Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kỹ Năng Giao Tiếp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một cuộc họp nhóm, bạn trình bày ý tưởng của mình nhưng nhận thấy các thành viên khác có vẻ không tập trung và xao nhãng. Để thu hút sự chú ý và tăng hiệu quả giao tiếp, bạn nên điều chỉnh yếu tố nào sau đây trong cách truyền đạt thông điệp?
- A. Tăng âm lượng giọng nói để át đi tiếng ồn xung quanh.
- B. Sử dụng hình ảnh minh họa hoặc ví dụ thực tế để làm sinh động bài trình bày.
- C. Nói nhanh hơn để truyền đạt thông tin trong thời gian ngắn nhất.
- D. Lặp lại ý tưởng nhiều lần để đảm bảo mọi người đều nghe thấy.
Câu 2: Bạn cần truyền đạt một thông tin phức tạp về quy trình mới cho nhân viên. Phương pháp giao tiếp nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu của thông tin?
- A. Thông báo miệng trong cuộc họp nhanh.
- B. Gọi điện thoại cho từng nhân viên để thông báo.
- C. Gửi email chi tiết kèm theo tài liệu hướng dẫn bằng văn bản.
- D. Nhắn tin qua ứng dụng chat nội bộ.
Câu 3: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, bạn muốn thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp thông qua ngôn ngữ cơ thể. Điều nào sau đây là phù hợp?
- A. Duy trì giao tiếp mắt vừa phải, dáng ngồi thẳng lưng, cử chỉ tay tự nhiên, không khoanh tay.
- B. Tránh giao tiếp mắt để thể hiện sự khiêm tốn, ngồi khom lưng, hạn chế cử động tay.
- C. Nhìn thẳng và chăm chú vào mắt người phỏng vấn liên tục, ngồi thẳng, khoanh tay trước ngực.
- D. Ngồi dựa hẳn vào ghế, nhìn xung quanh phòng, sử dụng nhiều cử chỉ tay mạnh mẽ.
Câu 4: Bạn đang lắng nghe đồng nghiệp trình bày về một vấn đề khó khăn trong dự án. Để thể hiện sự lắng nghe tích cực và khuyến khích họ chia sẻ thêm thông tin, bạn nên sử dụng kỹ năng nào?
- A. Ngồi im lặng, không biểu lộ cảm xúc để tránh làm gián đoạn.
- B. Gật đầu, duy trì giao tiếp mắt, đặt câu hỏi mở để làm rõ thông tin và thể hiện sự quan tâm.
- C. Ngắt lời để đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp ngay lập tức.
- D. Ghi chép chi tiết mọi điều đồng nghiệp nói mà không có phản hồi.
Câu 5: Trong một cuộc tranh luận, bạn và đồng nghiệp có quan điểm trái ngược. Để giải quyết xung đột một cách xây dựng, bạn nên ưu tiên điều gì?
- A. Cố gắng thuyết phục đồng nghiệp bằng mọi giá rằng quan điểm của bạn là đúng.
- B. Tránh tranh luận trực tiếp và giữ im lặng để tránh làm mất lòng đồng nghiệp.
- C. Tập trung vào việc chỉ trích những điểm sai sót trong lập luận của đồng nghiệp.
- D. Lắng nghe cẩn thận quan điểm của đồng nghiệp, tìm điểm chung và cùng nhau tìm giải pháp.
Câu 6: Khi nhận phản hồi tiêu cực về hiệu suất làm việc, thái độ giao tiếp nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và giúp bạn cải thiện?
- A. Phản bác và giải thích ngay lập tức để bảo vệ bản thân.
- B. Im lặng chấp nhận nhưng không thực sự lắng nghe và suy nghĩ.
- C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn, và thể hiện mong muốn cải thiện.
- D. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục làm việc theo cách của bạn.
Câu 7: Trong giao tiếp đa văn hóa, yếu tố nào sau đây có thể gây hiểu lầm hoặc cản trở hiệu quả giao tiếp?
- A. Sự khác biệt về múi giờ.
- B. Sự khác biệt trong ngôn ngữ cơ thể và cách diễn đạt.
- C. Sự khác biệt về sở thích ăn uống.
- D. Sự khác biệt về trình độ học vấn.
Câu 8: Bạn cần thông báo một tin xấu cho khách hàng. Cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự đồng cảm và chuyên nghiệp?
- A. “Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng yêu cầu của quý khách không thể thực hiện được.”
- B. “Đây là lỗi hệ thống, chúng tôi không chịu trách nhiệm.”
- C. “Quý khách nên chấp nhận sự thật là không có giải pháp cho vấn đề này.”
- D. “Tôi hiểu sự bất tiện này gây ra cho quý khách. Hãy để tôi giải thích chi tiết hơn và cùng tìm hướng giải quyết phù hợp nhất.”
Câu 9: Trong email công việc, việc sử dụng tiêu đề email rõ ràng và súc tích có vai trò gì?
- A. Thể hiện sự trang trọng và lịch sự.
- B. Giúp người gửi email dễ dàng quản lý hộp thư đến.
- C. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và mức độ ưu tiên của email.
- D. Tăng độ tin cậy và chuyên nghiệp của người gửi.
Câu 10: Khi thuyết trình trước đám đông, yếu tố nào sau đây giúp bạn duy trì sự tự tin và giảm căng thẳng?
- A. Uống một chút đồ uống có cồn trước khi thuyết trình.
- B. Luyện tập trước bài thuyết trình nhiều lần để nắm vững nội dung và trình tự.
- C. Tránh giao tiếp mắt với khán giả để không bị phân tâm.
- D. Đọc nguyên văn bài thuyết trình đã chuẩn bị sẵn.
Câu 11: Trong giao tiếp nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và áp đặt ý kiến cá nhân. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào của giao tiếp hiệu quả?
- A. Tính chính xác của thông tin.
- B. Tốc độ truyền đạt thông tin.
- C. Sự rõ ràng của thông điệp.
- D. Không khí hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.
Câu 12: Bạn cần đưa ra phản hồi cho một đồng nghiệp về bài báo cáo mà họ vừa hoàn thành. Cách phản hồi nào sau đây mang tính xây dựng và giúp đồng nghiệp phát triển?
- A. “Báo cáo này quá tệ, cần phải làm lại toàn bộ.”
- B. “Báo cáo của bạn không đạt yêu cầu, không có gì tốt cả.”
- C. “Báo cáo này có phần trình bày logic và số liệu phân tích tốt. Tuy nhiên, phần kết luận có thể cần làm rõ hơn bằng cách…”
- D. “Tôi không có ý kiến gì về báo cáo này.”
Câu 13: Trong một cuộc họp trực tuyến, bạn gặp sự cố về kết nối internet khiến âm thanh bị gián đoạn. Để giảm thiểu ảnh hưởng đến giao tiếp, bạn nên làm gì?
- A. Im lặng và chờ đợi kết nối tự ổn định lại.
- B. Thông báo ngay cho người chủ trì cuộc họp biết về sự cố và tìm cách khắc phục nhanh chóng (ví dụ: tắt camera, gọi lại).
- C. Tiếp tục nói lớn hơn để át đi tiếng ồn.
- D. Rời khỏi cuộc họp mà không thông báo.
Câu 14: Khi giao tiếp với người lớn tuổi, điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng và chu đáo?
- A. Nói chậm rãi, rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, lắng nghe kiên nhẫn và thể hiện sự quan tâm đến ý kiến của họ.
- B. Nói nhanh, sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn để thể hiện sự hiểu biết.
- C. Tránh giao tiếp mắt trực tiếp để thể hiện sự khiêm tốn.
- D. Giả định rằng họ không hiểu rõ vấn đề và giải thích một cách đơn giản hóa quá mức.
Câu 15: Trong tình huống giao tiếp căng thẳng, việc kiểm soát cảm xúc cá nhân có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng, vì cảm xúc thật mới là yếu tố quyết định kết quả giao tiếp.
- B. Chỉ quan trọng đối với người nghe, không ảnh hưởng đến người nói.
- C. Rất quan trọng, giúp duy trì sự bình tĩnh, sáng suốt để giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
- D. Nên thể hiện cảm xúc mạnh mẽ để đối phương hiểu được sự nghiêm trọng của vấn đề.
Câu 16: Kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả đóng vai trò gì trong quá trình giao tiếp?
- A. Chỉ để kiểm tra kiến thức của người nghe.
- B. Giúp làm rõ thông tin, thu thập thông tin cần thiết, và duy trì sự tương tác trong giao tiếp.
- C. Để thể hiện sự thông minh và hiểu biết của người đặt câu hỏi.
- D. Không có vai trò quan trọng, giao tiếp hiệu quả chủ yếu dựa vào khả năng truyền đạt thông tin.
Câu 17: Trong giao tiếp nội bộ công ty, việc sử dụng kênh giao tiếp chính thức (ví dụ: email, thông báo nội bộ) có ưu điểm gì so với kênh không chính thức (ví dụ: tin đồn, trò chuyện hành lang)?
- A. Truyền tải thông tin nhanh chóng hơn.
- B. Tạo không khí thân mật và gần gũi hơn.
- C. Dễ dàng kiểm soát nội dung thông tin.
- D. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng, và có bằng chứng ghi lại thông tin.
Câu 18: Bạn nhận thấy đồng nghiệp có dấu hiệu căng thẳng và quá tải công việc. Cách tiếp cận giao tiếp nào sau đây thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ?
- A. Tránh can thiệp để đồng nghiệp tự giải quyết vấn đề.
- B. Góp ý thẳng thắn về việc đồng nghiệp quản lý thời gian kém.
- C. Chủ động hỏi thăm, lắng nghe những khó khăn của đồng nghiệp và đề nghị giúp đỡ nếu có thể.
- D. Báo cáo tình hình của đồng nghiệp cho cấp trên.
Câu 19: Trong một buổi phỏng vấn từ xa qua video call, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn so với phỏng vấn trực tiếp?
- A. Kiểm tra kỹ lưỡng thiết bị và kết nối internet trước buổi phỏng vấn.
- B. Lựa chọn trang phục lịch sự và chuyên nghiệp.
- C. Nghiên cứu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển.
- D. Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn thường gặp.
Câu 20: Khi trình bày ý kiến trong cuộc họp, việc sử dụng cấu trúc trình bày logic và mạch lạc mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp người trình bày dễ dàng ghi nhớ nội dung.
- B. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu và ghi nhớ thông tin, tăng khả năng thuyết phục.
- C. Tiết kiệm thời gian trình bày.
- D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin của người trình bày.
Câu 21: Trong tình huống giao tiếp khó khăn, khi đối phương có dấu hiệu tức giận hoặc mất bình tĩnh, bạn nên áp dụng nguyên tắc giao tiếp nào?
- A. Đáp trả bằng giọng điệu mạnh mẽ và cương quyết hơn.
- B. Tranh cãi và cố gắng chứng minh mình đúng.
- C. Im lặng và bỏ qua cơn giận của đối phương.
- D. Giữ bình tĩnh, lắng nghe, thể hiện sự thông cảm và tìm cách hạ nhiệt tình huống.
Câu 22: Khi viết email gửi cho đối tác bên ngoài công ty, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính chuyên nghiệp?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và phức tạp.
- B. Thêm nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis) để tạo sự thân thiện.
- C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, lịch sự, kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp, đảm bảo thông tin chính xác.
- D. Viết email ngắn gọn nhất có thể để tiết kiệm thời gian cho đối tác.
Câu 23: Trong giao tiếp công sở, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng giao tiếp (ví dụ: đồng nghiệp, cấp trên, khách hàng) thể hiện điều gì?
- A. Sự linh hoạt và đa dạng trong vốn từ vựng.
- B. Sự tôn trọng đối với người nghe, sự chuyên nghiệp, và khả năng giao tiếp hiệu quả.
- C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với mọi tình huống.
- D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong môi trường công sở.
Câu 24: Khi làm việc nhóm, việc thiết lập và tuân thủ các quy tắc giao tiếp chung (ví dụ: thời gian phản hồi email, cách thức chia sẻ thông tin) mang lại lợi ích gì?
- A. Tăng tính cạnh tranh giữa các thành viên trong nhóm.
- B. Giảm sự sáng tạo và linh hoạt trong giao tiếp.
- C. Tăng sự rõ ràng, hiệu quả, giảm thiểu hiểu lầm và xung đột trong quá trình làm việc.
- D. Giúp trưởng nhóm dễ dàng kiểm soát các thành viên.
Câu 25: Trong quá trình giao tiếp, "nhiễu" (noise) có thể xuất hiện dưới những hình thức nào?
- A. Tiếng ồn xung quanh, sự khác biệt về ngôn ngữ, tâm trạng tiêu cực, định kiến cá nhân.
- B. Chỉ là tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.
- C. Chỉ là sự khác biệt về ngôn ngữ giữa người nói và người nghe.
- D. Chỉ là tâm trạng và cảm xúc của người tham gia giao tiếp.
Câu 26: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ, bạn nên chú trọng điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào cải thiện ngôn ngữ nói.
- B. Quan sát và học hỏi từ những người giao tiếp phi ngôn ngữ tốt, tự nhận thức về ngôn ngữ cơ thể của bản thân và luyện tập thường xuyên.
- C. Tránh sử dụng ngôn ngữ cơ thể quá nhiều để không gây phân tâm.
- D. Chỉ cần đọc sách về ngôn ngữ cơ thể là đủ.
Câu 27: Khi sử dụng phương tiện giao tiếp trực tuyến như chat hoặc tin nhắn, điều gì cần lưu ý để tránh gây hiểu lầm?
- A. Sử dụng nhiều từ viết tắt và tiếng lóng để giao tiếp nhanh hơn.
- B. Không cần quan tâm đến ngữ pháp và chính tả.
- C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, tránh mơ hồ, kiểm tra lại tin nhắn trước khi gửi, và chú ý đến ngữ cảnh.
- D. Nên sử dụng tin nhắn thoại thay vì tin nhắn văn bản.
Câu 28: Trong tình huống đàm phán, kỹ năng giao tiếp nào sau đây giúp bạn đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên?
- A. Áp đặt ý kiến và lợi ích của bản thân lên đối phương.
- B. Giữ im lặng và không chia sẻ thông tin.
- C. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân mà bỏ qua lợi ích của đối phương.
- D. Lắng nghe tích cực, thấu hiểu nhu cầu của đối phương, và tìm kiếm giải pháp thỏa mãn lợi ích của cả hai bên.
Câu 29: Để trở thành một người giao tiếp hiệu quả, bạn cần liên tục phát triển kỹ năng nào?
- A. Chỉ cần tập trung vào kỹ năng nói trước đám đông.
- B. Kỹ năng lắng nghe, nói, đọc, viết, giao tiếp phi ngôn ngữ, và khả năng thích ứng với các tình huống giao tiếp khác nhau.
- C. Chỉ cần có kiến thức chuyên môn sâu rộng.
- D. Không cần phát triển kỹ năng, giao tiếp là bản năng tự nhiên.
Câu 30: Trong môi trường làm việc hiện đại, kỹ năng giao tiếp hiệu quả có vai trò như thế nào đối với sự thành công cá nhân và sự phát triển của tổ chức?
- A. Chỉ quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng.
- B. Không có vai trò đáng kể, kỹ năng chuyên môn mới là yếu tố quyết định.
- C. Có vai trò then chốt, quyết định sự thành công cá nhân, hiệu quả làm việc nhóm, và sự phát triển bền vững của tổ chức.
- D. Vai trò ngày càng giảm do sự phát triển của công nghệ và tự động hóa.