Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty lữ hành muốn mở rộng thị trường sang phân khúc du lịch sinh thái. Để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, bước đầu tiên công ty nên thực hiện là gì?
- A. Thiết kế ngay các gói tour du lịch sinh thái hấp dẫn.
- B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về thị trường du lịch sinh thái và phân khúc khách hàng mục tiêu.
- C. Tuyển dụng nhân viên marketing có kinh nghiệm về du lịch sinh thái.
- D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng.
Câu 2: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, tiêu chí "độ tin cậy" (reliability) thể hiện điều gì?
- A. Sự nhiệt tình và chu đáo của nhân viên phục vụ.
- B. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi.
- C. Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như đã hứa và một cách đáng tin cậy.
- D. Giá cả cạnh tranh so với các đối thủ.
Câu 3: Một doanh nghiệp lữ hành vừa và nhỏ nên ưu tiên áp dụng cấu trúc tổ chức nào để đảm bảo sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh với thị trường?
- A. Cấu trúc trực tuyến (Line structure) hoặc cấu trúc chức năng (Functional structure).
- B. Cấu trúc ma trận (Matrix structure).
- C. Cấu trúc hỗn hợp (Hybrid structure).
- D. Cấu trúc theo chiều ngang (Horizontal structure).
Câu 4: Để giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh lữ hành, đặc biệt là rủi ro về tài chính do khách hàng hủy tour vào phút chót, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào?
- A. Tăng cường quảng cáo để thu hút thêm khách hàng dự phòng.
- B. Yêu cầu khách hàng thanh toán toàn bộ chi phí tour ngay khi đăng ký.
- C. Cắt giảm chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận bù đắp rủi ro.
- D. Xây dựng chính sách hủy tour linh hoạt nhưng có quy định rõ ràng về phí phạt hủy tour ở các thời điểm khác nhau.
Câu 5: Trong quản trị nhân sự của doanh nghiệp lữ hành, hoạt động "đánh giá hiệu suất công việc" (performance appraisal) có vai trò chính là gì?
- A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
- B. Cung cấp thông tin phản hồi để nhân viên cải thiện và phát triển năng lực.
- C. Tuyển chọn nhân viên mới phù hợp với yêu cầu công việc.
- D. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân sự.
Câu 6: Một khách sạn muốn hợp tác với công ty lữ hành để tăng công suất phòng. Hình thức hợp tác nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất?
- A. Sáp nhập hoặc mua lại lẫn nhau.
- B. Thành lập công ty liên doanh.
- C. Ký kết hợp đồng đại lý hoặc hợp đồng cung cấp dịch vụ ưu đãi.
- D. Chia sẻ toàn bộ lợi nhuận và rủi ro.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình du lịch?
- A. Giá tour rẻ nhất thị trường.
- B. Lịch trình dày đặc các điểm tham quan.
- C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
- D. Chất lượng dịch vụ tốt và đáp ứng được nhu cầu, mong đợi của khách hàng.
Câu 8: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, chỉ số "vòng quay vốn lưu động" (working capital turnover) phản ánh điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu.
- C. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
- D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
Câu 9: Loại hình kênh phân phối nào thường được các công ty lữ hành trực tuyến (OTA) sử dụng chủ yếu?
- A. Kênh phân phối trực tiếp (Direct channel) thông qua website và ứng dụng di động.
- B. Kênh phân phối gián tiếp (Indirect channel) thông qua đại lý du lịch truyền thống.
- C. Kênh phân phối hỗn hợp (Hybrid channel) kết hợp cả trực tiếp và gián tiếp.
- D. Kênh phân phối độc quyền (Exclusive channel).
Câu 10: Khi xây dựng chương trình du lịch mạo hiểm, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn cho khách hàng?
- A. Tính độc đáo và khác biệt của chương trình.
- B. Giá tour cạnh tranh và hấp dẫn.
- C. Các biện pháp đảm bảo an toàn, trang thiết bị chuyên dụng và hướng dẫn viên có kỹ năng.
- D. Địa điểm tổ chức tour có cảnh quan đẹp và hoang sơ.
Câu 11: Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp lữ hành cần tập trung vào lợi thế cạnh tranh nào bền vững và khó bị sao chép nhất?
- A. Giá dịch vụ thấp hơn đối thủ.
- B. Chất lượng dịch vụ khách hàng xuất sắc và mối quan hệ khách hàng thân thiết.
- C. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi.
Câu 12: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ tour, hướng dẫn viên nên xử lý theo nguyên tắc nào để thể hiện sự chuyên nghiệp và giữ chân khách hàng?
- A. Tranh cãi hoặc đổ lỗi cho khách hàng.
- B. Bỏ qua hoặc né tránh phàn nàn của khách hàng.
- C. Lắng nghe chân thành, xin lỗi, tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất giải pháp khắc phục.
- D. Ghi nhận phàn nàn và hứa sẽ báo cáo lên cấp trên (nhưng không có hành động cụ thể).
Câu 13: Phương pháp định giá "cộng chi phí" (cost-plus pricing) trong kinh doanh lữ hành có ưu điểm và nhược điểm chính nào?
- A. Ưu điểm: Đơn giản, dễ tính toán. Nhược điểm: Không linh hoạt, có thể không tối ưu hóa lợi nhuận và bỏ qua yếu tố cạnh tranh.
- B. Ưu điểm: Tối đa hóa lợi nhuận. Nhược điểm: Khó tính toán và phức tạp.
- C. Ưu điểm: Dễ dàng cạnh tranh về giá. Nhược điểm: Có thể dẫn đến thua lỗ.
- D. Ưu điểm: Phù hợp với mọi loại hình dịch vụ. Nhược điểm: Không phản ánh đúng giá trị dịch vụ.
Câu 14: Trong hoạt động xúc tiến hỗn hợp (integrated marketing communications) cho sản phẩm du lịch, công cụ "quan hệ công chúng" (public relations - PR) có vai trò gì?
- A. Tạo ra doanh số bán hàng trực tiếp.
- B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ.
- C. Kích thích nhu cầu mua hàng trong ngắn hạn.
- D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực và uy tín trong mắt công chúng.
Câu 15: Để quản lý dòng tiền hiệu quả trong doanh nghiệp lữ hành, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.
- B. Lập kế hoạch dự báo dòng tiền và kiểm soát chặt chẽ các khoản thu chi.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
- D. Sử dụng toàn bộ lợi nhuận để tái đầu tư.
Câu 16: Trong phân tích SWOT cho doanh nghiệp lữ hành, yếu tố "đe dọa" (threats) từ môi trường bên ngoài có thể bao gồm:
- A. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
- B. Thương hiệu mạnh và uy tín.
- C. Xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới, thay đổi chính sách du lịch bất lợi, thiên tai, dịch bệnh.
- D. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi.
Câu 17: Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hiện nay, khi du khách ngày càng quan tâm đến trải nghiệm cá nhân hóa và bền vững?
- A. Du lịch đại trà (Mass tourism).
- B. Du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions).
- C. Du lịch trọn gói (Package tour).
- D. Du lịch cộng đồng, du lịch trải nghiệm, du lịch sinh thái.
Câu 18: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ tour, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
- B. Khảo sát khách hàng (Customer survey) trực tuyến hoặc qua phiếu hỏi.
- C. Quan sát hành vi khách hàng tại điểm đến.
- D. Phỏng vấn chuyên gia du lịch.
Câu 19: Trong quản lý rủi ro hoạt động của doanh nghiệp lữ hành, rủi ro nào sau đây liên quan trực tiếp đến chất lượng dịch vụ của nhà cung cấp (khách sạn, vận chuyển...)?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
- B. Rủi ro lãi suất.
- C. Rủi ro chất lượng dịch vụ không đạt yêu cầu từ khách sạn, hãng vận chuyển.
- D. Rủi ro biến động giá nhiên liệu.
Câu 20: Để xây dựng đội ngũ hướng dẫn viên chuyên nghiệp, doanh nghiệp lữ hành nên chú trọng vào yếu tố nào trong quy trình tuyển dụng và đào tạo?
- A. Số năm kinh nghiệm làm việc.
- B. Bằng cấp và chứng chỉ.
- C. Ngoại hình ưa nhìn.
- D. Kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ, kỹ năng giao tiếp, ứng xử, giải quyết vấn đề và đạo đức nghề nghiệp.
Câu 21: Trong chiến lược sản phẩm của doanh nghiệp lữ hành, "dịch vụ cốt lõi" (core service) của một tour du lịch biển đảo là gì?
- A. Dịch vụ vận chuyển đến đảo.
- B. Trải nghiệm khám phá biển đảo, nghỉ dưỡng, tắm biển, tham quan các điểm du lịch trên đảo.
- C. Dịch vụ ăn uống tại nhà hàng trên đảo.
- D. Dịch vụ lưu trú tại khách sạn trên đảo.
Câu 22: Khi lựa chọn kênh truyền thông để quảng bá chương trình du lịch, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất để tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu?
- A. Chi phí quảng cáo rẻ nhất.
- B. Kênh truyền thông phổ biến nhất.
- C. Khả năng tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp hướng đến.
- D. Tính sáng tạo và độc đáo của thông điệp quảng cáo.
Câu 23: Trong quản trị vận hành tour du lịch, hoạt động "điều hành tour" (tour operation) bao gồm những công việc chính nào?
- A. Xác nhận dịch vụ với nhà cung cấp, điều phối các bộ phận liên quan, giám sát và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện tour.
- B. Thiết kế chương trình tour và xây dựng giá.
- C. Marketing và bán tour cho khách hàng.
- D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
Câu 24: Để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp dịch vụ (khách sạn, vận chuyển...), doanh nghiệp lữ hành nên ưu tiên thực hiện điều gì?
- A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
- B. Thanh toán đúng hạn, hợp tác trên tinh thần win-win, giao tiếp thường xuyên và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
- C. Yêu cầu nhà cung cấp chiết khấu cao nhất có thể.
- D. Ít giao tiếp để tránh phát sinh mâu thuẫn.
Câu 25: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, "quy trình dịch vụ" (service process) được thiết kế tốt có vai trò gì?
- A. Tăng giá thành dịch vụ.
- B. Giảm sự linh hoạt trong cung cấp dịch vụ.
- C. Đảm bảo tính nhất quán, hiệu quả, giảm thiểu sai sót và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- D. Tăng sự phụ thuộc vào nhân viên.
Câu 26: Doanh nghiệp lữ hành nên sử dụng chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào để đánh giá hiệu quả hoạt động marketing trực tuyến?
- A. Số lượng nhân viên marketing.
- B. Chi phí marketing hàng tháng.
- C. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
- D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ khách truy cập website/landing page thành khách hàng mua tour.
Câu 27: Khi thiết kế sản phẩm du lịch văn hóa, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo tính xác thực và tôn trọng văn hóa địa phương?
- A. Tạo ra các chương trình giải trí sôi động và hiện đại.
- B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa địa phương, hợp tác với cộng đồng địa phương và truyền tải thông tin một cách chính xác, tôn trọng.
- C. Tổ chức các sự kiện lớn để thu hút đông khách du lịch.
- D. Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách đơn giản hóa trải nghiệm văn hóa.
Câu 28: Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của doanh nghiệp lữ hành, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Nhanh chóng xác định sự thật, thu thập thông tin và đưa ra phản hồi chính thức, minh bạch.
- B. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
- C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
- D. Xóa bỏ tất cả thông tin tiêu cực trên mạng xã hội.
Câu 29: Để khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và hợp tác hiệu quả trong doanh nghiệp lữ hành, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào?
- A. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhân viên.
- B. Chỉ khen thưởng những cá nhân xuất sắc nhất.
- C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp đề cao sự hợp tác, tạo môi trường làm việc cởi mở, khen thưởng cho thành tích nhóm và khuyến khích giao tiếp hiệu quả.
- D. Tập trung vào kiểm soát và kỷ luật nhân viên.
Câu 30: Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ số, doanh nghiệp lữ hành nên ưu tiên đầu tư vào công nghệ nào để nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả quản lý?
- A. Máy tính cấu hình mạnh cho nhân viên văn phòng.
- B. Hệ thống camera giám sát an ninh.
- C. Phần mềm kế toán.
- D. Ứng dụng di động cho khách hàng, hệ thống CRM quản lý khách hàng, nền tảng số hóa quy trình điều hành tour.