Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Khuẩn Đường Tiểu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé gái 5 tuổi đến khám vì tiểu đau, tiểu rắt và đau bụng dưới âm ỉ kéo dài 3 ngày. Mẹ bé cho biết bé không sốt và vẫn ăn uống bình thường. Xét nghiệm nước tiểu nhanh cho thấy có bạch cầu niệu dương tính, nitrite âm tính. Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn đường tiểu ít có khả năng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Vệ sinh cá nhân kém.
- B. Táo bón mạn tính.
- C. Nhịn tiểu thường xuyên.
- D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng gần đây.
Câu 2: Trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi, sốt cao 39°C, quấy khóc, bỏ bú. Khám thấy bụng chướng nhẹ, ấn đau vùng thượng vị. Xét nghiệm máu CRP tăng cao. Tổng phân tích nước tiểu có bạch cầu niệu và hồng cầu niệu. Cấy máu âm tính. Cấy nước tiểu dương tính với E. coli. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán và xử trí cho bệnh nhi này là gì?
- A. Chỉ định kháng sinh đường uống và theo dõi tại nhà.
- B. Hạ sốt tích cực và bù nước bằng đường uống.
- C. Chọc dò tủy sống để loại trừ viêm màng não.
- D. Siêu âm hệ tiết niệu để đánh giá cấu trúc thận và đường dẫn niệu.
Câu 3: Một bé trai 7 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện vì viêm thận bể thận cấp. Sau 3 ngày điều trị kháng sinh Ceftriaxone, bé hết sốt, các triệu chứng lâm sàng cải thiện rõ rệt. Cấy lại nước tiểu sau 48 giờ kháng sinh âm tính. Thời điểm thích hợp nhất để chuyển từ kháng sinh đường tĩnh mạch sang đường uống là khi nào?
- A. Ngay khi cấy nước tiểu lần đầu âm tính.
- B. Sau khi hết sốt ít nhất 24-48 giờ và lâm sàng cải thiện.
- C. Khi hoàn thành ít nhất 7 ngày kháng sinh đường tĩnh mạch.
- D. Chỉ chuyển đường uống khi có kết quả siêu âm hệ tiết niệu bình thường.
Câu 4: Xét nghiệm nước tiểu giữa dòng của một bé gái 4 tuổi cho kết quả: Bạch cầu niệu (++), Nitrite (+), Hồng cầu niệu (+), Protein niệu (vết). Cấy nước tiểu mọc Klebsiella pneumoniae với số lượng 10^5 CFU/mL. Kết quả nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu?
- A. Bạch cầu niệu (++).
- B. Nitrite (+).
- C. Cấy nước tiểu mọc Klebsiella pneumoniae 10^5 CFU/mL.
- D. Protein niệu (vết).
Câu 5: Một bé trai 10 tháng tuổi, chưa cắt bao quy đầu, được chẩn đoán viêm bao quy đầu. Bé có quấy khóc, khó chịu, nhưng không sốt. Mẹ bé lo lắng về nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu cho bé?
- A. Sử dụng tã giấy thấm hút tốt và thay tã thường xuyên.
- B. Cho bé uống nhiều nước và bú mẹ thường xuyên.
- C. Vệ sinh nhẹ nhàng vùng quy đầu bằng nước sạch hàng ngày.
- D. Sử dụng dung dịch sát khuẩn để rửa vùng sinh dục sau mỗi lần thay tã.
Câu 6: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở trẻ em, yếu tố quan trọng nhất cần đánh giá để xác định nguyên nhân thứ phát là gì?
- A. Dị dạng đường tiết niệu.
- B. Tiền sử gia đình có người thân bị nhiễm khuẩn đường tiểu.
- C. Thói quen nhịn tiểu của trẻ.
- D. Chế độ ăn uống ít chất xơ.
Câu 7: Một bé gái 6 tuổi được chẩn đoán viêm bàng quang cấp. Bác sĩ kê đơn kháng sinh uống và dặn dò tái khám sau 3 ngày nếu triệu chứng không cải thiện. Sau 3 ngày, bé vẫn còn tiểu đau và tiểu rắt. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều kháng sinh hiện tại.
- B. Cấy nước tiểu và làm kháng sinh đồ.
- C. Chuyển sang kháng sinh đường tĩnh mạch.
- D. Chỉ định siêu âm hệ tiết niệu.
Câu 8: Trong các cơ chế bảo vệ tự nhiên của đường tiết niệu, cơ chế nào quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập ngược dòng từ bàng quang lên thận?
- A. Nhu động niệu quản.
- B. Độ pH acid của nước tiểu.
- C. Van niệu quản-bàng quang.
- D. Lớp màng nhầy niêm mạc bàng quang.
Câu 9: Một bé gái 3 tuổi bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát nhiều lần. Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh phát hiện trào ngược bàng quang niệu quản độ III. Biện pháp điều trị chủ yếu để ngăn ngừa tổn thương thận lâu dài trong trường hợp này là gì?
- A. Theo dõi định kỳ và điều trị kháng sinh mỗi khi có nhiễm trùng.
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng liên tục liều thấp.
- C. Tập luyện phục hồi chức năng sàn chậu.
- D. Phẫu thuật chỉnh sửa trào ngược bàng quang niệu quản.
Câu 10: Trong các yếu tố độc lực của E. coli gây nhiễm khuẩn đường tiểu, yếu tố nào quan trọng nhất giúp vi khuẩn bám dính vào tế bào biểu mô đường tiết niệu và khởi đầu quá trình nhiễm trùng?
- A. Kháng nguyên O (Lipopolysaccharide).
- B. P-fimbriae (nhung mao P).
- C. Nội độc tố (endotoxin).
- D. Khả năng sinh urease.
Câu 11: Một bé gái 8 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi ngoài phân lỏng 5-6 lần/ngày, không sốt. Mẹ bé phát hiện nước tiểu bé có mùi khai mạnh. Tổng phân tích nước tiểu có bạch cầu niệu (+), nitrite âm tính. Nguyên nhân nào ít khả năng gây bạch cầu niệu trong trường hợp này?
- A. Nhiễm khuẩn đường tiểu không triệu chứng.
- B. Viêm bàng quang.
- C. Tiêu chảy cấp do virus.
- D. Viêm âm hộ - âm đạo.
Câu 12: Trong phác đồ điều trị viêm thận bể thận cấp ở trẻ em, kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 3 thường được lựa chọn vì lý do nào sau đây?
- A. Giá thành rẻ và dễ dàng sử dụng đường uống.
- B. Phổ kháng khuẩn rộng trên vi khuẩn Gram âm và ít độc tính trên thận.
- C. Khả năng tập trung cao trong nhu mô thận.
- D. Ít gây kháng thuốc hơn so với các nhóm kháng sinh khác.
Câu 13: Một bé trai 12 tuổi, béo phì, có tiền sử đái dầm ban đêm. Gần đây bé xuất hiện tiểu rắt, tiểu buốt, nước tiểu đục. Yếu tố nguy cơ nào ít liên quan nhất đến tình trạng nhiễm khuẩn đường tiểu ở bé?
- A. Béo phì.
- B. Đái dầm ban đêm.
- C. Vệ sinh cá nhân kém do béo phì.
- D. Lứa tuổi học đường (12 tuổi).
Câu 14: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (dipstick) cho kết quả dương tính với Leukocyte Esterase. Ý nghĩa quan trọng nhất của kết quả này là gì?
- A. Chắc chắn có vi khuẩn trong nước tiểu.
- B. Chức năng thận của bệnh nhân đang suy giảm.
- C. Có khả năng có bạch cầu trong nước tiểu, gợi ý nhiễm trùng.
- D. Nước tiểu của bệnh nhân bị kiềm hóa.
Câu 15: Phương pháp lấy nước tiểu nào được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa kiểm soát được tiểu tiện?
- A. Lấy nước tiểu giữa dòng.
- B. Lấy nước tiểu đầu dòng.
- C. Đặt ống thông tiểu.
- D. Chọc hút bàng quang trên xương mu.
Câu 16: Một bé gái 2 tuổi, sau khi điều trị viêm thận bể thận cấp 10 ngày bằng kháng sinh, được hẹn tái khám sau 2 tuần. Xét nghiệm nước tiểu nào cần được thực hiện trong lần tái khám này để đánh giá hiệu quả điều trị và nguy cơ tái phát?
- A. Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số.
- B. Cấy nước tiểu và làm kháng sinh đồ.
- C. Siêu âm hệ tiết niệu.
- D. Xét nghiệm chức năng thận (Ure, Creatinin máu).
Câu 17: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu do Pseudomonas aeruginosa, kháng sinh nhóm nào sau đây thường được lựa chọn để điều trị?
- A. Amoxicillin.
- B. Cotrimoxazole.
- C. Ceftazidime.
- D. Nitrofurantoin.
Câu 18: Một bé gái 9 tuổi, tiểu không tự chủ ban ngày, không có triệu chứng nhiễm khuẩn đường tiểu khác. Nguyên nhân nào ít khả năng gây tiểu không tự chủ ban ngày ở bé?
- A. Nhiễm khuẩn đường tiểu.
- B. Bàng quang tăng hoạt.
- C. Hội chứng bàng quang kích thích.
- D. Yếu tố tâm lý, căng thẳng.
Câu 19: Trong chẩn đoán phân biệt nhiễm khuẩn đường tiểu trên và dưới, xét nghiệm nào sau đây có giá trị cao nhất trong việc xác định tổn thương tại thận?
- A. Số lượng bạch cầu niệu.
- B. Tìm trụ bạch cầu trong nước tiểu.
- C. Xét nghiệm CRP máu.
- D. Siêu âm Doppler mạch máu thận.
Câu 20: Một bé trai 4 tuổi, sau phẫu thuật tạo hình niệu đạo do hẹp niệu đạo bẩm sinh, xuất hiện sốt cao, rét run, đau vùng hông lưng. Nguyên nhân nhiễm khuẩn đường tiểu có khả năng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Trào ngược bàng quang niệu quản bẩm sinh.
- B. Sỏi đường tiết niệu.
- C. Suy giảm miễn dịch bẩm sinh.
- D. Nhiễm khuẩn bệnh viện sau can thiệp thủ thuật.
Câu 21: Trong các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em, biện pháp nào đơn giản và hiệu quả nhất trong việc giảm nguy cơ tái phát?
- A. Uống đủ nước hàng ngày.
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng liều thấp.
- C. Tập thói quen đi tiểu đều đặn.
- D. Vệ sinh vùng kín bằng dung dịch sát khuẩn.
Câu 22: Một bé gái 15 tuổi, có quan hệ tình dục không an toàn, đến khám vì tiểu buốt, tiểu rắt, ra khí hư âm đạo. Loại nhiễm trùng đường tiểu nào cần được nghĩ đến đầu tiên trong trường hợp này?
- A. Viêm bàng quang do E. coli.
- B. Viêm thận bể thận cấp.
- C. Viêm niệu đạo do bệnh lây truyền qua đường tình dục.
- D. Nhiễm khuẩn đường tiểu không triệu chứng.
Câu 23: Trong chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu, số lượng vi khuẩn niệu bao nhiêu CFU/mL trong nước tiểu giữa dòng được coi là có ý nghĩa nhiễm trùng ở trẻ em có triệu chứng?
- A. ≥ 10^2 CFU/mL.
- B. ≥ 10^3 CFU/mL.
- C. ≥ 10^5 CFU/mL.
- D. ≥ 10^6 CFU/mL.
Câu 24: Một bé trai 6 tháng tuổi, sốt cao, quấy khóc, bỏ bú. Tổng phân tích nước tiểu có bạch cầu niệu (+), nitrite âm tính. Cấy nước tiểu dương tính với Enterococcus faecalis. Kháng sinh nhóm nào không phù hợp để điều trị ban đầu nhiễm khuẩn đường tiểu do Enterococcus?
- A. Amoxicillin.
- B. Ceftriaxone.
- C. Vancomycin.
- D. Nitrofurantoin.
Câu 25: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em, khi nào thì cần chỉ định chụp X-quang bàng quang lúc tiểu (VCUG - Voiding Cystourethrogram) để đánh giá trào ngược bàng quang niệu quản?
- A. Nhiễm khuẩn đường tiểu không triệu chứng.
- B. Viêm bàng quang cấp ở trẻ gái trên 5 tuổi.
- C. Nhiễm khuẩn đường tiểu có sốt ở trẻ dưới 2 tuổi.
- D. Nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở trẻ gái vị thành niên.
Câu 26: Một bé gái 3 tuổi, sau điều trị viêm bàng quang cấp, tái khám và cấy nước tiểu âm tính. Tuy nhiên, bé vẫn còn tiểu rắt và tiểu són. Nguyên nhân nào có khả năng nhất gây ra triệu chứng tiểu rắt và tiểu són kéo dài sau nhiễm khuẩn đường tiểu?
- A. Nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát.
- B. Kháng kháng sinh và nhiễm trùng dai dẳng.
- C. Dị dạng đường tiết niệu.
- D. Hội chứng bàng quang kích thích sau nhiễm trùng.
Câu 27: Trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu trên (viêm thận bể thận cấp) ở trẻ em, mục tiêu quan trọng nhất của bù dịch là gì?
- A. Giảm sốt và cải thiện triệu chứng toàn thân.
- B. Duy trì tưới máu thận và tăng đào thải vi khuẩn.
- C. Ngăn ngừa tình trạng cô đặc máu và tắc mạch.
- D. Cung cấp đủ năng lượng và điện giải cho cơ thể.
Câu 28: Một bé gái 1 tuổi, nhập viện vì viêm thận bể thận cấp. Sau 5 ngày điều trị kháng sinh đường tĩnh mạch, tình trạng bé cải thiện tốt. Thời gian điều trị kháng sinh đường uống tiếp theo thường được khuyến cáo là bao lâu để hoàn tất liệu trình?
- A. 3-5 ngày.
- B. 5-9 ngày.
- C. 10-14 ngày.
- D. 2-3 tuần.
Câu 29: Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát ở trẻ em, kháng sinh dự phòng liều thấp thường được sử dụng vào thời điểm nào trong ngày để đạt hiệu quả tốt nhất?
- A. Buổi sáng sau khi thức dậy.
- B. Trong bữa ăn trưa.
- C. Buổi tối trước khi đi ngủ.
- D. Chia đều các thời điểm trong ngày.
Câu 30: Một bé gái 5 tuổi, bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát nhiều lần. Kết quả siêu âm hệ tiết niệu bình thường. VCUG không phát hiện trào ngược. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát nhiễm khuẩn đường tiểu ở bé, ngoài kháng sinh dự phòng?
- A. Sử dụng men vi sinh đường ruột.
- B. Tăng cường vitamin C trong chế độ ăn.
- C. Hạn chế đồ ngọt và nước có gas.
- D. Thay đổi thói quen đi tiểu và vệ sinh cá nhân.