Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Đại Cương - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một chủng vi khuẩn Gram âm được phân lập từ mẫu đất. Phân tích hóa học thành tế bào cho thấy sự hiện diện của lipid A, LPS (lipopolysaccharide) và lớp peptidoglycan mỏng. Cấu trúc nào sau đây không phải là thành phần của thành tế bào vi khuẩn này?
- A. Peptidoglycan
- B. Lipid A
- C. Lipopolysaccharide (LPS)
- D. Acid teichoic
Câu 2: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) là bước đầu tiên và quan trọng. Điều gì quyết định tính đặc hiệu của giai đoạn hấp phụ này?
- A. Kích thước và hình dạng của virus
- B. Thành phần hóa học của capsid virus
- C. Sự tương tác giữa protein bề mặt virus và thụ thể tế bào chủ
- D. Điện tích bề mặt của virus và tế bào chủ
Câu 3: Một nhà nghiên cứu muốn xác định số lượng vi khuẩn E. coli sống trong mẫu nước. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đếm riêng số lượng tế bào sống?
- A. Đếm trực tiếp dưới kính hiển vi (Direct microscopic count)
- B. Đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch (Viable plate count)
- C. Đo độ đục bằng quang phổ kế (Turbidity measurement)
- D. Phương pháp trọng lượng khô (Dry weight measurement)
Câu 4: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng hình thành nội bào tử (endospore) khi gặp điều kiện môi trường bất lợi. Ý nghĩa sinh học chính của quá trình hình thành nội bào tử đối với vi khuẩn là gì?
- A. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
- B. Tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn
- C. Cải thiện khả năng cạnh tranh dinh dưỡng của vi khuẩn
- D. Thay đổi hình dạng tế bào để thích nghi với môi trường
Câu 5: Một chủng nấm men phát triển tốt nhất ở nhiệt độ 25°C và pH 5.5. Môi trường nuôi cấy được bổ sung glucose làm nguồn carbon và ammonium sulfate làm nguồn nitrogen. Nấm men này có kiểu dinh dưỡng nào?
- A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
- B. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
- C. Dị dưỡng hóa năng (Chemoheterotroph)
- D. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)
Câu 6: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn, chuỗi vận chuyển electron (electron transport chain - ETC) diễn ra ở vị trí nào?
- A. Màng nhân
- B. Màng tế bào chất
- C. Chất nền tế bào chất
- D. Ribosome
Câu 7: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương bởi vi khuẩn Staphylococcus aureus. Xét nghiệm kháng sinh đồ cho thấy vi khuẩn này kháng methicillin (MRSA). Cơ chế kháng methicillin phổ biến nhất ở S. aureus là gì?
- A. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (Efflux pump)
- B. Biến đổi enzyme mục tiêu của kháng sinh
- C. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme
- D. Sản xuất protein PBP2a có ái lực thấp với methicillin
Câu 8: Hiện tượng "chuyển nạp" (transduction) ở vi khuẩn là cơ chế trao đổi vật chất di truyền nào?
- A. Trao đổi plasmid giữa hai tế bào vi khuẩn
- B. Hấp thụ DNA tự do từ môi trường
- C. Chuyển DNA nhờ virus (phage)
- D. Sao chép và phân chia nhiễm sắc thể
Câu 9: Trong hệ thống miễn dịch dịch thể, tế bào lympho B đóng vai trò trung tâm. Chức năng chính của tế bào lympho B là gì?
- A. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus
- B. Sản xuất kháng thể
- C. Hoạt hóa tế bào miễn dịch khác thông qua cytokine
- D. Thực bào và trình diện kháng nguyên
Câu 10: Vaccine phòng bệnh hoạt động dựa trên nguyên tắc tạo ra miễn dịch chủ động. Miễn dịch chủ động khác với miễn dịch thụ động ở điểm nào?
- A. Miễn dịch chủ động chỉ có tác dụng ngắn hạn
- B. Miễn dịch thụ động tạo ra trí nhớ miễn dịch
- C. Miễn dịch chủ động do cơ thể tự tạo ra kháng thể/tế bào miễn dịch
- D. Miễn dịch thụ động chỉ có tác dụng đối với vi khuẩn, không có tác dụng với virus
Câu 11: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 70°C. Vi khuẩn này thuộc nhóm vi sinh vật nào dựa trên nhiệt độ sinh trưởng tối ưu?
- A. Ưa lạnh (Psychrophile)
- B. Ưa nhiệt (Thermophile)
- C. Trung nhiệt (Mesophile)
- D. Ưa acid (Acidophile)
Câu 12: Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, quá trình "khử nitrate" (denitrification) đóng vai trò gì?
- A. Chuyển hóa khí nitrogen thành ammonia (NH3)
- B. Chuyển hóa ammonia thành nitrite (NO2-) và nitrate (NO3-)
- C. Cố định khí nitrogen từ khí quyển vào hợp chất hữu cơ
- D. Chuyển hóa nitrate (NO3-) thành khí nitrogen (N2)
Câu 13: PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật khuếch đại DNA in vitro. Thành phần nào sau đây không cần thiết cho phản ứng PCR cơ bản?
- A. DNA khuôn (template DNA)
- B. DNA polymerase chịu nhiệt
- C. RNA polymerase
- D. Đoạn mồi (primers)
Câu 14: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao có đặc điểm thành tế bào độc đáo là giàu acid mycolic. Acid mycolic có vai trò gì trong khả năng gây bệnh của M. tuberculosis?
- A. Tăng cường khả năng kháng lại sự thực bào và hóa chất
- B. Tăng tốc độ sinh trưởng và nhân lên của vi khuẩn
- C. Giúp vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào tế bào vật chủ
- D. Kích thích phản ứng viêm mạnh mẽ
Câu 15: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA). Trình tự nào sau đây mô tả đúng các bước phiên mã và dịch mã của virus này trong tế bào chủ?
- A. RNA virus → DNA trung gian → mRNA → Protein
- B. RNA virus (+ssRNA) → Trực tiếp dịch mã thành Protein
- C. RNA virus → RNA virus mạch âm (-ssRNA) → mRNA → Protein
- D. DNA virus → mRNA → Protein
Câu 16: Hiện tượng "ức chế dị hóa" (catabolite repression) ở vi khuẩn là cơ chế điều hòa biểu hiện gene nào?
- A. Điều hòa tổng hợp enzyme tham gia quá trình đồng hóa (anabolism)
- B. Điều hòa biểu hiện gene đáp ứng với sự thay đổi nhiệt độ
- C. Điều hòa biểu hiện gene liên quan đến chuyển hóa các nguồn carbon khác nhau
- D. Điều hòa biểu hiện gene đáp ứng với nồng độ oxygen
Câu 17: Một nhà khoa học phát hiện một loài vi sinh vật mới có khả năng sử dụng ánh sáng để tạo ATP nhưng không cố định CO2. Vi sinh vật này thuộc kiểu dinh dưỡng nào?
- A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph)
- B. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph)
- C. Dị dưỡng hóa năng (Chemoheterotroph)
- D. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph)
Câu 18: Trong quá trình nhân lên của phage lambda (λ) ở E. coli, quyết định chuyển từ chu trình tan (lytic cycle) sang chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Loại tế bào chủ E. coli
- B. Tỷ lệ protein ức chế cI và protein Cro của phage
- C. Nhiệt độ môi trường
- D. Nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường
Câu 19: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng trong vi sinh học để làm gì?
- A. Phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể
- B. Khuếch đại DNA của vi sinh vật
- C. Phân tích thành phần lipid của vi sinh vật
- D. Quan sát hình thái tế bào vi sinh vật
Câu 20: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus herpes. Cơ chế tác động chính của acyclovir là gì?
- A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ
- B. Ức chế quá trình giải mã RNA virus
- C. Ức chế DNA polymerase của virus
- D. Phá hủy lớp vỏ capsid của virus
Câu 21: Trong kỹ thuật nhuộm Gram, bước "cố định màu" (mordant) sử dụng dung dịch iodine có vai trò gì?
- A. Tẩy màu crystal violet khỏi tế bào Gram âm
- B. Cố định màu crystal violet vào thành tế bào
- C. Làm tăng độ tương phản của tế bào
- D. Tiêu diệt vi khuẩn
Câu 22: Vi khuẩn lactic (lactic acid bacteria) được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, ví dụ sản xuất sữa chua. Sản phẩm trao đổi chất chính của vi khuẩn lactic là gì và đóng vai trò gì trong sản xuất sữa chua?
- A. Ethanol, tạo hương vị đặc trưng
- B. CO2, tạo bọt khí trong sữa chua
- C. Acid lactic, gây đông tụ protein sữa
- D. Enzym protease, phân giải protein sữa
Câu 23: Một đoạn DNA plasmid được sử dụng làm vector nhân dòng gene trong kỹ thuật di truyền thường cần có tối thiểu bao nhiêu thành phần chức năng?
Câu 24: Khái niệm "quorum sensing" ở vi khuẩn mô tả hiện tượng gì?
- A. Khả năng di chuyển hướng động của vi khuẩn
- B. Quá trình trao đổi chất tập thể của quần thể vi khuẩn
- C. Cơ chế kháng kháng sinh tập thể
- D. Hệ thống giao tiếp giữa vi khuẩn dựa trên mật độ tế bào
Câu 25: Virus cúm (influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh, dẫn đến việc cần tiêm vaccine cúm hàng năm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên chính của virus cúm là gì?
- A. Chỉ do đột biến điểm trong gene mã hóa kháng nguyên
- B. Chỉ do tái tổ hợp gene giữa các chủng virus khác nhau
- C. Do cả đột biến điểm và tái tổ hợp gene
- D. Do thay đổi cấu trúc protein capsid
Câu 26: Một chủng vi khuẩn phát triển được trong môi trường có nồng độ muối cao (7.5% NaCl). Vi khuẩn này thuộc nhóm nào dựa trên khả năng chịu muối?
- A. Không chịu muối (Nonhalophile)
- B. Ưa muối vừa phải (Moderate halophile)
- C. Ưa muối cực đoan (Extreme halophile)
- D. Ưa kiềm (Alkaliphile)
Câu 27: Trong quá trình cố định nitrogen sinh học, enzyme nitrogenase đóng vai trò xúc tác phản ứng nào?
- A. Khử khí nitrogen (N2) thành ammonia (NH3)
- B. Oxi hóa ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-)
- C. Khử nitrate (NO3-) thành khí nitrogen (N2)
- D. Chuyển hóa nitrite (NO2-) thành nitrate (NO3-)
Câu 28: Hiện tượng "sinh vật chỉ thị" (indicator organism) được sử dụng trong kiểm tra chất lượng nước để đánh giá điều gì?
- A. Độ pH của nước
- B. Hàm lượng kim loại nặng trong nước
- C. Mức độ ô nhiễm phân và nguy cơ mầm bệnh đường ruột
- D. Hàm lượng chất hữu cơ hòa tan trong nước
Câu 29: Một bệnh nhân bị tiêu chảy sau khi sử dụng kháng sinh phổ rộng. Nguyên nhân có thể gây tiêu chảy liên quan đến kháng sinh trong trường hợp này là gì?
- A. Dị ứng với kháng sinh
- B. Kháng sinh kích thích nhu động ruột
- C. Kháng sinh làm giảm hấp thu nước ở ruột
- D. Mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển
Câu 30: Phân tích 16S rRNA gene được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để làm gì?
- A. Nghiên cứu cấu trúc protein của vi sinh vật
- B. Định danh và phân loại vi sinh vật, nghiên cứu đa dạng vi sinh vật
- C. Phân tích hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật
- D. Nghiên cứu cơ chế kháng kháng sinh của vi sinh vật