Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Công Nghệ Hàn - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong công nghệ hàn, khái niệm "vùng ảnh hưởng nhiệt" (HAZ) đề cập đến khu vực nào?
- A. Chỉ phần kim loại nóng chảy tạo thành mối hàn.
- B. Phần kim loại cơ bản không nóng chảy nhưng bị thay đổi cấu trúc do nhiệt từ quá trình hàn.
- C. Toàn bộ khu vực kim loại cơ bản xung quanh mối hàn, bao gồm cả phần nóng chảy.
- D. Lớp phủ bảo vệ trên bề mặt kim loại cơ bản trước khi hàn.
Câu 2: Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng điện cực nóng chảy và khí bảo vệ trơ để tạo mối hàn?
- A. Hàn que (SMAW)
- B. Hàn TIG (GTAW)
- C. Hàn MIG/MAG (GMAW)
- D. Hàn hồ quang dưới thuốc (SAW)
Câu 3: Vì sao việc kiểm soát tốc độ nguội sau khi hàn lại quan trọng đối với thép carbon cao?
- A. Để tránh tạo thành martensite và giảm nguy cơ nứt nguội.
- B. Để tăng độ cứng của mối hàn.
- C. Để cải thiện độ dẻo dai của vùng ảnh hưởng nhiệt.
- D. Để giảm lượng khí hydro hòa tan trong mối hàn.
Câu 4: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu biến dạng do hàn gây ra?
- A. Tăng cường độ dòng điện hàn.
- B. Sử dụng que hàn có đường kính lớn hơn.
- C. Hàn liên tục không ngắt quãng.
- D. Chọn trình tự hàn hợp lý và gá kẹp cố định vật hàn.
Câu 5: Trong hàn TIG (GTAW), khí Argon thường được sử dụng với vai trò chính nào?
- A. Tăng nhiệt độ hồ quang hàn.
- B. Bảo vệ vùng hàn khỏi sự oxy hóa và nhiễm bẩn từ khí quyển.
- C. Ổn định dòng điện hàn.
- D. Tạo xỉ hàn để bảo vệ mối hàn.
Câu 6: Loại khuyết tật hàn nào sau đây thường do dòng điện hàn quá thấp hoặc góc que hàn không đúng gây ra?
- A. Rỗ khí (Porosity)
- B. Cháy cạnh (Undercut)
- C. Không ngấu (Incomplete fusion)
- D. Nứt dọc mối hàn (Longitudinal crack)
Câu 7: Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong mối hàn?
- A. Kiểm tra siêu âm (UT)
- B. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT)
- C. Kiểm tra từ tính (MT)
- D. Kiểm tra bằng mắt thường (VT)
Câu 8: Khi hàn thép không gỉ, loại khí bảo vệ nào thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo chất lượng mối hàn tốt nhất?
- A. Khí CO2
- B. Khí Argon hoặc hỗn hợp Argon - Hydro
- C. Khí Oxy
- D. Khí Nitơ
Câu 9: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến độ ngấu của mối hàn?
- A. Điện áp hàn
- B. Tốc độ hàn
- C. Cường độ dòng điện hàn
- D. Đường kính que hàn
Câu 10: Mục đích chính của việc vát mép vật hàn trước khi hàn đối với vật liệu dày là gì?
- A. Đảm bảo độ ngấu hoàn toàn và tạo liên kết bền vững cho mối hàn.
- B. Giảm lượng kim loại điền đầy cần thiết.
- C. Tăng tốc độ hàn.
- D. Giảm biến dạng do hàn.
Câu 11: Trong ký hiệu mối hàn theo AWS, hình tam giác đặc (solid triangle) thường biểu thị loại mối hàn nào?
- A. Mối hàn chữ V (V-groove weld)
- B. Mối hàn góc (Fillet weld)
- C. Mối hàn đối đầu (Butt weld)
- D. Mối hàn điểm (Spot weld)
Câu 12: Khi lựa chọn que hàn cho thép carbon, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
- A. Màu sắc của que hàn.
- B. Kích thước bao bì của que hàn.
- C. Giá thành của que hàn.
- D. Độ bền kéo và thành phần hóa học của kim loại que hàn phù hợp với thép carbon.
Câu 13: Hãy phân tích tình huống: Một thợ hàn gặp khó khăn khi duy trì hồ quang ổn định trong quá trình hàn que (SMAW). Nguyên nhân có thể là gì?
- A. Điện áp hàn quá cao.
- B. Tốc độ hàn quá chậm.
- C. Dòng điện hàn không phù hợp hoặc que hàn bị ẩm.
- D. Khí bảo vệ không đủ.
Câu 14: So sánh phương pháp hàn MIG/MAG và hàn TIG về tốc độ hàn và chất lượng mối hàn. Phương pháp nào thường có tốc độ hàn nhanh hơn và phương pháp nào cho chất lượng mối hàn cao hơn?
- A. MIG/MAG nhanh hơn, TIG chất lượng cao hơn.
- B. TIG nhanh hơn, MIG/MAG chất lượng cao hơn.
- C. Cả hai có tốc độ và chất lượng tương đương.
- D. Tốc độ và chất lượng phụ thuộc vào tay nghề thợ hàn, không phụ thuộc phương pháp.
Câu 15: Trong công nghệ hàn, "ứng suất dư" phát sinh do đâu và nó có thể gây ra hậu quả gì?
- A. Do ngoại lực tác động trong quá trình sử dụng, gây mỏi kim loại.
- B. Do nung nóng và làm nguội không đều trong quá trình hàn, gây biến dạng và nứt.
- C. Do lựa chọn sai vật liệu hàn, gây ăn mòn mối hàn.
- D. Do kiểm tra chất lượng mối hàn không kỹ, gây ra khuyết tật ẩn.
Câu 16: Để hàn nhôm và hợp kim nhôm, phương pháp hàn nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì khả năng kiểm soát nhiệt tốt và tạo mối hàn chất lượng cao?
- A. Hàn que (SMAW)
- B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
- C. Hàn TIG (GTAW)
- D. Hàn hồ quang dưới thuốc (SAW)
Câu 17: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu sử dụng dòng điện hàn quá cao khi hàn thép mỏng bằng phương pháp MIG/MAG?
- A. Mối hàn sẽ bị rỗ khí.
- B. Độ ngấu của mối hàn sẽ giảm.
- C. Mối hàn sẽ bị lẫn xỉ.
- D. Vật liệu có thể bị cháy thủng hoặc biến dạng quá mức.
Câu 18: Trong quy trình hàn, "hàn đính" (tack welding) được thực hiện với mục đích chính nào?
- A. Để tăng cường độ bền của mối hàn chính.
- B. Để cố định tạm thời các chi tiết hàn, đảm bảo vị trí và khe hở mối hàn trước khi hàn chính thức.
- C. Để kiểm tra chất lượng que hàn.
- D. Để làm sạch bề mặt vật hàn trước khi hàn chính thức.
Câu 19: Đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: "Gia nhiệt sơ bộ trước khi hàn là không cần thiết đối với tất cả các loại thép, chỉ cần quan tâm đến thép carbon cao."
- A. Nhận định hoàn toàn hợp lý.
- B. Nhận định chỉ đúng một phần, gia nhiệt sơ bộ cần cho mọi loại thép.
- C. Nhận định sai, gia nhiệt sơ bộ cần thiết cho nhiều loại thép khác nhau tùy thuộc vào thành phần và chiều dày vật liệu.
- D. Nhận định sai, gia nhiệt sơ bộ chỉ cần thiết cho thép hợp kim thấp.
Câu 20: Phân loại các phương pháp hàn sau đây dựa trên nguồn nhiệt chính được sử dụng: Hàn hồ quang, Hàn laser, Hàn điện trở, Hàn hóa chất.
- A. Hồ quang: Hàn hồ quang, Hàn laser; Điện trở: Hàn điện trở, Hàn hóa chất.
- B. Hồ quang: Hàn hồ quang, Hàn điện trở; Laser: Hàn laser, Hàn hóa chất.
- C. Hồ quang: Hàn hồ quang, Hàn hóa chất; Điện trở: Hàn điện trở, Hàn laser.
- D. Hồ quang: Hàn hồ quang; Laser: Hàn laser; Điện trở: Hàn điện trở; Hóa chất: Hàn hóa chất.
Câu 21: Trong hàn thép dày, tại sao việc hàn nhiều lớp (multi-pass welding) lại được ưa chuộng hơn so với hàn một lớp duy nhất?
- A. Giảm thời gian hàn tổng thể.
- B. Kiểm soát nhiệt đầu vào tốt hơn, giảm ứng suất dư và nguy cơ nứt.
- C. Tăng độ dẻo dai của mối hàn.
- D. Tiết kiệm vật liệu hàn.
Câu 22: Biện pháp an toàn nào quan trọng nhất cần thực hiện để bảo vệ mắt khi thực hiện hàn hồ quang?
- A. Sử dụng kính hàn hoặc mặt nạ hàn có bộ lọc phù hợp để bảo vệ khỏi tia UV và ánh sáng mạnh.
- B. Đeo găng tay da để bảo vệ tay khỏi nhiệt.
- C. Mặc quần áo bảo hộ chống cháy.
- D. Sử dụng nút bịt tai để giảm tiếng ồn.
Câu 23: Loại mối hàn nào thường được sử dụng để kết nối hai tấm kim loại vuông góc với nhau, tạo thành góc 90 độ?
- A. Mối hàn đối đầu (Butt joint)
- B. Mối hàn chồng mép (Lap joint)
- C. Mối hàn góc (Corner joint)
- D. Mối hàn chữ T (T-joint)
Câu 24: Khi hàn thép chịu lực cao, việc kiểm tra thành phần hóa học của vật liệu cơ bản và vật liệu hàn có vai trò gì?
- A. Để đảm bảo tính thẩm mỹ của mối hàn.
- B. Để giảm chi phí vật liệu hàn.
- C. Để tăng tốc độ hàn.
- D. Để đảm bảo tính tương thích về cơ tính và hóa tính, tránh nứt và đảm bảo độ bền của kết cấu.
Câu 25: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của phương pháp hàn hồ quang tay (SMAW) so với phương pháp hàn MIG/MAG (GMAW) về tính linh hoạt và năng suất.
- A. SMAW linh hoạt và năng suất cao hơn MIG/MAG.
- B. SMAW linh hoạt hơn nhưng năng suất thấp hơn MIG/MAG.
- C. MIG/MAG linh hoạt hơn nhưng năng suất thấp hơn SMAW.
- D. Cả hai phương pháp có tính linh hoạt và năng suất tương đương.
Câu 26: Trong hàn ống, kỹ thuật hàn nào giúp đảm bảo độ ngấu đều và chất lượng mối hàn tốt nhất xung quanh chu vi ống?
- A. Hàn leo (Uphill welding)
- B. Hàn phẳng (Flat welding)
- C. Hàn vị trí (Positional welding) với kỹ thuật phù hợp như hàn nhiều lớp và kiểm soát tốc độ hàn.
- D. Hàn giáp mối (Butt welding)
Câu 27: Nếu phát hiện mối hàn có lẫn xỉ, biện pháp khắc phục nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tăng tốc độ hàn ở các lớp tiếp theo.
- B. Giảm dòng điện hàn để xỉ tự nổi lên.
- C. Sử dụng khí bảo vệ mạnh hơn.
- D. Loại bỏ xỉ bằng phương pháp cơ học (mài, cạo) trước khi hàn lớp tiếp theo hoặc hàn lại nếu cần.
Câu 28: Để cải thiện cơ tính của vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) sau khi hàn thép carbon thấp, biện pháp nhiệt luyện nào thường được áp dụng?
- A. Ủ (Annealing) hoặc ram (Tempering) để giảm ứng suất dư và cải thiện độ dẻo dai.
- B. Tôi (Quenching) để tăng độ cứng.
- C. Thường hóa (Normalizing) để tinh chỉnh cấu trúc hạt.
- D. Không cần nhiệt luyện, cơ tính HAZ thép carbon thấp đã đủ tốt.
Câu 29: Trong thiết kế mối hàn chịu tải trọng động, loại mối hàn nào nên tránh sử dụng để giảm nguy cơ tập trung ứng suất và phá hủy do mỏi?
- A. Mối hàn đối đầu vát mép chữ V (V-groove butt weld).
- B. Mối hàn chồng mép (Lap weld) với các đầu mối hàn vuông góc với hướng tải trọng.
- C. Mối hàn góc liên tục (Continuous fillet weld) dọc theo chiều dài liên kết.
- D. Mối hàn điểm (Spot weld) phân bố đều trên bề mặt.
Câu 30: Giả sử bạn cần hàn một kết cấu thép lớn ngoài công trường trong điều kiện gió mạnh. Phương pháp hàn nào ít bị ảnh hưởng bởi gió và dễ kiểm soát chất lượng hơn?
- A. Hàn TIG (GTAW) do hồ quang trần, dễ bị thổi lệch.
- B. Hàn MIG/MAG (GMAW) với khí bảo vệ dễ bị gió thổi bay.
- C. Hàn que (SMAW) do có lớp thuốc bảo vệ và ít bị ảnh hưởng bởi gió.
- D. Hàn hồ quang dưới thuốc (SAW) vì tốc độ hàn nhanh, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường.