Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 15 tuổi nhập viện với các triệu chứng tiểu nhiều, khát nước quá mức, sụt cân không rõ nguyên nhân và mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy glucose huyết tương lúc đói là 250 mg/dL (13.9 mmol/L) và HbA1c là 9.5%. Xét nghiệm nào sau đây có khả năng giúp phân biệt đái tháo đường typ 1 với typ 2 trong trường hợp này?
- A. Đo nồng độ C-peptide
- B. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
- C. Xét nghiệm kháng thể kháng thể tế bào đảo tụy (ICA) và kháng thể kháng insulin (IAA)
- D. Định lượng insulin huyết tương lúc đói
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của đái tháo đường typ 1 là gì?
- A. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
- B. Kháng insulin ở mô ngoại biên
- C. Giảm sản xuất glucose tại gan
- D. Rối loạn chức năng tế bào alpha tuyến tụy
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi được chẩn đoán đái tháo đường typ 1 cách đây 5 năm. Gần đây, cô ấy thường xuyên bị hạ đường huyết không nhận biết (hypoglycemia unawareness). Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giúp bệnh nhân này cải thiện tình trạng hạ đường huyết không nhận biết?
- A. Sử dụng insulin tác dụng kéo dài (basal insulin) liều cao hơn
- B. Giáo dục bệnh nhân về nhận biết sớm các dấu hiệu hạ đường huyết và điều chỉnh phác đồ insulin
- C. Chuyển sang sử dụng bơm insulin liên tục dưới da (CSII)
- D. Khuyến khích bệnh nhân ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày
Câu 4: Trong tình huống cấp cứu tăng đường huyết do đái tháo đường, xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy pH máu là 7.2, bicarbonate (HCO3-) là 12 mEq/L, và có ceton trong máu và nước tiểu. Bệnh nhân có khả năng cao đang gặp biến chứng cấp tính nào của đái tháo đường?
- A. Hôn mê tăng thẩm thấu (Hyperosmolar Hyperglycemic State - HHS)
- B. Hạ đường huyết nặng
- C. Nhiễm trùng huyết do đái tháo đường
- D. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (Diabetic Ketoacidosis - DKA)
Câu 5: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi, đái tháo đường typ 1, đang mang thai ở tuần thứ 20. Mục tiêu kiểm soát đường huyết lý tưởng nhất cho phụ nữ mang thai bị đái tháo đường là gì?
- A. Glucose huyết tương lúc đói: 90-130 mg/dL; Glucose huyết tương sau ăn 1 giờ: <180 mg/dL
- B. Glucose huyết tương lúc đói: 70-95 mg/dL; Glucose huyết tương sau ăn 1 giờ: <140 mg/dL
- C. Glucose huyết tương lúc đói: 100-140 mg/dL; Glucose huyết tương sau ăn 1 giờ: <200 mg/dL
- D. Glucose huyết tương lúc đói: 80-120 mg/dL; Glucose huyết tương sau ăn 1 giờ: <160 mg/dL
Câu 6: Insulin tác dụng nhanh (rapid-acting insulin analogs) thường được sử dụng trong phác đồ điều trị đái tháo đường typ 1 với mục đích chính nào?
- A. Kiểm soát tăng đường huyết sau bữa ăn
- B. Cung cấp insulin nền (basal insulin) suốt 24 giờ
- C. Điều chỉnh đường huyết lúc đói
- D. Điều trị nhiễm toan ceton cấp tính
Câu 7: Một bệnh nhân nam 45 tuổi, đái tháo đường typ 1 đã 20 năm, khám sức khỏe định kỳ phát hiện protein niệu vi thể (microalbuminuria). Biến chứng mạn tính nào của đái tháo đường đang được nghĩ đến nhiều nhất trong trường hợp này?
- A. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường (diabetic peripheral neuropathy)
- B. Bệnh võng mạc do đái tháo đường (diabetic retinopathy)
- C. Bệnh thận do đái tháo đường (diabetic nephropathy)
- D. Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch
Câu 8: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của đái tháo đường typ 1?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc đái tháo đường typ 1
- B. Yếu tố di truyền HLA (Human Leukocyte Antigen) nhất định
- C. Nhiễm virus (ví dụ: Coxsackievirus)
- D. Béo phì và ít vận động thể lực
Câu 9: HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng thời gian bao lâu?
- A. 1 tuần
- B. 1 tháng
- C. 2-3 tháng
- D. 6 tháng
Câu 10: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phòng ngừa nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA) ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1?
- A. Sử dụng thuốc hạ đường huyết uống phối hợp với insulin
- B. Giáo dục bệnh nhân về tự theo dõi đường huyết và điều chỉnh liều insulin
- C. Khuyến khích bệnh nhân ăn chế độ ăn ít carbohydrate
- D. Tăng cường vận động thể lực thường xuyên
Câu 11: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán đái tháo đường typ 1. Tâm lý nào sau đây là phổ biến và cần được quan tâm hỗ trợ?
- A. Hưng phấn và lạc quan quá mức
- B. Chấp nhận bệnh tật một cách dễ dàng
- C. Thờ ơ và không quan tâm đến điều trị
- D. Sợ hãi, lo lắng, và cảm giác mất mát kiểm soát
Câu 12: Trong phác đồ điều trị DKA, mục tiêu chính của việc bù dịch bằng dung dịch muối đẳng trương (0.9% NaCl) trong giai đoạn đầu là gì?
- A. Phục hồi thể tích tuần hoàn và cải thiện tưới máu mô
- B. Hạ nhanh chóng đường huyết
- C. Trung hòa ceton trong máu
- D. Bù điện giải đồ
Câu 13: Biến chứng vi mạch nào sau đây KHÔNG thuộc biến chứng mạn tính của đái tháo đường?
- A. Bệnh võng mạc do đái tháo đường (diabetic retinopathy)
- B. Bệnh thận do đái tháo đường (diabetic nephropathy)
- C. Bệnh mạch vành (coronary artery disease)
- D. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường (diabetic neuropathy)
Câu 14: Loại insulin nào sau đây có thời gian tác dụng kéo dài nhất, thường được sử dụng để cung cấp insulin nền?
- A. Insulin lispro
- B. Insulin regular
- C. Insulin NPH
- D. Insulin glargine hoặc insulin detemir
Câu 15: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị nhiễm trùng bàn chân. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong điều trị nhiễm trùng bàn chân ở bệnh nhân này?
- A. Chỉ sử dụng kháng sinh đường uống
- B. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ, kháng sinh thích hợp, và chăm sóc tại chỗ vết thương
- C. Cắt cụt chi sớm để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng
- D. Chỉ cần chăm sóc tại chỗ vết thương, không cần kháng sinh nếu nhiễm trùng nhẹ
Câu 16: Trong giáo dục bệnh nhân đái tháo đường typ 1, nội dung nào sau đây cần được nhấn mạnh về chế độ ăn?
- A. Ăn kiêng tuyệt đối carbohydrate
- B. Ăn bất kỳ loại thực phẩm nào miễn là dùng đủ insulin
- C. Ăn uống cân bằng, đúng giờ, và học cách đếm carbohydrate
- D. Chỉ cần quan tâm đến lượng đường trong thực phẩm, không cần chú ý đến chất béo và protein
Câu 17: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị hạ đường huyết nặng và mất ý thức tại nhà. Người nhà nên xử trí ban đầu như thế nào TRƯỚC KHI gọi cấp cứu?
- A. Cho bệnh nhân uống nước lọc
- B. Đắp chăn ấm cho bệnh nhân
- C. Theo dõi bệnh nhân tại nhà trong vài giờ
- D. Tiêm glucagon (nếu có) hoặc xoa mật ong/đường vào lợi và nhanh chóng gọi cấp cứu
Câu 18: Mục tiêu của liệu pháp insulin nền-bolus trong điều trị đái tháo đường typ 1 là gì?
- A. Chỉ kiểm soát đường huyết lúc đói
- B. Mô phỏng sự tiết insulin sinh lý của cơ thể, bao gồm insulin nền và insulin bữa ăn
- C. Giảm tối đa số lần tiêm insulin trong ngày
- D. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh đái tháo đường typ 1
Câu 19: Một bệnh nhân nữ 20 tuổi, đái tháo đường typ 1, có kế hoạch tập luyện thể thao cường độ cao. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp để giúp bệnh nhân phòng ngừa hạ đường huyết khi tập thể dục?
- A. Tiêm thêm insulin tác dụng nhanh trước khi tập để tăng cường năng lượng
- B. Không cần điều chỉnh gì, cứ tập luyện như bình thường
- C. Giảm liều insulin tác dụng nhanh hoặc ăn thêm carbohydrate trước khi tập
- D. Ngừng hoàn toàn việc tập luyện thể thao để tránh hạ đường huyết
Câu 20: Phương pháp theo dõi đường huyết nào sau đây cung cấp thông tin liên tục về mức đường huyết trong ngày, giúp cải thiện kiểm soát đường huyết?
- A. Hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGM)
- B. Đo đường huyết mao mạch bằng máy đo đường huyết cá nhân
- C. Xét nghiệm HbA1c định kỳ
- D. Xét nghiệm glucose niệu
Câu 21: Biến chứng nào sau đây của đái tháo đường typ 1 có thể dẫn đến mù lòa?
- A. Bệnh thần kinh ngoại biên
- B. Bệnh võng mạc do đái tháo đường
- C. Bệnh thận do đái tháo đường
- D. Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch
Câu 22: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị tiêu chảy kéo dài do viêm dạ dày ruột. Tình huống này có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát đường huyết như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể đến kiểm soát đường huyết
- B. Có thể gây hạ đường huyết do giảm hấp thu thức ăn
- C. Có thể cải thiện kiểm soát đường huyết do giảm cảm giác thèm ăn
- D. Có thể gây tăng đường huyết hoặc nhiễm toan ceton do mất nước và rối loạn điện giải
Câu 23: Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) của thực phẩm phản ánh điều gì?
- A. Lượng calo có trong thực phẩm
- B. Hàm lượng chất xơ trong thực phẩm
- C. Tốc độ làm tăng đường huyết của thực phẩm so với glucose chuẩn
- D. Hàm lượng vitamin và khoáng chất trong thực phẩm
Câu 24: Mục tiêu điều trị huyết áp ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1 nói chung là bao nhiêu?
- A. <140/90 mmHg
- B. <130/80 mmHg
- C. <150/90 mmHg
- D. <160/100 mmHg
Câu 25: Xét nghiệm C-peptide được sử dụng để đánh giá điều gì ở bệnh nhân đái tháo đường?
- A. Khả năng sản xuất insulin nội sinh của tuyến tụy
- B. Mức độ kháng insulin ở mô ngoại biên
- C. Mức độ kiểm soát đường huyết trong 3 tháng gần đây
- D. Nguy cơ phát triển biến chứng mạch máu lớn
Câu 26: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 có chỉ số đường huyết trước bữa ăn tối thường xuyên cao hơn so với các bữa ăn khác trong ngày. Nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích tình trạng này?
- A. Liều insulin tác dụng nhanh buổi tối quá cao
- B. Ăn bữa tối quá nhiều carbohydrate
- C. Hiện tượng "bình minh" (dawn phenomenon) - tăng tiết hormone kháng insulin vào sáng sớm
- D. Kháng insulin do vận động thể lực quá mức vào buổi chiều
Câu 27: Thuốc ức chế SGLT2 (Sodium-Glucose Cotransporter 2 inhibitors) KHÔNG được khuyến cáo sử dụng trong điều trị đái tháo đường typ 1 vì lý do chính nào?
- A. Gây hạ đường huyết quá mức ở bệnh nhân thiếu insulin
- B. Làm tăng cân và kháng insulin
- C. Không có tác dụng hạ đường huyết ở bệnh nhân typ 1
- D. Tăng nguy cơ nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA) ở bệnh nhân thiếu insulin tuyệt đối
Câu 28: Điều gì là quan trọng nhất khi bệnh nhân đái tháo đường typ 1 cần phải nhập viện vì một bệnh lý khác (ví dụ: phẫu thuật, nhiễm trùng)?
- A. Ngừng hoàn toàn insulin để tránh hạ đường huyết trong bệnh viện
- B. Tiếp tục kiểm soát đường huyết chặt chẽ và điều chỉnh phác đồ insulin theo tình trạng bệnh lý
- C. Chỉ cần kiểm soát đường huyết khi có triệu chứng tăng đường huyết
- D. Chuyển sang dùng thuốc hạ đường huyết uống thay vì insulin
Câu 29: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 có biểu hiện tê bì, đau rát ở bàn chân, đặc biệt về đêm. Triệu chứng này gợi ý biến chứng nào?
- A. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường
- B. Bệnh mạch máu ngoại biên
- C. Viêm khớp dạng thấp
- D. Hội chứng ống cổ tay
Câu 30: Trong quản lý toàn diện bệnh nhân đái tháo đường typ 1, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT để đạt được kiểm soát đường huyết tối ưu và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài?
- A. Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt
- B. Tập thể dục cường độ cao hàng ngày
- C. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ và duy trì HbA1c mục tiêu
- D. Sử dụng các loại thuốc hỗ trợ không kê đơn