Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thương Mại Quốc Tế – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia nào sau đây có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê, nhưng vẫn có lợi từ việc chuyên môn hóa và thương mại quốc tế theo lý thuyết lợi thế so sánh?

  • A. Việt Nam, nếu chỉ xét lợi thế tuyệt đối ở lúa gạo
  • B. Lào, vì là một quốc gia đang phát triển
  • C. Hàn Quốc, quốc gia có năng suất cao trong nhiều ngành
  • D. Campuchia, do chi phí lao động thấp

Câu 2: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đường để bảo hộ ngành sản xuất đường trong nước. Hạn ngạch này có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho người tiêu dùng trong nước?

  • A. Giá đường trong nước tăng lên
  • B. Giá đường trong nước giảm xuống
  • C. Chất lượng đường trong nước được cải thiện
  • D. Lượng đường tiêu thụ trong nước tăng lên

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng mạnh có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho các quốc gia đang phát triển?

  • A. Gây ra tình trạng lạm phát gia tăng nhanh chóng
  • B. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp
  • D. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý

Câu 4: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) sẽ có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam?

  • A. Xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
  • B. Xuất khẩu có xu hướng tăng, nhập khẩu có xu hướng giảm
  • C. Xuất khẩu có xu hướng giảm, nhập khẩu có xu hướng tăng
  • D. Xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm

Câu 5: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia
  • C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu
  • D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia

Câu 6: Một công ty đa quốc gia quyết định chuyển dây chuyền sản xuất giày dép từ nước phát triển sang nước đang phát triển có chi phí lao động thấp hơn. Hình thức này được gọi là gì?

  • A. Thương mại đối lưu
  • B. Liên doanh quốc tế
  • C. Nhượng quyền thương mại
  • D. Chuyển dịch cơ cấu sản xuất quốc tế

Câu 7: Chính sách bảo hộ mậu dịch có thể mang lại lợi ích ngắn hạn cho ngành sản xuất trong nước, nhưng về dài hạn có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho nền kinh tế?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu bền vững
  • B. Giảm sức ép cạnh tranh và trì hoãn đổi mới
  • C. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế
  • D. Ổn định giá cả hàng hóa trong nước

Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là hình thức liên kết kinh tế quốc tế mà các quốc gia thành viên:

  • A. Có chung một đồng tiền và chính sách tiền tệ
  • B. Hài hòa hóa các tiêu chuẩn kinh tế và pháp lý
  • C. Xóa bỏ hàng rào thuế quan nội khối, nhưng duy trì chính sách thương mại riêng với bên ngoài
  • D. Tự do di chuyển lao động và vốn giữa các nước thành viên

Câu 9: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments) của một quốc gia phản ánh điều gì?

  • A. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó với phần còn lại của thế giới
  • B. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của quốc gia
  • C. Nợ nước ngoài của quốc gia
  • D. Tổng dự trữ ngoại hối của quốc gia

Câu 10: Nguyên tắc "Đối xử tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là:

  • A. Các nước phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các nước kém phát triển
  • B. Các quốc gia có quyền áp đặt các biện pháp bảo hộ đặc biệt đối với hàng hóa nhập khẩu
  • C. Các nước thành viên WTO phải thông báo cho WTO về mọi thay đổi trong chính sách thương mại
  • D. Ưu đãi thương mại dành cho một quốc gia thành viên WTO phải được tự động mở rộng cho tất cả các thành viên khác

Câu 11: Đâu là một ví dụ về hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

  • A. Thuế nhập khẩu ô tô
  • B. Quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn khí thải đối với xe nhập khẩu
  • C. Trợ cấp xuất khẩu cho ngành nông nghiệp
  • D. Hạn ngạch nhập khẩu gạo

Câu 12: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu kinh tế đặc biệt (Special Economic Zones - SEZs) thường là gì?

  • A. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu

Câu 13: Hiện tượng "bán phá giá" (dumping) trong thương mại quốc tế thường được hiểu là:

  • A. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa hoặc chi phí sản xuất
  • B. Bán hàng tồn kho với giá chiết khấu lớn
  • C. Xả thải hàng hóa kém chất lượng ra thị trường quốc tế
  • D. Bán hàng hóa giả mạo nhãn hiệu nổi tiếng

Câu 14: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Trình độ công nghệ
  • B. Nguồn lực (yếu tố sản xuất) tương đối dồi dào
  • C. Quy mô thị trường
  • D. Chính sách thương mại của chính phủ

Câu 15: Nếu một quốc gia liên tục nhập siêu (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu), điều này có thể dẫn đến hệ quả nào về dài hạn?

  • A. Tăng giá trị đồng nội tệ
  • B. Cải thiện cán cân thanh toán
  • C. Giảm dự trữ ngoại hối và gia tăng nợ nước ngoài
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững

Câu 16: Đâu là một trong những rủi ro chính mà các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt trong thương mại quốc tế?

  • A. Rủi ro về chất lượng sản phẩm
  • B. Rủi ro về vận chuyển và logistics
  • C. Rủi ro về thanh toán
  • D. Rủi ro tỷ giá hối đoái

Câu 17: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:

  • A. Liên minh thuế quan
  • B. Hiệp định thương mại tự do đa phương
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ

Câu 18: Trong thương mại quốc tế, điều khoản Incoterms quy định về:

  • A. Luật pháp áp dụng cho hợp đồng thương mại
  • B. Phương thức thanh toán quốc tế
  • C. Trách nhiệm và chi phí giao hàng giữa người mua và người bán
  • D. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu

Câu 19: Một quốc gia áp dụng chính sách "thả nổi có quản lý" đối với tỷ giá hối đoái. Điều này có nghĩa là:

  • A. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi thị trường, nhưng ngân hàng trung ương có thể can thiệp để ổn định
  • B. Tỷ giá hối đoái được cố định ở một mức nhất định
  • C. Tỷ giá hối đoái hoàn toàn tự do biến động theo cung cầu thị trường
  • D. Chính phủ kiểm soát hoàn toàn tỷ giá hối đoái

Câu 20: Đâu là một ví dụ về lợi ích động của thương mại quốc tế?

  • A. Tăng thu nhập quốc dân do chuyên môn hóa
  • B. Thúc đẩy đổi mới và nâng cao năng suất thông qua cạnh tranh quốc tế
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa
  • D. Giảm chi phí sản xuất nhờ lợi thế kinh tế theo quy mô

Câu 21: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, hình thức "thành lập hiện diện thương mại" (commercial presence) đề cập đến:

  • A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (ví dụ: dịch vụ trực tuyến)
  • B. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến quốc gia cung cấp dịch vụ (ví dụ: du lịch)
  • C. Doanh nghiệp nước ngoài thành lập chi nhánh hoặc công ty con tại nước sở tại để cung cấp dịch vụ
  • D. Cá nhân từ nước ngoài di chuyển đến quốc gia khác để cung cấp dịch vụ (ví dụ: lao động thời vụ)

Câu 22: Một quốc gia áp đặt thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm tăng thu ngân sách nhà nước. Đây là mục tiêu chính của loại thuế quan nào?

  • A. Thuế quan bảo hộ
  • B. Thuế quan trả đũa
  • C. Thuế quan ưu đãi
  • D. Thuế quan tài chính

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tiến bộ trong công nghệ thông tin và truyền thông
  • B. Giảm chi phí vận tải và logistics
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch gia tăng
  • D. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia

Câu 24: Trong một liên minh thuế quan (Customs Union), các quốc gia thành viên:

  • A. Có chính sách thương mại độc lập với các nước ngoài khối
  • B. Xóa bỏ thuế quan nội khối và áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khối
  • C. Tự do hóa di chuyển lao động và vốn
  • D. Hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô

Câu 25: Theo lý thuyết "vòng đời sản phẩm" (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ từ nước phát triển sang các nước đang phát triển?

  • A. Giai đoạn giới thiệu
  • B. Giai đoạn tăng trưởng
  • C. Giai đoạn trưởng thành
  • D. Giai đoạn suy thoái

Câu 26: IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) có vai trò chính trong việc:

  • A. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ các quốc gia gặp khó khăn tài chính
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại
  • C. Cung cấp vốn vay cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng
  • D. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia

Câu 27: Nếu Ngân hàng Trung ương Việt Nam (SBV) bán đô la Mỹ ra thị trường ngoại hối, mục đích có thể là gì?

  • A. Tăng giá trị đồng đô la Mỹ so với VND
  • B. Giảm giá trị đồng đô la Mỹ so với VND
  • C. Tăng lượng dự trữ ngoại hối của quốc gia
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa Việt Nam

Câu 28: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào đòi hỏi mức độ ràng buộc và hợp tác cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA)
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)

Câu 29: Đâu là một trong những thách thức lớn đối với thương mại điện tử quốc tế?

  • A. Sự phát triển của công nghệ thanh toán trực tuyến
  • B. Nhu cầu tiêu dùng trực tuyến ngày càng tăng
  • C. Sự khác biệt về luật pháp và quy định giữa các quốc gia
  • D. Chi phí vận chuyển hàng hóa giảm

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại toàn cầu, cụm từ "chuỗi cung ứng toàn cầu" (global supply chain) đề cập đến:

  • A. Mạng lưới quốc tế phức tạp của các công ty tham gia vào sản xuất và phân phối hàng hóa và dịch vụ
  • B. Hệ thống vận tải hàng hóa quốc tế
  • C. Các hiệp định thương mại tự do đa phương
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia phát triển

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Quốc gia nào sau đây có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và cà phê, nhưng vẫn có lợi từ việc chuyên môn hóa và thương mại quốc tế theo lý thuyết lợi thế so sánh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đường để bảo hộ ngành sản xuất đường trong nước. Hạn ngạch này có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây cho người tiêu dùng trong nước?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tăng mạnh có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho các quốc gia đang phát triển?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) sẽ có tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là gì trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một công ty đa quốc gia quyết định chuyển dây chuyền sản xuất giày dép từ nước phát triển sang nước đang phát triển có chi phí lao động thấp hơn. Hình thức này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chính sách bảo hộ mậu dịch có thể mang lại lợi ích ngắn hạn cho ngành sản xuất trong nước, nhưng về dài hạn có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho nền kinh tế?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) là hình thức liên kết kinh tế quốc tế mà các quốc gia thành viên:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments) của một quốc gia phản ánh điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đâu là một ví dụ về hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu kinh tế đặc biệt (Special Economic Zones - SEZs) thường là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hiện tượng 'bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế thường được hiểu là:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu một quốc gia liên tục nhập siêu (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu), điều này có thể dẫn đến hệ quả nào về dài hạn?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đâu là một trong những rủi ro chính mà các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt trong thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong thương mại quốc tế, điều khoản Incoterms quy định về:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một quốc gia áp dụng chính sách 'thả nổi có quản lý' đối với tỷ giá hối đoái. Điều này có nghĩa là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đâu là một ví dụ về lợi ích động của thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong thương mại dịch vụ quốc tế, hình thức 'thành lập hiện diện thương mại' (commercial presence) đề cập đến:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một quốc gia áp đặt thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm tăng thu ngân sách nhà nước. Đây là mục tiêu chính của loại thuế quan nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một liên minh thuế quan (Customs Union), các quốc gia thành viên:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Theo lý thuyết 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle theory) trong thương mại quốc tế, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ từ nước phát triển sang các nước đang phát triển?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) có vai trò chính trong việc:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu Ngân hàng Trung ương Việt Nam (SBV) bán đô la Mỹ ra thị trường ngoại hối, mục đích có thể là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào đòi hỏi mức độ ràng buộc và hợp tác cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là một trong những thách thức lớn đối với thương mại điện tử quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại toàn cầu, cụm từ 'chuỗi cung ứng toàn cầu' (global supply chain) đề cập đến:

Xem kết quả