Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Hành Vi – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Hành Vi

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của Tài chính hành vi?

  • A. Định kiến nhận thức
  • B. Cảm xúc
  • C. Hạn chế về nhận thức
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận

Câu 2: "Thiên kiến xác nhận" (Confirmation bias) trong đầu tư được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ mua cổ phiếu khi giá đang tăng mạnh.
  • B. Chỉ đọc tin tức tích cực về cổ phiếu đang nắm giữ.
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
  • D. Bán cổ phiếu quá sớm khi có dấu hiệu giảm giá.

Câu 3: Hiện tượng "neo đậu" (Anchoring) ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng như thế nào?

  • A. Giúp người tiêu dùng so sánh giá cả giữa các cửa hàng khác nhau.
  • B. Làm cho người tiêu dùng ít quan tâm đến giá cả hơn.
  • C. Khiến người tiêu dùng đánh giá cao hơn các sản phẩm được giảm giá so với giá gốc.
  • D. Thúc đẩy người tiêu dùng mua hàng theo nhóm để được giá tốt hơn.

Câu 4: "Hiệu ứng sở hữu" (Endowment effect) giải thích tại sao người ta thường:

  • A. Đòi hỏi giá bán cao hơn giá mua ban đầu cho một tài sản.
  • B. Sẵn sàng trả giá cao hơn để mua một tài sản quen thuộc.
  • C. Dễ dàng thay đổi quyết định đầu tư khi thị trường biến động.
  • D. Thích đầu tư vào những tài sản có tính thanh khoản cao.

Câu 5: Trong lý thuyết triển vọng (Prospect Theory), hàm giá trị (value function) có đặc điểm gì?

  • A. Đối xứng và tuyến tính.
  • B. Hình chữ S, dốc hơn ở phần thua lỗ so với phần lợi nhuận.
  • C. Lõm đối với cả lợi nhuận và thua lỗ.
  • D. Luôn tăng khi giá trị tài sản tăng.

Câu 6: "Ác cảm mất mát" (Loss aversion) có nghĩa là:

  • A. Nhà đầu tư thích các khoản đầu tư rủi ro cao để có lợi nhuận lớn.
  • B. Người tiêu dùng luôn tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất.
  • C. Nỗi đau khi mất tiền lớn hơn niềm vui khi kiếm được cùng số tiền.
  • D. Con người thường tránh đưa ra quyết định khi đối mặt với rủi ro.

Câu 7: "Hiệu ứng khung" (Framing effect) minh họa rằng:

  • A. Con người luôn đưa ra quyết định hợp lý dựa trên thông tin khách quan.
  • B. Thị trường tài chính luôn hiệu quả và phản ánh đúng giá trị.
  • C. Thông tin càng nhiều, quyết định càng tốt.
  • D. Cách thông tin được trình bày có thể ảnh hưởng đến quyết định.

Câu 8: "Thiên kiến hiện diện" (Present bias) giải thích xu hướng nào trong hành vi tiết kiệm?

  • A. Tiết kiệm quá nhiều cho tương lai.
  • B. Tiết kiệm quá ít cho hưu trí.
  • C. Đầu tư vào các tài sản dài hạn.
  • D. Vay nợ quá mức để tiêu dùng hiện tại.

Câu 9: "Ngụy biện chi phí chìm" (Sunk cost fallacy) thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Bán cổ phiếu đang thua lỗ để cắt lỗ.
  • B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
  • C. Tiếp tục rót vốn vào một dự án kinh doanh thua lỗ vì đã đầu tư nhiều tiền trước đó.
  • D. Chuyển sang một công việc mới có mức lương cao hơn.

Câu 10: "Tự tin thái quá" (Overconfidence) trong đầu tư thường dẫn đến:

  • A. Giao dịch quá mức và chấp nhận rủi ro cao hơn.
  • B. Đầu tư vào các quỹ chỉ số với chi phí thấp.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
  • D. Tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính.

Câu 11: "Tâm lý bầy đàn" (Herd behavior) trong thị trường chứng khoán có thể gây ra:

  • A. Ổn định giá cổ phiếu và giảm thiểu rủi ro.
  • B. Biến động giá cả mạnh mẽ và bong bóng tài sản.
  • C. Thị trường hiệu quả hơn và phản ánh đúng giá trị.
  • D. Tăng cường tính thanh khoản của thị trường.

Câu 12: "Thiên kiến sẵn có" (Availability heuristic) ảnh hưởng đến nhận thức rủi ro như thế nào?

  • A. Làm cho con người đánh giá thấp rủi ro thực tế.
  • B. Giúp con người đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thống kê.
  • C. Làm cho con người đánh giá quá cao rủi ro của các sự kiện gây chú ý gần đây.
  • D. Không ảnh hưởng đến nhận thức về rủi ro.

Câu 13: Chiến lược "chia nhỏ" (Mental accounting) trong quản lý tài chính cá nhân có thể dẫn đến:

  • A. Quản lý ngân sách hiệu quả hơn.
  • B. Đơn giản hóa việc theo dõi chi tiêu.
  • C. Tối ưu hóa quyết định đầu tư.
  • D. Quyết định chi tiêu và đầu tư không nhất quán.

Câu 14: "Hối tiếc dự kiến" (Anticipated regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

  • A. Thúc đẩy đầu tư mạo hiểm để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Dẫn đến quyết định đầu tư quá thận trọng hoặc quá mạo hiểm.
  • C. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên phân tích lý trí.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.

Câu 15: "Thiên kiến lạc quan" (Optimism bias) có thể ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính cá nhân như thế nào?

  • A. Giúp mọi người đạt được mục tiêu tài chính dễ dàng hơn.
  • B. Thúc đẩy tiết kiệm và đầu tư dài hạn.
  • C. Dẫn đến kế hoạch tài chính không thực tế và chuẩn bị không đầy đủ cho rủi ro.
  • D. Không ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính cá nhân.

Câu 16: Khái niệm "khung tham chiếu" (Reference point) trong lý thuyết triển vọng dùng để chỉ:

  • A. Mức chuẩn để đánh giá lợi nhuận và thua lỗ.
  • B. Tổng tài sản hiện có của một người.
  • C. Mục tiêu lợi nhuận kỳ vọng trong đầu tư.
  • D. Giá trị trung bình của thị trường chứng khoán.

Câu 17: "Hiệu ứng mồi" (Priming effect) có thể được ứng dụng trong marketing tài chính như thế nào?

  • A. Sử dụng thông tin phức tạp để thuyết phục khách hàng.
  • B. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo để thúc đẩy mua hàng.
  • C. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ gợi sự an toàn và tin tưởng.

Câu 18: "Thiên kiến kiểm soát" (Illusion of control) có thể khiến nhà đầu tư làm gì?

  • A. Đầu tư thụ động vào quỹ chỉ số.
  • B. Giao dịch quá thường xuyên vì tin rằng có thể "đánh bại thị trường".
  • C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.
  • D. Tuân thủ kỷ luật đầu tư dài hạn.

Câu 19: "Thiên kiến quy kết" (Attribution bias) thể hiện trong đầu tư như thế nào?

  • A. Đánh giá thấp rủi ro của các khoản đầu tư.
  • B. Chỉ tin tưởng vào lời khuyên của chuyên gia.
  • C. Tự nhận thành công là do năng lực, đổ lỗi thất bại cho thị trường.
  • D. Tránh đưa ra quyết định đầu tư trong thời kỳ thị trường biến động.

Câu 20: "Hiệu ứng lan truyền cảm xúc" (Emotional contagion) có thể ảnh hưởng đến quyết định tài chính của một nhóm người như thế nào?

  • A. Giúp nhóm đưa ra quyết định khách quan hơn.
  • B. Hạn chế ảnh hưởng của tin đồn và tin giả.
  • C. Thúc đẩy thảo luận và phân tích kỹ lưỡng trước khi quyết định.
  • D. Khuếch đại tâm lý thị trường và dẫn đến quyết định bầy đàn.

Câu 21: "Thiên kiến điểm mù" (Bias blind spot) là gì?

  • A. Xu hướng không nhận ra thiên kiến của bản thân trong khi dễ dàng nhận ra ở người khác.
  • B. Khả năng đặc biệt của một số người trong việc tránh được các thiên kiến.
  • C. Sự mù quáng về thông tin tài chính.
  • D. Thiếu kiến thức về tài chính hành vi.

Câu 22: "Hiệu ứng thông tin sai lệch" (Misinformation effect) có thể ảnh hưởng đến trí nhớ đầu tư như thế nào?

  • A. Giúp nhà đầu tư nhớ lại các quyết định đầu tư thành công rõ ràng hơn.
  • B. Làm sai lệch ký ức về các quyết định đầu tư trong quá khứ.
  • C. Tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin tài chính quan trọng.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến trí nhớ đầu tư.

Câu 23: "Thiên kiến lựa chọn ủng hộ" (Choice-supportive bias) thể hiện sau khi đưa ra quyết định mua hàng như thế nào?

  • A. Nhanh chóng hối hận về quyết định mua hàng.
  • B. Tìm kiếm thông tin khách quan để đánh giá lại quyết định.
  • C. Nhớ lại quyết định mua hàng với nhiều điểm tích cực hơn thực tế.
  • D. Dễ dàng thừa nhận sai lầm và đổi ý.

Câu 24: "Hiệu ứng hào quang" (Halo effect) có thể ảnh hưởng đến đánh giá về một công ty để đầu tư như thế nào?

  • A. Giúp nhà đầu tư đánh giá công ty một cách toàn diện.
  • B. Tập trung vào các chỉ số tài chính quan trọng.
  • C. Giảm thiểu ảnh hưởng của cảm xúc cá nhân.
  • D. Đánh giá quá cao công ty dựa trên một vài ấn tượng tích cực ban đầu.

Câu 25: "Thiên kiến thông tin" (Information bias) có thể dẫn đến hành vi nào trong đầu tư?

  • A. Đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên thông tin hạn chế.
  • B. Thu thập quá nhiều thông tin không cần thiết và trì hoãn quyết định.
  • C. Chỉ sử dụng thông tin từ nguồn đáng tin cậy.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn thông tin và đầu tư theo cảm tính.

Câu 26: "Hiệu ứng dàn đồng ca" (Chorus effect) trong quảng cáo tài chính là gì?

  • A. Sử dụng âm nhạc du dương để thu hút sự chú ý.
  • B. Tập trung vào một thông điệp đơn giản và dễ nhớ.
  • C. Sử dụng nhiều người cùng nói một thông điệp tương tự để tăng tính thuyết phục.
  • D. Tạo ra sự hài hước và giải trí trong quảng cáo.

Câu 27: "Thiên kiến bảo thủ" (Conservatism bias) trong đầu tư có nghĩa là:

  • A. Chỉ đầu tư vào các tài sản có rủi ro thấp.
  • B. Tuân thủ chiến lược đầu tư dài hạn mà không thay đổi.
  • C. Tránh đầu tư vào các lĩnh vực mới hoặc chưa quen thuộc.
  • D. Chậm thay đổi quan điểm đầu tư khi có thông tin mới.

Câu 28: "Hiệu ứng gần mốc" (Milestone effect) có thể ảnh hưởng đến hành vi chi tiêu như thế nào?

  • A. Thay đổi hành vi chi tiêu khi gần đạt được mục tiêu tài chính.
  • B. Chi tiêu nhiều hơn vào các dịp lễ kỷ niệm.
  • C. Tiết kiệm nhiều hơn khi còn trẻ và chi tiêu nhiều hơn khi về già.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi chi tiêu.

Câu 29: "Thiên kiến kể chuyện" (Narrative bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

  • A. Giúp nhà đầu tư tập trung vào dữ liệu và phân tích.
  • B. Dẫn đến quyết định đầu tư dựa trên câu chuyện hấp dẫn thay vì phân tích kỹ lưỡng.
  • C. Tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin về công ty.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.

Câu 30: "Hiệu ứng vị trí nối tiếp" (Serial position effect) trong trình bày thông tin tài chính có nghĩa là:

  • A. Thông tin nên được trình bày theo thứ tự thời gian.
  • B. Thông tin nên được trình bày theo mức độ quan trọng giảm dần.
  • C. Thông tin ở đầu và cuối danh sách dễ được ghi nhớ hơn thông tin ở giữa.
  • D. Thông tin nên được trình bày ngắn gọn và súc tích.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của Tài chính hành vi?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: 'Thiên kiến xác nhận' (Confirmation bias) trong đầu tư được thể hiện như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hiện tượng 'neo đậu' (Anchoring) ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: 'Hiệu ứng sở hữu' (Endowment effect) giải thích tại sao người ta thường:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong lý thuyết triển vọng (Prospect Theory), hàm giá trị (value function) có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: 'Ác cảm mất mát' (Loss aversion) có nghĩa là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: 'Hiệu ứng khung' (Framing effect) minh họa rằng:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: 'Thiên kiến hiện diện' (Present bias) giải thích xu hướng nào trong hành vi tiết kiệm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: 'Ngụy biện chi phí chìm' (Sunk cost fallacy) thể hiện qua hành động nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: 'Tự tin thái quá' (Overconfidence) trong đầu tư thường dẫn đến:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: 'Tâm lý bầy đàn' (Herd behavior) trong thị trường chứng khoán có thể gây ra:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: 'Thiên kiến sẵn có' (Availability heuristic) ảnh hưởng đến nhận thức rủi ro như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Chiến lược 'chia nhỏ' (Mental accounting) trong quản lý tài chính cá nhân có thể dẫn đến:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: 'Hối tiếc dự kiến' (Anticipated regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: 'Thiên kiến lạc quan' (Optimism bias) có thể ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính cá nhân như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khái niệm 'khung tham chiếu' (Reference point) trong lý thuyết triển vọng dùng để chỉ:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: 'Hiệu ứng mồi' (Priming effect) có thể được ứng dụng trong marketing tài chính như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Thiên kiến kiểm soát' (Illusion of control) có thể khiến nhà đầu tư làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Thiên kiến quy kết' (Attribution bias) thể hiện trong đầu tư như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Hiệu ứng lan truyền cảm xúc' (Emotional contagion) có thể ảnh hưởng đến quyết định tài chính của một nhóm người như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: 'Thiên kiến điểm mù' (Bias blind spot) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'Hiệu ứng thông tin sai lệch' (Misinformation effect) có thể ảnh hưởng đến trí nhớ đầu tư như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Thiên kiến lựa chọn ủng hộ' (Choice-supportive bias) thể hiện sau khi đưa ra quyết định mua hàng như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Hiệu ứng hào quang' (Halo effect) có thể ảnh hưởng đến đánh giá về một công ty để đầu tư như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Thiên kiến thông tin' (Information bias) có thể dẫn đến hành vi nào trong đầu tư?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: 'Hiệu ứng dàn đồng ca' (Chorus effect) trong quảng cáo tài chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Thiên kiến bảo thủ' (Conservatism bias) trong đầu tư có nghĩa là:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Hiệu ứng gần mốc' (Milestone effect) có thể ảnh hưởng đến hành vi chi tiêu như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Thiên kiến kể chuyện' (Narrative bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Hành Vi

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: 'Hiệu ứng vị trí nối tiếp' (Serial position effect) trong trình bày thông tin tài chính có nghĩa là:

Xem kết quả