Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bà mẹ sau sinh thường 2 ngày, đến phòng khám tư vấn vì cảm thấy căng tức ngực và khó chịu. Bé bú mẹ không hiệu quả và có vẻ đói sau khi bú. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Sữa về nhiều gây căng tức ngực sinh lý
  • B. Trẻ ngậm bắt vú chưa đúng cách
  • C. Mẹ ít cho con bú hoặc bú không thường xuyên
  • D. Mẹ cho con bú thường xuyên và đúng khớp ngậm

Câu 2: Trong buổi tư vấn trước sinh, một thai phụ 36 tuần tuổi bày tỏ lo lắng về việc liệu mình có đủ sữa cho con bú hay không. Lời khuyên quan trọng nhất bạn nên đưa ra để giúp bà mẹ tăng cường sự tự tin vào khả năng sản xuất sữa của mình là gì?

  • A. Uống nhiều nước và ăn các thực phẩm lợi sữa
  • B. Sữa mẹ được sản xuất theo cơ chế cung - cầu, hãy cho con bú theo nhu cầu
  • C. Vắt sữa non trước sinh để kích thích tuyến sữa
  • D. Chuẩn bị sẵn sữa công thức dự phòng để an tâm hơn

Câu 3: Một bà mẹ 1 tháng tuổi đến khám vì bé chậm tăng cân. Bạn thu thập thông tin và thấy bé bú mẹ hoàn toàn theo nhu cầu, khoảng 8-12 lần/ngày. Để đánh giá hiệu quả bú mẹ, dấu hiệu quan trọng nhất cần quan sát trực tiếp là gì?

  • A. Số lần đi tiểu của bé trong ngày
  • B. Thời gian mỗi cữ bú của bé
  • C. Khớp ngậm vú và động tác mút - nuốt - nghỉ của bé khi bú
  • D. Cân nặng của bé so với biểu đồ tăng trưởng chuẩn

Câu 4: Sữa non (colostrum) có đặc điểm nào sau đây khác biệt nhất so với sữa trưởng thành (mature milk)?

  • A. Chứa hàm lượng kháng thể IgA cao hơn đáng kể
  • B. Có màu trắng đục và loãng hơn
  • C. Cung cấp nhiều calo hơn cho sự phát triển của trẻ
  • D. Chứa ít protein và chất béo hơn

Câu 5: Phản xạ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì nguồn sữa mẹ dồi dào về lâu dài?

  • A. Phản xạ Moro (giật mình)
  • B. Phản xạ bú mút (sucking reflex)
  • C. Phản xạ tìm vú (rooting reflex)
  • D. Phản xạ nắm bắt (grasping reflex)

Câu 6: Tình huống nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối cho việc nuôi con bằng sữa mẹ?

  • A. Mẹ bị nứt cổ gà và đau rát núm vú
  • B. Mẹ bị trầm cảm sau sinh mức độ nhẹ
  • C. Mẹ nhiễm HIV và không điều trị ARV
  • D. Trẻ sinh non tháng ở tuần thứ 34

Câu 7: Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong vòng bao nhiêu tháng đầu đời?

  • A. 3 tháng
  • B. 4 tháng
  • C. 6 tháng
  • D. 12 tháng

Câu 8: Một bà mẹ đang cho con bú được chẩn đoán viêm vú (mastitis). Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để giúp bà mẹ tiếp tục nuôi con bằng sữa mẹ và cải thiện tình trạng viêm?

  • A. Tiếp tục cho con bú thường xuyên bên vú bị viêm (hoặc vắt sữa)
  • B. Ngừng cho con bú bên vú bị viêm để tránh lây nhiễm cho bé
  • C. Chườm nóng và xoa bóp nhẹ nhàng bầu vú
  • D. Sử dụng kháng sinh ngay khi có dấu hiệu viêm

Câu 9: Khi tư vấn cho bà mẹ về cách bảo quản sữa mẹ đã vắt, bạn cần nhấn mạnh điều gì về việc rã đông sữa mẹ đông lạnh để đảm bảo an toàn và giữ được chất lượng sữa tốt nhất?

  • A. Rã đông nhanh bằng lò vi sóng để tiết kiệm thời gian
  • B. Để sữa tự rã đông ở nhiệt độ phòng trong vài giờ
  • C. Rã đông chậm trong ngăn mát tủ lạnh hoặc dưới vòi nước ấm
  • D. Không cần rã đông, có thể cho bé bú sữa đông lạnh trực tiếp

Câu 10: Một bà mẹ đi làm trở lại khi con 4 tháng tuổi và muốn duy trì nuôi con bằng sữa mẹ. Lời khuyên hữu ích nhất bạn có thể đưa ra để giúp bà mẹ đạt được mục tiêu này là gì?

  • A. Chuyển sang cho bé bú sữa công thức vào ban ngày khi mẹ đi làm
  • B. Vắt sữa mẹ tại nơi làm việc và trữ sữa cho bé bú khi mẹ vắng nhà
  • C. Giảm số cữ bú mẹ trực tiếp vào ban đêm để mẹ có thời gian nghỉ ngơi
  • D. Cho bé ăn dặm sớm hơn (trước 6 tháng) để giảm nhu cầu bú sữa mẹ

Câu 11: Trong quá trình tư vấn cho bà mẹ về tư thế cho con bú, bạn cần nhấn mạnh yếu tố nào sau đây để đảm bảo khớp ngậm đúng và hiệu quả?

  • A. Đầu và thân bé tạo thành một đường thẳng
  • B. Mẹ cảm thấy thoải mái và thư giãn khi cho con bú
  • C. Cằm bé chạm vào vú mẹ
  • D. Bé chỉ ngậm núm vú, không cần ngậm quầng vú

Câu 12: Một bà mẹ sinh đôi hỏi bạn về cách cho hai bé bú mẹ hiệu quả. Nguyên tắc quan trọng nhất cần tư vấn là gì?

  • A. Lên lịch bú cố định cho cả hai bé để đảm bảo trật tự
  • B. Cho cả hai bé bú thường xuyên theo nhu cầu để kích thích sản xuất đủ sữa
  • C. Luân phiên cho mỗi bé bú một bên vú trong mỗi cữ bú
  • D. Bổ sung thêm sữa công thức để đảm bảo đủ no cho cả hai bé

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ đối với sức khỏe của bà mẹ?

  • A. Giảm nguy cơ ung thư vú và ung thư buồng trứng
  • B. Giúp tử cung co hồi về kích thước bình thường sau sinh
  • C. Gắn kết tình mẫu tử và tăng cường sức khỏe tâm lý
  • D. Giảm nguy cơ loãng xương sau mãn kinh

Câu 14: Khi tư vấn về việc cho trẻ ăn dặm, bạn cần nhấn mạnh rằng sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng quan trọng nhất cho trẻ trong độ tuổi nào?

  • A. Từ 6 tháng đến 8 tháng tuổi
  • B. Từ 6 tháng đến 9 tháng tuổi
  • C. Từ 6 tháng đến 12 tháng tuổi
  • D. Từ 6 tháng đến 24 tháng tuổi

Câu 15: Một bà mẹ đang dùng thuốc tránh thai kết hợp (chứa estrogen và progestin). Loại thuốc này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc sản xuất sữa mẹ?

  • A. Không ảnh hưởng đến sản xuất sữa mẹ
  • B. Có thể làm giảm sản xuất sữa mẹ
  • C. Có thể làm tăng sản xuất sữa mẹ
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sữa, không ảnh hưởng số lượng

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây không phải là dấu hiệu cho thấy trẻ đã bú đủ sữa mẹ trong một cữ bú?

  • A. Bé tự nhả vú mẹ khi bú xong
  • B. Bé có vẻ hài lòng và thư giãn sau khi bú
  • C. Bé ngậm vú mẹ liên tục trong thời gian dài
  • D. Bé đi tiểu ít nhất 6 lần trong 24 giờ

Câu 17: Trong trường hợp mẹ bị tụt núm vú, bạn sẽ tư vấn cho bà mẹ phương pháp nào sau đây để giúp bé bú mẹ thành công?

  • A. Cho bé bú bình hoàn toàn để tránh khó khăn
  • B. Sử dụng phễu chụp núm vú (nipple shield) trong giai đoạn đầu
  • C. Ngừng cho bé bú mẹ và chuyển sang sữa công thức
  • D. Kéo núm vú bằng tay trước mỗi cữ bú

Câu 18: Một bà mẹ than phiền rằng bé thường xuyên bị ọc sữa sau bú. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất để giảm tình trạng ọc sữa ở trẻ bú mẹ?

  • A. Bế vác bé lên vai và vỗ ợ hơi sau mỗi cữ bú
  • B. Cho bé bú ít hơn nhưng thường xuyên hơn
  • C. Ngừng cho bé bú mẹ và chuyển sang sữa công thức đặc hơn
  • D. Đặt bé nằm sấp sau khi bú để dễ tiêu hóa hơn

Câu 19: Khi nào thì bà mẹ nên bắt đầu cho trẻ ăn dặm theo khuyến cáo hiện nay?

  • A. Khi trẻ được 4 tháng tuổi
  • B. Khi trẻ được 5 tháng tuổi
  • C. Khi trẻ được khoảng 6 tháng tuổi
  • D. Khi trẻ được 8 tháng tuổi

Câu 20: Trong thành phần của sữa mẹ, chất nào sau đây có hàm lượng thay đổi nhiều nhất trong suốt cữ bú, từ đầu cữ đến cuối cữ?

  • A. Protein
  • B. Lactose
  • C. Vitamin
  • D. Chất béo

Câu 21: Một bà mẹ lo lắng vì bé 3 tuần tuổi ngủ rất nhiều và ít đòi bú. Lời khuyên quan trọng nhất bạn cần đưa ra trong tình huống này là gì?

  • A. Để bé ngủ tự nhiên và chỉ cho bú khi bé thức giấc
  • B. Đánh thức bé dậy và cho bú cữ, ngay cả khi bé chưa đòi bú
  • C. Bổ sung thêm sữa công thức để đảm bảo bé đủ no
  • D. Theo dõi cân nặng của bé và tái khám sau 1 tuần

Câu 22: Nguyên tắc nào sau đây không đúng về việc cho trẻ bú mẹ theo nhu cầu?

  • A. Cho bú bất cứ khi nào bé có dấu hiệu đói
  • B. Không giới hạn thời gian mỗi cữ bú
  • C. Cho bú cả ban ngày lẫn ban đêm
  • D. Ấn định thời gian giữa các cữ bú là 2-3 giờ

Câu 23: Một bà mẹ bị cảm lạnh thông thường (common cold) và lo lắng liệu có nên tiếp tục cho con bú hay không. Lời khuyên phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Tiếp tục cho con bú bình thường, chú ý vệ sinh cá nhân
  • B. Ngừng cho con bú trong thời gian mẹ bị bệnh để tránh lây nhiễm
  • C. Vắt sữa và bỏ đi, không cho bé bú sữa mẹ trong giai đoạn này
  • D. Chỉ cho bé bú sữa mẹ sau khi đã uống thuốc cảm

Câu 24: Để đánh giá xem trẻ có nhận đủ sữa mẹ hay không trong những tuần đầu sau sinh, dấu hiệu nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Cân nặng của trẻ tăng đều đặn hàng ngày
  • B. Số lần đại tiện của trẻ trong ngày
  • C. Số lần đi tiểu của trẻ trong 24 giờ
  • D. Thời gian mỗi cữ bú của trẻ kéo dài

Câu 25: Khi tư vấn cho bà mẹ về việc sử dụng bình sữa và núm vú giả, bạn cần lưu ý điều gì về nguy cơ "hội chứng lú lẫn đầu vú" (nipple confusion)?

  • A. Không có nguy cơ lú lẫn đầu vú nếu sử dụng bình sữa và núm vú giả đúng cách
  • B. Có thể gây khó khăn cho trẻ trong việc bú mẹ nếu giới thiệu quá sớm
  • C. Giúp trẻ bú mẹ hiệu quả hơn vì quen với việc mút
  • D. Không ảnh hưởng đến việc bú mẹ nếu chỉ sử dụng bình sữa và núm vú giả ban đêm

Câu 26: Trong trường hợp bà mẹ cần dùng thuốc điều trị bệnh mãn tính, nguyên tắc chung khi tư vấn về việc cho con bú là gì?

  • A. Khuyên mẹ ngừng cho con bú hoàn toàn để đảm bảo an toàn cho bé
  • B. Khuyên mẹ tự ý ngừng thuốc để có thể tiếp tục cho con bú
  • C. Cân nhắc lợi ích của việc bú mẹ so với nguy cơ tiềm ẩn từ thuốc
  • D. Chỉ cần uống thuốc sau khi cho con bú để giảm lượng thuốc vào sữa

Câu 27: Một bà mẹ hút thuốc lá muốn biết liệu có nên tiếp tục cho con bú hay không. Lời khuyên quan trọng nhất bạn cần đưa ra là gì?

  • A. Khuyên mẹ ngừng cho con bú hoàn toàn để bảo vệ sức khỏe của bé
  • B. Khuyến khích mẹ bỏ thuốc lá, nhưng vẫn nên tiếp tục cho con bú
  • C. Chỉ cho con bú vào ban ngày, không cho bú vào ban đêm để giảm tiếp xúc nicotine
  • D. Vắt sữa và bỏ đi, không cho bé bú sữa mẹ trong giai đoạn hút thuốc

Câu 28: Khi tư vấn về việc vệ sinh núm vú cho bà mẹ cho con bú, bạn cần nhấn mạnh điều gì?

  • A. Cần lau rửa núm vú bằng xà phòng và nước trước mỗi cữ bú
  • B. Cần sát khuẩn núm vú bằng cồn 70 độ sau mỗi cữ bú
  • C. Không cần vệ sinh đặc biệt, chỉ cần tắm rửa hàng ngày
  • D. Nên lau rửa núm vú bằng nước muối sinh lý sau mỗi cữ bú

Câu 29: Một bà mẹ có tiền sử phẫu thuật thẩm mỹ nâng ngực muốn biết liệu có ảnh hưởng đến khả năng cho con bú hay không. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng nhất gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc cho con bú trong trường hợp này?

  • A. Phẫu thuật rạch da quanh quầng vú
  • B. Phẫu thuật cắt bỏ một phần tuyến sữa
  • C. Phẫu thuật cắt đứt dây thần kinh cảm giác ở núm vú
  • D. Phẫu thuật đặt túi độn ngực dưới cơ ngực

Câu 30: Khi tư vấn về sữa công thức cho trẻ sơ sinh, bạn cần nhấn mạnh điều gì về sự khác biệt cơ bản nhất giữa sữa công thức và sữa mẹ?

  • A. Sữa công thức chứa nhiều protein hơn sữa mẹ
  • B. Sữa mẹ chứa kháng thể và các yếu tố miễn dịch sống mà sữa công thức không có
  • C. Sữa công thức dễ tiêu hóa hơn sữa mẹ
  • D. Sữa công thức có thành phần dinh dưỡng ổn định hơn sữa mẹ

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một bà mẹ sau sinh thường 2 ngày, đến phòng khám tư vấn vì cảm thấy căng tức ngực và khó chịu. Bé bú mẹ không hiệu quả và có vẻ đói sau khi bú. Nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng nhất* gây ra tình trạng này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong buổi tư vấn trước sinh, một thai phụ 36 tuần tuổi bày tỏ lo lắng về việc liệu mình có đủ sữa cho con bú hay không. Lời khuyên *quan trọng nhất* bạn nên đưa ra để giúp bà mẹ tăng cường sự tự tin vào khả năng sản xuất sữa của mình là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một bà mẹ 1 tháng tuổi đến khám vì bé chậm tăng cân. Bạn thu thập thông tin và thấy bé bú mẹ hoàn toàn theo nhu cầu, khoảng 8-12 lần/ngày. Để đánh giá hiệu quả bú mẹ, dấu hiệu *quan trọng nhất* cần quan sát trực tiếp là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sữa non (colostrum) có đặc điểm nào sau đây *khác biệt nhất* so với sữa trưởng thành (mature milk)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phản xạ nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc duy trì nguồn sữa mẹ dồi dào về lâu dài?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tình huống nào sau đây là *chống chỉ định tuyệt đối* cho việc nuôi con bằng sữa mẹ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong vòng bao nhiêu tháng đầu đời?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một bà mẹ đang cho con bú được chẩn đoán viêm vú (mastitis). Lời khuyên nào sau đây là *quan trọng nhất* để giúp bà mẹ tiếp tục nuôi con bằng sữa mẹ và cải thiện tình trạng viêm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi tư vấn cho bà mẹ về cách bảo quản sữa mẹ đã vắt, bạn cần nhấn mạnh điều gì về việc rã đông sữa mẹ đông lạnh để đảm bảo an toàn và giữ được chất lượng sữa tốt nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một bà mẹ đi làm trở lại khi con 4 tháng tuổi và muốn duy trì nuôi con bằng sữa mẹ. Lời khuyên *hữu ích nhất* bạn có thể đưa ra để giúp bà mẹ đạt được mục tiêu này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong quá trình tư vấn cho bà mẹ về tư thế cho con bú, bạn cần nhấn mạnh yếu tố nào sau đây để đảm bảo khớp ngậm đúng và hiệu quả?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một bà mẹ sinh đôi hỏi bạn về cách cho hai bé bú mẹ hiệu quả. Nguyên tắc *quan trọng nhất* cần tư vấn là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không phải* là lợi ích của việc nuôi con bằng sữa mẹ đối với sức khỏe của bà mẹ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi tư vấn về việc cho trẻ ăn dặm, bạn cần nhấn mạnh rằng sữa mẹ vẫn là nguồn dinh dưỡng *quan trọng nhất* cho trẻ trong độ tuổi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một bà mẹ đang dùng thuốc tránh thai kết hợp (chứa estrogen và progestin). Loại thuốc này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc sản xuất sữa mẹ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là dấu hiệu cho thấy trẻ đã bú đủ sữa mẹ trong một cữ bú?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong trường hợp mẹ bị tụt núm vú, bạn sẽ tư vấn cho bà mẹ phương pháp nào sau đây để giúp bé bú mẹ thành công?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một bà mẹ than phiền rằng bé thường xuyên bị ọc sữa sau bú. Lời khuyên nào sau đây là *phù hợp nhất* để giảm tình trạng ọc sữa ở trẻ bú mẹ?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi nào thì bà mẹ nên bắt đầu cho trẻ ăn dặm theo khuyến cáo hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong thành phần của sữa mẹ, chất nào sau đây có hàm lượng thay đổi *nhiều nhất* trong suốt cữ bú, từ đầu cữ đến cuối cữ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một bà mẹ lo lắng vì bé 3 tuần tuổi ngủ rất nhiều và ít đòi bú. Lời khuyên *quan trọng nhất* bạn cần đưa ra trong tình huống này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nguyên tắc nào sau đây *không đúng* về việc cho trẻ bú mẹ theo nhu cầu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một bà mẹ bị cảm lạnh thông thường (common cold) và lo lắng liệu có nên tiếp tục cho con bú hay không. Lời khuyên *phù hợp nhất* trong tình huống này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để đánh giá xem trẻ có nhận đủ sữa mẹ hay không trong những tuần đầu sau sinh, dấu hiệu nào sau đây là *đáng tin cậy nhất*?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi tư vấn cho bà mẹ về việc sử dụng bình sữa và núm vú giả, bạn cần lưu ý điều gì về nguy cơ 'hội chứng lú lẫn đầu vú' (nipple confusion)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong trường hợp bà mẹ cần dùng thuốc điều trị bệnh mãn tính, nguyên tắc chung khi tư vấn về việc cho con bú là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một bà mẹ hút thuốc lá muốn biết liệu có nên tiếp tục cho con bú hay không. Lời khuyên *quan trọng nhất* bạn cần đưa ra là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi tư vấn về việc vệ sinh núm vú cho bà mẹ cho con bú, bạn cần nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một bà mẹ có tiền sử phẫu thuật thẩm mỹ nâng ngực muốn biết liệu có ảnh hưởng đến khả năng cho con bú hay không. Yếu tố nào sau đây *ít có khả năng nhất* gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc cho con bú trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Vấn Nuôi Con Bằng Sữa Mẹ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi tư vấn về sữa công thức cho trẻ sơ sinh, bạn cần nhấn mạnh điều gì về sự khác biệt *cơ bản nhất* giữa sữa công thức và sữa mẹ?

Xem kết quả