Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, rủi ro hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát trong quá trình vận chuyển từ nhà xuất khẩu đến nhà nhập khẩu là một mối lo ngại lớn. Loại hình bảo hiểm nào được thiết kế đặc biệt để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trước những rủi ro này, đảm bảo rằng giá trị hàng hóa được bảo toàn dù có sự cố xảy ra?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
- B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
- C. Bảo hiểm hàng hải (Marine Cargo Insurance)
- D. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance)
Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng nông sản sang châu Âu theo điều kiện CIF (Cost, Insurance and Freight). Theo Incoterms 2020, trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng này thuộc về bên nào và bảo hiểm đó phải bao gồm những rủi ro tối thiểu nào?
- A. Nhà nhập khẩu; mọi rủi ro
- B. Nhà xuất khẩu; rủi ro tối thiểu theo điều khoản C của ICC
- C. Nhà nhập khẩu; rủi ro tối thiểu theo điều khoản C của ICC
- D. Nhà xuất khẩu; mọi rủi ro
Câu 3: Điều khoản "All Risks" (mọi rủi ro) trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế thực chất có bao gồm tất cả các loại rủi ro có thể xảy ra cho hàng hóa hay không? Giải thích ngắn gọn.
- A. Đúng, vì tên gọi đã chỉ rõ là "mọi rủi ro".
- B. Đúng, trừ khi có quy định loại trừ rõ ràng trong hợp đồng.
- C. Sai, vì luôn có một số rủi ro không thể bảo hiểm.
- D. Sai, "All Risks" thực chất là bảo hiểm cho mọi rủi ro, trừ các điểm loại trừ cụ thể được liệt kê trong hợp đồng bảo hiểm.
Câu 4: Một công ty xuất khẩu đồ gỗ sang Mỹ đã mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển. Trong quá trình vận chuyển bằng đường biển, một container hàng bị rơi xuống biển do thời tiết xấu. Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường cho tổn thất này không, nếu hợp đồng bảo hiểm áp dụng điều khoản ICC (A)?
- A. Có, vì điều khoản ICC (A) bảo hiểm cho "mọi rủi ro" và rơi xuống biển là một rủi ro vận chuyển.
- B. Không, vì điều khoản ICC (A) không bao gồm rủi ro do thời tiết xấu.
- C. Có, nhưng chỉ bồi thường một phần tổn thất.
- D. Không, vì đây là sự cố bất khả kháng.
Câu 5: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "Bảo hiểm trách nhiệm" (Liability Insurance) và "Bảo hiểm tài sản" (Property Insurance) trong bối cảnh hoạt động xuất nhập khẩu.
- A. Bảo hiểm trách nhiệm bảo vệ tài sản của người được bảo hiểm, còn bảo hiểm tài sản bảo vệ trách nhiệm của họ với người khác.
- B. Bảo hiểm trách nhiệm là bắt buộc, còn bảo hiểm tài sản là tự nguyện.
- C. Bảo hiểm tài sản bồi thường thiệt hại vật chất cho tài sản của người được bảo hiểm, còn bảo hiểm trách nhiệm bồi thường cho các nghĩa vụ pháp lý phát sinh do hành động của người được bảo hiểm gây ra thiệt hại cho bên thứ ba.
- D. Bảo hiểm tài sản chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn bảo hiểm trách nhiệm áp dụng cho phương tiện vận chuyển.
Câu 6: Tại sao doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên quan tâm đến việc mua "Bảo hiểm rủi ro chính trị" (Political Risk Insurance) ngoài các loại bảo hiểm hàng hóa thông thường?
- A. Vì bảo hiểm rủi ro chính trị có chi phí thấp hơn bảo hiểm hàng hóa.
- B. Vì bảo hiểm rủi ro chính trị bảo vệ doanh nghiệp trước các rủi ro đặc thù liên quan đến yếu tố chính trị như chiến tranh, quốc hữu hóa, hạn chế chuyển đổi ngoại tệ, mà bảo hiểm hàng hóa thông thường không bao phủ.
- C. Vì bảo hiểm rủi ro chính trị là bắt buộc theo luật pháp quốc tế.
- D. Vì bảo hiểm rủi ro chính trị giúp tăng cường uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Câu 7: Trong trường hợp nhà nhập khẩu không thanh toán tiền hàng theo hợp đồng, loại hình bảo hiểm nào có thể giúp nhà xuất khẩu giảm thiểu rủi ro mất mát tài chính này?
- A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance)
- B. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)
- C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance)
- D. Bảo hiểm bồi thường nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance)
Câu 8: Giải thích khái niệm "Tổn thất chung" (General Average) trong bảo hiểm hàng hải và cho ví dụ minh họa một tình huống có thể dẫn đến tổn thất chung.
- A. Tổn thất chung là tổn thất toàn bộ hàng hóa trên tàu.
- B. Tổn thất chung là tổn thất do lỗi của thuyền trưởng.
- C. Tổn thất chung là tổn thất chỉ do thiên tai gây ra.
- D. Tổn thất chung là những tổn thất hoặc chi phí đặc biệt được thực hiện một cách cố ý và hợp lý vì sự an toàn chung, nhằm cứu tàu, hàng hóa và hành khách thoát khỏi một hiểm họa chung. Ví dụ: Thuyền trưởng cho выбросить một phần hàng hóa để cứu tàu khỏi bị đắm do bão.
Câu 9: "Điều khoản chiến tranh" (War Clause) thường được thêm vào hợp đồng bảo hiểm hàng hải. Nội dung chính của điều khoản này là gì và tại sao nó quan trọng trong thương mại quốc tế?
- A. Điều khoản chiến tranh loại trừ mọi rủi ro liên quan đến chiến tranh.
- B. Điều khoản chiến tranh bảo hiểm cho các rủi ro đặc biệt do chiến tranh, nội chiến, nổi loạn, tấn công khủng bố gây ra, thường bị loại trừ trong các điều khoản bảo hiểm thông thường. Nó quan trọng vì các rủi ro chính trị này có thể gây tổn thất lớn trong thương mại quốc tế.
- C. Điều khoản chiến tranh chỉ áp dụng khi có chiến tranh giữa các quốc gia lớn.
- D. Điều khoản chiến tranh tự động có hiệu lực khi có xung đột vũ trang ở bất kỳ đâu trên thế giới.
Câu 10: Quy trình khiếu nại bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế thường bao gồm những bước cơ bản nào? Sắp xếp theo thứ tự logic.
- A. 1. Nộp hồ sơ khiếu nại; 2. Đánh giá tổn thất; 3. Thông báo tổn thất; 4. Bồi thường.
- B. 1. Đánh giá tổn thất; 2. Thông báo tổn thất; 3. Nộp hồ sơ khiếu nại; 4. Bồi thường.
- C. 1. Thông báo tổn thất cho công ty bảo hiểm; 2. Giám định và đánh giá tổn thất; 3. Nộp hồ sơ và chứng từ khiếu nại; 4. Công ty bảo hiểm xem xét và bồi thường.
- D. 1. Bồi thường; 2. Thông báo tổn thất; 3. Nộp hồ sơ khiếu nại; 4. Đánh giá tổn thất.
Câu 11: "Nguyên tắc thế quyền" (Subrogation) trong bảo hiểm có ý nghĩa gì đối với người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm sau khi đã thực hiện bồi thường tổn thất?
- A. Người được bảo hiểm có quyền đòi bồi thường từ cả công ty bảo hiểm và bên thứ ba gây ra tổn thất.
- B. Sau khi bồi thường, công ty bảo hiểm có quyền thay thế người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất, nhằm thu hồi lại số tiền đã bồi thường.
- C. Nguyên tắc thế quyền cho phép công ty bảo hiểm từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm có thể đòi bồi thường từ bên thứ ba.
- D. Nguyên tắc thế quyền chỉ áp dụng trong bảo hiểm trách nhiệm, không áp dụng trong bảo hiểm hàng hóa.
Câu 12: "Tỷ lệ tổn thất" (Loss Ratio) là một chỉ số quan trọng trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm. Nó được tính như thế nào và phản ánh điều gì về hiệu quả hoạt động của công ty bảo hiểm?
- A. Tổng phí bảo hiểm thu được / Tổng số tiền bồi thường đã chi trả.
- B. Tổng chi phí hoạt động / Tổng phí bảo hiểm thu được.
- C. Tổng số tiền bồi thường đã chi trả / Tổng phí bảo hiểm thu được. Tỷ lệ tổn thất càng thấp, hoạt động kinh doanh bảo hiểm càng hiệu quả (lợi nhuận cao hơn).
- D. Tổng số tiền bồi thường dự kiến / Tổng số tiền bồi thường đã chi trả.
Câu 13: Trong bảo hiểm hàng hải, khái niệm "Mức miễn thường" (Deductible/Franchise) được hiểu như thế nào và nó có lợi ích gì cho cả người mua bảo hiểm và công ty bảo hiểm?
- A. Là một khoản tiền mà người được bảo hiểm phải tự chịu trong mỗi sự cố tổn thất trước khi công ty bảo hiểm bồi thường phần còn lại. Lợi ích: giảm phí bảo hiểm cho người mua và giảm số lượng khiếu nại nhỏ, chi phí quản lý cho công ty bảo hiểm.
- B. Là tổng số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm phải bồi thường trong một hợp đồng bảo hiểm.
- C. Là khoản phí mà người mua bảo hiểm phải trả thêm để được bảo hiểm đầy đủ.
- D. Là khoản tiền phạt mà công ty bảo hiểm phải trả nếu chậm trễ bồi thường.
Câu 14: Một doanh nghiệp nhập khẩu máy móc từ Đức về Việt Nam. Để đảm bảo an toàn cho lô hàng, doanh nghiệp nên lựa chọn điều kiện giao hàng nào của Incoterms 2020 để có thể kiểm soát tốt nhất quá trình vận chuyển và mua bảo hiểm phù hợp?
- A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- B. CFR (Cost and Freight)
- C. FOB (Free On Board)
- D. EXW (Ex Works) hoặc FCA (Free Carrier) vì với các điều kiện này, nhà nhập khẩu có trách nhiệm tổ chức vận chuyển và mua bảo hiểm từ sớm, chủ động kiểm soát rủi ro.
Câu 15: "Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp" (Professional Indemnity Insurance) có vai trò gì đối với các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực thương mại quốc tế, ví dụ như công ty giao nhận vận tải (freight forwarder) hoặc tư vấn xuất nhập khẩu?
- A. Bảo vệ tài sản của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.
- B. Bảo vệ doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trước các khiếu nại pháp lý từ khách hàng do lỗi sơ suất nghề nghiệp, sai sót trong quá trình cung cấp dịch vụ, gây thiệt hại về tài chính cho khách hàng.
- C. Bảo hiểm cho nhân viên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.
- D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp không cần thiết cho các doanh nghiệp dịch vụ.
Câu 16: Giả sử một lô hàng cà phê xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ được bảo hiểm theo điều khoản ICC (C). Trong quá trình vận chuyển, tàu gặp bão lớn và một phần container hàng bị nước biển tràn vào gây hư hỏng. Theo điều khoản ICC (C), tổn thất này có được bồi thường không?
- A. Có, vì điều khoản ICC (C) bảo hiểm cho rủi ro "tàu bị đắm, mắc cạn, lật úp", và "nước biển tràn vào tàu".
- B. Không, vì điều khoản ICC (C) không bao gồm rủi ro do bão.
- C. Có, nhưng chỉ bồi thường một phần tổn thất.
- D. Không, vì đây là rủi ro thiên tai.
Câu 17: So sánh phạm vi bảo hiểm giữa điều khoản ICC (A), ICC (B) và ICC (C) trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế. Điều khoản nào có phạm vi bảo hiểm rộng nhất và điều khoản nào hẹp nhất?
- A. ICC (A) hẹp nhất, ICC (C) rộng nhất.
- B. ICC (A) rộng nhất (bảo hiểm "mọi rủi ro"), ICC (B) trung bình, ICC (C) hẹp nhất (chỉ bảo hiểm các rủi ro được liệt kê cụ thể).
- C. ICC (B) rộng nhất, ICC (C) hẹp nhất.
- D. Cả ba điều khoản có phạm vi bảo hiểm tương đương nhau, chỉ khác về mức phí.
Câu 18: Tại sao việc xác định "Giá trị bảo hiểm" (Insured Value) của hàng hóa xuất nhập khẩu lại quan trọng và thường được xác định dựa trên cơ sở nào?
- A. Để xác định phí bảo hiểm.
- B. Để xác định thời hạn bảo hiểm.
- C. Để xác định số tiền bồi thường tối đa mà công ty bảo hiểm phải trả khi xảy ra tổn thất. Thường được xác định dựa trên giá trị hóa đơn (CIF hoặc CIP) cộng thêm một tỷ lệ phần trăm nhất định (ví dụ 10%) để bao gồm cả chi phí lợi nhuận dự kiến.
- D. Để xác định loại hàng hóa được bảo hiểm.
Câu 19: "Giấy chứng nhận bảo hiểm" (Insurance Certificate) khác với "Hợp đồng bảo hiểm" (Insurance Policy) như thế nào trong giao dịch thương mại quốc tế?
- A. Giấy chứng nhận bảo hiểm có giá trị pháp lý cao hơn hợp đồng bảo hiểm.
- B. Hợp đồng bảo hiểm do người mua bảo hiểm cấp, giấy chứng nhận bảo hiểm do công ty bảo hiểm cấp.
- C. Giấy chứng nhận bảo hiểm là bản tóm tắt của hợp đồng bảo hiểm, còn hợp đồng bảo hiểm là chứng từ chính thức và chi tiết hơn về các điều khoản và điều kiện bảo hiểm. Giấy chứng nhận thường được sử dụng trong thanh toán L/C.
- D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể sử dụng thay thế cho nhau.
Câu 20: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, người được bảo hiểm cần thực hiện những hành động gì đầu tiên để đảm bảo quyền lợi bồi thường của mình theo hợp đồng bảo hiểm?
- A. Thông báo ngay lập tức cho công ty bảo hiểm và thực hiện các biện pháp cần thiết để giảm thiểu tổn thất.
- B. Tự ý khắc phục hậu quả tổn thất trước rồi mới thông báo cho công ty bảo hiểm.
- C. Chờ đợi hướng dẫn từ công ty bảo hiểm trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào.
- D. Báo cáo sự việc với cơ quan công an.
Câu 21: "Điều khoản loại trừ" (Exclusions) trong hợp đồng bảo hiểm có vai trò gì và tại sao người mua bảo hiểm cần đặc biệt chú ý đến các điều khoản này?
- A. Điều khoản loại trừ giúp tăng phạm vi bảo hiểm.
- B. Điều khoản loại trừ liệt kê các rủi ro hoặc trường hợp mà công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường. Người mua cần chú ý để hiểu rõ những gì không được bảo hiểm và có biện pháp phòng ngừa hoặc mua thêm bảo hiểm bổ sung nếu cần.
- C. Điều khoản loại trừ chỉ áp dụng cho các hợp đồng bảo hiểm giá trị lớn.
- D. Điều khoản loại trừ không có giá trị pháp lý.
Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa "Phí bảo hiểm" (Premium) và "Mức độ rủi ro" (Risk Level) trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế. Mức độ rủi ro càng cao thì phí bảo hiểm sẽ như thế nào?
- A. Tỷ lệ nghịch: rủi ro cao, phí bảo hiểm thấp.
- B. Không có mối quan hệ rõ ràng.
- C. Tỷ lệ thuận: mức độ rủi ro càng cao (ví dụ hàng hóa dễ vỡ, tuyến đường vận chuyển nguy hiểm), phí bảo hiểm càng cao để bù đắp cho khả năng bồi thường lớn hơn.
- D. Phí bảo hiểm không phụ thuộc vào mức độ rủi ro.
Câu 23: "Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở" (Carrier"s Liability Insurance) có bảo vệ quyền lợi của chủ hàng (shipper) trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất do lỗi của người chuyên chở hay không? Giải thích.
- A. Có, bảo hiểm này được mua bởi chủ hàng để bảo vệ hàng hóa của họ.
- B. Có, bảo hiểm này chi trả mọi tổn thất hàng hóa, bất kể nguyên nhân.
- C. Không, bảo hiểm này chỉ bảo vệ người chuyên chở trước các khiếu nại từ bên thứ ba.
- D. Không hoàn toàn trực tiếp. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở bảo vệ trách nhiệm pháp lý của người chuyên chở đối với hàng hóa. Chủ hàng nên mua "Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển" để bảo vệ trực tiếp quyền lợi của mình.
Câu 24: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn được bảo hiểm cho lô hàng của mình từ kho của người bán đến kho của người mua ở nước ngoài. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu "từ kho đến kho" (warehouse to warehouse) này?
- A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).
- B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế (Marine Cargo Insurance) thường có điều khoản "từ kho đến kho" để bảo hiểm hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
- C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance).
- D. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance).
Câu 25: Tại sao các điều khoản bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế như ICC (A), (B), (C) lại được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu và được coi là tiêu chuẩn quốc tế?
- A. Vì chúng được quy định bởi Liên Hợp Quốc.
- B. Vì chúng có phí bảo hiểm rẻ nhất.
- C. Vì chúng được soạn thảo bởi Hiệp hội Bảo hiểm London (LMA) và được công nhận, sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, giúp đơn giản hóa và tiêu chuẩn hóa các điều khoản bảo hiểm, giảm tranh chấp và tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.
- D. Vì chúng là luật bắt buộc áp dụng cho mọi hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quốc tế.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?
- A. Giá trị hàng hóa thấp.
- B. Sử dụng container tiêu chuẩn để vận chuyển.
- C. Tuyến đường vận chuyển ngắn.
- D. Hàng hóa thuộc loại dễ vỡ, dễ hư hỏng hoặc vận chuyển đến khu vực có rủi ro cao về thiên tai, chiến tranh.
Câu 27: "Môi giới bảo hiểm" (Insurance Broker) và "Đại lý bảo hiểm" (Insurance Agent) khác nhau như thế nào trong vai trò hỗ trợ doanh nghiệp mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?
- A. Môi giới bảo hiểm làm việc cho công ty bảo hiểm, đại lý bảo hiểm làm việc độc lập.
- B. Môi giới bảo hiểm là người đại diện cho người mua bảo hiểm, tìm kiếm và tư vấn các sản phẩm bảo hiểm phù hợp từ nhiều công ty bảo hiểm khác nhau. Đại lý bảo hiểm là người đại diện cho một hoặc một số công ty bảo hiểm nhất định, bán sản phẩm của công ty đó.
- C. Môi giới bảo hiểm chỉ bán bảo hiểm cho cá nhân, đại lý bảo hiểm bán cho doanh nghiệp.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa môi giới và đại lý bảo hiểm.
Câu 28: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, các bên thường lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp nào?
- A. Chỉ có thể giải quyết tại tòa án quốc tế.
- B. Thương lượng trực tiếp là hình thức duy nhất.
- C. Thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án. Trọng tài thường được ưa chuộng vì tính nhanh chóng và linh hoạt.
- D. Chỉ có thể giải quyết tại tòa án của quốc gia nơi xảy ra tổn thất.
Câu 29: "Bảo hiểm trọn gói" (Package Policy) trong bảo hiểm thương mại quốc tế thường bao gồm những loại hình bảo hiểm nào và lợi ích của việc mua bảo hiểm trọn gói là gì?
- A. Chỉ bao gồm bảo hiểm hàng hóa và bảo hiểm trách nhiệm.
- B. Chỉ bao gồm bảo hiểm rủi ro chính trị và bảo hiểm tín dụng.
- C. Bảo hiểm trọn gói không phổ biến trong thương mại quốc tế.
- D. Thường bao gồm kết hợp nhiều loại bảo hiểm như bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm trách nhiệm công cộng, bảo hiểm gián đoạn kinh doanh... Lợi ích: đơn giản hóa quản lý bảo hiểm, có thể được hưởng mức phí ưu đãi hơn so với mua riêng lẻ.
Câu 30: Giả sử một công ty xuất khẩu Việt Nam muốn mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế cho lô hàng trái cây tươi sang Nhật Bản. Để có được điều khoản bảo hiểm tốt nhất và mức phí hợp lý, doanh nghiệp nên thực hiện những bước chuẩn bị thông tin gì trước khi liên hệ với công ty bảo hiểm hoặc môi giới bảo hiểm?
- A. Chỉ cần cung cấp loại hàng hóa và giá trị lô hàng.
- B. Chuẩn bị đầy đủ thông tin về loại hàng hóa, giá trị, điều kiện bảo quản, đóng gói, tuyến đường vận chuyển, phương thức vận chuyển, điều kiện giao hàng Incoterms, lịch sử tổn thất (nếu có), và yêu cầu cụ thể về phạm vi bảo hiểm.
- C. Không cần chuẩn bị gì đặc biệt, công ty bảo hiểm sẽ tự thu thập thông tin.
- D. Chỉ cần cung cấp thông tin về công ty xuất khẩu.