếu máu thiếu sắt
- B. Đái tháo đường type 2
- C. Còi xương
- D. Suy dinh dưỡng thấp còi
Câu 15: Để đánh giá sự phát triển thể chất toàn diện của trẻ, bác sĩ thường kết hợp những phương pháp nào?
- A. Chỉ đo chiều cao và cân nặng
- B. Chỉ hỏi tiền sử bệnh gia đình
- C. Đo nhân trắc, đánh giá phát triển vận động, khám sức khỏe
- D. Chỉ quan sát hành vi của trẻ
Câu 16: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển thể chất khỏe mạnh cho trẻ trong độ tuổi học đường?
- A. Chế độ dinh dưỡng cân bằng và vận động thể chất đầy đủ
- B. Ngủ đủ giấc và tránh căng thẳng
- C. Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời
- D. Uống đủ vitamin và khoáng chất bổ sung
Câu 17: Tốc độ tăng trưởng chiều cao của trẻ thường chậm lại đáng kể ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn bào thai
- B. Giai đoạn nhũ nhi (0-12 tháng)
- C. Giai đoạn nhi đồng (1-10 tuổi)
- D. Giai đoạn dậy thì
Câu 18: Một trẻ 4 tuổi gặp khó khăn trong việc phối hợp tay và mắt để bắt bóng. Đây có thể là dấu hiệu chậm phát triển kỹ năng vận động nào?
- A. Vận động tinh
- B. Vận động phối hợp
- C. Vận động thăng bằng
- D. Vận động sức bền
Câu 19: Điều gì không phải là lợi ích của việc vận động thể chất thường xuyên đối với trẻ em?
- A. Cải thiện sức khỏe tim mạch
- B. Phát triển hệ xương và cơ bắp khỏe mạnh
- C. Kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ béo phì
- D. Giảm nguy cơ mắc bệnh cận thị
Câu 20: Phương pháp nào giúp theo dõi sự tăng trưởng chiều cao của trẻ một cách chính xác nhất tại nhà?
- A. Ước lượng bằng mắt thường
- B. Sử dụng thước dây thông thường
- C. Sử dụng thước đo chiều cao gắn tường
- D. So sánh với chiều cao của bạn bè cùng tuổi
Câu 21: Trong quá trình phát triển thể chất, giai đoạn nào được xem là "giai đoạn vàng" cho sự phát triển não bộ và các kỹ năng vận động?
- A. 0-3 tuổi
- B. 3-6 tuổi
- C. 6-12 tuổi
- D. 12-18 tuổi
Câu 22: Điều gì có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng "thấp còi" (stunting) ở trẻ em?
- A. Di truyền từ bố mẹ thấp bé
- B. Suy dinh dưỡng kéo dài
- C. Vận động thể chất quá nhiều
- D. Ngủ không đủ giấc
Câu 23: Loại thực phẩm nào sau đây giàu canxi nhất và quan trọng cho sự phát triển xương của trẻ?
- A. Rau xanh đậm
- B. Các loại đậu
- C. Sữa và chế phẩm từ sữa
- D. Thịt đỏ
Câu 24: Tình trạng thừa cân, béo phì ở trẻ em thường được xác định bằng cách sử dụng chỉ số nào so với biểu đồ tăng trưởng?
- A. Chiều cao theo tuổi
- B. Cân nặng theo tuổi
- C. Vòng đầu theo tuổi
- D. BMI theo tuổi
Câu 25: Điều gì cần được ưu tiên hàng đầu trong chế độ dinh dưỡng cho trẻ nhũ nhi từ 6 tháng tuổi trở lên?
- A. Chỉ tập trung vào sữa công thức
- B. Bữa ăn bổ sung đa dạng và cân bằng dinh dưỡng
- C. Ưu tiên các loại bột ngọt dễ tiêu
- D. Hạn chế chất béo để tránh béo phì
Câu 26: Yếu tố môi trường nào sau đây có thể ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển thể chất của trẻ?
- A. Sống trong môi trường ô nhiễm
- B. Ít không gian vui chơi, vận động
- C. Môi trường sống an toàn và khuyến khích vận động
- D. Tiếp xúc quá nhiều với màn hình điện tử
Câu 27: Nếu một trẻ 10 tuổi có chiều cao và cân nặng đều ở bách phân vị thứ 5, điều này thường được hiểu là gì?
- A. Trẻ phát triển vượt trội so với bạn bè
- B. Trẻ có nguy cơ bị béo phì
- C. Trẻ hoàn toàn bình thường và khỏe mạnh
- D. Trẻ có thể có nguy cơ chậm phát triển và cần được theo dõi
Câu 28: Mục tiêu chính của việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cho trẻ em là gì liên quan đến phát triển thể chất?
- A. Phát hiện sớm các vấn đề về tăng trưởng và phát triển thể chất
- B. Đảm bảo trẻ luôn đạt bách phân vị cao nhất
- C. So sánh sự phát triển của trẻ với các bạn cùng lớp
- D. Tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine
Câu 29: Dạng vận động nào sau đây đặc biệt quan trọng để phát triển kỹ năng thăng bằng ở trẻ nhỏ?
- A. Các bài tập tĩnh tại
- B. Xem tivi và chơi điện tử
- C. Các hoạt động vận động đa dạng như chạy, nhảy, leo trèo
- D. Tập trung vào phát triển sức mạnh cơ bắp
Câu 30: Khi nào thì trẻ sơ sinh thường bắt đầu lẫy (từ nằm sấp sang nằm ngửa hoặc ngược lại)?
- A. 1-2 tháng tuổi
- B. 4-7 tháng tuổi
- C. 9-12 tháng tuổi
- D. Sau 12 tháng tuổi