Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Y Học Cổ Truyền - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Y học cổ truyền Việt Nam hình thành và phát triển dựa trên nền tảng triết học nào?
- A. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
- B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
- C. Âm Dương Ngũ Hành
- D. Thuyết Nhất nguyên luận
Câu 2: Trong Y học cổ truyền, khái niệm "Tạng" và "Phủ" dùng để chỉ điều gì?
- A. Các loại bệnh tật và hội chứng bệnh lý
- B. Các cơ quan nội tạng và chức năng sinh lý của cơ thể
- C. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh
- D. Các loại thuốc và dược liệu sử dụng trong điều trị
Câu 3: Theo học thuyết Âm Dương, mối quan hệ "Tương sinh" giữa các yếu tố thể hiện điều gì?
- A. Sự thúc đẩy, nuôi dưỡng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các yếu tố
- B. Sự đối lập, mâu thuẫn và chế ước lẫn nhau giữa các yếu tố
- C. Sự suy giảm và tiêu hao lẫn nhau giữa các yếu tố
- D. Sự bình đẳng và độc lập giữa các yếu tố
Câu 4: Chọn cặp tạng-phủ có quan hệ "Biểu lý" với nhau theo Y học cổ truyền.
- A. Tâm - Tiểu tràng
- B. Can - Đởm
- C. Tỳ - Vị
- D. Phế - Đại tràng
Câu 5: "Khí" trong Y học cổ truyền được xem là có vai trò chính yếu nào đối với cơ thể?
- A. Cấu tạo nên hình thể vật chất của cơ thể
- B. Duy trì sự sống và các hoạt động chức năng của cơ thể
- C. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh bên ngoài
- D. Cung cấp dinh dưỡng và năng lượng cho cơ thể
Câu 6: "Huyết" trong Y học cổ truyền có chức năng nào sau đây?
- A. Điều hòa thân nhiệt
- B. Bài tiết chất thải
- C. Dinh dưỡng và nuôi dưỡng cơ thể
- D. Vận chuyển oxy
Câu 7: "Tân dịch" trong Y học cổ truyền bao gồm những thành phần nào?
- A. Máu và bạch huyết
- B. Nước tiểu và mồ hôi
- C. Dịch vị và dịch ruột
- D. Mồ hôi, nước mắt, nước bọt, dịch khớp...
Câu 8: "Tinh" (Jing) trong Y học cổ truyền liên quan mật thiết đến chức năng sinh sản và điều gì?
- A. Hệ miễn dịch
- B. Sự phát triển và tuổi thọ
- C. Hệ tiêu hóa
- D. Hệ thần kinh
Câu 9: "Thần" (Shen) trong Y học cổ truyền thể hiện trạng thái nào của con người?
- A. Sức mạnh thể chất
- B. Khả năng vận động
- C. Tinh thần, ý thức và sự sống
- D. Cảm xúc và tình cảm
Câu 10: "Ngoại nhân" (yếu tố gây bệnh từ bên ngoài) trong Y học cổ truyền thường bao gồm nhóm nguyên nhân nào?
- A. Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa
- B. Hỷ, Nộ, Ưu, Tư, Bi, Kinh, Khủng
- C. Ẩm thực, Lao倦, Đàm ẩm, Ứ huyết
- D. Di truyền, Chấn thương, Trùng thú
Câu 11: "Phong tà" (tà khí gây bệnh thuộc tính Phong) có đặc tính nào nổi bật nhất?
- A. Trệ滯 (tính trì trệ, đình trệ)
- B. Động động不宁 (tính di chuyển, thay đổi)
- C. Hàn ngưng 寒凝 (tính ngưng trệ, lạnh)
- D. Thấp trệ 湿滞 (tính ẩm ướt, trì trệ)
Câu 12: Triệu chứng "恶寒 phát nhiệt" (sợ lạnh, phát sốt) thường liên quan đến loại bệnh do tà khí nào gây ra?
- A. Thấp tà
- B. Táo tà
- C. Hỏa tà
- D. Phong hàn tà
Câu 13: "Nội nhân" (yếu tố gây bệnh từ bên trong) trong Y học cổ truyền chủ yếu đề cập đến nhóm nguyên nhân nào?
- A. Thời tiết, khí hậu
- B. Ăn uống, sinh hoạt
- C. Thất tình (7 cảm xúc)
- D. Ngoại thương, ký sinh trùng
Câu 14: "Kinh lạc" trong Y học cổ truyền được ví như hệ thống nào trong cơ thể?
- A. Hệ thống giao thông vận chuyển khí huyết
- B. Hệ thống tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng
- C. Hệ thống phòng thủ và miễn dịch
- D. Hệ thống thần kinh và điều khiển
Câu 15: "Kinh mạch" chính trong cơ thể theo Y học cổ truyền bao gồm bao nhiêu đường kinh?
Câu 16: "Huyệt vị" (acupoint) trên kinh lạc được sử dụng để làm gì trong điều trị Y học cổ truyền?
- A. Phẫu thuật và xâm lấn cơ thể
- B. Xoa bóp và bấm huyệt thư giãn
- C. Châm cứu, cứu ngải và bấm huyệt để điều chỉnh khí huyết
- D. Sử dụng thuốc và dược liệu bôi ngoài da
Câu 17: Huyệt "Hợp cốc" (LI4) nằm ở vị trí nào?
- A. Chính giữa trán, trên đường giữa đầu
- B. Ở hõm dưới xương đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- C. Mặt ngoài cẳng chân, dưới gối 3 thốn, cách mào chày một khoát ngón tay
- D. Khe giữa ngón cái và ngón trỏ, mu bàn tay
Câu 18: Huyệt "Túc tam lý" (ST36) có công dụng chính nào?
- A. Kiện tỳ vị, hòa trung tiêu, bồi bổ khí huyết
- B. Sơ can lý khí, giải uất trệ
- C. Tư âm bổ thận, thanh nhiệt giáng hỏa
- D. Khu phong tán hàn, thông kinh hoạt lạc
Câu 19: Trong các phương pháp châm cứu, kỹ thuật "Bổ pháp" (tonifying method) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi cơ thể bị thực chứng, tà khí thịnh
- B. Khi cơ thể bị hư chứng, chính khí suy
- C. Khi cần giảm đau nhanh chóng
- D. Khi cần thanh nhiệt giải độc
Câu 20: Tạng "Can" (Liver) trong Y học cổ truyền chủ yếu đảm nhiệm chức năng gì?
- A. Chủ về hô hấp và khí
- B. Chủ về tiêu hóa và hấp thu
- C. Sơ tiết, tàng huyết, chủ cân
- D. Chủ về tàng trữ tinh và sinh dục
Câu 21: Tạng "Tâm" (Heart) trong Y học cổ truyền chủ về điều gì?
- A. Chủ về vận hóa thủy cốc
- B. Chủ về sơ tiết và cân
- C. Chủ về phế khí và bì mao
- D. Chủ huyết mạch và thần minh
Câu 22: Tạng "Tỳ" (Spleen) trong Y học cổ truyền có vai trò quan trọng trong quá trình nào?
- A. Điều hòa khí cơ toàn thân
- B. Vận hóa thủy cốc và thống huyết
- C. Bài tiết tân dịch và cặn bã
- D. Tàng trữ và điều hòa huyết dịch
Câu 23: Tạng "Phế" (Lung) trong Y học cổ truyền chủ yếu khai khiếu ra bộ phận nào?
- A. Mắt
- B. Tai
- C. Mũi
- D. Miệng
Câu 24: Tạng "Thận" (Kidney) trong Y học cổ truyền được xem là "gốc của tạng phủ", có nghĩa là gì?
- A. Thận là cơ quan lớn nhất trong cơ thể
- B. Thận là cơ quan duy nhất không thể thay thế
- C. Thận là nơi tập trung nhiều kinh mạch quan trọng
- D. Thận tàng trữ tinh, chủ về sinh trưởng, phát dục và sinh sản
Câu 25: Phủ "Vị" (Stomach) trong Y học cổ truyền đảm nhiệm chức năng chính nào?
- A. Tiếp nhận và nhũ hủ thức ăn
- B. Vận chuyển và hấp thu dinh dưỡng
- C. Bài tiết cặn bã và nước tiểu
- D. Lưu trữ và bài xuất mật
Câu 26: Phủ "Đại tràng" (Large Intestine) trong Y học cổ truyền có chức năng gì?
- A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thu dinh dưỡng
- B. Hấp thu nước và bài tiết cặn bã
- C. Điều hòa lượng đường trong máu
- D. Sản xuất các enzyme tiêu hóa
Câu 27: Phủ "Tiểu tràng" (Small Intestine) trong Y học cổ truyền có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?
- A. Nghiền nát và trộn thức ăn
- B. Lưu trữ thức ăn đã tiêu hóa
- C. Tiếp tục tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng
- D. Bài tiết chất thải rắn
Câu 28: Phủ "Đởm" (Gallbladder) trong Y học cổ truyền có chức năng đặc biệt nào so với các phủ khác?
- A. Vận chuyển thủy cốc
- B. Bài tiết tân dịch
- C. Hóa sinh ra khí huyết
- D. Tàng trữ và bài tiết mật
Câu 29: Phủ "Bàng quang" (Urinary Bladder) trong Y học cổ truyền chủ yếu đảm nhiệm chức năng gì?
- A. Tàng trữ và bài tiết nước tiểu
- B. Lọc máu và tạo nước tiểu
- C. Hấp thu lại nước và điện giải
- D. Điều hòa huyết áp
Câu 30: Phủ "Tam tiêu" (Triple Burner) trong Y học cổ truyền có đặc điểm gì khác biệt so với các phủ khác?
- A. Là phủ duy nhất thuộc hệ thống kinh mạch
- B. Là phủ vô hình, tổng quát chức năng khí hóa của toàn thân
- C. Là phủ có chức năng tàng trữ tinh giống như tạng
- D. Là phủ chủ về hệ thống thần kinh trung ương