Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hội Chứng Chèn Ép Khoang - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 25 tuổi bị gãy kín xương chày sau tai nạn giao thông. Sau bó bột kín, bệnh nhân kêu đau nhức cẳng chân ngày càng tăng, đặc biệt khi cử động các ngón chân, mặc dù đã dùng thuốc giảm đau. Khám thấy các ngón chân hơi nhợt nhạt, cảm giác giảm nhẹ so với bên lành. Mạch mu chân bắt rõ. Dấu hiệu sớm và quan trọng nhất gợi ý hội chứng chèn ép khoang trong tình huống này là gì?
- A. Mạch mu chân bắt yếu hơn bên đối diện
- B. Ngón chân nhợt nhạt hơn bình thường
- C. Đau tăng lên dữ dội khi cử động thụ động các ngón chân
- D. Cảm giác ngón chân giảm so với bên lành
Câu 2: Y tá đang theo dõi một bệnh nhân sau phẫu thuật kéo dài cẳng chân. Bệnh nhân được bó bột và đang dùng PCA (Patient-Controlled Analgesia) cho giảm đau. Y tá nhận thấy bệnh nhân liên tục bấm nút PCA nhưng vẫn than đau dữ dội ở cẳng chân, không giảm khi dùng thuốc. Cẳng chân bệnh nhân căng, ấn đau. Mạch ngoại vi bình thường. Bước tiếp theo nào sau đây là quan trọng nhất mà y tá cần thực hiện?
- A. Báo cáo ngay lập tức tình trạng bệnh nhân cho bác sĩ phẫu thuật
- B. Tăng liều lượng thuốc giảm đau PCA theo y lệnh
- C. Chườm đá lên cẳng chân và theo dõi tiếp trong 30 phút
- D. Kiểm tra lại băng bột xem có quá chặt không và nới lỏng nếu cần
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính gây tổn thương cơ và thần kinh trong hội chứng chèn ép khoang là gì?
- A. Do viêm nhiễm trực tiếp cơ và thần kinh
- B. Do thiếu máu cục bộ (ischemia) do áp lực khoang tăng cao
- C. Do tổn thương mạch máu trực tiếp gây tắc mạch
- D. Do phản ứng tự miễn dịch chống lại mô cơ và thần kinh
Câu 4: Một vận động viên chạy marathon 35 tuổi đến phòng khám vì đau cẳng chân trước tăng dần trong vài tuần gần đây, đặc biệt khi chạy. Nghỉ ngơi giúp giảm đau. Khám thấy cẳng chân trước hơi căng, ấn đau nhẹ, không có dấu hiệu thần kinh vận mạch rõ ràng. Nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức. Phương pháp chẩn đoán xác định phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Chụp X-quang cẳng chân để loại trừ gãy xương do mỏi
- B. Siêu âm Doppler mạch máu cẳng chân
- C. Chụp MRI cẳng chân để đánh giá tổn thương cơ
- D. Đo áp lực khoang cẳng chân trước và sau khi vận động gắng sức
Câu 5: Trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính, thứ tự tổn thương các cấu trúc trong khoang theo thời gian tăng áp lực thường diễn ra như thế nào?
- A. Mạch máu -> Cơ -> Thần kinh
- B. Thần kinh -> Cơ -> Mạch máu
- C. Cơ -> Thần kinh -> Mạch máu
- D. Đồng thời tất cả các cấu trúc
Câu 6: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi bị bỏng sâu độ 3 vùng cẳng tay. Sau khi điều trị bỏng, cẳng tay bệnh nhân sưng nề nhiều, đau nhức tăng lên. Khám thấy các ngón tay duỗi thụ động gây đau dữ dội ở cẳng tay. Mạch quay và trụ bắt rõ. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây hội chứng chèn ép khoang trong trường hợp này?
- A. Sưng nề do bỏng độ 3
- B. Băng ép quá chặt vùng bỏng
- C. Tư thế tay đặt thấp
- D. Truyền dịch hồi sức tích cực
Câu 7: Chỉ định chính xác nhất cho phẫu thuật rạch cân giải ép khoang trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính là gì?
- A. Khi có dấu hiệu lâm sàng nghi ngờ và/hoặc áp lực khoang > 30 mmHg
- B. Khi bệnh nhân đau nhiều không đáp ứng với thuốc giảm đau
- C. Khi có dấu hiệu giảm hoặc mất mạch ngoại vi
- D. Khi chụp MRI cho thấy có phù nề cơ trong khoang
Câu 8: Biến chứng muộn nghiêm trọng nhất của hội chứng chèn ép khoang bỏ sót hoặc điều trị muộn là gì?
- A. Viêm xương tủy
- B. Co rút Volkmann (Volkmann contracture)
- C. Hội chứng Sudeck (CRPS - Complex Regional Pain Syndrome)
- D. Liệt thần kinh trụ
Câu 9: Trong quá trình theo dõi bệnh nhân sau rạch cân giải ép khoang cẳng chân, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nhiễm trùng vết mổ?
- A. Vết mổ khô, không có dịch, đau nhẹ khi chạm vào
- B. Vết mổ có ít dịch tiết thanh dịch trong, không sưng nóng đỏ
- C. Vết mổ sưng tấy, nóng đỏ, đau nhiều, có dịch mủ chảy ra
- D. Vết mổ chậm liền, bờ mép vết mổ hơi nề nhẹ
Câu 10: Một bệnh nhân được chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang cẳng chân cấp tính và được chỉ định rạch cân giải ép. Vị trí rạch da tối ưu để giải ép khoang trước và khoang bên cẳng chân là ở đâu?
- A. Đường rạch da dọc theo bờ sau xương chày
- B. Đường rạch da dọc theo vách gian cơ trước ngoài cẳng chân
- C. Đường rạch da ngang mức mắt cá trong và mắt cá ngoài
- D. Đường rạch da hình chữ S ở mặt trước cẳng chân
Câu 11: Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang sau phẫu thuật kéo dài chi?
- A. Sử dụng thuốc chống đông dự phòng sau mổ
- B. Gây tê vùng thay vì gây mê toàn thân
- C. Bó bột kín sau phẫu thuật kéo dài chi
- D. Vận động sớm sau phẫu thuật
Câu 12: Trong hội chứng chèn ép khoang, đau được mô tả là "đau không tương xứng". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Đau chỉ xuất hiện khi vận động
- B. Đau có tính chất âm ỉ, kéo dài
- C. Đau giảm khi dùng các thuốc giảm đau mạnh
- D. Mức độ đau dữ dội hơn nhiều so với mức độ tổn thương và không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường
Câu 13: Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong việc theo dõi và đánh giá mức độ tổn thương cơ trong hội chứng chèn ép khoang?
- A. Điện giải đồ
- B. Công thức máu
- C. Creatine phosphokinase (CPK)
- D. Đông máu cơ bản
Câu 14: Một bệnh nhân hôn mê sau chấn thương sọ não, có gãy xương đùi và được bó bột. Điều gì khiến việc chẩn đoán sớm hội chứng chèn ép khoang ở bệnh nhân này trở nên khó khăn hơn?
- A. Bệnh nhân không thể mô tả triệu chứng đau
- B. Bệnh nhân đang dùng thuốc an thần
- C. Bệnh nhân có nhiều tổn thương khác kèm theo
- D. Bệnh nhân được bó bột kín
Câu 15: Mục tiêu chính của điều trị hội chứng chèn ép khoang là gì?
- A. Giảm đau nhanh chóng cho bệnh nhân
- B. Ngăn ngừa tổn thương cơ và thần kinh không hồi phục
- C. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động của chi
- D. Rút ngắn thời gian nằm viện
Câu 16: Trong trường hợp nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang ở cẳng tay, khoang nào thường ít bị ảnh hưởng nhất?
- A. Khoang trước (khoang gấp)
- B. Khoang sau (khoang duỗi)
- C. Khoang quay (khoang ngoài)
- D. Tất cả các khoang đều có nguy cơ như nhau
Câu 17: Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) có thể được xem xét trong trường hợp nào của hội chứng chèn ép khoang?
- A. Trong giai đoạn nghi ngờ sớm, chưa có dấu hiệu rõ ràng và áp lực khoang chưa cao
- B. Khi hội chứng chèn ép khoang đã diễn ra trên 48 giờ
- C. Ở bệnh nhân có chống chỉ định phẫu thuật tuyệt đối
- D. Trong mọi trường hợp hội chứng chèn ép khoang, phẫu thuật luôn là lựa chọn đầu tiên
Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phải là một phần của chăm sóc ban đầu cho bệnh nhân nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang?
- A. Nới lỏng băng bột hoặc nẹp bó bột
- B. Gác cao chi bị tổn thương
- C. Theo dõi sát các dấu hiệu lâm sàng
- D. Chườm ấm vùng bị tổn thương
Câu 19: Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ hội chứng chèn ép khoang ở bệnh nhân?
- A. Thuốc giảm đau NSAIDs
- B. Thuốc chống đông (như Heparin, Warfarin)
- C. Thuốc kháng sinh
- D. Thuốc giãn cơ
Câu 20: Dấu hiệu "mất mạch" (pulselessness) trong hội chứng chèn ép khoang thường xuất hiện ở giai đoạn nào của bệnh?
- A. Giai đoạn sớm, trong vòng vài giờ đầu
- B. Giai đoạn tiến triển, sau 6-12 giờ
- C. Giai đoạn muộn, sau 12-24 giờ
- D. Giai đoạn rất muộn, thường sau 24 giờ hoặc hơn
Câu 21: Một bệnh nhân sau phẫu thuật nội soi khớp gối than đau cẳng chân tăng dần. Khám thấy cẳng chân căng, đau khi sờ, nhưng không có dấu hiệu thần kinh vận mạch rõ ràng. Áp lực khoang đo được là 25 mmHg. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Chỉ định phẫu thuật rạch cân giải ép khoang ngay lập tức
- B. Nới lỏng băng ép, gác cao chi và theo dõi sát lâm sàng, đo lại áp lực khoang sau 1-2 giờ
- C. Truyền dịch và theo dõi tiếp
- D. Chụp MRI cẳng chân để đánh giá tổn thương cơ
Câu 22: Hội chứng chèn ép khoang bụng (Abdominal Compartment Syndrome - ACS) có đặc điểm khác biệt nào so với hội chứng chèn ép khoang chi?
- A. ACS chỉ gây đau bụng, không ảnh hưởng đến các cơ quan khác
- B. ACS luôn cần phẫu thuật can thiệp sớm hơn so với hội chứng chèn ép khoang chi
- C. ACS ảnh hưởng đến chức năng nhiều cơ quan nội tạng, không chỉ giới hạn ở cơ và thần kinh
- D. ACS thường dễ chẩn đoán hơn hội chứng chèn ép khoang chi
Câu 23: Biến chứng suy thận cấp trong hội chứng chèn ép khoang chủ yếu do cơ chế nào?
- A. Tiêu cơ vân (rhabdomyolysis) và giải phóng myoglobin
- B. Mất nước và giảm thể tích tuần hoàn
- C. Nhiễm trùng huyết thứ phát
- D. Tắc nghẽn mạch máu thận do cục máu đông
Câu 24: Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, triệu chứng đau thường có đặc điểm gì?
- A. Đau liên tục, không liên quan đến vận động
- B. Đau xuất hiện khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi
- C. Đau dữ dội ngay cả khi nghỉ ngơi
- D. Đau thay đổi thất thường, không có quy luật
Câu 25: Yếu tố nào sau đây không làm tăng áp lực trong khoang kín và do đó ít liên quan đến cơ chế gây hội chứng chèn ép khoang?
- A. Phù nề mô mềm trong khoang
- B. Chảy máu trong khoang
- C. Băng bó quá chặt bên ngoài
- D. Hạ huyết áp kéo dài
Câu 26: Trong đánh giá lâm sàng hội chứng chèn ép khoang, "căng cơ" (tense compartment) được xác định bằng cách nào?
- A. Sờ nắn trực tiếp vào khoang cơ để đánh giá độ căng cứng
- B. Đo chu vi vòng chi để so sánh với bên đối diện
- C. Quan sát bằng mắt thường xem có sưng nề hay không
- D. Đánh giá mức độ đau khi ấn vào khoang cơ
Câu 27: Thời gian vàng để phẫu thuật rạch cân giải ép khoang trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính nhằm đạt hiệu quả tốt nhất là trong vòng bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?
- A. Trong vòng 24 giờ
- B. Trong vòng 6 giờ
- C. Trong vòng 12 giờ
- D. Không có thời gian vàng cụ thể, phẫu thuật càng sớm càng tốt
Câu 28: Một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang cẳng chân đã được rạch cân giải ép. Trong giai đoạn hậu phẫu, chăm sóc vết mổ rạch cân có điểm gì đặc biệt?
- A. Vết mổ cần được khâu kín ngay sau phẫu thuật để tránh nhiễm trùng
- B. Vết mổ cần được băng ép chặt để giảm sưng nề
- C. Vết mổ thường được để hở và cần chăm sóc, thay băng vô khuẩn thường xuyên
- D. Không có gì đặc biệt trong chăm sóc vết mổ rạch cân so với các vết mổ khác
Câu 29: Phương pháp nào sau đây ít được sử dụng để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?
- A. Chụp X-quang thường quy
- B. Đo áp lực khoang
- C. Siêu âm Doppler mạch máu
- D. Khám lâm sàng tỉ mỉ
Câu 30: Giả sử một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang cẳng chân trước. Nhóm cơ nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và gây ra triệu chứng "bàn chân rũ" (foot drop) nếu không được điều trị kịp thời?
- A. Nhóm cơ khoang sau cẳng chân nông
- B. Nhóm cơ khoang trước cẳng chân
- C. Nhóm cơ khoang sau cẳng chân sâu
- D. Nhóm cơ khoang bên cẳng chân