Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em có trụ sở tại Việt Nam, muốn mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để giảm thiểu rủi ro tài chính và tận dụng mạng lưới phân phối sẵn có, doanh nghiệp A quyết định hợp tác với một công ty phân phối địa phương tại Thái Lan, Malaysia và Indonesia. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào mà doanh nghiệp A đang áp dụng?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Xuất khẩu gián tiếp
- C. Liên doanh
- D. Cấp phép sản xuất
Câu 2: Một công ty đa quốc gia sản xuất hàng tiêu dùng nhanh nhận thấy rằng nhu cầu về sản phẩm của họ ở thị trường Ấn Độ rất khác biệt so với thị trường châu Âu. Người tiêu dùng Ấn Độ ưa chuộng các sản phẩm có kích thước nhỏ, giá rẻ và hương vị địa phương. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này thành công tại thị trường Ấn Độ?
- A. Chiến lược toàn cầu hóa
- B. Chiến lược quốc tế
- C. Chiến lược đa nội địa (Multi-domestic)
- D. Chiến lược xuyên quốc gia
Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa thị trường?
- A. Giảm thiểu các rào cản thương mại
- B. Tiến bộ trong công nghệ thông tin và truyền thông
- C. Hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế
- D. Xu hướng gia tăng bảo hộ thương mại ở nhiều quốc gia
Câu 4: Mô hình kim cương Porter (Porter"s Diamond Model) tập trung vào việc giải thích lợi thế cạnh tranh quốc gia của một ngành công nghiệp. Thành tố nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình này?
- A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor conditions)
- B. Điều kiện nhu cầu (Demand conditions)
- C. Môi trường chính trị ổn định
- D. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries)
Câu 5: Công ty X của Nhật Bản nổi tiếng với quy trình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) và quản lý chất lượng toàn diện (TQM). Khi mở rộng hoạt động sang Việt Nam, công ty X nhận thấy rằng việc áp dụng nguyên bản các quy trình này gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt về văn hóa và trình độ nhân lực. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để công ty X vượt qua thách thức này?
- A. Tuyển dụng toàn bộ quản lý cấp cao là người Nhật Bản
- B. Địa phương hóa và điều chỉnh quy trình quản lý cho phù hợp với văn hóa Việt Nam
- C. Đầu tư mạnh vào tự động hóa để giảm sự phụ thuộc vào nhân lực
- D. Giữ nguyên quy trình quản lý gốc từ Nhật Bản và đào tạo nhân viên Việt Nam theo tiêu chuẩn Nhật Bản
Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái là một vấn đề quan trọng. Loại rủi ro nào phát sinh khi giá trị tài sản hoặc nợ phải trả của doanh nghiệp thay đổi do biến động tỷ giá trong tương lai?
- A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure)
- B. Rủi ro kinh tế (Economic exposure)
- C. Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính (Translation exposure)
- D. Rủi ro chính trị
Câu 7: Một công ty dược phẩm đa quốc gia đang xem xét lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất mới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu khi đánh giá các quốc gia tiềm năng?
- A. Chi phí lao động và nguồn nhân lực
- B. Cơ sở hạ tầng và logistics
- C. Chính sách ưu đãi đầu tư và môi trường pháp lý
- D. Sở thích cá nhân của CEO về văn hóa và ẩm thực địa phương
Câu 8: Hình thức tổ chức quốc tế nào mà các công ty mẹ và công ty con hoạt động độc lập ở các quốc gia khác nhau, mỗi công ty con tự chủ trong việc thích ứng sản phẩm và chiến lược marketing với thị trường địa phương?
- A. Cấu trúc tập trung hóa toàn cầu (Centralized global structure)
- B. Cấu trúc khu vực hóa (Regional structure)
- C. Cấu trúc phân quyền (Decentralized federation)
- D. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
Câu 9: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn và coi trọng hợp đồng là đặc trưng của nền văn hóa nào?
- A. Văn hóa giao tiếp mức độ cao (High-context culture)
- B. Văn hóa giao tiếp mức độ thấp (Low-context culture)
- C. Văn hóa đa cực (Polychronic culture)
- D. Văn hóa đơn cực (Monochronic culture)
Câu 10: Chính phủ một quốc gia áp dụng chính sách hạn ngạch nhập khẩu (Import quota) đối với một mặt hàng nhất định. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?
- A. Bảo hộ các ngành sản xuất trong nước
- B. Tăng thu ngân sách nhà nước
- C. Khuyến khích xuất khẩu
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái
Câu 11: Công ty Z muốn xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường quốc tế. Chiến lược nguồn lực nào tập trung vào việc phát triển các năng lực độc đáo, khó bắt chước và có giá trị cao?
- A. Chiến lược chi phí thấp
- B. Quan điểm dựa trên nguồn lực (Resource-based view)
- C. Chiến lược khác biệt hóa
- D. Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter
Câu 12: Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực
- C. Điều phối và giám sát hệ thống thương mại đa phương toàn cầu
- D. Ban hành các tiêu chuẩn lao động quốc tế
Câu 13: Khi một công ty quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI), điều này có nghĩa là công ty đang:
- A. Đầu tư vào cùng ngành nghề ở nước ngoài
- B. Đầu tư vào các ngành công nghiệp hỗ trợ ở nước ngoài
- C. Mua lại một công ty đối thủ cạnh tranh ở nước ngoài
- D. Đầu tư vào một chuỗi cung ứng mới ở nước ngoài
Câu 14: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (Cultural distance) đề cập đến:
- A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
- B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế
- C. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh
- D. Mức độ khác biệt về giá trị văn hóa và tập quán giữa các quốc gia
Câu 15: Chiến lược "Đại dương xanh" (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc:
- A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại để giành thị phần
- B. Tối ưu hóa chi phí để đạt lợi thế giá thấp
- C. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh
- D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách
Câu 16: Rủi ro chính trị (Political risk) trong kinh doanh quốc tế KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?
- A. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản
- B. Rủi ro thay đổi luật pháp và quy định
- C. Rủi ro bất ổn chính trị và xung đột
- D. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái
Câu 17: Công ty M dự định thâm nhập thị trường Trung Quốc. Theo mô hình Uppsala (Uppsala model) về quốc tế hóa doanh nghiệp, bước đi đầu tiên mà công ty M nên thực hiện là gì?
- A. Đầu tư trực tiếp xây dựng nhà máy sản xuất tại Trung Quốc
- B. Xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Trung Quốc
- C. Thành lập liên doanh với một công ty Trung Quốc
- D. Cấp phép thương hiệu và công nghệ cho đối tác Trung Quốc
Câu 18: Để quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
- A. Marketing và quảng bá sản phẩm
- B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
- C. Logistics và vận chuyển quốc tế
- D. Quản lý nguồn nhân lực đa văn hóa
Câu 19: Trong phân tích PESTEL, yếu tố "Công nghệ" (Technological factors) bao gồm:
- A. Tốc độ đổi mới công nghệ và tự động hóa
- B. Chính sách thuế và quy định thương mại
- C. Mức độ tăng trưởng kinh tế và lạm phát
- D. Các giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội
Câu 20: Hình thức liên minh chiến lược quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty góp vốn thành lập một pháp nhân mới để thực hiện một dự án kinh doanh cụ thể?
- A. Cấp phép (Licensing)
- B. Liên doanh (Joint venture)
- C. Hợp đồng quản lý (Management contract)
- D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
Câu 21: Mục tiêu chính của việc phân tích SWOT trong chiến lược kinh doanh quốc tế là:
- A. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường quốc tế
- B. Đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia
- C. Phân tích rủi ro chính trị và kinh tế
- D. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược
Câu 22: Trong quản lý đa văn hóa, "Hội chứng sốc văn hóa" (Culture shock) thường xảy ra khi:
- A. Nhân viên được thăng chức và chuyển đến làm việc ở nước ngoài
- B. Doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế mới
- C. Cá nhân trải nghiệm sự khác biệt và khó khăn khi thích nghi với nền văn hóa mới
- D. Nhóm đa văn hóa làm việc hiệu quả và hòa nhập tốt
Câu 23: Loại hình rào cản thương mại nào mà chính phủ áp dụng bằng cách đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về sức khỏe và an toàn rất khắt khe đối với hàng hóa nhập khẩu?
- A. Thuế quan (Tariffs)
- B. Rào cản kỹ thuật (Technical barriers to trade)
- C. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quotas)
- D. Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidies)
Câu 24: Doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường quốc tế trước khi quyết định thâm nhập thị trường mới nhằm mục đích chính nào?
- A. Hiểu rõ nhu cầu thị trường và giảm thiểu rủi ro
- B. Tiết kiệm chi phí marketing và quảng cáo
- C. Đánh giá năng lực cạnh tranh của đối thủ
- D. Xây dựng mối quan hệ với chính phủ nước sở tại
Câu 25: Trong chiến lược định giá quốc tế, phương pháp định giá "Hớt váng sữa" (Price skimming) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi thâm nhập thị trường mới có cạnh tranh gay gắt
- B. Khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
- C. Khi sản phẩm mới, độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh
- D. Khi thị trường nhạy cảm về giá
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa khi doanh nghiệp xem xét hoạt động kinh doanh quốc tế?
- A. Giá trị và niềm tin
- B. Ngôn ngữ và giao tiếp
- C. Phong tục và tập quán
- D. Hệ thống pháp luật và quy định
Câu 27: Hình thức kiểm soát nào mà công ty mẹ sử dụng quyền lực và quy định để đảm bảo các công ty con tuân thủ chiến lược và mục tiêu chung?
- A. Kiểm soát bằng cơ chế quan liêu (Bureaucratic control)
- B. Kiểm soát bằng văn hóa (Cultural control)
- C. Kiểm soát bằng thị trường (Market control)
- D. Kiểm soát bằng con người (Personal control)
Câu 28: Trong lý thuyết thương mại quốc tế, "Lợi thế so sánh" (Comparative advantage) của một quốc gia được xác định bởi:
- A. Sự vượt trội về công nghệ
- B. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất
- C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
- D. Quy mô kinh tế lớn hơn
Câu 29: Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) trong hoạt động kinh doanh quốc tế mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
- B. Giảm chi phí sản xuất
- C. Nâng cao uy tín thương hiệu và quan hệ với các bên liên quan
- D. Lách luật và giảm thiểu nghĩa vụ thuế
Câu 30: Khi đánh giá rủi ro quốc gia (Country risk assessment), yếu tố "Thể chế" (Institutional factors) bao gồm:
- A. Tình hình kinh tế vĩ mô và tăng trưởng GDP
- B. Cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực
- C. Văn hóa và phong tục kinh doanh
- D. Chất lượng quản trị quốc gia và hệ thống pháp luật