Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Vi Sinh Vật – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Vi Sinh Vật

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của mọi tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng tế bào chất
  • B. Tế bào chất
  • C. Vùng nhân (nucleoid)
  • D. Vỏ капсула (capsule)

Câu 2: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho một số loại vi khuẩn mục tiêu phát triển, ví dụ như môi trường Thạch máu Phenylethyl Alcohol (PEA) ức chế Proteus spp.?

  • A. Môi trường cơ bản (Basic media)
  • B. Môi trường chọn lọc (Selective media)
  • C. Môi trường phân biệt (Differential media)
  • D. Môi trường tăng sinh (Enrichment media)

Câu 3: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Màng tế bào chất
  • B. Ribosome
  • C. Vách tế bào
  • D. Thể vùi (inclusion bodies)

Câu 4: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự thay đổi hoặc bất hoạt trực tiếp kháng sinh?

  • A. Biến đổi enzyme mục tiêu của kháng sinh
  • B. Bất hoạt kháng sinh bằng enzyme
  • C. Thay đổi tính thấm của màng tế bào
  • D. Bơm đẩy kháng sinh ra khỏi tế bào (efflux pump)

Câu 5: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "sinh tổng hợp" (biosynthesis) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Hấp phụ virus vào tế bào chủ
  • B. Sao chép vật liệu di truyền và tổng hợp protein virus
  • C. Lắp ráp các thành phần virus thành hạt virus hoàn chỉnh
  • D. Giải phóng hạt virus ra khỏi tế bào chủ

Câu 6: Loại đột biến gen nào sau đây thường dẫn đến sự thay đổi một amino acid duy nhất trong protein được mã hóa?

  • A. Đột biến mất đoạn (deletion mutation)
  • B. Đột biến thêm đoạn (insertion mutation)
  • C. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
  • D. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)

Câu 7: Phản ứng trùng hợp chuỗi polymerase (PCR) là kỹ thuật khuếch đại DNA in vitro. Thành phần nào sau đây KHÔNG cần thiết cho phản ứng PCR cơ bản?

  • A. DNA polymerase chịu nhiệt (Taq polymerase)
  • B. Đoạn mồi (primers)
  • C. Deoxynucleotide triphosphate (dNTPs)
  • D. DNA ligase

Câu 8: Vi sinh vật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm sinh vật nhân sơ (Prokaryote)?

  • A. Vi khuẩn E. coli
  • B. Vi khuẩn cổ Methanogens
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • D. Vi khuẩn lam Cyanobacteria

Câu 9: Quá trình trao đổi chất nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất từ một phân tử glucose?

  • A. Hô hấp hiếu khí (Aerobic respiration)
  • B. Lên men lactic (Lactic acid fermentation)
  • C. Lên men ethanol (Ethanol fermentation)
  • D. Hô hấp kỵ khí (Anaerobic respiration)

Câu 10: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (helper T cells) để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • B. Tế bào tua (Dendritic cells)
  • C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
  • D. Tế bào NK (Natural Killer cells)

Câu 11: Kháng thể lớp nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đồng thời có khả năng đi qua nhau thai để bảo vệ thai nhi?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 12: Cầu khuẩn Gram dương Staphylococcus aureus gây bệnh nhiễm trùng da và nhiều bệnh lý khác. Yếu tố độc lực nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính góp phần gây bệnh của S. aureus?

  • A. Protein A (ức chế hoạt động kháng thể)
  • B. Enzyme coagulase (gây đông máu)
  • C. Ngoại độc tố ruột (enterotoxins, gây ngộ độc thức ăn)
  • D. Nội độc tố (endotoxin - LPS)

Câu 13: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus Herpes simplex (HSV). Cơ chế tác động chính của acyclovir là gì?

  • A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào
  • B. Ức chế DNA polymerase của virus
  • C. Ức chế phiên mã mRNA virus
  • D. Ức chế lắp ráp protein virus

Câu 14: Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng trong xét nghiệm vi sinh vật để?

  • A. Quan sát hình thái vi khuẩn
  • B. Định danh vi khuẩn bằng đặc tính sinh hóa
  • C. Phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên đặc hiệu
  • D. Xác định trình tự gen của vi sinh vật

Câu 15: Trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng và hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây truyền vi sinh vật?

  • A. Vệ sinh tay thường quy
  • B. Sử dụng kháng sinh dự phòng
  • C. Tiệt trùng không khí bằng tia UV
  • D. Cách ly bệnh nhân nhiễm khuẩn

Câu 16: Vi khuẩn Clostridium tetani gây bệnh uốn ván tạo ra nha bào có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường. Điều kiện nào sau đây KHÔNG thích hợp để tiêu diệt nha bào C. tetani?

  • A. Hấp ướt ở 121°C trong 15 phút (nồi hấp tiệt trùng)
  • B. Khí ethylene oxide
  • C. Cồn ethanol 70%
  • D. Dung dịch chlorine hoạt tính

Câu 17: Phân loại vi sinh vật dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon của chúng. Vi sinh vật quang dị dưỡng (photoheterotroph) sử dụng nguồn năng lượng và carbon nào?

  • A. Hóa năng và chất vô cơ
  • B. Quang năng và chất hữu cơ
  • C. Quang năng và CO2
  • D. Hóa năng và CO2

Câu 18: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào chuyển đổi Nitrogen phân tử (N2) từ khí quyển thành dạng ammonia (NH3) mà cây có thể hấp thụ?

  • A. Nitrat hóa (Nitrification)
  • B. Phản nitrat hóa (Denitrification)
  • C. Ammon hóa (Ammonification)
  • D. Cố định Nitrogen (Nitrogen fixation)

Câu 19: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy ra máu và đau bụng dữ dội sau khi ăn thịt gà chưa nấu chín. Xét nghiệm phân phân lập được vi khuẩn Gram âm, hình que, không sinh nha bào, oxidase âm tính và lên men lactose âm tính trên thạch MacConkey. Vi khuẩn nào sau đây có khả năng gây bệnh cao nhất?

  • A. Escherichia coli
  • B. Salmonella enterica
  • C. Staphylococcus aureus
  • D. Clostridium perfringens

Câu 20: Virus cúm (Influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (kháng nguyên H và N) một cách nhanh chóng, dẫn đến các vụ dịch cúm hàng năm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính của virus cúm?

  • A. Đột biến điểm (Antigenic drift)
  • B. Tái tổ hợp gen (Antigenic shift)
  • C. Chọn lọc tự nhiên dưới áp lực miễn dịch
  • D. Tái hoạt hóa virus tiềm ẩn (Reactivation of latent virus)

Câu 21: Trong nuôi cấy vi sinh vật, đường cong sinh trưởng điển hình của quần thể vi khuẩn trong môi trường kín thường trải qua các pha nào theo thứ tự?

  • A. Pha lũy thừa, pha tiềm ẩn, pha dừng, pha suy vong
  • B. Pha dừng, pha lũy thừa, pha tiềm ẩn, pha suy vong
  • C. Pha tiềm ẩn, pha lũy thừa, pha dừng, pha suy vong
  • D. Pha suy vong, pha dừng, pha lũy thừa, pha tiềm ẩn

Câu 22: Vi khuẩn Helicobacter pylori được biết đến là tác nhân chính gây viêm loét dạ dày tá tràng và ung thư dạ dày. Yếu tố độc lực quan trọng nào giúp H. pylori tồn tại và gây bệnh trong môi trường acid dạ dày?

  • A. Ngoại độc tố cytotoxin
  • B. Enzyme urease
  • C. Khả năng tạo biofilm
  • D. Pili bám dính

Câu 23: Phân tích trình tự 16S rRNA gene là một phương pháp quan trọng trong định danh và phân loại vi khuẩn. Vùng gen 16S rRNA được chọn vì đặc điểm nào sau đây?

  • A. Bảo tồn cao giữa các loài vi khuẩn nhưng vẫn có đủ biến dị để phân biệt
  • B. Dễ dàng biến đổi và đột biến, giúp phân biệt các chủng
  • C. Chỉ có mặt ở một số nhóm vi khuẩn nhất định
  • D. Kích thước quá nhỏ, khó phân tích trình tự

Câu 24: Trong công nghệ sinh học vi sinh vật, plasmid thường được sử dụng làm vector để chuyển gen vào tế bào vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của plasmid vector?

  • A. Khả năng tự sao chép độc lập trong tế bào chủ
  • B. Vòng tròn, ổn định và dễ dàng tinh sạch
  • C. Mang gen kháng kháng sinh để chọn lọc dòng tái tổ hợp
  • D. Kích thước lớn, chứa được nhiều đoạn DNA ngoại lai

Câu 25: Loại môi trường nuôi cấy nào KHÔNG chứa agar và thường được sử dụng để tăng sinh số lượng lớn vi sinh vật hoặc nghiên cứu động học sinh trưởng?

  • A. Môi trường thạch đĩa (Agar plate media)
  • B. Môi trường lỏng (Broth media)
  • C. Môi trường thạch nghiêng (Agar slant media)
  • D. Môi trường bán lỏng (Semi-solid media)

Câu 26: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về virus?

  • A. Virus là tác nhân gây bệnh có kích thước siêu nhỏ
  • B. Virus có cấu trúc đơn giản gồm vật chất di truyền và vỏ protein
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và ATP bên ngoài tế bào chủ
  • D. Virus nhân lên bằng cách xâm nhập và sử dụng bộ máy tế bào chủ

Câu 27: Trong kiểm tra độ nhạy cảm kháng sinh (antibiogram) bằng phương pháp Kirby-Bauer, kết quả được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Đường kính vòng vô khuẩn (zone of inhibition) xung quanh đĩa kháng sinh
  • B. Màu sắc của môi trường xung quanh đĩa kháng sinh
  • C. Thời gian vi khuẩn mọc lại sau khi tiếp xúc kháng sinh
  • D. Nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế vi khuẩn (MIC)

Câu 28: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng gây bệnh nấm da (dermatophytosis) như nấm móng, nấm tóc, nấm da chân?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Nấm sợi (Mold/Filamentous fungi)
  • D. Động vật nguyên sinh (Protozoa)

Câu 29: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tiệt trùng?

  • A. Hấp ướt (Autoclaving)
  • B. Lọc tiệt trùng (Filtration sterilization)
  • C. Khử trùng bằng nhiệt khô (Dry heat sterilization)
  • D. Chiếu tia cực tím (UV irradiation)

Câu 30: Trong hệ thống miễn dịch, tế bào nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

  • A. Tế bào lympho B (B lymphocytes)
  • B. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes)
  • C. Đại thực bào (Macrophages)
  • D. Tế bào mast (Mast cells)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của mọi tế bào vi khuẩn?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho một số loại vi khuẩn mục tiêu phát triển, ví dụ như môi trường Thạch máu Phenylethyl Alcohol (PEA) ức chế Proteus spp.?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào của tế bào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh khác nhau. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự thay đổi hoặc bất hoạt trực tiếp kháng sinh?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn 'sinh tổng hợp' (biosynthesis) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Loại đột biến gen nào sau đây thường dẫn đến sự thay đổi một amino acid duy nhất trong protein được mã hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phản ứng trùng hợp chuỗi polymerase (PCR) là kỹ thuật khuếch đại DNA in vitro. Thành phần nào sau đây KHÔNG cần thiết cho phản ứng PCR cơ bản?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vi sinh vật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm sinh vật nhân sơ (Prokaryote)?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quá trình trao đổi chất nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất từ một phân tử glucose?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (helper T cells) để khởi động đáp ứng miễn dịch đặc hiệu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Kháng thể lớp nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đồng thời có khả năng đi qua nhau thai để bảo vệ thai nhi?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cầu khuẩn Gram dương Staphylococcus aureus gây bệnh nhiễm trùng da và nhiều bệnh lý khác. Yếu tố độc lực nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính góp phần gây bệnh của S. aureus?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm virus Herpes simplex (HSV). Cơ chế tác động chính của acyclovir là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phản ứng ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) thường được sử dụng trong xét nghiệm vi sinh vật để?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng và hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây truyền vi sinh vật?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Vi khuẩn Clostridium tetani gây bệnh uốn ván tạo ra nha bào có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường. Điều kiện nào sau đây KHÔNG thích hợp để tiêu diệt nha bào C. tetani?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phân loại vi sinh vật dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon của chúng. Vi sinh vật quang dị dưỡng (photoheterotroph) sử dụng nguồn năng lượng và carbon nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, quá trình nào chuyển đổi Nitrogen phân tử (N2) từ khí quyển thành dạng ammonia (NH3) mà cây có thể hấp thụ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiêu chảy ra máu và đau bụng dữ dội sau khi ăn thịt gà chưa nấu chín. Xét nghiệm phân phân lập được vi khuẩn Gram âm, hình que, không sinh nha bào, oxidase âm tính và lên men lactose âm tính trên thạch MacConkey. Vi khuẩn nào sau đây có khả năng gây bệnh cao nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Virus cúm (Influenza virus) có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (kháng nguyên H và N) một cách nhanh chóng, dẫn đến các vụ dịch cúm hàng năm. Cơ chế biến đổi kháng nguyên nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế chính của virus cúm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong nuôi cấy vi sinh vật, đường cong sinh trưởng điển hình của quần thể vi khuẩn trong môi trường kín thường trải qua các pha nào theo thứ tự?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Vi khuẩn Helicobacter pylori được biết đến là tác nhân chính gây viêm loét dạ dày tá tràng và ung thư dạ dày. Yếu tố độc lực quan trọng nào giúp H. pylori tồn tại và gây bệnh trong môi trường acid dạ dày?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích trình tự 16S rRNA gene là một phương pháp quan trọng trong định danh và phân loại vi khuẩn. Vùng gen 16S rRNA được chọn vì đặc điểm nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong công nghệ sinh học vi sinh vật, plasmid thường được sử dụng làm vector để chuyển gen vào tế bào vi khuẩn. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của plasmid vector?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Loại môi trường nuôi cấy nào KHÔNG chứa agar và thường được sử dụng để tăng sinh số lượng lớn vi sinh vật hoặc nghiên cứu động học sinh trưởng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về virus?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong kiểm tra độ nhạy cảm kháng sinh (antibiogram) bằng phương pháp Kirby-Bauer, kết quả được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng gây bệnh nấm da (dermatophytosis) như nấm móng, nấm tóc, nấm da chân?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tiệt trùng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vi Sinh Vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong hệ thống miễn dịch, tế bào nào đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?

Xem kết quả