Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Parkinson 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi đến khám với các triệu chứng run rẩy ở tay phải khi nghỉ ngơi, cứng khớp và di chuyển chậm chạp. Tiền sử bệnh cho thấy ông không có tiền sử chấn thương đầu hoặc sử dụng thuốc an thần kinh. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán bệnh Parkinson?
- A. Run khi nghỉ ngơi
- B. Cứng khớp
- C. Chậm vận động
- D. Run khi thực hiện động tác có chủ ý
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh Parkinson liên quan đến sự thoái hóa của tế bào thần kinh sản xuất chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây?
- A. Serotonin
- B. Acetylcholine
- C. Dopamine
- D. Norepinephrine
Câu 3: Thể vùi Lewy là một đặc điểm giải phẫu bệnh lý quan trọng trong bệnh Parkinson. Thành phần chính của thể vùi Lewy là protein nào?
- A. Beta-amyloid
- B. Alpha-synuclein
- C. Tau protein
- D. Prion protein
Câu 4: Một bệnh nhân Parkinson đang điều trị bằng Levodopa than phiền về các cử động bất thường không tự chủ, đặc biệt là múa vờn và giật cơ. Tác dụng phụ này được gọi là gì?
- A. Loạn động (Dyskinesia)
- B. Hội chứng "bật tắt" (On-off phenomenon)
- C. Run
- D. Cứng khớp
Câu 5: Thuốc ức chế enzyme Monoamine Oxidase B (MAO-B) như Selegiline được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson với mục đích chính nào?
- A. Tăng cường sản xuất Dopamine
- B. Kích thích trực tiếp thụ thể Dopamine
- C. Ngăn chặn sự phân hủy Dopamine
- D. Ức chế thụ thể Acetylcholine
Câu 6: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson giai đoạn tiến triển, khi đáp ứng với thuốc kém đi?
- A. Cắt bỏ hạch nền
- B. Kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation - DBS)
- C. Cấy ghép tế bào gốc
- D. Phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm
Câu 7: Một bệnh nhân Parkinson bị táo bón kéo dài. Biện pháp không nên được ưu tiên trong quản lý táo bón cho bệnh nhân này là gì?
- A. Uống đủ nước
- B. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn
- C. Vận động thể chất thường xuyên
- D. Sử dụng thuốc chống tiêu chảy
Câu 8: Rối loạn giấc ngủ REM (RBD) là một triệu chứng không vận động thường gặp ở bệnh Parkinson. RBD được đặc trưng bởi hiện tượng nào?
- A. Ngủ gà ban ngày quá mức
- B. Mất ngủ kéo dài
- C. Mất trương lực cơ khi ngủ mơ, dẫn đến hành động hóa giấc mơ
- D. Ngưng thở khi ngủ
Câu 9: Trong bệnh Parkinson, vùng não nào sau đây bị ảnh hưởng thoái hóa nặng nề nhất, dẫn đến sự thiếu hụt Dopamine?
- A. Chất đen (Substantia nigra)
- B. Tiểu não (Cerebellum)
- C. Vỏ não vận động (Motor cortex)
- D. Hồi hải mã (Hippocampus)
Câu 10: Yếu tố nguy cơ chính liên quan đến bệnh Parkinson là gì?
- A. Tiền sử chấn thương đầu
- B. Tuổi cao
- C. Giới tính nữ
- D. Hút thuốc lá
Câu 11: Một bệnh nhân Parkinson đang dùng Levodopa/Carbidopa. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ Homocysteine tăng cao. Điều này có thể liên quan đến tác dụng phụ nào của Levodopa?
- A. Suy gan
- B. Suy thận
- C. Bệnh tim mạch
- D. Loãng xương
Câu 12: Trong giai đoạn tiến triển của bệnh Parkinson, một số bệnh nhân có thể gặp phải "hội chứng Pisa". Hội chứng này được đặc trưng bởi tư thế bất thường nào?
- A. Cổ ưỡn ra sau
- B. Thân mình gập ra trước quá mức
- C. Đầu nghiêng về phía trước
- D. Thân mình nghiêng sang một bên
Câu 13: Loại thuốc nào sau đây không thuộc nhóm thuốc chủ vận Dopamine (Dopamine agonists) thường dùng trong điều trị Parkinson?
- A. Pramipexole
- B. Amantadine
- C. Ropinirole
- D. Rotigotine
Câu 14: Liệu pháp ngôn ngữ trị liệu đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh Parkinson. Mục tiêu chính của ngôn ngữ trị liệu cho bệnh nhân Parkinson là gì?
- A. Cải thiện khả năng giao tiếp và nuốt
- B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp tay chân
- C. Cải thiện trí nhớ và nhận thức
- D. Giảm run và cứng khớp
Câu 15: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với hóa chất trừ sâu và tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Mối liên hệ này thuộc loại bằng chứng nào?
- A. Bằng chứng di truyền
- B. Bằng chứng thực nghiệm
- C. Bằng chứng quan sát
- D. Bằng chứng lâm sàng
Câu 16: Một bệnh nhân Parkinson bị hạ huyết áp tư thế đứng. Lời khuyên nào sau đây là không phù hợp để giảm triệu chứng này?
- A. Uống đủ nước
- B. Đứng dậy nhanh chóng từ tư thế nằm hoặc ngồi
- C. Sử dụng tất áp lực
- D. Tăng lượng muối ăn (nếu không có chống chỉ định)
Câu 17: Xét nghiệm hình ảnh học nào sau đây không thường quy được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh Parkinson, nhưng có thể giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây hội chứng Parkinson?
- A. DAT-SPECT
- B. MRI não chức năng
- C. MRI não thường quy
- D. PET scan
Câu 18: Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa tế bào thần kinh ở chất đen dẫn đến rối loạn hoạt động của hạch nền. Hạch nền đóng vai trò chính trong chức năng nào?
- A. Cảm giác
- B. Thị giác
- C. Trí nhớ
- D. Kiểm soát vận động
Câu 19: Một bệnh nhân Parkinson xuất hiện triệu chứng "đóng băng" khi đi (freezing of gait). Tình huống nào sau đây dễ khởi phát hiện tượng đóng băng nhất?
- A. Đi trên đường bằng phẳng, rộng rãi
- B. Khi quay đầu hoặc bước qua không gian hẹp
- C. Khi bắt đầu đi bộ
- D. Khi đi nhanh
Câu 20: Mục tiêu chính của vật lý trị liệu trong điều trị bệnh Parkinson là gì?
- A. Chữa khỏi bệnh Parkinson
- B. Giảm hoàn toàn triệu chứng run
- C. Duy trì và cải thiện chức năng vận động, khả năng thăng bằng
- D. Ngăn chặn tiến triển bệnh hoàn toàn
Câu 21: Thuốc kháng cholinergic như Trihexyphenidyl (Artane) có thể được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson, đặc biệt để kiểm soát triệu chứng nào?
- A. Run
- B. Cứng khớp
- C. Chậm vận động
- D. Mất thăng bằng
Câu 22: Trong bệnh Parkinson, sự suy giảm Dopamine ảnh hưởng đến hoạt động của các vòng hạch nền, dẫn đến sự thay đổi trong hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh khác. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây gián tiếp bị ảnh hưởng bởi sự thiếu hụt Dopamine trong hạch nền?
- A. Serotonin
- B. GABA (Gamma-Aminobutyric Acid)
- C. Glutamate
- D. Norepinephrine
Câu 23: Một bệnh nhân Parkinson có biểu hiện rối loạn nhận thức nhẹ. Loại can thiệp không được khuyến cáo ban đầu để cải thiện nhận thức cho bệnh nhân này là gì?
- A. Luyện tập nhận thức
- B. Hoạt động thể chất và xã hội
- C. Đảm bảo giấc ngủ đủ giấc
- D. Sử dụng thuốc ức chế Cholinesterase (thường dùng cho Alzheimer)
Câu 24: Đâu là phát hiện giải phẫu bệnh học đặc trưng nhất để khẳng định chẩn đoán bệnh Parkinson sau khi tử vong?
- A. Thể vùi Lewy trong chất đen
- B. Mảng xơ hóa thần kinh
- C. Teo hồi hải mã
- D. Mất myelin lan tỏa
Câu 25: Một bệnh nhân Parkinson bị trầm cảm. Loại thuốc chống trầm cảm nào sau đây có thể được ưu tiên lựa chọn vì ít tác dụng phụ trên vận động?
- A. Amitriptyline (Tricyclic antidepressant)
- B. Paroxetine (SSRI - Selective Serotonin Reuptake Inhibitor)
- C. Sertraline (SSRI - Selective Serotonin Reuptake Inhibitor)
- D. Fluoxetine (SSRI - Selective Serotonin Reuptake Inhibitor)
Câu 26: Nghiên cứu về gen di truyền bệnh Parkinson đã xác định một số gen liên quan. Đột biến gen nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh Parkinson có tính gia đình?
- A. Gen SNCA (Alpha-synuclein)
- B. Gen LRRK2 (Leucine-rich repeat kinase 2)
- C. Gen PARK2 (Parkin)
- D. Gen PINK1 (PTEN-induced kinase 1)
Câu 27: Một bệnh nhân Parkinson đang dùng Levodopa/Carbidopa bắt đầu gặp phải hiện tượng "mặc cuối liều" (wearing-off). Biện pháp nào sau đây không phù hợp để quản lý hiện tượng này?
- A. Chia nhỏ liều Levodopa
- B. Bổ sung thuốc ức chế COMT hoặc MAO-B
- C. Ngừng Levodopa và chuyển sang thuốc khác
- D. Tăng tần suất dùng Levodopa
Câu 28: Đánh giá mức độ nặng của bệnh Parkinson thường sử dụng thang điểm thống nhất về bệnh Parkinson (Unified Parkinson"s Disease Rating Scale - UPDRS). UPDRS đánh giá những khía cạnh nào của bệnh?
- A. Chỉ triệu chứng vận động
- B. Chỉ triệu chứng không vận động
- C. Chỉ chất lượng cuộc sống
- D. Triệu chứng vận động, không vận động, biến chứng điều trị và khả năng hoạt động hàng ngày
Câu 29: Trong bệnh Parkinson, rối loạn khứu giác thường xuất hiện ở giai đoạn nào của bệnh?
- A. Giai đoạn tiền triệu chứng, trước khi có triệu chứng vận động
- B. Giai đoạn sớm của bệnh, khi mới có triệu chứng vận động nhẹ
- C. Giai đoạn tiến triển, khi triệu chứng vận động rõ rệt
- D. Chỉ xuất hiện ở giai đoạn rất muộn, khi có sa sút trí tuệ
Câu 30: Một bệnh nhân Parkinson có dáng đi kéo lê chân, bước ngắn và khó xoay trở. Loại hình phục hồi chức năng nào sau đây tập trung đặc biệt vào cải thiện dáng đi và thăng bằng?
- A. Ngôn ngữ trị liệu
- B. Vật lý trị liệu
- C. Hoạt động trị liệu
- D. Tâm lý trị liệu