Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Tế Bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần cấu trúc nào sau đây của màng tế bào đóng vai trò chính trong việc tạo ra tính thấm chọn lọc đối với các chất tan?
- A. Lớp lipid kép (phospholipid bilayer)
- B. Protein màng
- C. Carbohydrate màng
- D. Cholesterol
Câu 2: Loại protein màng nào sau đây cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ ưa nước di chuyển qua màng tế bào một cách nhanh chóng theo gradient nồng độ?
- A. Protein mang (carrier proteins)
- B. Protein kênh (channel proteins)
- C. Protein thụ thể (receptor proteins)
- D. Protein enzyme
Câu 3: Hiện tượng co tế bào (cell shrinkage) xảy ra khi tế bào được đặt trong môi trường nào sau đây?
- A. Môi trường đẳng trương (isotonic)
- B. Môi trường nhược trương (hypotonic)
- C. Môi trường ưu trương (hypertonic)
- D. Môi trường trung tính
Câu 4: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động chủ yếu ở điểm nào?
- A. Vận chuyển thụ động luôn cần protein mang, vận chuyển chủ động thì không.
- B. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra ở màng tế bào chất, vận chuyển thụ động ở mọi loại màng.
- C. Vận chuyển thụ động luôn diễn ra nhanh hơn vận chuyển chủ động.
- D. Vận chuyển chủ động cần tiêu thụ năng lượng tế bào, vận chuyển thụ động thì không.
Câu 5: Bơm Na+-K+ ATPase là một ví dụ về loại hình vận chuyển nào sau đây?
- A. Vận chuyển chủ động nguyên phát
- B. Vận chuyển chủ động thứ phát
- C. Khuếch tán thụ động
- D. Khuếch tán tăng cường
Câu 6: Trong vận chuyển chủ động thứ phát, nguồn năng lượng gián tiếp được sử dụng để vận chuyển chất tan ngược gradient nồng độ là gì?
- A. Phân giải trực tiếp ATP
- B. Gradient nồng độ ion (ví dụ, gradient Na+)
- C. Năng lượng ánh sáng
- D. Năng lượng nhiệt
Câu 7: Quá trình nhập bào nào sau đây đặc trưng bởi sự hấp thụ các giọt dịch ngoại bào và các phân tử hòa tan nhỏ vào tế bào?
- A. Thực bào (phagocytosis)
- B. Xuất bào (exocytosis)
- C. Ẩm bào (pinocytosis)
- D. Nhập bào qua trung gian thụ thể (receptor-mediated endocytosis)
Câu 8: Loại kênh ion nào mở hoặc đóng để đáp ứng với sự thay đổi điện thế màng tế bào?
- A. Kênh ion điều khiển bằng phối tử (ligand-gated channels)
- B. Kênh ion điều khiển bằng điện thế (voltage-gated channels)
- C. Kênh ion điều khiển bằng lực cơ học (mechanically-gated channels)
- D. Kênh ion luôn mở (leak channels)
Câu 9: Điện thế nghỉ của màng tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi hoạt động của yếu tố nào sau đây?
- A. Bơm Na+-K+ ATPase
- B. Kênh K+ rò rỉ (K+ leak channels)
- C. Kênh Na+ rò rỉ (Na+ leak channels)
- D. Gradient nồng độ Cl-
Câu 10: Chức năng chính của glycocalyx trên bề mặt tế bào động vật là gì?
- A. Vận chuyển tích cực các chất qua màng
- B. Cung cấp năng lượng cho tế bào
- C. Tổng hợp protein màng
- D. Nhận diện tế bào và bảo vệ bề mặt tế bào
Câu 11: Yếu tố nào sau đây không làm tăng tốc độ khuếch tán đơn giản qua màng tế bào?
- A. Tăng độ chênh lệch nồng độ chất khuếch tán
- B. Tăng nhiệt độ môi trường
- C. Tăng kích thước phân tử chất khuếch tán
- D. Tăng độ hòa tan lipid của chất khuếch tán
Câu 12: Loại vận chuyển nào sau đây có đặc điểm bão hòa, tức là tốc độ vận chuyển đạt mức tối đa khi nồng độ chất tan tăng cao?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Thẩm thấu
- C. Vận chuyển qua kênh ion
- D. Khuếch tán tăng cường và vận chuyển chủ động
Câu 13: Cholesterol có vai trò gì trong cấu trúc màng tế bào?
- A. Cung cấp năng lượng cho màng
- B. Điều chỉnh độ linh động (fluidity) của màng
- C. Tạo kênh cho các chất tan đi qua
- D. Liên kết các tế bào lại với nhau
Câu 14: Trong quá trình thực bào, túi tiêu hóa (phagosome) được hình thành bằng cách nào?
- A. Tổng hợp từ lưới nội chất
- B. Phân tách từ bộ Golgi
- C. Màng tế bào bao bọc vật chất nhập bào
- D. Kết hợp với lysosome
Câu 15: Loại thụ thể nào nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân tế bào, và thường gắn với các hormone steroid hoặc hormone tuyến giáp?
- A. Thụ thể bề mặt tế bào liên kết với protein G
- B. Thụ thể bề mặt tế bào tyrosine kinase
- C. Kênh ion điều khiển bằng phối tử
- D. Thụ thể nội bào
Câu 16: Hệ thống vận chuyển đồng chuyển (symport) glucose và Na+ ở tế bào biểu mô ruột non là một ví dụ về:
- A. Vận chuyển chủ động nguyên phát glucose
- B. Vận chuyển chủ động thứ phát glucose
- C. Khuếch tán tăng cường glucose
- D. Khuếch tán đơn giản glucose
Câu 17: Trong cơ chế tác động của hormone insulin lên tế bào, thụ thể insulin thuộc loại nào?
- A. Thụ thể liên kết protein G
- B. Thụ thể tyrosine kinase
- C. Kênh ion điều khiển bằng phối tử
- D. Thụ thể nội bào
Câu 18: Chất truyền tin thứ hai (second messenger) phổ biến nào được tạo ra từ ATP bởi enzyme adenylyl cyclase trong con đường truyền tin qua protein G?
- A. IP3 (inositol trisphosphate)
- B. DAG (diacylglycerol)
- C. cAMP (cyclic AMP)
- D. Ca2+ (ion canxi)
Câu 19: Quá trình xuất bào (exocytosis) cần thiết cho chức năng nào sau đây của tế bào?
- A. Nhập khẩu các chất dinh dưỡng vào tế bào
- B. Phân hủy các bào quan cũ
- C. Tổng hợp protein màng
- D. Bài tiết các chất ra khỏi tế bào
Câu 20: Loại liên kết tế bào nào cho phép các ion và phân tử nhỏ đi trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác mà không cần đi qua môi trường ngoại bào?
- A. Liên kết khe (gap junctions)
- B. Liên kết chặt (tight junctions)
- C. Desmosome
- D. Hemidesmosome
Câu 21: Xét một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch có nồng độ muối 0.9% (đẳng trương). Nếu nồng độ muối của dung dịch tăng lên 5% (ưu trương), điều gì sẽ xảy ra với tế bào hồng cầu?
- A. Tế bào hồng cầu sẽ trương lên và vỡ ra
- B. Tế bào hồng cầu sẽ giữ nguyên hình dạng và kích thước
- C. Tế bào hồng cầu sẽ co lại (mất nước)
- D. Tế bào hồng cầu sẽ tăng cường vận chuyển chủ động muối vào trong
Câu 22: Một chất X được vận chuyển qua màng tế bào nhờ protein mang, không tiêu thụ ATP, và có thể bị bão hòa. Cơ chế vận chuyển nào có khả năng cao nhất?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Khuếch tán tăng cường
- C. Vận chuyển chủ động nguyên phát
- D. Vận chuyển chủ động thứ phát
Câu 23: Kênh ion K+ chọn lọc ion K+ hơn ion Na+ nhờ vào yếu tố cấu trúc nào của kênh?
- A. Sự khác biệt về điện tích của protein kênh
- B. Sự khác biệt về số lượng protein cấu thành kênh
- C. Sự khác biệt về độ dài của kênh
- D. Kích thước của lỗ kênh và bộ lọc chọn lọc
Câu 24: Trong tế bào thần kinh, giai đoạn tái cực của điện thế hoạt động chủ yếu do dòng ion nào sau đây?
- A. Dòng ion Na+ đi vào tế bào
- B. Dòng ion Na+ đi ra khỏi tế bào
- C. Dòng ion K+ đi ra khỏi tế bào
- D. Dòng ion K+ đi vào tế bào
Câu 25: Xét một thí nghiệm, người ta tăng nồng độ chất ức chế ATPase trên màng tế bào. Quá trình vận chuyển nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và ngay lập tức nhất?
- A. Vận chuyển chủ động nguyên phát
- B. Vận chuyển chủ động thứ phát
- C. Khuếch tán tăng cường
- D. Thẩm thấu
Câu 26: Loại liên kết tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào biểu mô, ví dụ như ở lớp biểu mô ruột?
- A. Liên kết khe (gap junctions)
- B. Liên kết chặt (tight junctions)
- C. Desmosome
- D. Adherens junction
Câu 27: Trong cơ chế nhập bào qua trung gian thụ thể, tính đặc hiệu của quá trình nhập bào được quyết định bởi yếu tố nào?
- A. Kích thước của túi nhập bào
- B. Loại protein màng tham gia hình thành túi
- C. Thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào
- D. Nồng độ chất cần nhập bào trong môi trường ngoại bào
Câu 28: Phân tử nào sau đây có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp lipid kép của màng tế bào mà không cần protein hỗ trợ?
- A. O2 (khí oxy)
- B. Glucose
- C. Ion Na+
- D. Protein
Câu 29: Chức năng của lysosome trong tế bào là gì?
- A. Tổng hợp protein
- B. Tiêu hóa các chất và bào quan
- C. Sản xuất năng lượng ATP
- D. Vận chuyển protein đến các bào quan khác
Câu 30: Tín hiệu từ thụ thể bề mặt tế bào thường được truyền vào bên trong tế bào thông qua quá trình nào?
- A. Khuếch tán trực tiếp của thụ thể vào tế bào chất
- B. Vận chuyển thụ thể qua màng nhân
- C. Tổng hợp protein mới trong tế bào chất
- D. Con đường truyền tin nội bào (signal transduction pathways)