Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thương Mại Điện Tử Căn Bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa Thương mại Điện tử (TMĐT) và Kinh doanh Điện tử (KDĐT) là gì?
- A. TMĐT chỉ diễn ra trên Internet, KDĐT có thể diễn ra trên nhiều nền tảng số khác nhau.
- B. KDĐT là phiên bản nâng cao của TMĐT, bao gồm cả trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn.
- C. TMĐT tập trung vào khía cạnh giao dịch và mua bán sản phẩm/dịch vụ, trong khi KDĐT bao gồm toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trên môi trường số.
- D. KDĐT chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, TMĐT phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp.
Câu 2: Mô hình doanh thu nào sau đây mà một trang web tin tức KHÔNG thể áp dụng để kiếm tiền từ nội dung trực tuyến của mình?
- A. Quảng cáo hiển thị (Banner, Pop-up)
- B. Nội dung được tài trợ (Sponsored content)
- C. Mô hình freemium (miễn phí cơ bản, trả phí nâng cao)
- D. Phí hoa hồng trên mỗi giao dịch thành công (Affiliate commission)
Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gỗ muốn mở rộng kênh phân phối trực tuyến. Giải pháp TMĐT nào sau đây sẽ giúp họ tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng cuối cùng mà không cần qua trung gian bán lẻ?
- A. Tham gia sàn giao dịch điện tử B2B để bán cho các nhà bán lẻ trực tuyến khác.
- B. Xây dựng kênh bán hàng qua mạng xã hội (Social Commerce).
- C. Hợp tác với các trang web so sánh giá để tăng hiển thị sản phẩm.
- D. Xây dựng website TMĐT B2C riêng của công ty.
Câu 4: Trong bối cảnh TMĐT xuyên biên giới ngày càng phát triển, rào cản lớn nhất đối với người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến từ các nhà cung cấp nước ngoài thường là gì?
- A. Chi phí vận chuyển quốc tế cao và thời gian giao hàng kéo dài.
- B. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
- C. Sự phức tạp trong quy trình hoàn trả hàng hóa và giải quyết tranh chấp.
- D. Lo ngại về chất lượng sản phẩm không đảm bảo như quảng cáo.
Câu 5: Để xây dựng lòng tin cho khách hàng mới trên một website TMĐT còn ít tên tuổi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được ưu tiên?
- A. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên mạng xã hội để tăng độ nhận diện thương hiệu.
- B. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá sâu để thu hút khách hàng.
- C. Hiển thị rõ ràng các chứng nhận an toàn bảo mật website và chính sách bảo mật thông tin khách hàng.
- D. Thiết kế website với giao diện bắt mắt và nhiều hiệu ứng động.
Câu 6: Phân tích tình huống sau: Một doanh nghiệp B2B chuyên cung cấp vật tư xây dựng muốn tối ưu quy trình mua hàng cho khách hàng doanh nghiệp. Giải pháp TMĐT nào sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?
- A. Xây dựng ứng dụng di động B2C để tiếp cận công nhân xây dựng.
- B. Phát triển cổng mua hàng B2B trực tuyến tích hợp với hệ thống quản lý kho và vận chuyển.
- C. Mở rộng kênh bán hàng trên các sàn TMĐT B2C lớn như Shopee, Lazada.
- D. Tập trung vào quảng cáo trên Google Ads để thu hút khách hàng cá nhân.
Câu 7: Trong các hình thức thanh toán trực tuyến phổ biến hiện nay, hình thức nào tiềm ẩn rủi ro bảo mật thông tin cá nhân cao nhất cho người mua?
- A. Thanh toán qua ví điện tử trung gian (ví dụ: MoMo, ZaloPay).
- B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
- C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tiếp trên website của người bán mà không có chứng chỉ bảo mật SSL/HTTPS.
- D. Sử dụng dịch vụ thanh toán của bên thứ ba uy tín (ví dụ: PayPal).
Câu 8: Một cửa hàng thời trang nhỏ muốn tận dụng mạng xã hội để bán hàng trực tuyến. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu với chi phí thấp?
- A. Thuê người nổi tiếng (KOLs) để quảng cáo sản phẩm trên trang cá nhân.
- B. Tổ chức các buổi livestream bán hàng trực tiếp trên fanpage của cửa hàng.
- C. Chạy quảng cáo trả phí trên Facebook và Instagram với ngân sách lớn.
- D. Xây dựng ứng dụng mua sắm riêng tích hợp mạng xã hội.
Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, "logistics chặng cuối" (last-mile delivery) đề cập đến công đoạn nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến kho phân phối.
- B. Quản lý kho hàng và đóng gói sản phẩm.
- C. Xử lý đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa để giao.
- D. Giao hàng từ kho phân phối đến tận tay người mua hàng.
Câu 10: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong TMĐT, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác của khách hàng?
- A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
- B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).
- C. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).
- D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trên website.
Câu 11: Một doanh nghiệp TMĐT nhận thấy tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) quá cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?
- A. Tăng cường quảng cáo hiển thị lại (retargeting ads) cho khách hàng đã bỏ giỏ hàng.
- B. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng chưa thanh toán sau 24 giờ.
- C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và giảm số bước cần thực hiện.
- D. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán hơn (ví dụ: trả góp, thanh toán khi nhận hàng).
Câu 12: Luật pháp về TMĐT ở Việt Nam hiện nay chú trọng nhất đến việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào?
- A. Người tiêu dùng trực tuyến.
- B. Doanh nghiệp kinh doanh TMĐT.
- C. Nhà cung cấp dịch vụ hạ tầng TMĐT.
- D. Cơ quan quản lý nhà nước về TMĐT.
Câu 13: Trong TMĐT B2B, EDI (Electronic Data Interchange) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
- A. Xác thực danh tính và chữ ký điện tử trong giao dịch.
- B. Trao đổi dữ liệu tự động giữa các hệ thống thông tin của các đối tác thương mại (ví dụ: đơn hàng, hóa đơn).
- C. Mã hóa và bảo mật dữ liệu giao dịch trực tuyến.
- D. Theo dõi và quản lý vận chuyển hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
Câu 14: Mô hình "Affiliate Marketing" trong TMĐT hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Thu phí thành viên hàng tháng để truy cập nội dung hoặc dịch vụ đặc biệt.
- B. Bán không gian quảng cáo trên website cho các doanh nghiệp khác.
- C. Trả hoa hồng cho đối tác liên kết khi họ giới thiệu khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ thành công.
- D. Thu phí giao dịch trên mỗi đơn hàng được thực hiện qua sàn TMĐT.
Câu 15: "Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng" (customer experience personalization) trong TMĐT mang lại lợi ích lớn nhất nào cho doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
- B. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng và giao hàng.
- C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
- D. Tăng mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, dẫn đến tăng doanh số và giá trị lâu dài.
Câu 16: Phân biệt "Marketplace" (sàn giao dịch) và "Online Retailer" (nhà bán lẻ trực tuyến) trong TMĐT?
- A. Marketplace chỉ bán sản phẩm hữu hình, Online Retailer bán cả sản phẩm số.
- B. Marketplace là nền tảng cho phép nhiều người bán khác nhau bán sản phẩm, còn Online Retailer tự bán hàng hóa của mình.
- C. Online Retailer có kho hàng riêng, Marketplace không cần kho hàng.
- D. Marketplace chỉ hoạt động theo mô hình B2C, Online Retailer có thể B2B hoặc B2C.
Câu 17: Trong TMĐT, "Remarketing" (tiếp thị lại) được sử dụng để nhắm mục tiêu đến đối tượng khách hàng nào?
- A. Khách hàng tiềm năng chưa từng biết đến thương hiệu.
- B. Khách hàng mới truy cập website lần đầu tiên.
- C. Khách hàng đã từng truy cập website, xem sản phẩm hoặc bỏ giỏ hàng nhưng chưa mua.
- D. Khách hàng đã mua hàng và trở thành khách hàng trung thành.
Câu 18: Đâu là ví dụ điển hình về mô hình TMĐT "C2C" (Consumer-to-Consumer)?
- A. Website bán hàng trực tuyến của một chuỗi siêu thị lớn.
- B. Cổng thông tin điện tử của chính phủ cung cấp dịch vụ công trực tuyến.
- C. Hệ thống đặt hàng và thanh toán trực tuyến của một nhà hàng.
- D. Sàn giao dịch đồ cũ trực tuyến, nơi người dùng cá nhân mua bán trực tiếp với nhau.
Câu 19: "Chuyển đổi số trong TMĐT" (Digital Transformation in E-commerce) bao gồm những thay đổi căn bản nào?
- A. Tăng cường sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- B. Nâng cấp website TMĐT để có giao diện đẹp mắt hơn.
- C. Ứng dụng công nghệ số một cách toàn diện vào mọi khía cạnh của hoạt động TMĐT, từ quản lý, vận hành đến trải nghiệm khách hàng.
- D. Giảm chi phí vận hành và nhân sự trong bộ phận TMĐT.
Câu 20: Trong TMĐT, "SEO" (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Thiết kế giao diện website TMĐT thân thiện với người dùng.
- B. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm (Google, Bing...) để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
- C. Quản lý và tối ưu hóa quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm.
- D. Xây dựng nội dung hấp dẫn và chia sẻ trên mạng xã hội.
Câu 21: "Mobile Commerce" (TMĐT trên thiết bị di động) tạo ra lợi thế cạnh tranh đặc biệt nào cho doanh nghiệp?
- A. Khả năng tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi, tận dụng sự phổ biến của điện thoại thông minh.
- B. Chi phí xây dựng và duy trì website TMĐT thấp hơn so với phiên bản desktop.
- C. Tốc độ tải trang nhanh hơn và trải nghiệm người dùng tốt hơn trên máy tính.
- D. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống thanh toán trực tuyến và ví điện tử.
Câu 22: "Big Data" (dữ liệu lớn) được ứng dụng trong TMĐT để giải quyết bài toán chủ yếu nào?
- A. Bảo mật thông tin giao dịch và ngăn chặn gian lận trực tuyến.
- B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và hiệu suất website TMĐT.
- C. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm, dự đoán xu hướng và tối ưu chiến lược kinh doanh.
- D. Tự động hóa quy trình xử lý đơn hàng và quản lý kho vận.
Câu 23: "Chatbot" được sử dụng trong TMĐT để cải thiện chủ yếu khía cạnh nào của dịch vụ khách hàng?
- A. Thu thập phản hồi và đánh giá của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động 24/7, giải đáp thắc mắc và hướng dẫn mua hàng nhanh chóng.
- C. Quản lý thông tin khách hàng và xây dựng hồ sơ khách hàng chi tiết.
- D. Gửi thông báo khuyến mãi và chương trình ưu đãi đến khách hàng mục tiêu.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hạ tầng công nghệ thông tin cần thiết cho TMĐT?
- A. Máy chủ (server) và hệ thống lưu trữ dữ liệu.
- B. Phần mềm quản lý bán hàng và website TMĐT.
- C. Hệ thống mạng Internet và các thiết bị kết nối.
- D. Hệ thống kho bãi và vận chuyển hàng hóa.
Câu 25: "Đám mây điện toán" (Cloud Computing) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho doanh nghiệp TMĐT về mặt hạ tầng?
- A. Tăng cường bảo mật dữ liệu và chống lại tấn công mạng.
- B. Cải thiện tốc độ truy cập website và hiệu suất hệ thống.
- C. Khả năng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên linh hoạt theo nhu cầu kinh doanh, giảm chi phí đầu tư ban đầu.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và bảo trì hệ thống.
Câu 26: Trong TMĐT, "Cookies" được sử dụng với mục đích chính nào?
- A. Lưu trữ thông tin phiên người dùng, tùy chỉnh trải nghiệm và theo dõi hành vi duyệt web của khách hàng.
- B. Mã hóa dữ liệu giao dịch và bảo vệ thông tin cá nhân.
- C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và hiệu suất website.
- D. Xác thực danh tính người dùng và ngăn chặn truy cập trái phép.
Câu 27: "Chữ ký số" (Digital Signature) có vai trò quan trọng nhất nào trong giao dịch TMĐT?
- A. Mã hóa dữ liệu giao dịch và bảo mật thông tin liên lạc.
- B. Xác thực danh tính người dùng và kiểm soát truy cập.
- C. Xác thực tính toàn vẹn của dữ liệu điện tử và nguồn gốc của người gửi, đảm bảo tính pháp lý cho giao dịch.
- D. Tối ưu hóa quy trình thanh toán và giảm thiểu rủi ro gian lận.
Câu 28: "Thực tế tăng cường" (Augmented Reality - AR) có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực TMĐT nào?
- A. Thương mại điện tử B2B và các giao dịch giữa doanh nghiệp.
- B. Bán lẻ trực tuyến các sản phẩm thời trang, nội thất, mỹ phẩm... cho phép khách hàng "thử" sản phẩm ảo trước khi mua.
- C. Dịch vụ khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến.
- D. Quảng cáo và marketing sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội.
Câu 29: "Blockchain" có thể mang lại lợi ích đáng kể nhất nào cho TMĐT trong tương lai?
- A. Tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí thanh toán trực tuyến.
- B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và đề xuất sản phẩm.
- C. Tối ưu hóa quy trình logistics và vận chuyển hàng hóa.
- D. Tăng cường tính minh bạch, an toàn và tin cậy của chuỗi cung ứng, xác thực nguồn gốc sản phẩm và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
Câu 30: Theo xu hướng phát triển TMĐT hiện nay, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng hơn để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?
- A. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- B. Sự đa dạng về chủng loại sản phẩm và thương hiệu.
- C. Trải nghiệm khách hàng liền mạch, cá nhân hóa và độc đáo trên mọi kênh tương tác.
- D. Tốc độ giao hàng nhanh chóng và chính sách đổi trả hàng linh hoạt.