Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia A, một thành viên WTO, quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với xe ô tô từ quốc gia B. Theo nguyên tắc Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN) của WTO, quốc gia A có nghĩa vụ gì đối với xe ô tô nhập khẩu từ các quốc gia thành viên WTO khác?
- A. Cũng phải áp dụng mức thuế nhập khẩu giảm tương tự cho xe ô tô nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
- B. Chỉ cần thông báo cho WTO về việc giảm thuế, không bắt buộc phải mở rộng ưu đãi cho các quốc gia khác.
- C. Có thể duy trì mức thuế cao hơn đối với các quốc gia thành viên khác nếu có thỏa thuận thương mại song phương trước đó.
- D. Chỉ mở rộng ưu đãi cho các quốc gia thành viên WTO có cùng trình độ phát triển kinh tế với quốc gia B.
Câu 2: Một quốc gia áp đặt quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu, với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này được thiết kế riêng biệt và khắt khe hơn đáng kể so với tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm tương tự sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN)
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
- C. Nguyên tắc Minh bạch hóa
- D. Nguyên tắc Tiếp cận Thị trường
Câu 3: Trong bối cảnh đàm phán gia nhập WTO, một quốc gia đang phát triển thường được yêu cầu thực hiện các cam kết mở cửa thị trường ở mức độ thấp hơn so với các quốc gia phát triển. Giải thích nào sau đây phản ánh đúng nhất lý do của sự khác biệt này?
- A. Các quốc gia đang phát triển có nguồn lực kinh tế hạn chế hơn và cần thời gian để thích nghi với môi trường cạnh tranh quốc tế.
- B. WTO muốn khuyến khích các quốc gia đang phát triển tham gia vào hệ thống thương mại đa phương bằng cách giảm bớt áp lực mở cửa thị trường.
- C. Cả hai đáp án 1 và 2 đều đúng.
- D. Các quốc gia đang phát triển thường ít quan tâm đến thương mại quốc tế hơn các quốc gia phát triển.
Câu 4: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự thương mại quốc tế. Bước đầu tiên trong quy trình giải quyết tranh chấp chính thức tại WTO thường là gì?
- A. Thành lập Ban Hội thẩm (Panel) để xem xét vụ việc.
- B. Tham vấn song phương giữa các quốc gia thành viên liên quan.
- C. Đệ trình vụ việc lên Cơ quan Phúc thẩm (Appellate Body).
- D. Tổng Giám đốc WTO đưa ra phán quyết sơ bộ.
Câu 5: Cơ quan nào được xem là cơ quan hoạch định chính sách tối cao của WTO, nơi tập hợp đại diện từ tất cả các quốc gia thành viên và thường nhóm họp ít nhất hai năm một lần?
- A. Ban Thư ký WTO
- B. Đại Hội đồng (General Council)
- C. Hội nghị Bộ trưởng (Ministerial Conference)
- D. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (Dispute Settlement Body)
Câu 6: So sánh GATT (Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại) và WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới), điểm khác biệt lớn nhất về mặt thể chế giữa WTO so với GATT là gì?
- A. GATT tập trung vào thương mại hàng hóa, còn WTO bao gồm cả thương mại dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ.
- B. WTO có nhiều nguyên tắc thương mại tự do hơn so với GATT.
- C. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO mang tính ràng buộc hơn so với GATT.
- D. WTO là một tổ chức quốc tế với cơ cấu pháp lý và thể chế rõ ràng, còn GATT chỉ là một hiệp định.
Câu 7: Trong hệ thống thương mại đa phương WTO, công cụ bảo hộ thương mại hợp pháp nào thường được ưu tiên sử dụng và được xem là minh bạch, ít gây méo mó thương mại hơn so với các biện pháp khác?
- A. Thuế quan
- B. Hạn ngạch nhập khẩu
- C. Trợ cấp xuất khẩu
- D. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS)
Câu 8: Ngoài thuế quan, WTO còn nỗ lực giảm thiểu hoặc loại bỏ các loại rào cản thương mại nào khác mà các quốc gia thường sử dụng để hạn chế nhập khẩu?
- A. Các quy định về thuế nội địa
- B. Các biện pháp phi thuế quan (ví dụ: hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu, rào cản kỹ thuật)
- C. Chính sách trợ cấp cho ngành sản xuất trong nước
- D. Các quy định về sở hữu trí tuệ
Câu 9: Biện pháp chống bán phá giá (Anti-dumping) được WTO cho phép áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi giá hàng nhập khẩu thấp hơn giá hàng hóa tương tự trong nước.
- B. Khi hàng nhập khẩu chiếm thị phần lớn trên thị trường nội địa.
- C. Khi hàng nhập khẩu được bán phá giá và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
- D. Khi quốc gia xuất khẩu trợ cấp cho sản phẩm xuất khẩu.
Câu 10: Tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO được thực hiện chủ yếu thông qua cơ chế nào?
- A. Các quyết định đơn phương của từng quốc gia thành viên.
- B. Các thỏa thuận thương mại song phương giữa các quốc gia.
- C. Các nghị quyết của Hội nghị Bộ trưởng WTO.
- D. Các vòng đàm phán thương mại đa phương giữa các quốc gia thành viên.
Câu 11: Nguyên tắc "đối xử đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - S&DT) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tạo ra sự bất bình đẳng giữa các quốc gia thành viên WTO.
- B. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu và giải quyết các thách thức phát triển.
- C. Cho phép các nước đang phát triển duy trì các biện pháp bảo hộ thương mại vĩnh viễn.
- D. Giảm bớt trách nhiệm của các nước đang phát triển trong việc thực hiện các cam kết WTO.
Câu 12: "Các thỏa thuận nhiều bên" (Plurilateral Agreements) trong WTO là gì?
- A. Các hiệp định thương mại song phương được ký kết giữa các thành viên WTO.
- B. Các hiệp định thương mại khu vực được WTO công nhận.
- C. Các thỏa thuận chỉ ràng buộc một số thành viên WTO nhất định, không phải tất cả.
- D. Các hiệp định được đàm phán bên ngoài khuôn khổ WTO nhưng liên quan đến thương mại quốc tế.
Câu 13: Các hiệp định thương mại khu vực (RTAs) như ASEAN, EU, NAFTA (USMCA) có mối quan hệ như thế nào với hệ thống thương mại đa phương của WTO?
- A. WTO cho phép RTAs như một ngoại lệ có điều kiện của nguyên tắc MFN, miễn là chúng thúc đẩy tự do hóa thương mại khu vực và không đi ngược lại các nguyên tắc cơ bản của WTO.
- B. RTAs hoàn toàn độc lập với hệ thống WTO và không chịu sự điều chỉnh của WTO.
- C. WTO cấm các quốc gia thành viên tham gia vào RTAs.
- D. RTAs phải được phê duyệt bởi tất cả các thành viên WTO để có hiệu lực.
Câu 14: Hiệp định GATS (Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ) của WTO điều chỉnh lĩnh vực thương mại nào?
- A. Thương mại hàng hóa
- B. Thương mại dịch vụ
- C. Quyền sở hữu trí tuệ
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Câu 15: Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
- B. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trên toàn cầu.
- C. Ngăn chặn hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong thương mại quốc tế.
- D. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu quốc tế về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
Câu 16: Hiệp định về Nông nghiệp của WTO được xây dựng dựa trên "ba trụ cột" chính. Đâu là một trong ba trụ cột đó?
- A. Tiếp cận thị trường (Market Access)
- B. Hỗ trợ tài chính cho nông dân
- C. Bảo vệ môi trường nông nghiệp
- D. Phát triển nông thôn
Câu 17: Hiệp định SPS (Hiệp định về các biện pháp kiểm dịch động thực vật) của WTO cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm dịch để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật. Tuy nhiên, các biện pháp này phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Nguyên tắc bảo hộ tối đa
- B. Nguyên tắc tự do thương mại tuyệt đối
- C. Nguyên tắc dựa trên cơ sở khoa học và không phân biệt đối xử
- D. Nguyên tắc có đi có lại
Câu 18: Hiệp định TBT (Hiệp định về các hàng rào kỹ thuật đối với thương mại) của WTO nhằm mục đích gì?
- A. Thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế thống nhất trên toàn cầu.
- B. Ngăn chặn việc sử dụng các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật như là rào cản thương mại không cần thiết.
- C. Hỗ trợ các nước đang phát triển xây dựng hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật tiên tiến.
- D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Câu 19: Mục tiêu chính của Hiệp định Tạo thuận lợi Thương mại (Trade Facilitation Agreement - TFA) của WTO là gì?
- A. Tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của thương mại đến môi trường.
- C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên một cách nhanh chóng.
- D. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hải quan và thương mại để thúc đẩy dòng chảy thương mại quốc tế.
Câu 20: Mối quan hệ giữa WTO và các mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc là gì?
- A. WTO và SDGs là hai hệ thống hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
- B. WTO chỉ tập trung vào tự do hóa thương mại, không quan tâm đến các mục tiêu phát triển bền vững.
- C. WTO thừa nhận vai trò của thương mại trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và đang nỗ lực tích hợp các mục tiêu SDGs vào hoạt động của mình.
- D. SDGs mâu thuẫn với các nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO.
Câu 21: "Chương trình Phát triển Doha" (Doha Development Agenda) được khởi động trong WTO vào năm 2001 với trọng tâm chính là gì?
- A. Tự do hóa hoàn toàn thương mại dịch vụ và đầu tư.
- B. Đặt trọng tâm vào nhu cầu và lợi ích phát triển của các nước đang phát triển.
- C. Giải quyết các vấn đề thương mại mới như thương mại điện tử và chuỗi cung ứng toàn cầu.
- D. Cải cách toàn diện cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.
Câu 22: Tham gia WTO có thể mang lại lợi ích và thách thức gì cho các nước đang phát triển?
- A. Chỉ mang lại lợi ích, không có thách thức.
- B. Chỉ mang lại thách thức, không có lợi ích.
- C. Lợi ích tiềm năng bao gồm tiếp cận thị trường và cải cách thể chế, nhưng cũng đối mặt với thách thức cạnh tranh gia tăng và áp lực mở cửa thị trường.
- D. Lợi ích và thách thức là tương tự như các nước phát triển.
Câu 23: Một trong những chỉ trích phổ biến đối với WTO là gì?
- A. WTO quá chú trọng vào bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
- B. WTO không đủ mạnh mẽ trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại.
- C. WTO quá thiên vị các nước đang phát triển.
- D. WTO thiếu minh bạch và không đủ dân chủ trong quá trình ra quyết định.
Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà WTO đang phải đối mặt trong bối cảnh thương mại toàn cầu hiện nay?
- A. Sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ và căng thẳng thương mại giữa các quốc gia lớn.
- B. Sự suy giảm vai trò của thương mại quốc tế trong tăng trưởng kinh tế.
- C. Sự trỗi dậy của các tiêu chuẩn lao động và môi trường trong thương mại.
- D. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính để hỗ trợ các nước đang phát triển.
Câu 25: So sánh hiệp định thương mại song phương và hiệp định thương mại đa phương, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?
- A. Hiệp định song phương thường có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn hiệp định đa phương.
- B. Hiệp định song phương được ký kết giữa hai quốc gia, trong khi hiệp định đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia.
- C. Hiệp định đa phương thường tập trung vào thương mại hàng hóa, còn hiệp định song phương bao gồm cả dịch vụ và đầu tư.
- D. Hiệp định song phương mang tính ràng buộc pháp lý cao hơn hiệp định đa phương.
Câu 26: Sự gia tăng của các hiệp định thương mại khu vực (RTAs) có tác động như thế nào đến hệ thống thương mại đa phương WTO?
- A. RTAs luôn củng cố hệ thống thương mại đa phương WTO.
- B. RTAs làm suy yếu hoàn toàn hệ thống thương mại đa phương WTO.
- C. RTAs có thể vừa hỗ trợ vừa tạo ra thách thức cho hệ thống đa phương, tùy thuộc vào nội dung và cách thức thực hiện.
- D. RTAs không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hệ thống thương mại đa phương WTO.
Câu 27: "Quy tắc xuất xứ" (Rules of Origin) trong các hiệp định thương mại có vai trò gì?
- A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan ưu đãi và các biện pháp thương mại liên quan.
- B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa xuất nhập khẩu.
- C. Điều chỉnh các biện pháp kiểm dịch động thực vật trong thương mại quốc tế.
- D. Quy định về thủ tục hải quan và vận tải hàng hóa.
Câu 28: "Biện pháp tự vệ" (Safeguard measures) trong thương mại quốc tế, được WTO cho phép áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi một quốc gia thành viên vi phạm các quy định của WTO.
- B. Khi có sự gia tăng đột biến hàng nhập khẩu gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
- C. Để trả đũa các biện pháp thương mại không công bằng từ quốc gia khác.
- D. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Câu 29: WTO hiện đang đối diện với thách thức như thế nào trong việc điều chỉnh thương mại đối với các sản phẩm kỹ thuật số và thương mại điện tử?
- A. Các sản phẩm kỹ thuật số và thương mại điện tử không thuộc phạm vi điều chỉnh của WTO.
- B. WTO đã có đầy đủ các quy định để điều chỉnh hiệu quả thương mại kỹ thuật số.
- C. Các quốc gia thành viên WTO hoàn toàn thống nhất về cách tiếp cận điều chỉnh thương mại kỹ thuật số.
- D. Các quy tắc thương mại truyền thống của WTO gặp khó khăn trong việc áp dụng hiệu quả đối với các sản phẩm kỹ thuật số và thương mại điện tử.
Câu 30: Mối quan hệ giữa thương mại và môi trường đang ngày càng được quan tâm trong WTO. Quan điểm hiện tại của WTO về vấn đề này là gì?
- A. WTO cho rằng bảo vệ môi trường luôn phải được ưu tiên hơn tự do hóa thương mại.
- B. WTO không can thiệp vào các vấn đề môi trường, coi đó là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.
- C. WTO thừa nhận sự cần thiết phải hài hòa hóa giữa thương mại và bảo vệ môi trường, và cho phép các biện pháp thương mại liên quan đến môi trường trong một số trường hợp.
- D. WTO khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ môi trường trong nước.