Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sự Thay Đổi - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất truyền thống, nhận thấy sự trì trệ trong tăng trưởng do quy trình làm việc lỗi thời và sự thay đổi nhanh chóng của thị trường. Ban lãnh đạo quyết định triển khai một chương trình chuyển đổi số toàn diện, bao gồm việc áp dụng hệ thống ERP mới, tự động hóa quy trình sản xuất và đào tạo lại nhân viên. Đây là ví dụ điển hình của loại thay đổi tổ chức nào?
- A. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary Change)
- B. Thay đổi thích ứng (Adaptive Change)
- C. Thay đổi chuyển đổi (Transformational Change)
- D. Thay đổi cục bộ (Incremental Change)
Câu 2: Theo mô hình "3 bước" của Kurt Lewin về quản trị sự thay đổi, giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?
- A. Thực hiện các thay đổi đã hoạch định và duy trì sự thay đổi
- B. Tạo ra sự cấp bách và giảm thiểu các lực cản đối với sự thay đổi
- C. Ổn định tổ chức ở trạng thái mới sau thay đổi
- D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh kế hoạch thay đổi
Câu 3: Một công ty công nghệ đang xem xét việc chuyển từ mô hình quản lý theo chức năng sang mô hình ma trận. Để giảm thiểu sự phản kháng từ nhân viên trong quá trình thay đổi này, biện pháp nào sau đây được xem là **kém hiệu quả nhất**?
- A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và không tham vấn ý kiến nhân viên.
- B. Truyền đạt rõ ràng về lý do, lợi ích và cách thức thay đổi.
- C. Cho phép nhân viên tham gia vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện thay đổi.
- D. Cung cấp đào tạo và hỗ trợ cần thiết để nhân viên thích ứng với thay đổi.
Câu 4: Trong bối cảnh sáp nhập hai ngân hàng, việc thống nhất văn hóa tổ chức trở thành một thách thức lớn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc xây dựng một nền văn hóa tổ chức mới, dung hòa giữa hai ngân hàng?
- A. Ban hành các quy định và chính sách mới một cách chi tiết.
- B. Tổ chức các sự kiện và hoạt động team-building chung.
- C. Sự cam kết và gương mẫu của đội ngũ lãnh đạo cấp cao trong việc thay đổi hành vi và giá trị.
- D. Thực hiện các cuộc khảo sát văn hóa để đánh giá sự khác biệt và mức độ chấp nhận thay đổi.
Câu 5: Công ty X đang triển khai một dự án tái cấu trúc quy trình kinh doanh. Để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức trước khi chính thức khởi động dự án, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phân tích SWOT
- B. Khảo sát mức độ sẵn sàng thay đổi (Change Readiness Assessment Survey)
- C. Đánh giá hiệu suất 360 độ
- D. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group Interview)
Câu 6: Một bệnh viện quyết định áp dụng hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR). Để đảm bảo sự thay đổi này thành công, hoạt động truyền thông nên tập trung vào điều gì **trước tiên**?
- A. Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng hệ thống EMR mới.
- B. Thông báo lịch trình triển khai và các mốc thời gian quan trọng.
- C. Giới thiệu đội ngũ hỗ trợ và các kênh liên lạc khi gặp sự cố.
- D. Giải thích rõ ràng lý do tại sao bệnh viện cần chuyển đổi sang hệ thống EMR và lợi ích của nó.
Câu 7: Trong quá trình thực hiện thay đổi, nhà quản lý nhận thấy một số nhân viên tỏ ra lo lắng và bất an về tương lai công việc của họ. Phản ứng này thuộc loại kháng cự thay đổi nào?
- A. Kháng cự về mặt logic (Logical Resistance)
- B. Kháng cự về mặt tâm lý/cảm xúc (Psychological/Emotional Resistance)
- C. Kháng cự về mặt xã hội (Sociological Resistance)
- D. Kháng cự ngầm (Implicit Resistance)
Câu 8: Để duy trì động lực và sự tham gia của nhân viên trong suốt quá trình thay đổi kéo dài, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ tiến độ công việc.
- B. Tập trung vào việc khắc phục các sai sót và chỉ trích những người làm chưa tốt.
- C. Ghi nhận và khen thưởng kịp thời những thành công và đóng góp, dù là nhỏ nhất.
- D. Giữ bí mật thông tin về tiến độ thay đổi để tránh gây xao nhãng.
Câu 9: Trong mô hình ADKAR (Awareness, Desire, Knowledge, Ability, Reinforcement) về quản lý thay đổi cá nhân, giai đoạn "Desire" (Mong muốn) thể hiện điều gì?
- A. Động lực và sự tự nguyện tham gia vào quá trình thay đổi.
- B. Nhận thức về sự cần thiết của thay đổi.
- C. Kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện thay đổi.
- D. Củng cố và duy trì sự thay đổi theo thời gian.
Câu 10: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn chuyển đổi từ hình thức gây quỹ truyền thống sang sử dụng nền tảng trực tuyến. Đây là sự thay đổi chủ yếu về khía cạnh nào của tổ chức?
- A. Cơ cấu tổ chức (Organizational Structure)
- B. Văn hóa tổ chức (Organizational Culture)
- C. Nguồn nhân lực (Human Resources)
- D. Quy trình và phương thức hoạt động (Processes and Operations)
Câu 11: Nhóm "đổi mới sớm" (Early Adopters) trong lý thuyết khuếch tán đổi mới (Diffusion of Innovation) thường có đặc điểm gì?
- A. Thận trọng, chỉ chấp nhận thay đổi khi thấy đa số đã làm theo.
- B. Cấp tiến, sẵn sàng thử nghiệm cái mới và có ảnh hưởng đến người khác.
- C. Bảo thủ, thường là nhóm cuối cùng chấp nhận thay đổi.
- D. Hoài nghi, cần nhiều bằng chứng và thời gian để xem xét thay đổi.
Câu 12: Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình thay đổi, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự thành công về mặt **định lượng**?
- A. Sự hài lòng của nhân viên tăng lên.
- B. Văn hóa làm việc cởi mở và hợp tác hơn.
- C. Quy trình làm việc được cải thiện và hiệu quả hơn.
- D. Năng suất lao động tăng lên 15% so với trước khi thay đổi.
Câu 13: Trong quá trình thay đổi, vai trò của "nhà vô địch thay đổi" (Change Champion) là gì?
- A. Giám sát và kiểm soát tiến độ thực hiện thay đổi.
- B. Tích cực ủng hộ, thúc đẩy và truyền bá tầm nhìn thay đổi.
- C. Phân tích và đánh giá rủi ro tiềm ẩn của quá trình thay đổi.
- D. Đảm bảo nguồn lực và ngân sách cho dự án thay đổi.
Câu 14: Phương pháp "tham vấn và hợp tác" (Participation and Involvement) thường được sử dụng để đối phó với loại kháng cự thay đổi nào?
- A. Kháng cự do thói quen (Habit)
- B. Kháng cự do sợ hãi điều chưa biết (Fear of the unknown)
- C. Kháng cự do thiếu thông tin hoặc thông tin sai lệch (Misinformation or lack of information)
- D. Kháng cự do lợi ích cá nhân bị đe dọa (Threat to vested interests)
Câu 15: Khi nào thì nên sử dụng chiến lược thay đổi "từ từ và từng bước" (Incremental Change Strategy) thay vì "thay đổi lớn và nhanh chóng" (Big Bang Approach)?
- A. Khi tổ chức có thời gian và nguồn lực, muốn giảm thiểu rủi ro và sự xáo trộn.
- B. Khi môi trường thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi phản ứng tức thì.
- C. Khi cần tạo ra sự đột phá và thay đổi văn hóa một cách nhanh chóng.
- D. Khi có sự khủng hoảng hoặc áp lực cạnh tranh lớn.
Câu 16: Trong giai đoạn "Refreezing" (Tái đóng băng) của mô hình Lewin, hoạt động nào sau đây là quan trọng để đảm bảo sự thay đổi được duy trì?
- A. Truyền thông về tầm nhìn và mục tiêu thay đổi.
- B. Tháo gỡ các rào cản và kháng cự đối với thay đổi.
- C. Thực hiện các hoạt động đào tạo và phát triển kỹ năng mới.
- D. Củng cố sự thay đổi thông qua các chính sách, quy trình và văn hóa tổ chức.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây là **rào cản lớn nhất** đối với sự thành công của các chương trình thay đổi văn hóa tổ chức?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ.
- B. Thiếu kiên nhẫn và mong đợi kết quả trong ngắn hạn.
- C. Sự phản kháng từ nhân viên cấp thấp.
- D. Kế hoạch thay đổi không được thiết kế chi tiết.
Câu 18: Mục tiêu chính của việc quản lý các bên liên quan (Stakeholder Management) trong quá trình thay đổi là gì?
- A. Kiểm soát và hạn chế ảnh hưởng của các bên liên quan.
- B. Thông báo thông tin thay đổi đến tất cả các bên liên quan.
- C. Đảm bảo sự ủng hộ và giảm thiểu kháng cự từ các bên liên quan để đạt mục tiêu thay đổi.
- D. Phân tích và đánh giá mức độ quan trọng của từng bên liên quan.
Câu 19: Khi một công ty khởi nghiệp (startup) nhanh chóng mở rộng quy mô, loại thay đổi tổ chức nào thường trở nên cấp thiết?
- A. Thay đổi cơ cấu tổ chức (Structural Change)
- B. Thay đổi công nghệ (Technological Change)
- C. Thay đổi quy trình (Process Change)
- D. Thay đổi văn hóa (Cultural Change)
Câu 20: Để xây dựng "tầm nhìn chung" (Shared Vision) về sự thay đổi, nhà lãnh đạo nên thực hiện hoạt động nào?
- A. Tự mình xây dựng tầm nhìn và truyền đạt cho nhân viên.
- B. Tổ chức các buổi thảo luận và làm việc nhóm để cùng nhau xây dựng tầm nhìn.
- C. Thuê chuyên gia tư vấn bên ngoài để xây dựng tầm nhìn.
- D. Sao chép tầm nhìn thay đổi của các tổ chức thành công khác.
Câu 21: Trong quản lý sự thay đổi, thuật ngữ "neo đậu" (Anchoring) đề cập đến hoạt động nào?
- A. Xác định điểm khởi đầu của quá trình thay đổi.
- B. Đo lường và đánh giá tiến độ thay đổi.
- C. Củng cố và tích hợp sự thay đổi vào văn hóa và quy trình của tổ chức.
- D. Truyền thông về những thành công ban đầu của thay đổi.
Câu 22: Khi nào thì việc "ủy quyền" (Empowerment) cho nhân viên trở nên đặc biệt quan trọng trong quá trình thay đổi?
- A. Khi thay đổi chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ của tổ chức.
- B. Khi thay đổi mang tính kỹ thuật và ít liên quan đến con người.
- C. Khi nhà quản lý có đủ thời gian và nguồn lực để kiểm soát mọi khía cạnh của thay đổi.
- D. Khi thay đổi đòi hỏi sự linh hoạt, sáng tạo và thích ứng nhanh chóng từ nhiều cấp độ nhân viên.
Câu 23: "Hội chứng đám đông" (Groupthink) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến quá trình ra quyết định trong thay đổi?
- A. Tăng cường sự đoàn kết và thống nhất trong nhóm.
- B. Hạn chế sự sáng tạo và khả năng phản biện, dẫn đến quyết định kém chất lượng.
- C. Đẩy nhanh quá trình ra quyết định do giảm thiểu xung đột.
- D. Nâng cao tinh thần trách nhiệm của các thành viên trong nhóm.
Câu 24: Trong mô hình "8 bước thay đổi" của Kotter, bước "Tạo dựng những thắng lợi ngắn hạn" (Generate Short-Term Wins) có ý nghĩa gì?
- A. Xây dựng liên minh lãnh đạo mạnh mẽ.
- B. Truyền đạt tầm nhìn thay đổi một cách rõ ràng.
- C. Tạo động lực và củng cố niềm tin bằng cách chứng minh sự tiến bộ của thay đổi.
- D. Loại bỏ các rào cản đối với sự thay đổi.
Câu 25: Phong cách lãnh đạo nào sau đây được xem là phù hợp nhất để dẫn dắt sự thay đổi trong tổ chức?
- A. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
- B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)
- C. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- D. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire Leadership)
Câu 26: Khi phân tích "các lực lượng thúc đẩy và lực cản" (Driving and Restraining Forces) trong mô hình "phân tích trường lực" (Force Field Analysis), mục đích chính là gì?
- A. Đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức.
- B. Xác định và phân tích các yếu tố hỗ trợ và cản trở quá trình thay đổi để có kế hoạch hành động phù hợp.
- C. Đo lường hiệu quả của các hoạt động thay đổi đã thực hiện.
- D. Lựa chọn chiến lược thay đổi phù hợp nhất.
Câu 27: Trong bối cảnh thay đổi liên tục và khó đoán định (VUCA - Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity), năng lực nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với tổ chức?
- A. Khả năng dự báo chính xác tương lai.
- B. Khả năng kiểm soát và giảm thiểu rủi ro tuyệt đối.
- C. Khả năng thích ứng nhanh chóng và linh hoạt với thay đổi.
- D. Khả năng duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.
Câu 28: Phương pháp "đàm phán và thỏa thuận" (Negotiation and Agreement) thường được sử dụng để đối phó với loại kháng cự thay đổi nào?
- A. Kháng cự do thiếu kỹ năng và kiến thức.
- B. Kháng cự do thói quen và quán tính.
- C. Kháng cự do sợ hãi điều chưa biết.
- D. Kháng cự từ nhóm người có quyền lực và lợi ích cá nhân bị đe dọa.
Câu 29: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "tái cấu trúc" (Restructuring) để nâng cao hiệu quả hoạt động. Loại thay đổi này thường tập trung vào khía cạnh nào của tổ chức?
- A. Thay đổi văn hóa doanh nghiệp.
- B. Thay đổi cơ cấu tổ chức và phân bổ nguồn lực.
- C. Thay đổi quy trình sản xuất và công nghệ.
- D. Thay đổi chiến lược kinh doanh tổng thể.
Câu 30: Để đánh giá mức độ "neo đậu" thành công của sự thay đổi, chỉ số nào sau đây là **quan trọng nhất**?
- A. Sự duy trì các hành vi và kết quả mới theo thời gian dài sau khi thay đổi được triển khai.
- B. Mức độ hài lòng của nhân viên với quá trình thay đổi.
- C. Tiến độ thực hiện các hoạt động thay đổi so với kế hoạch ban đầu.
- D. Số lượng nhân viên tham gia vào các hoạt động thay đổi.