Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Doanh Thương Mại Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng gốm sứ sang thị trường EU. Để đảm bảo lô hàng được hưởng ưu đãi thuế quan theo Hiệp định EVFTA, doanh nghiệp cần chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa. Chứng từ nào sau đây là bắt buộc để chứng minh nguồn gốc xuất xứ trong trường hợp này?
- A. Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality - CQ)
- B. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin - C/O)
- C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- D. Phiếu đóng gói (Packing List)
Câu 2: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam thay vì xuất khẩu trực tiếp từ nước sở tại. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà công ty này đang áp dụng là gì?
- A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting)
- B. Liên doanh (Joint Venture)
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI)
- D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
Câu 3: Khi phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường văn hóa cần được doanh nghiệp đặc biệt quan tâm khi thâm nhập thị trường mới?
- A. Hệ thống pháp luật và quy định thương mại
- B. Tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ
- C. Cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông
- D. Giá trị văn hóa, tôn giáo và phong tục tập quán
Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Việt Nam đã tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA). FTA nào sau đây được xem là FTA thế hệ mới, có phạm vi cam kết rộng và mức độ tự do hóa sâu nhất?
- A. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
- B. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA)
- C. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
- D. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Câu 5: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang Nhật Bản. Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn lớn nhất cho doanh nghiệp khi tiếp cận thị trường này?
- A. Thuế nhập khẩu (Import Tariff)
- B. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota)
- C. Các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm và chất lượng
- D. Chính sách trợ cấp xuất khẩu của Nhật Bản
Câu 6: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Mỹ?
- A. Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ trở nên rẻ hơn, có lợi cho xuất khẩu
- B. Hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ trở nên đắt hơn, bất lợi cho xuất khẩu
- C. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu
- D. Chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu, không ảnh hưởng đến xuất khẩu
Câu 7: Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu, nhưng lại rủi ro nhất cho nhà nhập khẩu?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- C. Ghi sổ (Open Account)
- D. Thanh toán trước (Advance Payment)
Câu 8: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang Philippines theo điều kiện CIF (Incoterms 2020). Theo điều kiện này, trách nhiệm của doanh nghiệp Việt Nam không bao gồm chi phí nào sau đây?
- A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích
- B. Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển
- C. Chi phí dỡ hàng từ tàu xuống cảng đích
- D. Chi phí làm thủ tục hải quan xuất khẩu tại Việt Nam
Câu 9: WTO có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thương mại quốc tế. Nguyên tắc cơ bản nào của WTO đảm bảo rằng các nước thành viên không được phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại?
- A. Nguyên tắc minh bạch hóa (Transparency)
- B. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favored Nation - MFN)
- C. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
- D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
Câu 10: Doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường quốc tế trước khi quyết định thâm nhập. Hoạt động nghiên cứu nào sau đây thuộc về nghiên cứu thứ cấp (secondary research)?
- A. Phỏng vấn sâu các chuyên gia trong ngành
- B. Khảo sát người tiêu dùng tiềm năng
- C. Tổ chức nhóm tập trung (focus group) với khách hàng
- D. Thu thập dữ liệu từ báo cáo của các tổ chức quốc tế và hiệp hội ngành nghề
Câu 11: Trong chiến lược marketing quốc tế, chiến lược tiêu chuẩn hóa sản phẩm (standardization) có ưu điểm chính nào sau đây?
- A. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu và sở thích đa dạng của từng thị trường địa phương
- B. Tiết kiệm chi phí sản xuất và marketing nhờ sản xuất hàng loạt và đồng nhất
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá ở mọi thị trường
- D. Dễ dàng thích ứng với các quy định và tiêu chuẩn khác nhau ở từng quốc gia
Câu 12: Một công ty Nhật Bản đầu tư vào Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất ô tô, liên doanh với một doanh nghiệp Việt Nam. Hình thức liên doanh này mang lại lợi ích gì chủ yếu cho doanh nghiệp Việt Nam?
- A. Tiếp cận vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ đối tác nước ngoài
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang Nhật Bản dễ dàng hơn
- C. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và chính trị tại thị trường Việt Nam
- D. Tăng cường khả năng kiểm soát hoạt động kinh doanh tại Việt Nam
Câu 13: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism), biện pháp nào sau đây có khả năng được sử dụng?
- A. Gỡ bỏ các rào cản thương mại
- B. Tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nước ngoài
- C. Đàm phán các hiệp định thương mại tự do
- D. Giảm trợ cấp cho các ngành sản xuất trong nước
Câu 14: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh nào sau đây cho phép doanh nghiệp ấn định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai?
- A. Quyền chọn tiền tệ (Currency Option)
- B. Hợp đồng tương lai tiền tệ (Currency Future)
- C. Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ (Currency Forward)
- D. Hoán đổi tiền tệ (Currency Swap)
Câu 15: Một quốc gia có lợi thế so sánh (comparative advantage) trong sản xuất một mặt hàng khi nào?
- A. Có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí tuyệt đối thấp nhất
- B. Có thể sản xuất hàng hóa đó với chất lượng cao nhất
- C. Có thể sản xuất hàng hóa đó với số lượng lớn nhất
- D. Có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác
Câu 16: Trong chuỗi cung ứng toàn cầu, hoạt động logistics quốc tế đóng vai trò quan trọng. Hoạt động nào sau đây thuộc về logistics quốc tế?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy ở Việt Nam đến kho của nhà phân phối ở Mỹ
- B. Quản lý kho hàng tại Việt Nam
- C. Marketing sản phẩm tại thị trường Việt Nam
- D. Nghiên cứu thị trường trong nước
Câu 17: Khi doanh nghiệp quyết định lựa chọn thị trường mục tiêu quốc tế, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét để đánh giá tiềm năng thị trường?
- A. Khoảng cách địa lý và khác biệt văn hóa
- B. Mức độ cạnh tranh của các đối thủ hiện tại
- C. Quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng và sức mua của người tiêu dùng
- D. Chi phí thâm nhập thị trường và rào cản pháp lý
Câu 18: Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược đàm phán hợp tác (collaborative negotiation) thường mang lại kết quả như thế nào?
- A. Một bên thắng, một bên thua (win-lose)
- B. Cả hai bên cùng có lợi (win-win)
- C. Cả hai bên đều thua (lose-lose)
- D. Không đạt được thỏa thuận
Câu 19: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) có đặc điểm chính nào sau đây?
- A. Các nước thành viên xóa bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với thương mại nội khối, nhưng vẫn duy trì chính sách thương mại độc lập với các nước ngoài khối
- B. Các nước thành viên áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối
- C. Các nước thành viên tự do di chuyển vốn và lao động giữa các quốc gia
- D. Các nước thành viên có chính sách kinh tế và tiền tệ hoàn toàn thống nhất
Câu 20: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại với đối tác nước ngoài một cách nhanh chóng và ít tốn kém. Phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây có thể phù hợp?
- A. Khởi kiện tại tòa án quốc tế
- B. Thương lượng trực tiếp giữa hai bên
- C. Trọng tài thương mại (Arbitration)
- D. Hòa giải (Mediation) và sau đó là Trọng tài nếu hòa giải không thành
Câu 21: Khi thiết kế kênh phân phối quốc tế, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo kênh phân phối hiệu quả và phù hợp với thị trường mục tiêu?
- A. Sở thích cá nhân của nhà quản lý xuất khẩu
- B. Chi phí quảng cáo trên các phương tiện truyền thông quốc tế
- C. Mức độ phổ biến của thương hiệu sản phẩm trên toàn cầu
- D. Đặc điểm thị trường mục tiêu (văn hóa, thói quen mua sắm, cơ sở hạ tầng phân phối) và đặc tính sản phẩm
Câu 22: Trong hoạt động tài trợ thương mại quốc tế, công cụ nào sau đây giúp nhà xuất khẩu chuyển rủi ro thanh toán cho ngân hàng và có thể nhận được thanh toán ngay sau khi giao hàng?
- A. Bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee)
- B. Chiết khấu bộ chứng từ (Document Discounting/Negotiation)
- C. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)
- D. Bao thanh toán xuất khẩu (Export Factoring)
Câu 23: Xu hướng toàn cầu hóa (globalization) có tác động tiêu cực nào sau đây đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) ở các nước đang phát triển?
- A. Mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế
- B. Tăng cường khả năng hợp tác và liên kết với các doanh nghiệp nước ngoài
- C. Gia tăng áp lực cạnh tranh từ các tập đoàn đa quốc gia lớn mạnh
- D. Tiếp cận nguồn vốn và công nghệ dễ dàng hơn
Câu 24: Yếu tố chính trị - pháp luật nào sau đây có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư nước ngoài của một doanh nghiệp?
- A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
- B. Mức sống và thu nhập bình quân đầu người
- C. Cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông
- D. Sự ổn định chính trị, rủi ro quốc hữu hóa và thay đổi luật pháp bất lợi
Câu 25: Trong quản lý hoạt động kinh doanh quốc tế, kiểm soát (controlling) là một chức năng quan trọng. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng kiểm soát?
- A. Xây dựng chiến lược thâm nhập thị trường mới
- B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của chi nhánh ở nước ngoài so với kế hoạch
- C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên cho văn phòng đại diện ở nước ngoài
- D. Phân bổ nguồn lực tài chính cho các dự án đầu tư quốc tế
Câu 26: Khi xuất khẩu hàng hóa vào một thị trường mới, doanh nghiệp nên lựa chọn chiến lược giá nào để thâm nhập thị trường nhanh chóng và giành thị phần ban đầu?
- A. Chiến lược giá hớt váng (skimming pricing)
- B. Chiến lược giá thâm nhập (penetration pricing)
- C. Chiến lược giá cạnh tranh (competitive pricing)
- D. Chiến lược giá tâm lý (psychological pricing)
Câu 27: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xây dựng thương hiệu quốc tế. Hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn đầu xây dựng nhận diện thương hiệu?
- A. Mở rộng kênh phân phối rộng khắp các thị trường
- B. Tổ chức các sự kiện quảng bá thương hiệu quy mô lớn
- C. Xác định rõ định vị thương hiệu độc đáo và khác biệt so với đối thủ
- D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
Câu 28: Trong quản lý rủi ro kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài
- B. Khi doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài
- C. Khi doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ
- D. Khi doanh nghiệp có các giao dịch thương mại hoặc tài chính bằng ngoại tệ và tỷ giá hối đoái biến động
Câu 29: Hình thức tổ chức kinh tế quốc tế nào sau đây có mức độ liên kết kinh tế cao nhất, với mục tiêu cuối cùng là thống nhất chính sách kinh tế và tiền tệ giữa các nước thành viên?
- A. Khu vực ưu đãi thương mại (Preferential Trade Area)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)
- D. Thị trường chung (Common Market)
Câu 30: Doanh nghiệp Việt Nam muốn tìm hiểu thông tin về thị trường xuất khẩu tiềm năng. Nguồn thông tin nào sau đây cung cấp dữ liệu thống kê thương mại chính thức và đáng tin cậy nhất?
- A. Diễn đàn trực tuyến của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
- B. Cơ quan thống kê quốc gia và các tổ chức quốc tế (Ví dụ: Tổng cục Thống kê Việt Nam, WTO, IMF)
- C. Báo cáo phân tích thị trường của các công ty tư vấn
- D. Mạng xã hội và blog cá nhân về kinh doanh quốc tế