Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tái Lập Doanh Nghiệp – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ chơi truyền thống, nhận thấy lợi nhuận giảm sút do sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm đồ chơi điện tử và thay đổi sở thích của trẻ em. Để tái lập doanh nghiệp, bước đầu tiên quan trọng nhất mà doanh nghiệp A nên thực hiện là gì?

  • A. Ngay lập tức đầu tư vào dây chuyền sản xuất đồ chơi điện tử.
  • B. Phân tích kỹ lưỡng hiện trạng doanh nghiệp và môi trường kinh doanh để xác định các vấn đề cốt lõi.
  • C. Thuê một đội ngũ tư vấn tái lập doanh nghiệp nổi tiếng.
  • D. Sao chép mô hình kinh doanh của đối thủ cạnh tranh thành công nhất.

Câu 2: Điểm khác biệt cốt yếu giữa tái lập doanh nghiệp (Business Reengineering) và cải tiến liên tục (Continuous Improvement) là gì?

  • A. Tái lập doanh nghiệp tập trung vào giảm chi phí, cải tiến liên tục tập trung vào tăng doanh thu.
  • B. Tái lập doanh nghiệp do lãnh đạo cấp cao chỉ đạo, cải tiến liên tục do nhân viên thực hiện.
  • C. Tái lập doanh nghiệp là sự thay đổi triệt để, toàn diện; cải tiến liên tục là sự thay đổi từng bước, nhỏ lẻ.
  • D. Tái lập doanh nghiệp chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, cải tiến liên tục áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tiến hành tái lập?

  • A. Khủng hoảng kinh tế hoặc suy giảm hiệu quả hoạt động nghiêm trọng.
  • B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và môi trường cạnh tranh.
  • C. Mong muốn tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội so với đối thủ.
  • D. Tình hình kinh doanh ổn định và lợi nhuận đạt mức cao.

Câu 4: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc "tái thiết kế quy trình kinh doanh" (Business Process Redesign - BPR) tập trung vào điều gì?

  • A. Thiết kế lại các quy trình làm việc cốt lõi một cách căn bản để đạt được sự cải thiện vượt trội về hiệu suất.
  • B. Tự động hóa các quy trình hiện có bằng công nghệ thông tin.
  • C. Cải tiến từng bước các quy trình hiện tại để giảm thiểu sai sót.
  • D. Phân tích và loại bỏ các quy trình không cần thiết.

Câu 5: Một doanh nghiệp quyết định tái lập quy trình chăm sóc khách hàng. Thay vì quy trình cũ gồm nhiều bộ phận xử lý rời rạc, họ tạo ra một "đầu mối liên hệ duy nhất" (single point of contact) cho mỗi khách hàng. Điều này thể hiện nguyên tắc tái lập nào?

  • A. Tập trung vào chuyên môn hóa sâu.
  • B. Tối ưu hóa theo từng bộ phận chức năng.
  • C. Tổ chức công việc xoay quanh kết quả, không phải chức năng.
  • D. Giảm thiểu sự tham gia của công nghệ thông tin.

Câu 6: Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp thực hiện tái lập mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về văn hóa tổ chức và quản lý sự thay đổi?

  • A. Chi phí đầu tư công nghệ thông tin vượt quá dự kiến.
  • B. Sự kháng cự mạnh mẽ từ nhân viên và quản lý trung gian, dẫn đến thất bại của quá trình tái lập.
  • C. Mất tập trung vào khách hàng do quá chú trọng vào quy trình nội bộ.
  • D. Gián đoạn hoạt động kinh doanh trong ngắn hạn.

Câu 7: Trong mô hình tái lập doanh nghiệp của Hammer và Champy, yếu tố "căn bản" (fundamental) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ thay đổi những quy trình quan trọng nhất.
  • B. Thực hiện thay đổi từng bước, từ những bộ phận nhỏ nhất.
  • C. Duy trì những yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp và chỉ cải tiến những phần còn lại.
  • D. Xem xét lại từ gốc rễ các giả định và quy tắc đang chi phối hoạt động của doanh nghiệp.

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của quá trình tái lập doanh nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự cải thiện rõ rệt về hiệu suất hoạt động và kết quả kinh doanh.
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên sau tái lập.
  • C. Số lượng quy trình được tái thiết kế.
  • D. Mức độ tuân thủ kế hoạch tái lập ban đầu.

Câu 9: Doanh nghiệp B áp dụng tái lập doanh nghiệp và chuyển từ cơ cấu tổ chức phân theo chức năng sang cơ cấu tổ chức theo quy trình. Thay đổi này có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường tính chuyên môn hóa sâu trong từng bộ phận.
  • B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng và tập trung vào dòng chảy công việc xuyên suốt tổ chức.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
  • D. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức bằng cách giảm số lượng cấp quản lý.

Câu 10: Trong giai đoạn "hiện thực hóa thay đổi" của quá trình tái lập, hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Phân tích chi tiết các quy trình hiện tại.
  • B. Xây dựng kế hoạch tái lập tổng thể.
  • C. Truyền thông rộng rãi về tầm nhìn và lợi ích của thay đổi, đồng thời đào tạo nhân viên về quy trình mới.
  • D. Lựa chọn công nghệ thông tin phù hợp để hỗ trợ quy trình mới.

Câu 11: Tại sao việc trao quyền cho nhân viên (empowerment) lại được coi là yếu tố quan trọng trong tái lập doanh nghiệp?

  • A. Trao quyền giúp giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên.
  • B. Trao quyền là cách để lãnh đạo cấp cao giảm bớt gánh nặng công việc.
  • C. Trao quyền giúp tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
  • D. Nhân viên được trao quyền có thể chủ động đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề ngay tại chỗ, giúp quy trình vận hành linh hoạt và hiệu quả hơn.

Câu 12: Doanh nghiệp C thực hiện tái lập nhưng chỉ tập trung vào cải tiến cục bộ một vài quy trình mà không xem xét lại toàn bộ hệ thống. Cách tiếp cận này có thể dẫn đến hạn chế gì?

  • A. Làm chậm quá trình tái lập do phải xem xét quá nhiều quy trình.
  • B. Bỏ lỡ cơ hội đạt được hiệu quả tối ưu trên toàn hệ thống và có thể không giải quyết được các vấn đề cốt lõi.
  • C. Gây ra sự xáo trộn không cần thiết trong các bộ phận không liên quan.
  • D. Tăng chi phí tư vấn do phạm vi tái lập quá rộng.

Câu 13: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, "tái cấu trúc" (restructuring) thường được hiểu là gì?

  • A. Chỉ thay đổi về công nghệ thông tin.
  • B. Chỉ tập trung vào cải tiến quy trình sản xuất.
  • C. Thay đổi cơ bản về cơ cấu tổ chức, có thể bao gồm việc sắp xếp lại bộ phận, chức năng, và thậm chí giảm biên chế.
  • D. Thay đổi chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 14: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn "phân tích hiện trạng" của tái lập doanh nghiệp?

  • A. Mô hình hóa quy trình (Process Mapping).
  • B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
  • C. Kaizen.
  • D. Six Sigma.

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp?

  • A. Cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
  • D. Duy trì cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc hiện tại.

Câu 16: Trong quá trình tái lập, việc "đo lường và đánh giá" hiệu suất quy trình mới sau khi triển khai có vai trò gì?

  • A. Chứng minh sự cần thiết phải tái lập doanh nghiệp.
  • B. Xác định mức độ thành công của quá trình tái lập và phát hiện các vấn đề cần điều chỉnh.
  • C. Đảm bảo nhân viên tuân thủ quy trình mới.
  • D. So sánh hiệu suất với đối thủ cạnh tranh.

Câu 17: Lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của tái lập doanh nghiệp?

  • A. Lãnh đạo cần đóng vai trò dẫn dắt, truyền cảm hứng và tạo điều kiện để quá trình tái lập diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
  • B. Lãnh đạo chỉ cần phê duyệt kế hoạch và giám sát kết quả.
  • C. Vai trò của lãnh đạo không quan trọng bằng sự tham gia của nhân viên.
  • D. Lãnh đạo nên giao toàn bộ quá trình tái lập cho đội ngũ tư vấn bên ngoài.

Câu 18: Tại sao "tầm nhìn" (vision) rõ ràng và được chia sẻ rộng rãi lại cần thiết cho tái lập doanh nghiệp?

  • A. Tầm nhìn giúp doanh nghiệp gây ấn tượng với nhà đầu tư.
  • B. Tầm nhìn là cơ sở để xây dựng kế hoạch tái lập chi tiết.
  • C. Tầm nhìn giúp định hướng cho toàn bộ quá trình tái lập, tạo động lực và thống nhất nỗ lực của mọi thành viên trong tổ chức.
  • D. Tầm nhìn chỉ quan trọng đối với lãnh đạo cấp cao, không cần thiết phải chia sẻ rộng rãi.

Câu 19: Doanh nghiệp D muốn tái lập quy trình sản xuất để giảm thời gian chu kỳ sản xuất. Giải pháp nào sau đây thể hiện tư duy tái lập nhất?

  • A. Đầu tư thêm máy móc hiện đại để tăng tốc độ sản xuất.
  • B. Phân tích toàn bộ quy trình sản xuất, loại bỏ các bước không cần thiết và thiết kế lại quy trình theo hướng tinh gọn, hiệu quả hơn.
  • C. Tăng ca làm việc để sản xuất nhiều hơn trong cùng thời gian.
  • D. Thưởng cho nhân viên nếu giảm được thời gian sản xuất.

Câu 20: Trong quá trình tái lập, việc "thử nghiệm quy trình mới" (pilot testing) trước khi triển khai rộng rãi có lợi ích gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí tái lập.
  • B. Đảm bảo nhân viên nhanh chóng làm quen với quy trình mới.
  • C. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
  • D. Giúp phát hiện và điều chỉnh các sai sót, vấn đề tiềm ẩn của quy trình mới trước khi triển khai trên toàn bộ doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức thường gặp trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

  • A. Sự kháng cự từ nhân viên và các cấp quản lý trung gian.
  • B. Thiếu nguồn lực và năng lực thực hiện tái lập.
  • C. Sự ủng hộ tuyệt đối từ tất cả nhân viên ngay từ đầu.
  • D. Khó khăn trong việc đo lường và đánh giá hiệu quả tái lập.

Câu 22: Doanh nghiệp E sau khi tái lập đã chuyển sang sử dụng công nghệ thông tin mạnh mẽ để hỗ trợ các quy trình mới. Vai trò của công nghệ thông tin trong tái lập là gì?

  • A. Công nghệ thông tin chỉ đóng vai trò thứ yếu, không quyết định sự thành công của tái lập.
  • B. Công nghệ thông tin là công cụ then chốt để hiện thực hóa và tối ưu hóa các quy trình tái thiết kế, giúp đạt được hiệu quả cao hơn.
  • C. Công nghệ thông tin chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu phân tích và thiết kế quy trình.
  • D. Công nghệ thông tin có thể thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quy trình mới.

Câu 23: Trong tái lập doanh nghiệp, thuật ngữ "dramatic improvement" (cải thiện vượt bậc) đề cập đến điều gì?

  • A. Sự cải thiện đáng kể về hiệu suất, thường là theo cấp số nhân, không chỉ là những cải tiến nhỏ,Incremental.
  • B. Sự cải thiện về mặt hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp.
  • C. Sự cải thiện về mức độ hài lòng của nhân viên.
  • D. Sự cải thiện về số lượng sản phẩm/dịch vụ mới được tung ra thị trường.

Câu 24: Để duy trì sự thay đổi sau tái lập, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?

  • A. Giữ nguyên trạng quy trình mới sau khi triển khai thành công.
  • B. Giảm thiểu chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận.
  • C. Tập trung vào mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu.
  • D. Củng cố văn hóa tổ chức mới, hỗ trợ quy trình mới và liên tục cải tiến để thích ứng với môi trường thay đổi.

Câu 25: Mô hình tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc tạo ra "tổ chức học tập" (learning organization) để thích ứng liên tục với thay đổi?

  • A. Mô hình tái lập quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering Model).
  • B. Mô hình tái cấu trúc tổ chức (Organizational Restructuring Model).
  • C. Mô hình tổ chức học tập (Learning Organization Model).
  • D. Mô hình quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management Model).

Câu 26: Trong quá trình tái lập, việc "đội dự án tái lập" (reengineering team) đóng vai trò gì?

  • A. Đội dự án chỉ có vai trò tư vấn và hỗ trợ lãnh đạo.
  • B. Đội dự án chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế, triển khai và quản lý toàn bộ quá trình tái lập doanh nghiệp.
  • C. Đội dự án chỉ tập trung vào phân tích quy trình hiện tại.
  • D. Đội dự án chỉ hoạt động trong giai đoạn đầu của tái lập.

Câu 27: Doanh nghiệp F muốn tái lập quy trình bán hàng. Thay vì để nhân viên bán hàng tự do quyết định giá, họ áp dụng hệ thống định giá tự động dựa trên dữ liệu thị trường. Thay đổi này thể hiện điều gì?

  • A. Chuẩn hóa và tự động hóa quy trình bán hàng để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả.
  • B. Tăng cường quyền tự chủ cho nhân viên bán hàng.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu thị trường.
  • D. Tập trung vào mối quan hệ cá nhân với khách hàng.

Câu 28: Để đảm bảo tính bền vững của tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần xây dựng cơ chế nào?

  • A. Cơ chế kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tuân thủ quy trình mới.
  • B. Cơ chế khen thưởng cho nhân viên thực hiện tốt quy trình mới.
  • C. Cơ chế đánh giá và cải tiến liên tục để quy trình mới luôn được theo dõi, điều chỉnh và thích ứng với thay đổi.
  • D. Cơ chế bảo mật thông tin quy trình mới để tránh bị đối thủ sao chép.

Câu 29: Trong tái lập doanh nghiệp, việc "tái đào tạo" (retraining) nhân viên có mục đích chính là gì?

  • A. Đánh giá năng lực nhân viên hiện tại.
  • B. Trang bị cho nhân viên những kỹ năng và kiến thức mới cần thiết để làm việc hiệu quả trong các quy trình đã được tái thiết kế.
  • C. Giảm chi phí đào tạo bằng cách sử dụng nguồn lực nội bộ.
  • D. Tạo động lực cho nhân viên gắn bó với doanh nghiệp.

Câu 30: Quan điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với triết lý tái lập doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp cần sẵn sàng thay đổi triệt để để đạt được hiệu quả vượt trội.
  • B. Quy trình kinh doanh cần được thiết kế xoay quanh nhu cầu của khách hàng.
  • C. Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa tái lập.
  • D. Tái lập doanh nghiệp là giải pháp nhanh chóng và dễ dàng để giải quyết mọi vấn đề.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ chơi truyền thống, nhận thấy lợi nhuận giảm sút do sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm đồ chơi điện tử và thay đổi sở thích của trẻ em. Để tái lập doanh nghiệp, bước đầu tiên quan trọng nhất mà doanh nghiệp A nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Điểm khác biệt cốt yếu giữa tái lập doanh nghiệp (Business Reengineering) và cải tiến liên tục (Continuous Improvement) là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp tiến hành tái lập?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc 'tái thiết kế quy trình kinh doanh' (Business Process Redesign - BPR) tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một doanh nghiệp quyết định tái lập quy trình chăm sóc khách hàng. Thay vì quy trình cũ gồm nhiều bộ phận xử lý rời rạc, họ tạo ra một 'đầu mối liên hệ duy nhất' (single point of contact) cho mỗi khách hàng. Điều này thể hiện nguyên tắc tái lập nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp thực hiện tái lập mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về văn hóa tổ chức và quản lý sự thay đổi?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong mô hình tái lập doanh nghiệp của Hammer và Champy, yếu tố 'căn bản' (fundamental) nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của quá trình tái lập doanh nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Doanh nghiệp B áp dụng tái lập doanh nghiệp và chuyển từ cơ cấu tổ chức phân theo chức năng sang cơ cấu tổ chức theo quy trình. Thay đổi này có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong giai đoạn 'hiện thực hóa thay đổi' của quá trình tái lập, hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tại sao việc trao quyền cho nhân viên (empowerment) lại được coi là yếu tố quan trọng trong tái lập doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Doanh nghiệp C thực hiện tái lập nhưng chỉ tập trung vào cải tiến cục bộ một vài quy trình mà không xem xét lại toàn bộ hệ thống. Cách tiếp cận này có thể dẫn đến hạn chế gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, 'tái cấu trúc' (restructuring) thường được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn 'phân tích hiện trạng' của tái lập doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong quá trình tái lập, việc 'đo lường và đánh giá' hiệu suất quy trình mới sau khi triển khai có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của tái lập doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao 'tầm nhìn' (vision) rõ ràng và được chia sẻ rộng rãi lại cần thiết cho tái lập doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Doanh nghiệp D muốn tái lập quy trình sản xuất để giảm thời gian chu kỳ sản xuất. Giải pháp nào sau đây thể hiện tư duy tái lập nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình tái lập, việc 'thử nghiệm quy trình mới' (pilot testing) trước khi triển khai rộng rãi có lợi ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức thường gặp trong quá trình tái lập doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Doanh nghiệp E sau khi tái lập đã chuyển sang sử dụng công nghệ thông tin mạnh mẽ để hỗ trợ các quy trình mới. Vai trò của công nghệ thông tin trong tái lập là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong tái lập doanh nghiệp, thuật ngữ 'dramatic improvement' (cải thiện vượt bậc) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để duy trì sự thay đổi sau tái lập, doanh nghiệp cần chú trọng đến yếu tố nào nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Mô hình tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc tạo ra 'tổ chức học tập' (learning organization) để thích ứng liên tục với thay đổi?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong quá trình tái lập, việc 'đội dự án tái lập' (reengineering team) đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Doanh nghiệp F muốn tái lập quy trình bán hàng. Thay vì để nhân viên bán hàng tự do quyết định giá, họ áp dụng hệ thống định giá tự động dựa trên dữ liệu thị trường. Thay đổi này thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để đảm bảo tính bền vững của tái lập doanh nghiệp, doanh nghiệp cần xây dựng cơ chế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tái lập doanh nghiệp, việc 'tái đào tạo' (retraining) nhân viên có mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Quan điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với triết lý tái lập doanh nghiệp?

Xem kết quả