Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Suy Tim 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử tăng huyết áp không kiểm soát, nhập viện vì khó thở tăng lên khi nằm và phù mắt cá chân. Khám lâm sàng phát hiện ran ẩm đáy phổi hai bên, tĩnh mạch cổ nổi và gan to. Triệu chứng khó thở khi nằm (orthopnea) trong trường hợp này cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính?
- A. Tăng sức cản đường thở do co thắt phế quản.
- B. Tăng tái hấp thu dịch từ ngoại biên về tuần hoàn trung tâm khi nằm.
- C. Giảm thông khí do cơ hoành bị chèn ép bởi gan to.
- D. Kích thích trung tâm hô hấp do thiếu oxy máu.
Câu 2: Trong bệnh cảnh suy tim trái mạn tính, cơ chế bù trừ nào sau đây của cơ thể có thể trở nên bất lợi về lâu dài, góp phần làm nặng thêm tình trạng suy tim?
- A. Tăng cung lượng tim do tăng tần số tim.
- B. Giãn mạch ngoại biên để giảm hậu gánh.
- C. Kích hoạt hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) kéo dài.
- D. Tăng bài tiết natri qua thận để giảm thể tích tuần hoàn.
Câu 3: Một bệnh nhân suy tim được điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển (ACEI). Mục tiêu chính của việc sử dụng ACEI trong điều trị suy tim là gì?
- A. Tăng cường sức co bóp cơ tim.
- B. Giảm tần số tim để giảm gánh nặng cho tim.
- C. Tăng cường thải muối và nước để giảm phù.
- D. Giảm hậu gánh và giảm tái cấu trúc tim.
Câu 4: Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ: Furosemide) thường được sử dụng trong điều trị suy tim cấp. Tác dụng chính của lợi tiểu quai trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm nhanh thể tích tuần hoàn và giảm phù phổi cấp.
- B. Tăng cường sức co bóp cơ tim trong suy tim cấp.
- C. Ổn định huyết áp và giảm nhịp tim nhanh trong suy tim cấp.
- D. Ngăn ngừa tái cấu trúc tim sau đợt suy tim cấp.
Câu 5: Trong các xét nghiệm cận lâm sàng sau, xét nghiệm nào có giá trị nhất trong việc đánh giá chức năng tâm thu thất trái ở bệnh nhân suy tim?
- A. Điện tâm đồ (ECG).
- B. X-quang tim phổi.
- C. Siêu âm tim Doppler.
- D. Xét nghiệm men tim (Troponin).
Câu 6: Phân độ suy tim theo NYHA (New York Heart Association) chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây?
- A. Phân suất tống máu thất trái (EF).
- B. Mức độ giới hạn hoạt động thể lực do triệu chứng.
- C. Kích thước buồng tim trên siêu âm.
- D. Nồng độ BNP (Brain Natriuretic Peptide) trong máu.
Câu 7: Một bệnh nhân suy tim nhập viện với tình trạng phù toàn thân, tiểu ít, và khó thở nhiều. Trong điều trị ban đầu, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?
- A. Bắt đầu sử dụng thuốc ức chế beta.
- B. Truyền dịch để tăng thể tích tuần hoàn.
- C. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim (Inotropes) ngay lập tức.
- D. Sử dụng lợi tiểu để giảm quá tải dịch.
Câu 8: Trong suy tim có phân suất tống máu giảm (HFrEF), nhóm thuốc nào sau đây được khuyến cáo là nền tảng trong điều trị, giúp cải thiện tiên lượng và giảm tỷ lệ tử vong?
- A. Digoxin.
- B. Lợi tiểu thiazide.
- C. Ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB).
- D. Thuốc chẹn kênh canxi.
Câu 9: Một bệnh nhân suy tim nhập viện với nhịp tim nhanh, huyết áp thấp và dấu hiệu giảm tưới máu ngoại biên. Thuốc tăng co bóp cơ tim (Inotrope) nào sau đây thường được sử dụng trong trường hợp suy tim cấp có kèm tụt huyết áp?
- A. Digoxin.
- B. Dobutamine.
- C. Amiodarone.
- D. Verapamil.
Câu 10: Yếu tố nguy cơ quan trọng hàng đầu dẫn đến suy tim trong cộng đồng là gì?
- A. Tăng huyết áp.
- B. Bệnh van tim.
- C. Bệnh tim bẩm sinh.
- D. Nghiện rượu mạn tính.
Câu 11: Trong suy tim phải, triệu chứng lâm sàng nào sau đây KHÔNG thường gặp?
- A. Phù ngoại biên.
- B. Tĩnh mạch cổ nổi.
- C. Gan to, đau tức hạ sườn phải.
- D. Khó thở kịch phát về đêm (PND).
Câu 12: Thuốc chẹn beta giao cảm được sử dụng trong điều trị suy tim mạn tính. Cơ chế chính giúp chẹn beta cải thiện chức năng tim trong suy tim là gì?
- A. Tăng cường trực tiếp sức co bóp cơ tim.
- B. Gây giãn mạch vành để tăng cung cấp máu cho cơ tim.
- C. Giảm tác động bất lợi của hệ thần kinh giao cảm lên tim và ngăn tái cấu trúc tim.
- D. Tăng cường dẫn truyền nhĩ thất để cải thiện nhịp tim.
Câu 13: Một bệnh nhân suy tim được điều trị bằng digoxin. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý ngộ độc digoxin?
- A. Tăng huyết áp.
- B. Chậm nhịp tim hoặc rối loạn nhịp tim mới xuất hiện.
- C. Phù ngoại biên tăng lên.
- D. Khó thở tăng lên khi gắng sức.
Câu 14: Trong suy tim, "tiền gánh" (preload) được định nghĩa là gì?
- A. Sức cản mà tim phải thắng để tống máu vào động mạch.
- B. Lực co bóp của cơ tim.
- C. Độ căng của thành tâm thất cuối tâm trương.
- D. Thể tích máu tim tống ra mỗi nhịp.
Câu 15: "Hậu gánh" (afterload) trong suy tim được xác định bởi yếu tố nào là chính?
- A. Sức cản mạch máu hệ thống (sức cản ngoại vi).
- B. Thể tích máu cuối tâm trương.
- C. Độ co bóp của cơ tim.
- D. Tần số tim.
Câu 16: Bệnh cơ tim phì đại (Hypertrophic Cardiomyopathy - HCM) là một nguyên nhân gây suy tim. Đặc điểm sinh lý bệnh chính của HCM dẫn đến suy tim là gì?
- A. Giảm sức co bóp cơ tim toàn bộ.
- B. Cản trở đường ra thất trái và rối loạn chức năng tâm trương.
- C. Hở van hai lá nặng do giãn vòng van.
- D. Rối loạn nhịp tim nhanh gây suy tim.
Câu 17: Trong điều trị suy tim mạn tính, thuốc ức chế thụ thể Angiotensin-Neprilysin (ARNI) như Sacubitril/Valsartan được sử dụng khi nào?
- A. Ngay từ đầu phác đồ điều trị cho mọi bệnh nhân suy tim.
- B. Chỉ sử dụng khi bệnh nhân có chống chỉ định với ACEI/ARB.
- C. Khi bệnh nhân suy tim HFrEF vẫn còn triệu chứng dù đã dùng ACEI/ARB, chẹn beta và kháng aldosterone.
- D. Chỉ sử dụng trong suy tim cấp mất bù.
Câu 18: Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi suy tim. Giá trị của xét nghiệm này là gì?
- A. Đánh giá trực tiếp chức năng co bóp cơ tim.
- B. Xác định nguyên nhân gây suy tim.
- C. Đánh giá mức độ hẹp van tim.
- D. Hỗ trợ chẩn đoán, tiên lượng và theo dõi đáp ứng điều trị suy tim.
Câu 19: Trong suy tim, cơ chế "tái cấu trúc tim" (cardiac remodeling) bao gồm những thay đổi cấu trúc và chức năng nào của tim?
- A. Chỉ bao gồm phì đại cơ tim.
- B. Giãn buồng tim, phì đại cơ tim, xơ hóa cơ tim và thay đổi hình dạng tim.
- C. Chỉ bao gồm xơ hóa cơ tim.
- D. Chỉ bao gồm thay đổi hình dạng tim.
Câu 20: Mục tiêu điều trị lâu dài cho bệnh nhân suy tim mạn tính là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh suy tim.
- B. Ổn định huyết áp về mức bình thường.
- C. Cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm triệu chứng và kéo dài tuổi thọ.
- D. Giảm kích thước tim về mức bình thường.
Câu 21: Bệnh nhân suy tim được kê đơn Spironolactone (kháng aldosterone). Tác dụng phụ cần theo dõi khi sử dụng thuốc này là gì?
- A. Tăng kali máu (Hyperkalemia).
- B. Hạ natri máu (Hyponatremia).
- C. Hạ đường huyết (Hypoglycemia).
- D. Tăng canxi máu (Hypercalcemia).
Câu 22: Trong suy tim, "cung lượng tim" (cardiac output) là gì?
- A. Thể tích máu tim tống ra mỗi nhịp.
- B. Thể tích máu tim tống ra mỗi phút.
- C. Lượng máu dự trữ trong tim.
- D. Áp lực trong buồng tim.
Câu 23: Một bệnh nhân suy tim có triệu chứng khó thở khi gắng sức nhẹ (NYHA độ III). Phân độ này có ý nghĩa gì trong việc quản lý bệnh?
- A. Bệnh nhân không cần điều trị gì thêm.
- B. Bệnh nhân chỉ cần thay đổi lối sống.
- C. Bệnh nhân cần điều trị ngoại trú bằng thuốc uống.
- D. Bệnh nhân cần điều trị tích cực và theo dõi sát để ngăn ngừa tiến triển nặng hơn.
Câu 24: Trong suy tim cấp mất bù, tình trạng "ứ huyết" (congestion) đề cập đến điều gì?
- A. Tình trạng thiếu máu nuôi cơ tim.
- B. Tình trạng co thắt mạch máu ngoại biên.
- C. Tình trạng ứ đọng dịch trong các cơ quan và mô.
- D. Tình trạng giảm thể tích tuần hoàn.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi lối sống được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim?
- A. Chế độ ăn giảm muối.
- B. Uống nhiều nước (trên 2 lít mỗi ngày).
- C. Bỏ hút thuốc lá.
- D. Tập thể dục vừa phải theo hướng dẫn.
Câu 26: Một bệnh nhân suy tim có rung nhĩ nhanh đáp ứng thất. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát tần số tim trong trường hợp này?
- A. Amiodarone.
- B. Lidocaine.
- C. Metoprolol (chẹn beta giao cảm).
- D. Atropine.
Câu 27: Trong suy tim, tình trạng "kháng lợi tiểu" (diuretic resistance) có nghĩa là gì?
- A. Tình trạng bệnh nhân dị ứng với thuốc lợi tiểu.
- B. Tình trạng bệnh nhân không tuân thủ điều trị lợi tiểu.
- C. Tình trạng chức năng thận cải thiện khi dùng lợi tiểu.
- D. Tình trạng giảm đáp ứng với lợi tiểu, không đạt mục tiêu lợi tiểu mong muốn.
Câu 28: Một bệnh nhân suy tim có chỉ định cấy máy phá rung tim (ICD - Implantable Cardioverter-Defibrillator). Mục đích chính của việc cấy ICD trong suy tim là gì?
- A. Cải thiện chức năng co bóp cơ tim.
- B. Phòng ngừa đột tử do tim do loạn nhịp thất.
- C. Giảm triệu chứng khó thở và phù.
- D. Kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân suy tim.
Câu 29: Trong suy tim, tình trạng thiếu máu (anemia) có thể làm nặng thêm tình trạng suy tim. Cơ chế nào sau đây giải thích mối liên hệ này?
- A. Thiếu máu làm giảm thể tích tuần hoàn, gây tụt huyết áp.
- B. Thiếu máu làm tăng sức cản mạch máu ngoại biên.
- C. Thiếu máu làm giảm cung cấp oxy cho cơ tim và tăng gánh nặng cho tim.
- D. Thiếu máu gây rối loạn nhịp tim làm nặng thêm suy tim.
Câu 30: Một bệnh nhân suy tim được khuyến cáo theo dõi cân nặng hàng ngày tại nhà. Mục đích của việc theo dõi cân nặng này là gì?
- A. Phát hiện sớm tình trạng giữ nước và đợt suy tim mất bù.
- B. Đánh giá hiệu quả của thuốc lợi tiểu.
- C. Theo dõi tiến triển của bệnh suy tim mạn tính.
- D. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn giảm muối.