Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn An Sinh Xã Hội – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn An Sinh Xã Hội

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia, chính sách an sinh xã hội nào sau đây được dự đoán sẽ chịu áp lực tài chính lớn nhất trong dài hạn?

  • A. Bảo hiểm hưu trí và trợ cấp cho người cao tuổi
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Trợ cấp trẻ em và giáo dục phổ cập
  • D. Chương trình xóa đói giảm nghèo

Câu 2: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Việt Nam, vậy chế độ nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm xã hội bắt buộc mà người này được hưởng?

  • A. Chế độ ốm đau, thai sản
  • B. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • C. Chế độ hưu trí, tử tuất
  • D. Trợ cấp nhà ở xã hội

Câu 3: Hình thức tài trợ nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính bền vững tài chính lâu dài cho hệ thống bảo hiểm xã hội?

  • A. Chỉ dựa vào ngân sách nhà nước
  • B. Chỉ dựa vào đóng góp từ người lao động
  • C. Kết hợp đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và nhà nước
  • D. Dựa vào nguồn vốn viện trợ quốc tế

Câu 4: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện rõ nhất vai trò của "an sinh chủ động" trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp
  • B. Đầu tư vào đào tạo lại kỹ năng và hỗ trợ tìm kiếm việc làm
  • C. Mở rộng đối tượng hưởng trợ cấp xã hội
  • D. Nâng cao mức lương hưu hàng tháng

Câu 5: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và nhiều doanh nghiệp phá sản do khủng hoảng kinh tế. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây sẽ phát huy vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến người dân?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp và các chương trình hỗ trợ việc làm
  • B. Chương trình trợ cấp người cao tuổi
  • C. Chính sách khuyến khích sinh con
  • D. Đầu tư vào giáo dục đại học

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây phản ánh tốt nhất khả năng chương trình đó đạt được mục tiêu giảm nghèo và bất bình đẳng?

  • A. Số lượng người tham gia chương trình
  • B. Tổng chi phí của chương trình
  • C. Mức độ hài lòng của người thụ hưởng
  • D. Tác động của chương trình đến phân phối thu nhập và tỷ lệ nghèo

Câu 7: Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng "bảo trợ xã hội" (social assistance) thường được thiết kế để:

  • A. Cung cấp các dịch vụ y tế chất lượng cao cho mọi người dân
  • B. Đảm bảo mức sống tối thiểu cho những người nghèo và yếu thế nhất
  • C. Thay thế hoàn toàn thu nhập bị mất do rủi ro
  • D. Khuyến khích người dân tự tiết kiệm cho tuổi già

Câu 8: Một người lao động tự do, không thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, có thể lựa chọn hình thức bảo hiểm xã hội nào để tự bảo vệ trước các rủi ro?

  • A. Bảo hiểm y tế bắt buộc
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • D. Bảo hiểm tai nạn lao động tự nguyện

Câu 9: Nguyên tắc "tính đầy đủ" (adequacy) trong an sinh xã hội nhấn mạnh đến việc:

  • A. Các khoản trợ cấp và dịch vụ an sinh xã hội phải đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản của người dân
  • B. Phạm vi bao phủ của hệ thống an sinh xã hội phải rộng khắp
  • C. Hệ thống an sinh xã hội phải được quản lý hiệu quả và minh bạch
  • D. Mọi người dân đều có quyền tiếp cận an sinh xã hội như nhau

Câu 10: Trong bối cảnh kinh tế số và thị trường lao động linh hoạt, thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội truyền thống là gì?

  • A. Chi phí quản lý hệ thống tăng cao
  • B. Mở rộng phạm vi bao phủ an sinh xã hội cho lao động phi chính thức và các hình thức việc làm mới
  • C. Nguy cơ gian lận và trục lợi bảo hiểm
  • D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực trong lĩnh vực an sinh xã hội

Câu 11: Chính sách "trợ cấp thất nghiệp" (unemployment benefits) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Khuyến khích người lao động chuyển đổi việc làm
  • B. Nâng cao trình độ kỹ năng của lực lượng lao động
  • C. Ổn định thu nhập cho người lao động trong thời gian tìm kiếm việc làm mới
  • D. Giảm tỷ lệ người lao động tham gia lực lượng lao động

Câu 12: Phương thức "bảo hiểm y tế toàn dân" (universal health coverage) hướng tới mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế
  • C. Tăng cường cạnh tranh giữa các cơ sở y tế
  • D. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận dịch vụ y tế khi cần thiết, không phân biệt khả năng chi trả

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tính bền vững tài chính của hệ thống bảo hiểm hưu trí?

  • A. Tỷ lệ sinh và tuổi thọ trung bình của dân số
  • B. Tỷ lệ người lao động tham gia bảo hiểm xã hội
  • C. Mức lương tối thiểu vùng
  • D. Tỷ lệ người thất nghiệp và thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp

Câu 14: Chính sách "trợ giúp xã hội thường xuyên" (regular social assistance) dành cho đối tượng nào sau đây?

  • A. Người lao động bị mất việc làm tạm thời
  • B. Người già yếu, cô đơn, không nơi nương tựa; người khuyết tật nặng
  • C. Hộ gia đình nghèo có khả năng lao động
  • D. Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn

Câu 15: Khái niệm "sàn an sinh xã hội" (social protection floor) do Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đề xuất nhằm mục đích:

  • A. Thay thế hoàn toàn hệ thống an sinh xã hội hiện hành
  • B. Giảm gánh nặng chi tiêu an sinh xã hội cho các quốc gia
  • C. Đảm bảo mức độ bảo vệ an sinh xã hội tối thiểu cho mọi người dân
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các hệ thống an sinh xã hội

Câu 16: Trong các loại hình rủi ro sau, loại hình nào thường được bảo vệ bởi "bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp"?

  • A. Thương tật hoặc tử vong do tai nạn xảy ra trong quá trình làm việc
  • B. Mất việc làm do suy thoái kinh tế
  • C. Chi phí khám chữa bệnh thông thường
  • D. Rủi ro thiên tai, dịch bệnh

Câu 17: Để tăng cường "tính bao trùm" (inclusiveness) của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng mức hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội
  • B. Mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội cho các nhóm lao động phi chính thức
  • C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính trong chi trả trợ cấp
  • D. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của an sinh xã hội

Câu 18: So sánh giữa "bảo hiểm xã hội" và "bảo trợ xã hội", điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, bảo trợ xã hội do tổ chức phi chính phủ thực hiện
  • B. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động có hợp đồng, bảo trợ xã hội dành cho người thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm xã hội mang tính bắt buộc, bảo trợ xã hội mang tính tự nguyện
  • D. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng góp - hưởng, bảo trợ xã hội thường dựa trên quyền công dân hoặc nhu cầu

Câu 19: Trong các xu hướng cải cách hệ thống an sinh xã hội hiện nay, xu hướng nào tập trung vào việc cá nhân hóa trách nhiệm và tăng cường vai trò của thị trường?

  • A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong cung cấp dịch vụ an sinh xã hội
  • B. Mở rộng phạm vi bao phủ của các chương trình bảo trợ xã hội
  • C. Tư nhân hóa một phần hệ thống bảo hiểm xã hội và khuyến khích các sản phẩm bảo hiểm thương mại
  • D. Đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến an sinh xã hội

Câu 20: Mục tiêu chính của "chính sách dân số" có liên quan mật thiết đến an sinh xã hội, đặc biệt trong dài hạn, là gì?

  • A. Duy trì cơ cấu dân số hợp lý, đảm bảo lực lượng lao động và giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội
  • B. Nâng cao chất lượng dân số về thể chất và trí tuệ
  • C. Phân bố dân cư hợp lý giữa các vùng miền
  • D. Kiểm soát tốc độ tăng dân số

Câu 21: "Quỹ bảo hiểm xã hội" hoạt động theo nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo khả năng chi trả các chế độ cho người tham gia?

  • A. Nguyên tắc phi lợi nhuận
  • B. Nguyên tắc cân đối thu - chi
  • C. Nguyên tắc chia sẻ rủi ro
  • D. Nguyên tắc tự nguyện tham gia

Câu 22: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội?

  • A. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thu, chi quỹ
  • B. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý quỹ
  • C. Công khai, minh bạch thông tin về thu, chi và đầu tư quỹ
  • D. Tăng chi thường xuyên cho bộ máy quản lý quỹ

Câu 23: "Độ bao phủ" của bảo hiểm xã hội (social security coverage) được đo lường bằng tỷ lệ nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
  • B. Tỷ lệ hài lòng của người tham gia bảo hiểm xã hội
  • C. Tỷ lệ lực lượng lao động hoặc dân số tham gia bảo hiểm xã hội
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng quỹ bảo hiểm xã hội hàng năm

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội theo khuyến nghị của ILO?

  • A. Bảo hiểm xã hội (Social Insurance)
  • B. Bảo trợ xã hội (Social Assistance)
  • C. Chính sách quốc phòng (National Defense Policy)
  • D. Bảo hiểm y tế (Health Insurance)

Câu 25: "Tính bền vững" (sustainability) của hệ thống an sinh xã hội đòi hỏi sự cân bằng giữa yếu tố nào sau đây?

  • A. Quyền lợi của người lao động và quyền lợi của người sử dụng lao động
  • B. Mục tiêu tăng trưởng kinh tế và mục tiêu công bằng xã hội
  • C. Nguồn lực nhà nước và nguồn lực xã hội hóa
  • D. Mức độ phúc lợi an sinh xã hội và khả năng tài chính của hệ thống

Câu 26: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm an sinh xã hội đối với người lao động sẽ nhận được lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí đóng bảo hiểm xã hội
  • B. Nâng cao năng suất lao động và sự gắn kết của người lao động
  • C. Được miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
  • D. Giảm thiểu các thủ tục hành chính liên quan đến lao động

Câu 27: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG góp phần giảm thiểu tình trạng "trốn đóng, chậm đóng" bảo hiểm xã hội?

  • A. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử phạt nghiêm các hành vi vi phạm
  • B. Đơn giản hóa thủ tục và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp đóng bảo hiểm
  • C. Giảm mức đóng bảo hiểm xã hội cho doanh nghiệp
  • D. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người sử dụng lao động về BHXH

Câu 28: "Tiếp cận dựa trên quyền" (rights-based approach) trong an sinh xã hội nhấn mạnh điều gì?

  • A. An sinh xã hội là quyền cơ bản của con người, nhà nước có trách nhiệm đảm bảo thực hiện
  • B. An sinh xã hội nên được cung cấp thông qua các cơ chế thị trường
  • C. Người dân phải tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về an sinh của bản thân
  • D. An sinh xã hội chỉ nên dành cho những người có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai gia tăng, vai trò của an sinh xã hội trong việc ứng phó và khắc phục hậu quả là gì?

  • A. Hạn chế tác động của biến đổi khí hậu
  • B. Ngăn chặn thiên tai xảy ra
  • C. Hỗ trợ người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai, phục hồi sinh kế và giảm thiểu rủi ro
  • D. Cung cấp thông tin dự báo thời tiết

Câu 30: Để đảm bảo tính "công bằng" (equity) trong hệ thống an sinh xã hội, chính sách nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Áp dụng mức đóng bảo hiểm xã hội đồng đều cho mọi đối tượng
  • B. Tăng mức hưởng bảo hiểm xã hội cho tất cả người tham gia
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu cho tất cả các ngành nghề
  • D. Ưu tiên nguồn lực cho các nhóm dân cư yếu thế, vùng sâu vùng xa, vùng khó khăn

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia, chính sách an sinh xã hội nào sau đây được dự đoán sẽ chịu áp lực tài chính lớn nhất trong dài hạn?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc ở Việt Nam, vậy chế độ nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm xã hội bắt buộc mà người này được hưởng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hình thức tài trợ nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính bền vững tài chính lâu dài cho hệ thống bảo hiểm xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện rõ nhất vai trò của 'an sinh chủ động' trong hệ thống an sinh xã hội?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và nhiều doanh nghiệp phá sản do khủng hoảng kinh tế. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây sẽ phát huy vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến người dân?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây phản ánh tốt nhất khả năng chương trình đó đạt được mục tiêu giảm nghèo và bất bình đẳng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng 'bảo trợ xã hội' (social assistance) thường được thiết kế để:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một người lao động tự do, không thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, có thể lựa chọn hình thức bảo hiểm xã hội nào để tự bảo vệ trước các rủi ro?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nguyên tắc 'tính đầy đủ' (adequacy) trong an sinh xã hội nhấn mạnh đến việc:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong bối cảnh kinh tế số và thị trường lao động linh hoạt, thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội truyền thống là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chính sách 'trợ cấp thất nghiệp' (unemployment benefits) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phương thức 'bảo hiểm y tế toàn dân' (universal health coverage) hướng tới mục tiêu nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tính bền vững tài chính của hệ thống bảo hiểm hưu trí?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chính sách 'trợ giúp xã hội thường xuyên' (regular social assistance) dành cho đối tượng nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khái niệm 'sàn an sinh xã hội' (social protection floor) do Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đề xuất nhằm mục đích:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong các loại hình rủi ro sau, loại hình nào thường được bảo vệ bởi 'bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp'?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để tăng cường 'tính bao trùm' (inclusiveness) của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So sánh giữa 'bảo hiểm xã hội' và 'bảo trợ xã hội', điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong các xu hướng cải cách hệ thống an sinh xã hội hiện nay, xu hướng nào tập trung vào việc cá nhân hóa trách nhiệm và tăng cường vai trò của thị trường?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Mục tiêu chính của 'chính sách dân số' có liên quan mật thiết đến an sinh xã hội, đặc biệt trong dài hạn, là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: 'Quỹ bảo hiểm xã hội' hoạt động theo nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo khả năng chi trả các chế độ cho người tham gia?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Độ bao phủ' của bảo hiểm xã hội (social security coverage) được đo lường bằng tỷ lệ nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội theo khuyến nghị của ILO?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Tính bền vững' (sustainability) của hệ thống an sinh xã hội đòi hỏi sự cân bằng giữa yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm an sinh xã hội đối với người lao động sẽ nhận được lợi ích nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG góp phần giảm thiểu tình trạng 'trốn đóng, chậm đóng' bảo hiểm xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Tiếp cận dựa trên quyền' (rights-based approach) trong an sinh xã hội nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai gia tăng, vai trò của an sinh xã hội trong việc ứng phó và khắc phục hậu quả là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn An Sinh Xã Hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để đảm bảo tính 'công bằng' (equity) trong hệ thống an sinh xã hội, chính sách nào sau đây cần được ưu tiên?

Xem kết quả