Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 20% đối với xe ô tô từ tất cả các quốc gia khác, ngoại trừ quốc gia B, đối với quốc gia B thuế nhập khẩu là 10%. Theo nguyên tắc của WTO, hành động này của quốc gia A có khả thi không?

  • A. Có, vì quốc gia A có quyền tự chủ về chính sách thuế quan.
  • B. Không, vì vi phạm nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO.
  • C. Có, nếu quốc gia B là đối tác thương mại đặc biệt của quốc gia A.
  • D. Không, trừ khi quốc gia B là thành viên của liên minh thuế quan với quốc gia A.

Câu 2: Một công ty sản xuất thép của Việt Nam xuất khẩu thép sang Hoa Kỳ với giá thấp hơn giá bán tại thị trường Việt Nam. Hoa Kỳ khởi kiện chống bán phá giá. Để xác định hành vi bán phá giá, cơ quan điều tra Hoa Kỳ cần so sánh giá xuất khẩu của thép Việt Nam với giá nào?

  • A. Giá thành sản xuất thép tại Việt Nam.
  • B. Giá thép nhập khẩu từ các quốc gia khác vào Hoa Kỳ.
  • C. Giá bán thép tương tự tại thị trường Việt Nam.
  • D. Giá thép trung bình trên thị trường thế giới.

Câu 3: Quốc gia X ban hành quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu, yêu cầu kiểm định rất nghiêm ngặt và tốn kém. Các nhà xuất khẩu đồ chơi trẻ em từ các nước đang phát triển gặp khó khăn trong việc đáp ứng tiêu chuẩn này. Theo Hiệp định TBT của WTO, quốc gia X cần đảm bảo điều gì?

  • A. Tiêu chuẩn phải được áp dụng riêng cho từng quốc gia xuất khẩu.
  • B. Tiêu chuẩn phải được thông báo trước cho các nhà xuất khẩu ít nhất 30 ngày.
  • C. Quốc gia X không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào của WTO về tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • D. Tiêu chuẩn phải dựa trên cơ sở khoa học và không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.

Câu 4: Một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay trong nước, giúp các nhà sản xuất máy bay trong nước có lợi thế cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này có thể vi phạm hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp Đối kháng (SCM).
  • B. Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật (SPS).
  • C. Hiệp định về Nông nghiệp.
  • D. Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS).

Câu 5: Việt Nam cam kết mở cửa thị trường dịch vụ tài chính khi gia nhập WTO. Cam kết này có nghĩa là gì?

  • A. Việt Nam phải xóa bỏ hoàn toàn mọi hạn chế đối với dịch vụ tài chính nước ngoài.
  • B. Việt Nam cho phép các công ty tài chính nước ngoài được cung cấp một số dịch vụ nhất định tại Việt Nam theo các điều kiện cụ thể.
  • C. Việt Nam chỉ mở cửa thị trường dịch vụ tài chính cho các nước phát triển.
  • D. Việt Nam không có bất kỳ cam kết nào về mở cửa thị trường dịch vụ tài chính.

Câu 6: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa hai thành viên WTO, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp cuối cùng?

  • A. Hội đồng Thương mại Hàng hóa của WTO.
  • B. Đại Hội đồng WTO.
  • C. Cơ quan Phúc thẩm của WTO.
  • D. Ban Thư ký WTO.

Câu 7: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước?

  • A. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế và các quy định khắt khe hơn.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu được ưu đãi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Tùy thuộc vào chính sách của từng quốc gia.
  • D. Hàng hóa nhập khẩu phải được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.

Câu 8: Một quốc gia áp dụng biện pháp hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này thuộc loại hàng rào phi thuế quan nào?

  • A. Hạn chế định lượng.
  • B. Rào cản kỹ thuật.
  • C. Biện pháp kiểm dịch.
  • D. Trợ cấp xuất khẩu.

Câu 9: Trong thương mại dịch vụ, phương thức “Hiện diện thương mại” (Commercial Presence) đề cập đến hình thức cung cấp dịch vụ nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (Cross-border supply).
  • B. Thành lập chi nhánh hoặc công ty con tại nước ngoài.
  • C. Người tiêu dùng nước ngoài đến nước cung cấp dịch vụ (Consumption abroad).
  • D. Di chuyển thể nhân (Movement of natural persons).

Câu 10: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, mục tiêu chính của việc hài hòa hóa tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Áp đặt tiêu chuẩn cao hơn cho hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Giảm thiểu rào cản kỹ thuật đối với thương mại quốc tế.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measure). Biện pháp này thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi hàng hóa nhập khẩu có giá bán phá giá.
  • B. Khi hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp.
  • C. Để bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ.
  • D. Khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 12: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Thương mại dịch vụ.
  • B. Quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Đầu tư quốc tế.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 13: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “nguyên tắc minh bạch” trong WTO có nghĩa là gì?

  • A. Các cuộc đàm phán thương mại phải được tiến hành công khai.
  • B. Thông tin về hoạt động của WTO phải được công bố rộng rãi.
  • C. Các quốc gia thành viên phải công khai các quy định và chính sách thương mại của mình.
  • D. Quyết định giải quyết tranh chấp của WTO phải được công bố công khai.

Câu 14: Một quốc gia áp dụng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu. Mục đích chính của thuế quan là gì?

  • A. Khuyến khích xuất khẩu.
  • B. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • D. Tăng thu ngân sách và bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 15: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “biên độ phá giá” (margin of dumping) được hiểu là gì?

  • A. Mức chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá thông thường.
  • B. Thuế chống bán phá giá được áp dụng.
  • C. Giá xuất khẩu trung bình của sản phẩm.
  • D. Chi phí sản xuất sản phẩm.

Câu 16: Theo Hiệp định SPS của WTO, các biện pháp kiểm dịch động thực vật phải dựa trên cơ sở nào?

  • A. Cơ sở chính trị.
  • B. Đánh giá rủi ro khoa học.
  • C. Thông lệ quốc tế.
  • D. Ý kiến của các nhà sản xuất trong nước.

Câu 17: Một quốc gia đang phát triển được hưởng “đãi ngộ đặc biệt và khác biệt” (special and differential treatment) trong WTO. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các nước đang phát triển không phải tuân thủ các quy định của WTO.
  • B. Các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi thuế quan từ tất cả các nước phát triển.
  • C. Các nước đang phát triển được hưởng sự linh hoạt và hỗ trợ đặc biệt để tham gia vào hệ thống thương mại đa phương.
  • D. Các nước đang phát triển có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.

Câu 18: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “thương mại hàng hóa” khác với “thương mại dịch vụ” ở điểm cơ bản nào?

  • A. Thương mại hàng hóa chịu sự điều chỉnh của GATT, thương mại dịch vụ chịu sự điều chỉnh của GATS.
  • B. Thương mại hàng hóa liên quan đến xuất nhập khẩu, thương mại dịch vụ chỉ liên quan đến tiêu dùng trong nước.
  • C. Thương mại hàng hóa quan trọng hơn thương mại dịch vụ.
  • D. Hàng hóa là hữu hình, dịch vụ là vô hình.

Câu 19: Một quốc gia X gia nhập WTO. Quá trình gia nhập WTO của quốc gia X bao gồm giai đoạn đàm phán đa phương và song phương. Mục đích của đàm phán song phương là gì?

  • A. Để quốc gia gia nhập cam kết mở cửa thị trường cụ thể với từng thành viên WTO.
  • B. Để xác định các nguyên tắc cơ bản của WTO.
  • C. Để đánh giá chính sách thương mại của quốc gia gia nhập.
  • D. Để thành lập Ban Công tác về gia nhập.

Câu 20: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “xuất xứ hàng hóa” (rules of origin) có vai trò gì?

  • A. Xác định chất lượng hàng hóa.
  • B. Xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng thuế và các biện pháp thương mại.
  • C. Đảm bảo hàng hóa tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • D. Thống kê thương mại quốc tế.

Câu 21: Một quốc gia A và quốc gia B ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA). FTA này có thể ảnh hưởng đến nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO như thế nào?

  • A. FTA bắt buộc phải tuân thủ nguyên tắc MFN một cách tuyệt đối.
  • B. FTA làm tăng cường nguyên tắc MFN.
  • C. FTA là một ngoại lệ có điều kiện của nguyên tắc MFN.
  • D. FTA không liên quan đến nguyên tắc MFN.

Câu 22: Trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, “tham vấn” (consultation) là giai đoạn đầu tiên. Mục đích của giai đoạn tham vấn là gì?

  • A. Để Ban Hội thẩm thu thập thông tin về vụ tranh chấp.
  • B. Để Cơ quan Phúc thẩm xem xét vụ tranh chấp.
  • C. Để WTO can thiệp và đưa ra phán quyết.
  • D. Để các bên tự thương lượng và tìm giải pháp hòa bình cho tranh chấp.

Câu 23: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “dịch vụ tài chính” bao gồm những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ bao gồm ngân hàng và bảo hiểm.
  • B. Ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, quản lý tài sản và các dịch vụ tài chính khác.
  • C. Chỉ bao gồm các dịch vụ ngân hàng quốc tế.
  • D. Chỉ bao gồm các dịch vụ liên quan đến thị trường chứng khoán.

Câu 24: Một quốc gia muốn bảo hộ ngành công nghiệp sản xuất ô tô non trẻ trong nước. Biện pháp bảo hộ nào phù hợp với quy định của WTO?

  • A. Cấm nhập khẩu ô tô.
  • B. Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu ô tô.
  • C. Áp dụng thuế nhập khẩu ô tô ở mức hợp lý và tuân thủ cam kết WTO.
  • D. Trợ cấp xuất khẩu ô tô.

Câu 25: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “thuế suất ưu đãi tối huệ quốc” (MFN tariff rate) là gì?

  • A. Mức thuế suất thấp nhất áp dụng cho tất cả các quốc gia.
  • B. Mức thuế suất áp dụng cho các quốc gia kém phát triển.
  • C. Mức thuế suất ưu đãi trong các hiệp định thương mại tự do.
  • D. Mức thuế nhập khẩu thông thường áp dụng cho hầu hết các đối tác thương mại theo nguyên tắc MFN.

Câu 26: Theo Hiệp định GATS, “cam kết cụ thể” (specific commitments) của một thành viên WTO về dịch vụ là gì?

  • A. Cam kết mở cửa thị trường dịch vụ cho các lĩnh vực và phương thức cung cấp dịch vụ cụ thể, với các hạn chế nhất định.
  • B. Cam kết tuân thủ các nguyên tắc chung của GATS.
  • C. Cam kết thực hiện các biện pháp minh bạch hóa chính sách dịch vụ.
  • D. Cam kết dành đãi ngộ quốc gia cho dịch vụ nước ngoài.

Câu 27: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “cơ chế rà soát chính sách thương mại” (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có mục đích gì?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các thành viên.
  • B. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các thành viên.
  • C. Đàm phán cắt giảm thuế quan.
  • D. Xúc tiến thương mại và đầu tư.

Câu 28: Một quốc gia áp dụng “biện pháp đối kháng” (countervailing measure). Biện pháp này được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

  • A. Bán phá giá.
  • B. Tự vệ thương mại.
  • C. Trợ cấp xuất khẩu hoặc trợ cấp khác.
  • D. Hạn chế nhập khẩu.

Câu 29: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “thương mại điện tử” (e-commerce) được hiểu như thế nào trong bối cảnh WTO?

  • A. Chỉ bao gồm mua bán hàng hóa trực tuyến.
  • B. Chỉ bao gồm cung cấp dịch vụ trực tuyến.
  • C. Được điều chỉnh bởi một hiệp định riêng biệt của WTO.
  • D. Được xem xét dưới các quy định hiện hành của WTO về hàng hóa và dịch vụ, và đang được đàm phán để có khuôn khổ pháp lý rõ ràng hơn.

Câu 30: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “biện pháp kiểm dịch thực vật” (phytosanitary measure) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ người tiêu dùng.
  • B. Ngăn chặn dịch bệnh và sinh vật gây hại cho thực vật.
  • C. Bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước.
  • D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa nông sản.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 20% đối với xe ô tô từ tất cả các quốc gia khác, ngoại trừ quốc gia B, đối với quốc gia B thuế nhập khẩu là 10%. Theo nguyên tắc của WTO, hành động này của quốc gia A có khả thi không?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một công ty sản xuất thép của Việt Nam xuất khẩu thép sang Hoa Kỳ với giá thấp hơn giá bán tại thị trường Việt Nam. Hoa Kỳ khởi kiện chống bán phá giá. Để xác định hành vi bán phá giá, cơ quan điều tra Hoa Kỳ cần so sánh giá xuất khẩu của thép Việt Nam với giá nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quốc gia X ban hành quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu, yêu cầu kiểm định rất nghiêm ngặt và tốn kém. Các nhà xuất khẩu đồ chơi trẻ em từ các nước đang phát triển gặp khó khăn trong việc đáp ứng tiêu chuẩn này. Theo Hiệp định TBT của WTO, quốc gia X cần đảm bảo điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay trong nước, giúp các nhà sản xuất máy bay trong nước có lợi thế cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này có thể vi phạm hiệp định nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việt Nam cam kết mở cửa thị trường dịch vụ tài chính khi gia nhập WTO. Cam kết này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa hai thành viên WTO, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp cuối cùng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một quốc gia áp dụng biện pháp hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này thuộc loại hàng rào phi thuế quan nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong thương mại dịch vụ, phương thức “Hiện diện thương mại” (Commercial Presence) đề cập đến hình thức cung cấp dịch vụ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, mục tiêu chính của việc hài hòa hóa tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measure). Biện pháp này thường được áp dụng khi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “nguyên tắc minh bạch” trong WTO có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một quốc gia áp dụng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu. Mục đích chính của thuế quan là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “biên độ phá giá” (margin of dumping) được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Theo Hiệp định SPS của WTO, các biện pháp kiểm dịch động thực vật phải dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một quốc gia đang phát triển được hưởng “đãi ngộ đặc biệt và khác biệt” (special and differential treatment) trong WTO. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “thương mại hàng hóa” khác với “thương mại dịch vụ” ở điểm cơ bản nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một quốc gia X gia nhập WTO. Quá trình gia nhập WTO của quốc gia X bao gồm giai đoạn đàm phán đa phương và song phương. Mục đích của đàm phán song phương là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “xuất xứ hàng hóa” (rules of origin) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một quốc gia A và quốc gia B ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA). FTA này có thể ảnh hưởng đến nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, “tham vấn” (consultation) là giai đoạn đầu tiên. Mục đích của giai đoạn tham vấn là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “dịch vụ tài chính” bao gồm những lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một quốc gia muốn bảo hộ ngành công nghiệp sản xuất ô tô non trẻ trong nước. Biện pháp bảo hộ nào phù hợp với quy định của WTO?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “thuế suất ưu đãi tối huệ quốc” (MFN tariff rate) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Theo Hiệp định GATS, “cam kết cụ thể” (specific commitments) của một thành viên WTO về dịch vụ là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “cơ chế rà soát chính sách thương mại” (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một quốc gia áp dụng “biện pháp đối kháng” (countervailing measure). Biện pháp này được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “thương mại điện tử” (e-commerce) được hiểu như thế nào trong bối cảnh WTO?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “biện pháp kiểm dịch thực vật” (phytosanitary measure) chủ yếu nhằm mục đích gì?

Xem kết quả