Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiền Sản Giật, Sản Giật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến khám vì đau đầu và nhìn mờ. Huyết áp đo được 160/110 mmHg, protein niệu 3+ và phù toàn thân. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với chẩn đoán tiền sản giật nặng?
- A. Huyết áp 160/110 mmHg
- B. Protein niệu 3+
- C. Phù toàn thân
- D. Hạ đường huyết
Câu 2: Sản phụ 28 tuổi, thai lần đầu, mang thai 36 tuần, được chẩn đoán tiền sản giật nhẹ. Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi tiến triển bệnh tại nhà?
- A. Đo huyết áp và kiểm tra protein niệu hàng ngày
- B. Công thức máu và chức năng gan hàng tuần
- C. Siêu âm Doppler thai nhi mỗi 2 tuần
- D. Điện tim đồ (ECG) hàng tháng
Câu 3: Một sản phụ lên cơn sản giật toàn thân tại bệnh viện. Bước xử trí đầu tiên và quan trọng nhất của điều dưỡng viên là gì?
- A. Báo cáo ngay lập tức cho bác sĩ
- B. Đảm bảo đường thở thông thoáng và bảo vệ sản phụ khỏi chấn thương
- C. Tiêm tĩnh mạch Magie Sulfat ngay lập tức
- D. Chuẩn bị sẵn sàng dụng cụ cấp cứu ngừng tim
Câu 4: Cơ chế bệnh sinh chính gây tăng huyết áp trong tiền sản giật là gì?
- A. Tăng thể tích tuần hoàn
- B. Giảm sức cản ngoại vi
- C. Rối loạn chức năng tế bào nội mô mạch máu
- D. Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm đơn thuần
Câu 5: Hội chứng HELLP là một biến chứng nặng của tiền sản giật. Chữ "L" trong HELLP đại diện cho tình trạng nào?
- A. Low blood pressure (Huyết áp thấp)
- B. Elevated Liver enzymes (Tăng men gan)
- C. Low blood sugar (Hạ đường huyết)
- D. Lung edema (Phù phổi)
Câu 6: Thuốc nào sau đây được sử dụng chủ yếu để dự phòng và kiểm soát cơn co giật trong sản giật?
- A. Hydralazine
- B. Nifedipine
- C. Magie sulfat
- D. Furosemide
Câu 7: Một sản phụ 35 tuổi, mang thai lần thứ hai, tiền sử tiền sản giật ở lần mang thai trước. Biện pháp dự phòng tiền sản giật nào sau đây có bằng chứng khoa học mạnh nhất?
- A. Aspirin liều thấp từ sau tuần thứ 12 thai kỳ
- B. Chế độ ăn giảm muối
- C. Bổ sung canxi liều cao
- D. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường
Câu 8: Chỉ số huyết áp nào sau đây được xem là tăng huyết áp nặng trong thai kỳ, cần can thiệp hạ áp khẩn cấp?
- A. 130/85 mmHg
- B. 140/90 mmHg
- C. 150/100 mmHg
- D. 160/110 mmHg
Câu 9: Protein niệu trong tiền sản giật là do tổn thương ở đâu trong thận?
- A. Ống lượn gần
- B. Cầu thận
- C. Ống lượn xa
- D. Ống góp
Câu 10: Một sản phụ được truyền Magie sulfat để điều trị tiền sản giật nặng. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây cho thấy có dấu hiệu ngộ độc Magie sulfat?
- A. Tăng huyết áp
- B. Tăng nhịp tim
- C. Mất phản xạ gân xương bánh chè
- D. Tăng lượng nước tiểu
Câu 11: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến tiền sản giật là gì?
- A. Tuổi mẹ trên 35
- B. Tiền sử tiền sản giật
- C. Đa thai
- D. Béo phì
Câu 12: Biến chứng nguy hiểm nhất của sản giật đối với mẹ là gì?
- A. Suy thận cấp
- B. Phù phổi cấp
- C. Rau bong non
- D. Xuất huyết não
Câu 13: Mục tiêu chính của điều trị hạ áp trong tiền sản giật là gì?
- A. Ngăn ngừa biến chứng tim mạch và não cho mẹ
- B. Giảm protein niệu
- C. Cải thiện lưu lượng máu tử cung rau thai
- D. Giảm phù
Câu 14: Một sản phụ bị tiền sản giật nặng, thai 30 tuần. Quyết định quan trọng nhất về mặt sản khoa cần đưa ra là gì?
- A. Truyền dịch tích cực
- B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
- C. Thời điểm và phương pháp chấm dứt thai kỳ
- D. Theo dõi sát tình trạng mẹ và thai
Câu 15: Trong cơn sản giật, giai đoạn xâm nhiễm có đặc điểm gì?
- A. Rung giật nhẹ cơ mặt, ngón tay, mắt
- B. Co cứng toàn thân
- C. Co giật các cơ xen kẽ co cứng
- D. Hôn mê sâu
Câu 16: Chẩn đoán phân biệt cơn sản giật quan trọng nhất với tình trạng nào sau đây?
- A. Cơn ngất do hạ huyết áp
- B. Cơn động kinh
- C. Cơn tetani do hạ canxi máu
- D. Cơn hysteria
Câu 17: Sản phụ 25 tuổi, mang thai lần đầu, 28 tuần, HA 150/95 mmHg, protein niệu (+). Xét nghiệm chức năng gan và tiểu cầu bình thường. Đây là phân loại tiền sản giật nào?
- A. Tiền sản giật nhẹ
- B. Tiền sản giật nặng
- C. Sản giật
- D. Tăng huyết áp thai kỳ
Câu 18: Trong tiền sản giật nặng, dấu hiệu cận lâm sàng nào sau đây thể hiện tình trạng tổn thương thận?
- A. Protein niệu
- B. Hồng cầu niệu
- C. Creatinin huyết thanh tăng cao
- D. Độ lọc cầu thận tăng
Câu 19: Biện pháp điều trị triệt để tiền sản giật và sản giật là gì?
- A. Sử dụng thuốc hạ áp
- B. Truyền Magie sulfat
- C. Nghỉ ngơi và theo dõi
- D. Chấm dứt thai kỳ
Câu 20: Sản phụ bị tiền sản giật, thai 37 tuần, cổ tử cung thuận lợi. Phương pháp chấm dứt thai kỳ ưu tiên là gì?
- A. Sinh đường âm đạo
- B. Mổ lấy thai chủ động
- C. Giác hút thai
- D. Forceps
Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, mổ lấy thai cấp cứu là cần thiết ở sản phụ bị tiền sản giật nặng?
- A. Tiền sản giật nặng không đáp ứng điều trị nội khoa sau 48 giờ
- B. Thai chậm phát triển trong tử cung
- C. Rau bong non
- D. Hội chứng HELLP
Câu 22: Chỉ số nào sau đây không được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của tiền sản giật?
- A. Huyết áp
- B. Mức độ phù
- C. Protein niệu
- D. Số lượng tiểu cầu
Câu 23: Loại thuốc hạ áp nào chống chỉ định sử dụng trong thai kỳ vì nguy cơ gây dị tật thai nhi?
- A. Methyldopa
- B. Hydralazine
- C. Nifedipine
- D. Ức chế men chuyển (ACEIs)
Câu 24: Xét nghiệm đầu tiên cần thực hiện khi nghi ngờ sản phụ bị tiền sản giật là gì?
- A. Đo huyết áp
- B. Xét nghiệm protein niệu
- C. Công thức máu
- D. Siêu âm thai
Câu 25: Sản phụ 40 tuổi, đa thai, tiền sử THA mãn tính. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ cao nhất phát triển tiền sản giật trên nền THA mãn tính?
- A. Tuổi mẹ cao (40 tuổi)
- B. Đa thai
- C. Tiền sử tiền sản giật ở lần mang thai trước
- D. THA mãn tính kéo dài trên 10 năm
Câu 26: Trong quản lý thai kỳ của sản phụ bị tiền sản giật nhẹ, thời điểm nào cần nhập viện theo dõi và điều trị?
- A. Khi thai đủ tháng (37 tuần)
- B. Khi huyết áp tăng cao không kiểm soát hoặc xuất hiện triệu chứng cơ năng
- C. Khi protein niệu tăng lên 2+
- D. Khi thai nhi chậm phát triển trong tử cung
Câu 27: Một sản phụ sau sinh 24 giờ, đang dùng Magie sulfat dự phòng sản giật, có dấu hiệu thở chậm (10 lần/phút). Xử trí đầu tiên của điều dưỡng viên là gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dịch
- B. Cho sản phụ thở oxy
- C. Ngừng truyền Magie sulfat ngay lập tức
- D. Tiêm bắp Calcium gluconate
Câu 28: Trong tiền sản giật, tổn thương gan thường biểu hiện bằng triệu chứng đau ở vị trí nào?
- A. Vùng hố chậu trái
- B. Vùng quanh rốn
- C. Vùng hạ vị
- D. Vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải
Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp phân biệt tăng huyết áp thai kỳ với tiền sản giật?
- A. Đo huyết áp
- B. Xét nghiệm protein niệu
- C. Siêu âm Doppler thai
- D. Theo dõi cân nặng
Câu 30: Nghiên cứu đoàn hệ (cohort study) là phương pháp nghiên cứu phù hợp nhất để xác định yếu tố nào?
- A. Tỷ lệ hiện mắc bệnh
- B. Hiệu quả của một can thiệp điều trị
- C. Yếu tố nguy cơ của bệnh
- D. Tỷ lệ tử vong do bệnh