Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang làm việc với một tập dữ liệu lớn về doanh số bán hàng theo khu vực địa lý và muốn trực quan hóa dữ liệu này trên bản đồ để xác định các khu vực có hiệu suất cao và thấp. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Bản đồ nhiệt (Heatmap) hoặc Biểu đồ Choropleth

Câu 2: Nguyên tắc "data-ink ratio" của Edward Tufte nhấn mạnh điều gì trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu?

  • A. Sử dụng màu sắc rực rỡ và đa dạng để làm cho biểu đồ hấp dẫn hơn.
  • B. Tối đa hóa phần "mực" (ink) dùng để hiển thị dữ liệu thực tế và giảm thiểu "mực" không cần thiết.
  • C. Luôn bao gồm chú giải đầy đủ và chi tiết cho tất cả các yếu tố trên biểu đồ.
  • D. Ưu tiên sử dụng các hiệu ứng 3D để tăng tính trực quan và hiện đại cho biểu đồ.

Câu 3: Trong các công cụ trực quan hóa dữ liệu hiện đại, "khả năng drill-down" (đi sâu vào chi tiết) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

  • A. Cho phép người dùng xuất dữ liệu sang nhiều định dạng khác nhau.
  • B. Tự động chọn loại biểu đồ phù hợp nhất với dữ liệu đầu vào.
  • C. Cho phép người dùng khám phá dữ liệu ở các mức độ chi tiết khác nhau, từ tổng quan đến cụ thể.
  • D. Tích hợp trực tiếp với các nền tảng mạng xã hội để chia sẻ báo cáo.

Câu 4: Bạn cần so sánh doanh thu của 5 dòng sản phẩm khác nhau trong năm 2023. Biểu đồ cột (Bar chart) là một lựa chọn, nhưng biểu đồ nào sau đây có thể hiệu quả hơn nếu bạn muốn nhấn mạnh sự khác biệt về thứ hạng doanh thu giữa các dòng sản phẩm?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ Pareto

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc trực quan hóa dữ liệu trong quá trình phân tích dữ liệu (data analysis)?

  • A. Phát hiện các mẫu (patterns), xu hướng (trends) và ngoại lệ (outliers) trong dữ liệu.
  • B. Truyền đạt thông tin và kết quả phân tích một cách rõ ràng và dễ hiểu.
  • C. Tối ưu hóa tốc độ truy vấn SQL đến cơ sở dữ liệu.
  • D. Hỗ trợ quá trình ra quyết định dựa trên dữ liệu (data-driven decision making).

Câu 6: Trong thiết kế bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu, yếu tố "cân bằng thị giác" (visual balance) đề cập đến điều gì?

  • A. Sử dụng số lượng màu sắc bằng nhau cho tất cả các biểu đồ trên dashboard.
  • B. Phân bổ các yếu tố trực quan (biểu đồ, văn bản, hình ảnh) một cách hài hòa trên không gian dashboard để tạo sự ổn định và dễ chịu cho mắt.
  • C. Đảm bảo rằng tất cả các biểu đồ trên dashboard có kích thước và tỷ lệ tương tự nhau.
  • D. Sắp xếp các yếu tố trên dashboard theo thứ tự bảng chữ cái để dễ dàng tìm kiếm.

Câu 7: Bạn muốn trình bày tỷ lệ phần trăm đóng góp của từng khu vực vào tổng doanh thu, nhưng cũng muốn thể hiện số liệu doanh thu tuyệt đối của từng khu vực đó. Loại biểu đồ nào sau đây kết hợp tốt nhất cả hai thông tin này?

  • A. Biểu đồ tròn đơn (Single Pie chart)
  • B. Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar chart)
  • C. Biểu đồ Donut lồng ghép (Nested Donut chart)
  • D. Biểu đồ vùng (Area chart)

Câu 8: "Pre-attentive attributes" (thuộc tính nhận thức trước chú ý) trong trực quan hóa dữ liệu là gì và tại sao chúng quan trọng?

  • A. Là các đặc điểm hình ảnh (như màu sắc, kích thước, hình dạng) mà chúng ta xử lý một cách vô thức và nhanh chóng, giúp thu hút sự chú ý đến thông tin quan trọng.
  • B. Là các thuộc tính dữ liệu cần được chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi trực quan hóa.
  • C. Là các yếu tố tương tác (như tooltip, zoom) giúp người dùng khám phá dữ liệu chi tiết hơn.
  • D. Là các tiêu chuẩn về thẩm mỹ và phong cách thiết kế cần tuân thủ trong trực quan hóa dữ liệu.

Câu 9: Giả sử bạn có dữ liệu về nhiệt độ trung bình hàng tháng của 10 thành phố khác nhau trong một năm. Bạn muốn so sánh sự biến động nhiệt độ giữa các thành phố này theo thời gian. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ hộp (Box plot)
  • B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • C. Biểu đồ đường nhiều đường (Multi-line chart)
  • D. Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar chart)

Câu 10: Trong quy trình trực quan hóa dữ liệu, bước "chuẩn bị dữ liệu" (data preparation) bao gồm các hoạt động chính nào?

  • A. Chọn công cụ trực quan hóa và loại biểu đồ phù hợp.
  • B. Thiết kế bố cục và màu sắc cho biểu đồ.
  • C. Viết chú thích và tiêu đề cho biểu đồ.
  • D. Làm sạch dữ liệu (xử lý giá trị thiếu, ngoại lệ), chuyển đổi định dạng dữ liệu, và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn.

Câu 11: Biểu đồ phân tán (Scatter plot) đặc biệt hữu ích trong việc khám phá loại mối quan hệ nào giữa hai biến số định lượng?

  • A. Mối quan hệ tỷ lệ phần trăm (percentage relationship)
  • B. Mối quan hệ tương quan (correlation) và xu hướng (trend)
  • C. Mối quan hệ thứ bậc (hierarchical relationship)
  • D. Mối quan hệ theo thời gian (temporal relationship)

Câu 12: "Biểu đồ hộp" (Box plot) thường được sử dụng để hiển thị thông tin thống kê mô tả nào của một tập dữ liệu?

  • A. Giá trị trung bình (mean) và độ lệch chuẩn (standard deviation)
  • B. Tần số xuất hiện của các giá trị khác nhau (frequency distribution)
  • C. Trung vị (median), tứ phân vị (quartiles), và giá trị ngoại lệ (outliers)
  • D. Tổng (sum) và tỷ lệ phần trăm (percentage) của các giá trị.

Câu 13: Khi nào việc sử dụng "chú giải" (legend) trong biểu đồ trở nên không cần thiết hoặc thậm chí gây rối?

  • A. Khi biểu đồ có quá nhiều màu sắc khác nhau.
  • B. Khi các nhãn dữ liệu được đặt trực tiếp gần các yếu tố dữ liệu tương ứng trên biểu đồ.
  • C. Khi biểu đồ được in trên giấy đen trắng.
  • D. Khi đối tượng người xem là những người không chuyên về phân tích dữ liệu.

Câu 14: "Tính nhất quán" (consistency) trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tính nhất quán không quan trọng bằng tính sáng tạo và độc đáo trong thiết kế.
  • B. Tính nhất quán chỉ cần thiết đối với các báo cáo nội bộ, không cần thiết cho báo cáo công khai.
  • C. Tính nhất quán giúp tiết kiệm thời gian thiết kế biểu đồ.
  • D. Tính nhất quán giúp người xem dễ dàng so sánh và hiểu thông tin từ các biểu đồ khác nhau trong cùng một báo cáo hoặc dashboard.

Câu 15: "Biểu đồ thác nước" (Waterfall chart) thường được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu biến động nào?

  • A. Sự thay đổi lũy kế của một giá trị theo thời gian hoặc qua các giai đoạn, đặc biệt là để thấy rõ các yếu tố đóng góp vào sự thay đổi đó.
  • B. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng khác nhau.
  • C. Tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
  • D. Phân bố tần số của một biến số duy nhất.

Câu 16: Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây được biết đến với khả năng xử lý và trực quan hóa dữ liệu lớn (Big Data) một cách hiệu quả, đặc biệt là trong môi trường web?

  • A. Microsoft Excel
  • B. Tableau Desktop
  • C. D3.js (Data-Driven Documents)
  • D. Google Sheets

Câu 17: Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, "storytelling with data" (kể chuyện bằng dữ liệu) có nghĩa là gì?

  • A. Tạo ra các biểu đồ phức tạp và ấn tượng về mặt thẩm mỹ.
  • B. Sử dụng trực quan hóa dữ liệu một cách có chủ đích để dẫn dắt người xem qua một câu chuyện, làm nổi bật thông tin quan trọng và tạo ra sự kết nối cảm xúc.
  • C. Chỉ sử dụng các biểu đồ đơn giản và dễ hiểu nhất.
  • D. Tập trung vào việc hiển thị càng nhiều dữ liệu càng tốt trên một biểu đồ.

Câu 18: Khi thiết kế trực quan hóa dữ liệu cho người dùng có thể bị mù màu, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ để tăng độ tương phản.
  • B. Chỉ sử dụng màu đen và trắng.
  • C. Tránh sử dụng các cặp màu dễ gây nhầm lẫn cho người mù màu (ví dụ: đỏ và xanh lá cây) và sử dụng các phương pháp mã hóa khác như hình dạng hoặc hoa văn.
  • D. Không cần thiết phải điều chỉnh thiết kế cho người mù màu vì họ là thiểu số.

Câu 19: Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh phân phối của một biến số định lượng giữa nhiều nhóm khác nhau?

  • A. Biểu đồ cột nhóm (Grouped Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ Violin (Violin plot)

Câu 20: "Biểu đồ bong bóng" (Bubble chart) là một biến thể của biểu đồ nào và nó thêm chiều thông tin nào?

  • A. Biểu đồ cột, thêm chiều thời gian.
  • B. Biểu đồ phân tán, thêm chiều thứ ba bằng kích thước bong bóng.
  • C. Biểu đồ tròn, thêm chiều bằng màu sắc.
  • D. Biểu đồ đường, thêm chiều bằng độ dày đường.

Câu 21: Trong trực quan hóa dữ liệu, "dashboard" (bảng điều khiển) khác biệt với "report" (báo cáo) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Dashboard thường mang tính tương tác cao và được thiết kế để giám sát liên tục các chỉ số quan trọng, trong khi report thường tĩnh và tập trung vào việc trình bày kết quả phân tích cụ thể.
  • B. Dashboard chỉ hiển thị dữ liệu tổng quan, còn report hiển thị dữ liệu chi tiết.
  • C. Dashboard được tạo ra cho lãnh đạo cấp cao, còn report dành cho nhân viên phân tích dữ liệu.
  • D. Dashboard sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng động hơn report.

Câu 22: Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế chú giải (legend) cho biểu đồ?

  • A. Sắp xếp các mục trong chú giải theo thứ tự logic hoặc mức độ quan trọng.
  • B. Sử dụng màu sắc trong chú giải tương ứng với màu sắc của dữ liệu trên biểu đồ.
  • C. Đặt chú giải ở một vị trí quá xa biểu đồ hoặc khó liên kết với các yếu tố dữ liệu.
  • D. Sử dụng phông chữ dễ đọc và kích thước phù hợp cho chú giải.

Câu 23: "Biểu đồ Sankey" thường được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu nào?

  • A. So sánh giá trị của nhiều biến số khác nhau tại một thời điểm.
  • B. Hiển thị dòng chảy (flows) hoặc sự chuyển động của dữ liệu giữa các trạng thái hoặc danh mục khác nhau.
  • C. Phân tích mối tương quan giữa hai biến số định lượng.
  • D. Theo dõi sự thay đổi của một biến số theo thời gian.

Câu 24: Trong trực quan hóa dữ liệu, "tooltip" (chú thích công cụ) mang lại lợi ích chính nào cho trải nghiệm người dùng?

  • A. Tự động chọn loại biểu đồ phù hợp.
  • B. Cho phép người dùng tải dữ liệu xuống.
  • C. Tăng tốc độ hiển thị biểu đồ.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết hoặc bổ sung khi người dùng tương tác (ví dụ: di chuột qua) một yếu tố dữ liệu, giúp biểu đồ gọn gàng hơn và tăng tính tương tác.

Câu 25: "Biểu đồ radar" (Radar chart) thường được sử dụng để so sánh đặc điểm của các mục (items) dựa trên nhiều tiêu chí (criteria). Tuy nhiên, nó có một hạn chế chính là gì?

  • A. Không thể hiển thị dữ liệu âm.
  • B. Chỉ phù hợp với dữ liệu định tính.
  • C. Khó so sánh diện tích giữa các đa giác, đặc biệt khi có nhiều tiêu chí.
  • D. Yêu cầu dữ liệu phải được chuẩn hóa trước khi vẽ.

Câu 26: Trong bối cảnh trực quan hóa dữ liệu, "khả năng tương tác" (interactivity) đóng vai trò quan trọng nhất trong loại báo cáo nào?

  • A. Báo cáo tóm tắt hàng tuần gửi cho ban lãnh đạo.
  • B. Báo cáo khám phá (exploratory report) cho phép người dùng tự do tìm hiểu và phân tích dữ liệu.
  • C. Báo cáo tuân thủ quy định gửi cho cơ quan quản lý.
  • D. Báo cáo tài chính thường niên.

Câu 27: "Biểu đồ nhiệt" (Heatmap) đặc biệt hiệu quả trong việc trực quan hóa loại dữ liệu nào?

  • A. Mật độ hoặc cường độ của dữ liệu phân bố trên một không gian hai chiều (ví dụ: ma trận, bản đồ địa lý).
  • B. Sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
  • C. Tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
  • D. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.

Câu 28: Khi trình bày dữ liệu trực quan trong một buổi thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả?

  • A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng hoạt hình và chuyển động càng tốt.
  • B. Hiển thị tất cả các dữ liệu có sẵn để chứng minh tính đầy đủ.
  • C. Giữ cho biểu đồ đơn giản, rõ ràng, và tập trung vào thông điệp chính mà bạn muốn truyền tải.
  • D. Sử dụng phông chữ trang trí và màu sắc bắt mắt để thu hút sự chú ý.

Câu 29: "Biểu đồ Gantt" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nào và để trực quan hóa loại thông tin gì?

  • A. Marketing, để phân tích hành vi khách hàng.
  • B. Tài chính, để theo dõi biến động thị trường chứng khoán.
  • C. Sản xuất, để kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • D. Quản lý dự án, để hiển thị lịch trình và tiến độ của các công việc theo thời gian.

Câu 30: Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, "white space" (không gian trắng) có vai trò gì?

  • A. Không gian trắng không có vai trò quan trọng và nên được tận dụng để chứa thêm thông tin.
  • B. Không gian trắng giúp tạo sự rõ ràng, dễ đọc, giảm rối mắt và làm nổi bật các yếu tố dữ liệu quan trọng.
  • C. Không gian trắng chỉ quan trọng trong thiết kế in ấn, không quan trọng trong thiết kế web.
  • D. Không gian trắng làm tăng kích thước tệp hình ảnh và làm chậm tốc độ tải trang.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bạn đang làm việc với một tập dữ liệu lớn về doanh số bán hàng theo khu vực địa lý và muốn trực quan hóa dữ liệu này trên bản đồ để xác định các khu vực có hiệu suất cao và thấp. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Nguyên tắc 'data-ink ratio' của Edward Tufte nhấn mạnh điều gì trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong các công cụ trực quan hóa dữ liệu hiện đại, 'khả năng drill-down' (đi sâu vào chi tiết) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Bạn cần so sánh doanh thu của 5 dòng sản phẩm khác nhau trong năm 2023. Biểu đồ cột (Bar chart) là một lựa chọn, nhưng biểu đồ nào sau đây có thể hiệu quả hơn nếu bạn muốn *nhấn mạnh sự khác biệt về thứ hạng* doanh thu giữa các dòng sản phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc trực quan hóa dữ liệu trong quá trình phân tích dữ liệu (data analysis)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong thiết kế bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu, yếu tố 'cân bằng thị giác' (visual balance) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bạn muốn trình bày tỷ lệ phần trăm đóng góp của từng khu vực vào tổng doanh thu, nhưng cũng muốn thể hiện *số liệu doanh thu tuyệt đối* của từng khu vực đó. Loại biểu đồ nào sau đây kết hợp tốt nhất cả hai thông tin này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: 'Pre-attentive attributes' (thuộc tính nhận thức trước chú ý) trong trực quan hóa dữ liệu là gì và tại sao chúng quan trọng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giả sử bạn có dữ liệu về nhiệt độ trung bình hàng tháng của 10 thành phố khác nhau trong một năm. Bạn muốn so sánh sự biến động nhiệt độ giữa các thành phố này theo thời gian. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong quy trình trực quan hóa dữ liệu, bước 'chuẩn bị dữ liệu' (data preparation) bao gồm các hoạt động chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Biểu đồ phân tán (Scatter plot) đặc biệt hữu ích trong việc khám phá loại mối quan hệ nào giữa hai biến số định lượng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: 'Biểu đồ hộp' (Box plot) thường được sử dụng để hiển thị thông tin thống kê mô tả nào của một tập dữ liệu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi nào việc sử dụng 'chú giải' (legend) trong biểu đồ trở nên *không cần thiết* hoặc thậm chí gây rối?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: 'Tính nhất quán' (consistency) trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu đóng vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: 'Biểu đồ thác nước' (Waterfall chart) thường được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu biến động nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây được biết đến với khả năng xử lý và trực quan hóa dữ liệu lớn (Big Data) một cách hiệu quả, đặc biệt là trong môi trường web?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, 'storytelling with data' (kể chuyện bằng dữ liệu) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi thiết kế trực quan hóa dữ liệu cho người dùng có thể bị mù màu, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh *phân phối* của một biến số định lượng giữa nhiều nhóm khác nhau?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Biểu đồ bong bóng' (Bubble chart) là một biến thể của biểu đồ nào và nó thêm chiều thông tin nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong trực quan hóa dữ liệu, 'dashboard' (bảng điều khiển) khác biệt với 'report' (báo cáo) chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế chú giải (legend) cho biểu đồ?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Biểu đồ Sankey' thường được sử dụng để trực quan hóa loại dữ liệu nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong trực quan hóa dữ liệu, 'tooltip' (chú thích công cụ) mang lại lợi ích chính nào cho trải nghiệm người dùng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Biểu đồ radar' (Radar chart) thường được sử dụng để so sánh đặc điểm của các mục (items) dựa trên nhiều tiêu chí (criteria). Tuy nhiên, nó có một hạn chế chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong bối cảnh trực quan hóa dữ liệu, 'khả năng tương tác' (interactivity) đóng vai trò quan trọng nhất trong loại báo cáo nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Biểu đồ nhiệt' (Heatmap) đặc biệt hiệu quả trong việc trực quan hóa loại dữ liệu nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi trình bày dữ liệu trực quan trong một buổi thuyết trình, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Biểu đồ Gantt' được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nào và để trực quan hóa loại thông tin gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Các Công Cụ Trực Quan Hóa Dữ Liệu

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, 'white space' (không gian trắng) có vai trò gì?

Xem kết quả