Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Du Lịch – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Du Lịch

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa marketing du lịch và marketing hàng hóa nằm ở đặc điểm nào sau đây của sản phẩm du lịch?

  • A. Tính hữu hình và khả năng lưu trữ của sản phẩm
  • B. Tính vô hình, tính đồng thời sản xuất và tiêu dùng, tính dễ hư hỏng
  • C. Tính tiêu chuẩn hóa và khả năng sản xuất hàng loạt
  • D. Tính chất vật lý và khả năng vận chuyển dễ dàng

Câu 2: Một công ty du lịch muốn phân khúc thị trường khách hàng tiềm năng. Tiêu chí phân khúc nào sau đây tập trung vào động cơlợi ích mà khách hàng tìm kiếm khi đi du lịch?

  • A. Địa lý (vùng miền, quốc gia)
  • B. Nhân khẩu học (tuổi, thu nhập, nghề nghiệp)
  • C. Tâm lý học (lối sống, giá trị)
  • D. Hành vi (động cơ du lịch, lợi ích tìm kiếm)

Câu 3: Để xây dựng định vị thương hiệu điểm đến du lịch "Xanh và Bền vững", chiến lược truyền thông nào sau đây sẽ phù hợp nhất để truyền tải thông điệp này đến du khách mục tiêu?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình và báo giấy với tần suất cao
  • B. Tổ chức các sự kiện du lịch lớn, tập trung đông người và tạo hiệu ứng lan tỏa nhanh
  • C. Hợp tác với các tổ chức môi trường, sử dụng mạng xã hội và nội dung trực tuyến để kể chuyện về các hoạt động du lịch bền vững
  • D. Tập trung vào quảng cáo giảm giá và khuyến mãi để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá

Câu 4: Mô hình "Marketing hỗn hợp mở rộng" trong du lịch (7Ps) bổ sung thêm yếu tố nào so với mô hình 4Ps truyền thống, đặc biệt quan trọng trong ngành dịch vụ?

  • A. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
  • B. Con người (People), Quy trình (Process), Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence)
  • C. Quan hệ công chúng (Public Relations)
  • D. Chính sách (Policy)

Câu 5: Trong bối cảnh du lịch trực tuyến ngày càng phát triển, kênh phân phối nào sau đây đang trở nên quan trọng nhất đối với các khách sạn và khu nghỉ dưỡng để tiếp cận khách hàng trực tiếp?

  • A. Các đại lý du lịch truyền thống
  • B. Các công ty lữ hành lớn
  • C. Website và ứng dụng đặt phòng trực tuyến của khách sạn
  • D. Trung tâm thông tin du lịch địa phương

Câu 6: Một điểm đến du lịch nổi tiếng đang trải qua giai đoạn "bão hòa" trong vòng đời điểm đến. Chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất để kéo dài vòng đời và duy trì sức hấp dẫn của điểm đến?

  • A. Tập trung vào thu hút khách du lịch đại trà với giá rẻ
  • B. Giảm chi phí marketing và chờ đợi thị trường tự điều chỉnh
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, phát triển các phân khúc thị trường mới và trải nghiệm độc đáo
  • D. Tăng cường quảng bá hình ảnh điểm đến như một địa điểm du lịch giá rẻ

Câu 7: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch trực tuyến, chỉ số nào sau đây phản ánh chính xác nhất tỷ lệ khách hàng thực sự thực hiện hành động đặt dịch vụ sau khi xem quảng cáo?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions)
  • B. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo (Clicks)
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • D. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC)

Câu 8: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng du lịch, "điểm chạm" (touchpoint) nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng và đánh giá chung của khách hàng về chuyến đi?

  • A. Xem quảng cáo du lịch trên mạng xã hội
  • B. Đặt phòng khách sạn trực tuyến
  • C. Trải nghiệm dịch vụ trực tiếp tại khách sạn hoặc điểm đến (check-in, dịch vụ phòng, tham quan)
  • D. Đọc đánh giá trực tuyến về điểm đến sau khi chuyến đi kết thúc

Câu 9: Một công ty du lịch cộng đồng muốn áp dụng marketing bền vững. Nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược marketing của họ?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
  • B. Tăng trưởng nhanh chóng về số lượng khách du lịch
  • C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương, và sự tham gia của cộng đồng
  • D. Sử dụng các chiến thuật marketing gây ấn tượng mạnh, bất chấp các vấn đề đạo đức

Câu 10: Trong chiến lược giá cho dịch vụ du lịch, phương pháp định giá nào sau đây thường được sử dụng để tối ưu hóa doanh thu dựa trên sự biến động của nhu cầu theo thời điểm (mùa cao điểm, thấp điểm)?

  • A. Định giá theo chi phí cộng thêm
  • B. Định giá cạnh tranh
  • C. Định giá theo giá trị cảm nhận của khách hàng
  • D. Định giá linh hoạt (Yield Management/Dynamic Pricing)

Câu 11: Nội dung nào sau đây không thuộc về phạm vi của "Marketing điểm đến" (Destination Marketing)?

  • A. Xây dựng thương hiệu và hình ảnh điểm đến
  • B. Quảng bá các sản phẩm và dịch vụ du lịch của điểm đến
  • C. Quản lý và phát triển cơ sở hạ tầng du lịch của điểm đến
  • D. Marketing sản phẩm cụ thể của một doanh nghiệp du lịch tại điểm đến

Câu 12: Công cụ truyền thông "Quan hệ công chúng" (PR) mang lại lợi thế đặc biệt nào so với quảng cáo trả tiền trong marketing du lịch?

  • A. Khả năng kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông
  • B. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo trả tiền
  • C. Độ tin cậy cao hơn và tạo dựng hình ảnh khách quan, chân thực về điểm đến
  • D. Khả năng tiếp cận số lượng lớn khán giả trong thời gian ngắn

Câu 13: Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh) ảnh hưởng đến ngành du lịch, phản ứng marketing quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tạm dừng mọi hoạt động marketing để tiết kiệm chi phí
  • B. Tiếp tục quảng bá tích cực như không có chuyện gì xảy ra
  • C. Truyền thông minh bạch, cung cấp thông tin chính xác và trấn an khách hàng, thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ
  • D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài và phủ nhận trách nhiệm

Câu 14: Mạng xã hội Instagram đặc biệt hiệu quả trong marketing du lịch nhờ vào ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Khả năng phân tích dữ liệu người dùng chi tiết
  • B. Tính năng văn bản và chia sẻ tin tức mạnh mẽ
  • C. Tập trung vào hình ảnh và video, truyền tải cảm xúc và trải nghiệm du lịch một cách trực quan
  • D. Khả năng tạo cộng đồng và thảo luận sâu rộng về chủ đề du lịch

Câu 15: Trong SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho website du lịch, yếu tố "từ khóa đuôi dài" (long-tail keywords) có vai trò gì?

  • A. Tăng độ phổ biến của website với các từ khóa chung chung
  • B. Thu hút lượng truy cập lớn từ các tìm kiếm không liên quan
  • C. Nhắm mục tiêu khách hàng tiềm năng cụ thể với nhu cầu rõ ràng, tăng tỷ lệ chuyển đổi
  • D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến

Câu 16: Email marketing vẫn là một công cụ hiệu quả trong du lịch, đặc biệt trong giai đoạn nào của hành trình khách hàng?

  • A. Giai đoạn thu hút khách hàng tiềm năng ban đầu (awareness)
  • B. Giai đoạn cân nhắc và ra quyết định đặt dịch vụ (consideration & decision)
  • C. Giai đoạn sau khi khách hàng đã trải nghiệm dịch vụ (post-trip & loyalty)
  • D. Email marketing hiệu quả trong tất cả các giai đoạn như nhau

Câu 17: Nội dung nào sau đây là một ví dụ về "nội dung do người dùng tạo" (User-Generated Content - UGC) trong marketing du lịch?

  • A. Bài viết quảng cáo trên blog du lịch của công ty lữ hành
  • B. Hình ảnh và video chuyên nghiệp về điểm đến do ban quản lý du lịch thực hiện
  • C. Đánh giá, bình luận và hình ảnh/video về chuyến đi do khách du lịch chia sẻ trên mạng xã hội
  • D. Thông cáo báo chí về sự kiện du lịch của điểm đến

Câu 18: "Du lịch trải nghiệm" (Experiential Tourism) tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng nào cho du khách?

  • A. Giá cả dịch vụ rẻ nhất
  • B. Sự tiện nghi và sang trọng của dịch vụ
  • C. Trải nghiệm sâu sắc, chân thực, độc đáo và đáng nhớ về văn hóa, thiên nhiên, con người địa phương
  • D. Số lượng điểm tham quan nhiều nhất trong thời gian ngắn nhất

Câu 19: Trong marketing du lịch văn hóa, yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh để thu hút du khách?

  • A. Cơ sở hạ tầng hiện đại và tiện nghi
  • B. Các hoạt động giải trí sôi động và náo nhiệt
  • C. Sự độc đáo, giá trị lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán địa phương
  • D. Giá cả dịch vụ cạnh tranh và khuyến mãi hấp dẫn

Câu 20: Để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong du lịch, chương trình "khách hàng thân thiết" (loyalty program) cần tập trung vào điều gì?

  • A. Giảm giá sâu cho lần đặt dịch vụ tiếp theo
  • B. Tặng quà hiện vật có giá trị cao
  • C. Cung cấp các ưu đãi độc quyền, trải nghiệm cá nhân hóa và dịch vụ chăm sóc khách hàng vượt trội
  • D. Quảng bá chương trình rộng rãi trên các kênh truyền thông

Câu 21: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp du lịch, yếu tố "xu hướng du lịch bền vững ngày càng tăng" được xếp vào nhóm nào?

  • A. Điểm mạnh (Strengths)
  • B. Điểm yếu (Weaknesses)
  • C. Cơ hội (Opportunities)
  • D. Thách thức (Threats)

Câu 22: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong marketing du lịch?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu
  • B. Mức độ hài lòng và khả năng giới thiệu dịch vụ của khách hàng
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
  • D. Chi phí thu hút khách hàng mới

Câu 23: Trong chiến lược marketing nội dung cho du lịch, loại nội dung nào sau đây thường có khả năng lan truyền (viral) mạnh mẽ nhất trên mạng xã hội?

  • A. Bài viết giới thiệu chi tiết về lịch sử hình thành điểm đến
  • B. Bảng giá dịch vụ và các chương trình khuyến mãi
  • C. Hình ảnh và video đẹp, độc đáo, gây cảm xúc mạnh mẽ về trải nghiệm du lịch
  • D. Thông tin liên hệ và địa chỉ văn phòng đại diện của công ty du lịch

Câu 24: "Du lịch MICE" (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) là phân khúc thị trường du lịch tập trung vào đối tượng khách hàng nào?

  • A. Khách du lịch gia đình
  • B. Khách du lịch cá nhân
  • C. Khách hàng doanh nghiệp, tổ chức và các nhóm khách đi công tác, hội nghị, sự kiện
  • D. Khách du lịch trẻ tuổi, thích khám phá và mạo hiểm

Câu 25: Để thu hút khách du lịch quốc tế đến Việt Nam, chiến lược marketing quốc gia cần tập trung vào việc xây dựng và quảng bá điều gì?

  • A. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ hơn các nước khác
  • B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại nhất khu vực
  • C. Hình ảnh quốc gia độc đáo, hấp dẫn với các giá trị văn hóa, thiên nhiên, con người đặc trưng
  • D. Số lượng khách sạn 5 sao nhiều nhất

Câu 26: Trong quản lý kênh phân phối du lịch, OTA (Online Travel Agency) đóng vai trò trung gian như thế nào?

  • A. Nhà cung cấp dịch vụ du lịch trực tiếp
  • B. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch
  • C. Trung gian kết nối và phân phối sản phẩm du lịch từ nhà cung cấp đến khách hàng trực tuyến
  • D. Tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ phát triển du lịch

Câu 27: "Du lịch có trách nhiệm" (Responsible Tourism) khác biệt với "du lịch bền vững" (Sustainable Tourism) chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Du lịch bền vững tập trung vào bảo vệ môi trường, du lịch có trách nhiệm tập trung vào lợi nhuận kinh tế
  • B. Du lịch bền vững là khái niệm rộng hơn, du lịch có trách nhiệm là một phần của du lịch bền vững, tập trung vào hành vi đạo đức và trách nhiệm của các bên liên quan
  • C. Du lịch có trách nhiệm chỉ áp dụng cho du lịch cộng đồng, du lịch bền vững áp dụng cho tất cả loại hình du lịch
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này

Câu 28: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing "đại dương xanh" (blue ocean strategy) có thể áp dụng như thế nào trong ngành du lịch?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần
  • B. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện có và tối ưu hóa chi phí
  • C. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch hoàn toàn mới, mở ra thị trường chưa được khai thác và ít cạnh tranh
  • D. Sao chép chiến lược marketing thành công của đối thủ

Câu 29: Để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong du lịch trực tuyến, công nghệ nào sau đây được sử dụng phổ biến để gợi ý các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng khách hàng?

  • A. Công nghệ thực tế ảo (VR)
  • B. Công nghệ blockchain
  • C. Hệ thống gợi ý (Recommendation System) dựa trên AI và dữ liệu người dùng
  • D. Công nghệ thanh toán di động

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với marketing du lịch trong kỷ nguyên số, khi thông tin lan truyền nhanh chóng và khách hàng có nhiều quyền lực hơn?

  • A. Chi phí marketing trực tuyến ngày càng tăng
  • B. Sự bùng nổ của thông tin và khó khăn trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng
  • C. Quản lý danh tiếng trực tuyến, ứng phó với tin giả và phản hồi tiêu cực của khách hàng
  • D. Sự phụ thuộc vào công nghệ và nguy cơ an ninh mạng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sự khác biệt cốt lõi giữa marketing du lịch và marketing hàng hóa nằm ở đặc điểm nào sau đây của sản phẩm du lịch?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một công ty du lịch muốn phân khúc thị trường khách hàng tiềm năng. Tiêu chí phân khúc nào sau đây tập trung vào *động cơ* và *lợi ích* mà khách hàng tìm kiếm khi đi du lịch?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để xây dựng định vị thương hiệu điểm đến du lịch 'Xanh và Bền vững', chiến lược truyền thông nào sau đây sẽ *phù hợp nhất* để truyền tải thông điệp này đến du khách mục tiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Mô hình 'Marketing hỗn hợp mở rộng' trong du lịch (7Ps) bổ sung thêm yếu tố nào so với mô hình 4Ps truyền thống, đặc biệt quan trọng trong ngành dịch vụ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bối cảnh du lịch trực tuyến ngày càng phát triển, kênh phân phối nào sau đây đang trở nên *quan trọng nhất* đối với các khách sạn và khu nghỉ dưỡng để tiếp cận khách hàng trực tiếp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một điểm đến du lịch nổi tiếng đang trải qua giai đoạn 'bão hòa' trong vòng đời điểm đến. Chiến lược marketing nào sau đây *phù hợp nhất* để kéo dài vòng đời và duy trì sức hấp dẫn của điểm đến?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch trực tuyến, chỉ số nào sau đây phản ánh *chính xác nhất* tỷ lệ khách hàng thực sự thực hiện hành động đặt dịch vụ sau khi xem quảng cáo?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng du lịch, 'điểm chạm' (touchpoint) nào sau đây thường có *ảnh hưởng lớn nhất* đến sự hài lòng và đánh giá chung của khách hàng về chuyến đi?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một công ty du lịch cộng đồng muốn áp dụng marketing bền vững. Nguyên tắc nào sau đây *cần được ưu tiên hàng đầu* trong chiến lược marketing của họ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong chiến lược giá cho dịch vụ du lịch, phương pháp định giá nào sau đây thường được sử dụng để *tối ưu hóa doanh thu* dựa trên sự biến động của nhu cầu theo thời điểm (mùa cao điểm, thấp điểm)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nội dung nào sau đây *không thuộc* về phạm vi của 'Marketing điểm đến' (Destination Marketing)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Công cụ truyền thông 'Quan hệ công chúng' (PR) mang lại lợi thế *đặc biệt* nào so với quảng cáo trả tiền trong marketing du lịch?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh) ảnh hưởng đến ngành du lịch, phản ứng marketing *quan trọng nhất* cần thực hiện là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mạng xã hội Instagram đặc biệt hiệu quả trong marketing du lịch nhờ vào ưu điểm nổi bật nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho website du lịch, yếu tố 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keywords) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Email marketing vẫn là một công cụ hiệu quả trong du lịch, đặc biệt trong giai đoạn nào của hành trình khách hàng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nội dung nào sau đây là một ví dụ về 'nội dung do người dùng tạo' (User-Generated Content - UGC) trong marketing du lịch?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Du lịch trải nghiệm' (Experiential Tourism) tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng nào cho du khách?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong marketing du lịch văn hóa, yếu tố nào sau đây cần được *nhấn mạnh* để thu hút du khách?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong du lịch, chương trình 'khách hàng thân thiết' (loyalty program) cần tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp du lịch, yếu tố 'xu hướng du lịch bền vững ngày càng tăng' được xếp vào nhóm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong marketing du lịch?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong chiến lược marketing nội dung cho du lịch, loại nội dung nào sau đây thường có khả năng *lan truyền* (viral) mạnh mẽ nhất trên mạng xã hội?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Du lịch MICE' (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) là phân khúc thị trường du lịch tập trung vào đối tượng khách hàng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để thu hút khách du lịch quốc tế đến Việt Nam, chiến lược marketing quốc gia cần tập trung vào việc xây dựng và quảng bá điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong quản lý kênh phân phối du lịch, OTA (Online Travel Agency) đóng vai trò trung gian như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Du lịch có trách nhiệm' (Responsible Tourism) khác biệt với 'du lịch bền vững' (Sustainable Tourism) chủ yếu ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing 'đại dương xanh' (blue ocean strategy) có thể áp dụng như thế nào trong ngành du lịch?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong du lịch trực tuyến, công nghệ nào sau đây được sử dụng phổ biến để gợi ý các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng khách hàng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Du Lịch

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với marketing du lịch trong kỷ nguyên số, khi thông tin lan truyền nhanh chóng và khách hàng có nhiều quyền lực hơn?

Xem kết quả