Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Triết lý Marketing nào tập trung vào việc đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ?

  • A. Triết lý định hướng sản xuất (Production concept)
  • B. Triết lý định hướng bán hàng (Selling concept)
  • C. Triết lý định hướng giá trị (Value-based marketing concept)
  • D. Triết lý định hướng sản phẩm (Product concept)

Câu 2: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, có thu nhập trung bình và yêu thích công nghệ mới. Công ty này đang thực hiện bước nào trong quy trình marketing mục tiêu?

  • A. Phân khúc thị trường (Market segmentation)
  • B. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Market targeting)
  • C. Định vị sản phẩm (Product positioning)
  • D. Marketing hỗn hợp (Marketing mix)

Câu 3: Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, áp lực nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng tốt hơn?

  • A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại (Rivalry among existing competitors)
  • B. Nguy cơ từ đối thủ tiềm ẩn (Threat of new entrants)
  • C. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế (Threat of substitute products or services)
  • D. Sức mạnh của người mua (Bargaining power of buyers)

Câu 4: Một doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Biện pháp này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong Marketing Mix?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Phân phối (Place)
  • D. Xúc tiến (Promotion)

Câu 5: Hình thức nghiên cứu marketing nào sử dụng các cuộc phỏng vấn nhóm nhỏ để khám phá động cơ, thái độ và ý kiến của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc dịch vụ mới?

  • A. Khảo sát định lượng (Quantitative survey)
  • B. Thử nghiệm (Experiment)
  • C. Phỏng vấn nhóm (Focus group)
  • D. Quan sát (Observation)

Câu 6: Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) trong marketing là gì?

  • A. Tạo sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm/doanh nghiệp
  • B. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn
  • C. Giảm chi phí marketing
  • D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh

Câu 7: Trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle - PLC), doanh số bán hàng bắt đầu giảm và lợi nhuận có xu hướng giảm sút?

  • A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction stage)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth stage)
  • C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity stage)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline stage)

Câu 8: Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm cao cấp, có giá trị cao và đòi hỏi dịch vụ chuyên nghiệp, ví dụ như xe hơi hạng sang hoặc trang sức cao cấp?

  • A. Phân phối rộng rãi (Intensive distribution)
  • B. Phân phối chọn lọc (Selective distribution)
  • C. Phân phối độc quyền (Exclusive distribution)
  • D. Phân phối trực tiếp (Direct distribution)

Câu 9: Công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) nào bao gồm các hoạt động xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với công chúng, tạo dựng hình ảnh tích cực và xử lý các tin đồn hoặc sự kiện bất lợi?

  • A. Quảng cáo (Advertising)
  • B. Quan hệ công chúng (Public Relations)
  • C. Khuyến mãi (Sales Promotion)
  • D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)

Câu 10: Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về "Điểm yếu" (Weaknesses) của doanh nghiệp?

  • A. Năng lực tài chính mạnh (Strong financial resources)
  • B. Thương hiệu nổi tiếng (Strong brand reputation)
  • C. Công nghệ sản xuất lạc hậu (Outdated production technology)
  • D. Thị trường tăng trưởng nhanh (Fast-growing market)

Câu 11: Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô (macro-environment) đề cập đến các quy định pháp luật, chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh?

  • A. Yếu tố kinh tế (Economic factors)
  • B. Yếu tố văn hóa - xã hội (Socio-cultural factors)
  • C. Yếu tố công nghệ (Technological factors)
  • D. Yếu tố chính trị - pháp luật (Political and legal factors)

Câu 12: Mục tiêu của marketing nội dung (content marketing) là gì?

  • A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
  • B. Thu hút và giữ chân khách hàng thông qua nội dung giá trị
  • C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website
  • D. Giảm chi phí sản xuất nội dung marketing

Câu 13: Chỉ số đo lường hiệu quả marketing nào cho biết tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động mua hàng sau khi xem quảng cáo hoặc nội dung marketing?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
  • B. Tỷ lệ tương tác (Engagement rate)
  • C. Tỷ lệ mở email (Email open rate)
  • D. Lưu lượng truy cập website (Website traffic)

Câu 14: Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa những yếu tố nào?

  • A. Chiến dịch quảng cáo trả phí trên Google Ads
  • B. Bài đăng trên mạng xã hội
  • C. Website và nội dung trực tuyến để cải thiện thứ hạng tìm kiếm
  • D. Email marketing

Câu 15: Phương pháp định giá nào dựa trên việc nghiên cứu chi phí sản xuất, chi phí marketing và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn để xác định giá bán?

  • A. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
  • B. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing)
  • C. Định giá hớt váng (Price skimming)
  • D. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)

Câu 16: Một công ty thời trang nhanh (fast fashion) thường áp dụng chiến lược nào để khuyến khích khách hàng mua sắm thường xuyên?

  • A. Tập trung vào chất lượng sản phẩm cao cấp
  • B. Giảm thiểu số lượng bộ sưu tập mới mỗi năm
  • C. Tăng giá bán sản phẩm để nâng cao giá trị thương hiệu
  • D. Liên tục tung ra các bộ sưu tập mới theo xu hướng

Câu 17: Trong bối cảnh marketing quốc tế, chiến lược "chuẩn hóa" sản phẩm (standardization) có ưu điểm chính nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí sản xuất và marketing nhờ quy mô lớn
  • B. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương
  • C. Tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ địa phương
  • D. Dễ dàng thích ứng với sự thay đổi văn hóa và luật pháp

Câu 18: Loại hình marketing trực tiếp nào sử dụng thư điện tử (email) để gửi thông điệp quảng cáo, khuyến mãi hoặc thông tin đến khách hàng?

  • A. Marketing qua điện thoại (Telemarketing)
  • B. Marketing qua thư trực tiếp (Direct mail marketing)
  • C. Email marketing
  • D. Bán hàng cá nhân (Personal selling)

Câu 19: Mục tiêu của việc quản trị quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM) là gì?

  • A. Tối đa hóa số lượng khách hàng mới trong ngắn hạn
  • B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, tốt đẹp với khách hàng
  • C. Giảm chi phí marketing bằng cách tự động hóa quy trình
  • D. Thu thập dữ liệu khách hàng để phân tích và báo cáo

Câu 20: Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra sau khi người tiêu dùng đã mua và sử dụng sản phẩm, và họ đánh giá mức độ hài lòng hoặc không hài lòng?

  • A. Nhận biết nhu cầu (Need recognition)
  • B. Tìm kiếm thông tin (Information search)
  • C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of alternatives)
  • D. Đánh giá sau mua (Post-purchase evaluation)

Câu 21: Một công ty khởi nghiệp công nghệ (startup) với ngân sách marketing hạn chế nên ưu tiên sử dụng kênh marketing kỹ thuật số nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí?

  • A. Quảng cáo hiển thị (Display advertising)
  • B. Marketing nội dung và mạng xã hội (Content marketing and social media marketing)
  • C. Quảng cáo trên truyền hình (Television advertising)
  • D. Quảng cáo trên báo in (Print advertising)

Câu 22: Trong marketing B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của doanh nghiệp?

  • A. Yếu tố cảm xúc và thương hiệu
  • B. Mức độ phổ biến của sản phẩm trên thị trường
  • C. Giá trị và lợi ích kinh tế mà sản phẩm/dịch vụ mang lại
  • D. Mối quan hệ cá nhân với người bán hàng

Câu 23: Hình thức khuyến mãi nào cung cấp cho khách hàng cơ hội dùng thử sản phẩm miễn phí trước khi quyết định mua?

  • A. Phiếu giảm giá (Coupon)
  • B. Quà tặng kèm (Premium)
  • C. Cuộc thi (Contest)
  • D. Mẫu thử (Sample)

Câu 24: Khi một doanh nghiệp mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, việc nghiên cứu văn hóa địa phương có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, giúp tránh rào cản văn hóa và điều chỉnh chiến lược phù hợp
  • B. Không quan trọng, vì sản phẩm tốt sẽ tự bán được
  • C. Chỉ quan trọng đối với sản phẩm văn hóa, không quan trọng với sản phẩm công nghệ
  • D. Chỉ cần nghiên cứu văn hóa khi gặp vấn đề, không cần chủ động nghiên cứu trước

Câu 25: Đâu là một ví dụ về kênh phân phối trực tiếp (direct distribution channel)?

  • A. Bán hàng qua siêu thị
  • B. Bán hàng qua đại lý
  • C. Bán hàng trực tuyến qua website của công ty
  • D. Bán hàng qua nhà phân phối

Câu 26: Trong quảng cáo, thông điệp "Sản phẩm này được làm từ 100% nguyên liệu tự nhiên" tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?

  • A. Đặc tính sản phẩm (Product features)
  • B. Lợi ích sản phẩm (Product benefits)
  • C. Giá trị thương hiệu (Brand value)
  • D. Tính năng sản phẩm (Product functionalities)

Câu 27: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (Corporate Social Responsibility - CSR) trong marketing bằng cách nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Ủng hộ các hoạt động bảo vệ môi trường
  • C. Tăng cường quảng cáo gây tranh cãi để thu hút sự chú ý
  • D. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ tiền

Câu 28: Phân khúc thị trường theo "hành vi" (behavioral segmentation) dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Độ tuổi và giới tính
  • B. Thu nhập và trình độ học vấn
  • C. Lối sống, thái độ, và mức độ sử dụng sản phẩm
  • D. Vị trí địa lý và mật độ dân số

Câu 29: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "tính vô hình" (intangibility) của dịch vụ gây ra thách thức nào cho doanh nghiệp?

  • A. Khó khăn trong việc định giá dịch vụ
  • B. Khó khăn trong việc phân phối dịch vụ
  • C. Khó khăn trong việc tiêu chuẩn hóa dịch vụ
  • D. Khó khăn trong việc truyền thông và chứng minh giá trị dịch vụ trước khi mua

Câu 30: Phương pháp nghiên cứu marketing nào phù hợp để thu thập dữ liệu định lượng lớn từ một mẫu khảo sát rộng, ví dụ như đo lường mức độ nhận biết thương hiệu hoặc mức độ hài lòng của khách hàng?

  • A. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
  • B. Khảo sát định lượng (Quantitative survey)
  • C. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic research)
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Triết lý Marketing nào tập trung vào việc đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng trẻ tuổi, có thu nhập trung bình và yêu thích công nghệ mới. Công ty này đang thực hiện bước nào trong quy trình marketing mục tiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, áp lực nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng tốt hơn?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Biện pháp này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong Marketing Mix?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hình thức nghiên cứu marketing nào sử dụng các cuộc phỏng vấn nhóm nhỏ để khám phá động cơ, thái độ và ý kiến của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc dịch vụ mới?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) trong marketing là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle - PLC), doanh số bán hàng bắt đầu giảm và lợi nhuận có xu hướng giảm sút?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm cao cấp, có giá trị cao và đòi hỏi dịch vụ chuyên nghiệp, ví dụ như xe hơi hạng sang hoặc trang sức cao cấp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Công cụ xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) nào bao gồm các hoạt động xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với công chúng, tạo dựng hình ảnh tích cực và xử lý các tin đồn hoặc sự kiện bất lợi?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về 'Điểm yếu' (Weaknesses) của doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô (macro-environment) đề cập đến các quy định pháp luật, chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Mục tiêu của marketing nội dung (content marketing) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Chỉ số đo lường hiệu quả marketing nào cho biết tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động mua hàng sau khi xem quảng cáo hoặc nội dung marketing?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phương pháp định giá nào dựa trên việc nghiên cứu chi phí sản xuất, chi phí marketing và cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn để xác định giá bán?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một công ty thời trang nhanh (fast fashion) thường áp dụng chiến lược nào để khuyến khích khách hàng mua sắm thường xuyên?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong bối cảnh marketing quốc tế, chiến lược 'chuẩn hóa' sản phẩm (standardization) có ưu điểm chính nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Loại hình marketing trực tiếp nào sử dụng thư điện tử (email) để gửi thông điệp quảng cáo, khuyến mãi hoặc thông tin đến khách hàng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Mục tiêu của việc quản trị quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong mô hình hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra sau khi người tiêu dùng đã mua và sử dụng sản phẩm, và họ đánh giá mức độ hài lòng hoặc không hài lòng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một công ty khởi nghiệp công nghệ (startup) với ngân sách marketing hạn chế nên ưu tiên sử dụng kênh marketing kỹ thuật số nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong marketing B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình thức khuyến mãi nào cung cấp cho khách hàng cơ hội dùng thử sản phẩm miễn phí trước khi quyết định mua?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi một doanh nghiệp mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, việc nghiên cứu văn hóa địa phương có vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đâu là một ví dụ về kênh phân phối trực tiếp (direct distribution channel)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong quảng cáo, thông điệp 'Sản phẩm này được làm từ 100% nguyên liệu tự nhiên' tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (Corporate Social Responsibility - CSR) trong marketing bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân khúc thị trường theo 'hành vi' (behavioral segmentation) dựa trên tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'tính vô hình' (intangibility) của dịch vụ gây ra thách thức nào cho doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phương pháp nghiên cứu marketing nào phù hợp để thu thập dữ liệu định lượng lớn từ một mẫu khảo sát rộng, ví dụ như đo lường mức độ nhận biết thương hiệu hoặc mức độ hài lòng của khách hàng?

Xem kết quả