Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình tích lũy nguyên thủy tư bản ở Tây Âu?
- A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
- B. Tước đoạt ruộng đất của nông dân và tài sản nhà thờ.
- C. Chính sách bảo hộ mậu dịch của nhà nước.
- D. Sự gia tăng dân số và đô thị hóa.
Câu 2: Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất ở Anh, ngành công nghiệp nào đóng vai trò trung tâm và dẫn dắt sự phát triển kinh tế?
- A. Công nghiệp hóa chất.
- B. Công nghiệp luyện kim.
- C. Công nghiệp dệt may.
- D. Công nghiệp thực phẩm.
Câu 3: Chính sách kinh tế "New Deal" của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Mỹ trong những năm 1930 nhằm mục tiêu chính nào?
- A. Khắc phục hậu quả của Đại khủng hoảng kinh tế và phục hồi kinh tế.
- B. Mở rộng ảnh hưởng của Mỹ ra toàn cầu.
- C. Tăng cường sức mạnh quân sự của nước Mỹ.
- D. Xây dựng xã hội phúc lợi toàn diện.
Câu 4: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong thế kỷ 20?
- A. Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật lần thứ nhất.
- B. Sự thành lập Liên hợp quốc.
- C. Chiến tranh Lạnh kết thúc.
- D. Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods và khủng hoảng dầu mỏ 1973.
Câu 5: Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ ở Liên Xô và các nước Đông Âu trước đây có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Thị trường tự do đóng vai trò chủ đạo.
- B. Nhà nước kiểm soát và điều phối toàn bộ các hoạt động kinh tế.
- C. Khu vực tư nhân giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
- D. Mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
Câu 6: Chính sách "Đổi mới" kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986 có nội dung cốt lõi nào?
- A. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước trong mọi lĩnh vực.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước.
- C. Chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- D. Đóng cửa nền kinh tế và tự cung tự cấp.
Câu 7: Trong lịch sử kinh tế thế giới, thuật ngữ "chủ nghĩa trọng thương" (Mercantilism) đề cập đến hệ thống chính sách kinh tế nào?
- A. Tăng cường xuất khẩu, hạn chế nhập khẩu và tích lũy vàng bạc.
- B. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu vai trò nhà nước.
- C. Phát triển nông nghiệp là nền tảng của nền kinh tế.
- D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
Câu 8: Hệ thống tiền tệ Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai dựa trên nguyên tắc tỷ giá hối đoái nào?
- A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
- B. Tỷ giá hối đoái cố định so với đồng đô la Mỹ, và đô la Mỹ được neo giá vào vàng.
- C. Tỷ giá hối đoái cố định giữa tất cả các đồng tiền.
- D. Không có hệ thống tỷ giá hối đoái chính thức.
Câu 9: Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp vào giữa thế kỷ 20 đã mang lại tác động lớn nhất đến khu vực nào trên thế giới?
- A. Các nước phát triển ở Bắc Mỹ và Tây Âu.
- B. Các nước Đông Âu và Liên Xô.
- C. Các nước đang phát triển ở châu Á và Mỹ Latinh.
- D. Châu Phi cận Sahara.
Câu 10: Sự kiện "khủng hoảng nợ châu Âu" (European debt crisis) bắt đầu từ năm 2010 có nguyên nhân sâu xa nào?
- A. Giá dầu thế giới tăng cao đột ngột.
- B. Chiến tranh thương mại giữa Mỹ và châu Âu.
- C. Đại dịch toàn cầu.
- D. Sự mất cân đối kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên khu vực đồng euro (Eurozone).
Câu 11: Phân tích vai trò của hệ thống thuộc địa trong quá trình phát triển kinh tế của các nước tư bản phương Tây từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19.
- A. Thuộc địa là thị trường tiêu thụ hàng hóa duy nhất của chính quốc.
- B. Thuộc địa không đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của chính quốc.
- C. Thuộc địa cung cấp nguồn tài nguyên, lao động và thị trường quan trọng, thúc đẩy tích lũy tư bản và phát triển công nghiệp ở chính quốc.
- D. Thuộc địa là gánh nặng kinh tế cho chính quốc.
Câu 12: So sánh mô hình kinh tế của Nhật Bản và Hàn Quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Điểm tương đồng nổi bật giữa hai mô hình này là gì?
- A. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và xuất khẩu nông sản.
- B. Vai trò quan trọng của nhà nước trong định hướng và hỗ trợ phát triển kinh tế.
- C. Mô hình kinh tế hoàn toàn tự do, ít có sự can thiệp của nhà nước.
- D. Dựa vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài là chủ yếu.
Câu 13: Đánh giá tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20) đến cơ cấu kinh tế và xã hội ở các nước phương Tây.
- A. Củng cố vai trò của nông nghiệp và xã hội nông thôn.
- B. Giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
- C. Làm chậm quá trình đô thị hóa.
- D. Thay đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp, đô thị hóa mạnh mẽ, hình thành giai cấp công nhân và tư sản hiện đại.
Câu 14: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế toàn cầu trong 20 năm tới, dựa trên các yếu tố như biến đổi khí hậu, cách mạng công nghệ 4.0 và sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi.
- A. Kinh tế toàn cầu sẽ tăng trưởng ổn định và bền vững như giai đoạn trước.
- B. Các nước phát triển sẽ tiếp tục duy trì vai trò dẫn dắt kinh tế toàn cầu.
- C. Kinh tế toàn cầu sẽ đối mặt với nhiều thách thức và biến động, với sự cạnh tranh gia tăng giữa các cường quốc và vai trò ngày càng lớn của các nền kinh tế mới nổi.
- D. Thương mại quốc tế sẽ suy giảm do xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng.
Câu 15: Phân tích nguyên nhân dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 2008-2009. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định?
- A. Giá dầu thế giới tăng đột biến.
- B. Sự bùng nổ của thị trường bất động sản bong bóng và các sản phẩm tài chính phái sinh rủi ro cao ở Mỹ.
- C. Chiến tranh ở Trung Đông.
- D. Đại dịch cúm gia cầm.
Câu 16: So sánh chính sách kinh tế của Đảng Cộng sản Trung Quốc thời kỳ Mao Trạch Đông và thời kỳ Đặng Tiểu Bình. Sự khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước phương Tây.
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
- C. Chuyển từ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang mô hình kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
- D. Thực hiện chính sách đóng cửa kinh tế.
Câu 17: Đánh giá vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển.
- A. WB và IMF luôn đóng vai trò tích cực, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững ở các nước đang phát triển.
- B. WB và IMF chỉ gây ra tác động tiêu cực, làm gia tăng nợ nần và phụ thuộc cho các nước đang phát triển.
- C. WB và IMF không có vai trò đáng kể đối với sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển.
- D. WB và IMF vừa có vai trò hỗ trợ vốn và tư vấn chính sách, vừa có thể tạo ra những điều kiện ràng buộc và tác động tiêu cực đến chủ quyền kinh tế của các nước đang phát triển.
Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào được xem là "công xưởng của thế giới" vào đầu thế kỷ 21?
- A. Hoa Kỳ.
- B. Trung Quốc.
- C. Nhật Bản.
- D. Đức.
Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa chiến tranh và phát triển kinh tế trong lịch sử. Chiến tranh có luôn luôn là yếu tố cản trở phát triển kinh tế không?
- A. Chiến tranh luôn luôn là động lực thúc đẩy phát triển kinh tế.
- B. Chiến tranh không có tác động đáng kể đến phát triển kinh tế.
- C. Chiến tranh thường gây ra thiệt hại kinh tế lớn, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể thúc đẩy đổi mới công nghệ, tăng cường vai trò nhà nước và tái cấu trúc kinh tế.
- D. Chiến tranh chỉ ảnh hưởng đến kinh tế của các nước tham chiến trực tiếp.
Câu 20: So sánh tác động của cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ ba đến lực lượng lao động. Sự khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Cả hai cuộc cách mạng đều làm giảm nhu cầu lao động.
- B. Cả hai cuộc cách mạng đều tạo ra lực lượng lao động nông nghiệp lớn hơn.
- C. Không có sự khác biệt đáng kể về tác động đến lực lượng lao động.
- D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất tạo ra lực lượng lao động công nhân công nghiệp lớn, trong khi lần thứ ba đòi hỏi lực lượng lao động có kỹ năng cao hơn trong lĩnh vực công nghệ thông tin và dịch vụ.
Câu 21: Giả sử một quốc gia đang trải qua giai đoạn chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quá trình chuyển đổi thành công?
- A. Xây dựng và hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, bao gồm luật pháp, quyền sở hữu và hệ thống tài chính.
- B. Duy trì sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với các ngành kinh tế chủ chốt.
- C. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
- D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp trước khi chuyển sang công nghiệp và dịch vụ.
Câu 22: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, chính sách "kinh tế mới" được thực hiện sau năm 1975 có mục tiêu chính nào?
- A. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- B. Khắc phục hậu quả chiến tranh, ổn định kinh tế - xã hội và bước đầu xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội.
- C. Mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
- D. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân.
Câu 23: So sánh mô hình phát triển kinh tế hướng nội và hướng ngoại. Mô hình nào thường được các quốc gia đang phát triển lựa chọn trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa?
- A. Mô hình hướng ngoại luôn là lựa chọn tối ưu cho mọi quốc gia.
- B. Mô hình hướng nội phù hợp với các nước phát triển, còn hướng ngoại phù hợp với các nước đang phát triển.
- C. Cả hai mô hình đều không phù hợp với các nước đang phát triển.
- D. Mô hình hướng nội (tập trung vào công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu) thường được lựa chọn ban đầu, sau đó chuyển dần sang mô hình hướng ngoại (tập trung vào xuất khẩu).
Câu 24: Đánh giá vai trò của thương mại quốc tế đối với tăng trưởng kinh tế. Thương mại quốc tế có phải luôn luôn mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia tham gia không?
- A. Thương mại quốc tế luôn luôn mang lại lợi ích đồng đều cho tất cả các quốc gia.
- B. Thương mại quốc tế chỉ có lợi cho các nước phát triển.
- C. Thương mại quốc tế là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế, nhưng lợi ích có thể không được phân phối đồng đều và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năng lực cạnh tranh và chính sách của mỗi quốc gia.
- D. Thương mại quốc tế không có vai trò đáng kể đối với tăng trưởng kinh tế.
Câu 25: Trong lịch sử kinh tế thế giới, giai đoạn nào được gọi là "Thời kỳ hoàng kim của chủ nghĩa tư bản"?
- A. Giai đoạn đầu của Cách mạng Công nghiệp (thế kỷ 18 - 19).
- B. Giai đoạn 1950 - 1973 (sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến khủng hoảng dầu mỏ).
- C. Giai đoạn cuối thế kỷ 19 - đầu thế kỷ 20 (Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai).
- D. Giai đoạn từ năm 2000 đến nay (thời kỳ toàn cầu hóa).
Câu 26: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến kinh tế toàn cầu. Ngành kinh tế nào chịu ảnh hưởng nặng nề nhất?
- A. Nông nghiệp và thủy sản.
- B. Công nghiệp chế tạo.
- C. Dịch vụ tài chính.
- D. Công nghệ thông tin.
Câu 27: So sánh chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa. Công cụ nào thường được sử dụng để kiểm soát lạm phát?
- A. Chính sách tài khóa (thông qua thuế và chi tiêu chính phủ) là công cụ duy nhất kiểm soát lạm phát.
- B. Cả hai chính sách đều không hiệu quả trong việc kiểm soát lạm phát.
- C. Chính sách tiền tệ (thông qua lãi suất và cung tiền) thường được sử dụng để kiểm soát lạm phát.
- D. Chính sách thương mại (thông qua thuế quan và hạn ngạch) được sử dụng để kiểm soát lạm phát.
Câu 28: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu ngày càng gay gắt, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến năng lực cạnh tranh của một quốc gia?
- A. Vị trí địa lý thuận lợi.
- B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- C. Vốn đầu tư nước ngoài dồi dào.
- D. Chất lượng nguồn nhân lực, trình độ khoa học công nghệ và thể chế kinh tế.
Câu 29: Dự đoán tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động trong tương lai. Ngành nghề nào có nguy cơ bị thay thế cao nhất?
- A. Các ngành nghề đòi hỏi kỹ năng sáng tạo và tư duy phản biện (ví dụ: nhà khoa học, nghệ sĩ).
- B. Các ngành nghề lao động chân tay, lặp đi lặp lại và dễ tự động hóa (ví dụ: công nhân lắp ráp, nhân viên nhập liệu).
- C. Các ngành dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
- D. Các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Câu 30: So sánh các cuộc khủng hoảng kinh tế lớn trong thế kỷ 20 (Đại khủng hoảng 1929-1933, khủng hoảng dầu mỏ 1973, khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998). Điểm chung nào giữa các cuộc khủng hoảng này?
- A. Đều bắt nguồn từ những mất cân đối và bất ổn tích tụ trong hệ thống kinh tế toàn cầu hoặc khu vực.
- B. Đều do yếu tố chính trị gây ra.
- C. Đều có thể dự đoán và ngăn chặn hoàn toàn.
- D. Không có điểm chung nào giữa các cuộc khủng hoảng này.