Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viết Lời Quảng Cáo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của việc viết lời quảng cáo là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
- B. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ được quảng cáo.
- C. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.
- D. Tạo ra nội dung giải trí và thu hút sự chú ý.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu cho một chiến dịch quảng cáo?
- A. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng tiềm năng.
- B. Ngân sách dành cho chiến dịch quảng cáo.
- C. Kênh truyền thông quảng cáo có sẵn.
- D. Xu hướng quảng cáo mới nhất trên thị trường.
Câu 3: Trong mô hình AIDA, chữ "D" đại diện cho yếu tố nào trong quá trình thuyết phục khách hàng?
- A. Chú ý (Attention)
- B. Hành động (Action)
- C. Khao khát (Desire)
- D. Quan tâm (Interest)
Câu 4: Sự khác biệt chính giữa "tính năng" và "lợi ích" của sản phẩm/dịch vụ trong quảng cáo là gì?
- A. Tính năng mô tả sản phẩm, lợi ích quảng bá thương hiệu.
- B. Tính năng là đặc điểm của sản phẩm, lợi ích là giá trị mà khách hàng nhận được.
- C. Tính năng hướng đến lý trí, lợi ích hướng đến cảm xúc.
- D. Tính năng quan trọng với nhà sản xuất, lợi ích quan trọng với người bán.
Câu 5: Loại giọng văn (tone of voice) nào phù hợp nhất cho quảng cáo sản phẩm dành cho trẻ em?
- A. Nghiêm túc và chuyên nghiệp.
- B. Trang trọng và lịch sự.
- C. Thuyết phục và mạnh mẽ.
- D. Vui tươi và gần gũi.
Câu 6: Câu quảng cáo nào sau đây sử dụng biện pháp "nhân cách hóa"?
- A. Giá sốc cuối tuần, giảm đến 50%!
- B. Điện thoại thông minh X - Nhanh hơn, mạnh mẽ hơn.
- C. Máy hút bụi Y - Người bạn tận tâm của mọi gia đình.
- D. Nước giải khát Z - Giải nhiệt tức thì, sảng khoái vô tận.
Câu 7: Hình thức quảng cáo nào sau đây thường tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài hơn là thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp?
- A. Quảng cáo thương hiệu (Brand advertising).
- B. Quảng cáo phản hồi trực tiếp (Direct response advertising).
- C. Quảng cáo so sánh (Comparative advertising).
- D. Quảng cáo nhắc nhở (Reminder advertising).
Câu 8: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên một tiêu đề quảng cáo (headline) hiệu quả?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và trang trọng.
- B. Thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu ngay lập tức.
- C. Liệt kê đầy đủ thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
- D. Đảm bảo tuân thủ quy tắc ngữ pháp và chính tả.
Câu 9: Trong quảng cáo kỹ thuật số, chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì?
- A. Chi phí trung bình cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo.
- B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
- C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo hiển thị.
- D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ chiến dịch quảng cáo.
Câu 10: Phương pháp kể chuyện (storytelling) trong quảng cáo có tác dụng gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
- B. Tăng tính chuyên nghiệp và tin cậy cho thương hiệu.
- C. Truyền tải thông tin sản phẩm/dịch vụ một cách ngắn gọn.
- D. Tạo sự kết nối cảm xúc và làm cho thông điệp quảng cáo dễ nhớ hơn.
Câu 11: Loại bằng chứng nào sau đây có sức thuyết phục cao nhất trong quảng cáo?
- A. Lời chứng thực từ người nổi tiếng.
- B. Dữ liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học.
- C. Ý kiến cá nhân của người viết quảng cáo.
- D. Hình ảnh sản phẩm đẹp mắt và ấn tượng.
Câu 12: Khi viết lời quảng cáo cho sản phẩm mới, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. So sánh sản phẩm mới với các sản phẩm cạnh tranh.
- B. Nhấn mạnh vào giá cả cạnh tranh của sản phẩm.
- C. Giới thiệu sự mới lạ và độc đáo của sản phẩm.
- D. Tập trung vào lịch sử và uy tín của thương hiệu.
Câu 13: Yếu tố "khan hiếm" (scarcity) thường được sử dụng trong quảng cáo để làm gì?
- A. Thúc đẩy khách hàng đưa ra quyết định mua hàng nhanh chóng.
- B. Tạo dựng hình ảnh sản phẩm cao cấp và độc quyền.
- C. Giảm chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
- D. Tăng tính minh bạch và trung thực của quảng cáo.
Câu 14: Câu nào sau đây là một "lời kêu gọi hành động" (call to action) hiệu quả?
- A. Sản phẩm chất lượng hàng đầu thị trường.
- B. Đặt hàng ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt!
- C. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ bạn.
- D. Hãy trải nghiệm sự khác biệt.
Câu 15: Một quảng cáo sử dụng hình ảnh một gia đình hạnh phúc sử dụng sản phẩm. Biện pháp này chủ yếu nhắm vào yếu tố nào để thuyết phục khách hàng?
- A. Lý trí và logic.
- B. Thông tin và kiến thức.
- C. Sự tò mò và khám phá.
- D. Cảm xúc và khát vọng.
Câu 16: Trong quảng cáo trực tuyến, việc "tối ưu hóa từ khóa" (keyword optimization) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tính sáng tạo và độc đáo cho quảng cáo.
- B. Giảm chi phí quảng cáo trên các nền tảng trực tuyến.
- C. Đảm bảo quảng cáo hiển thị cho đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
- D. Nâng cao thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
Câu 17: Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ phức tạp, điều quan trọng là phải...
- A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên môn.
- B. Đơn giản hóa thông điệp và tập trung vào lợi ích dễ hiểu.
- C. So sánh chi tiết với các sản phẩm công nghệ khác trên thị trường.
- D. Cung cấp thông tin kỹ thuật đầy đủ và chi tiết.
Câu 18: Quảng cáo "gây sốc" (shock advertising) có ưu điểm và nhược điểm gì?
- A. Luôn hiệu quả và không có rủi ro.
- B. Không thu hút được sự chú ý nhưng an toàn.
- C. Thu hút sự chú ý mạnh mẽ nhưng có nguy cơ gây phản cảm.
- D. Chi phí thấp và dễ thực hiện.
Câu 19: Trong bối cảnh mạng xã hội, yếu tố nào quyết định sự thành công của một quảng cáo lan truyền (viral)?
- A. Tính độc đáo, gây cảm xúc mạnh và dễ chia sẻ.
- B. Ngân sách quảng cáo lớn và tần suất xuất hiện dày đặc.
- C. Sử dụng người nổi tiếng và KOLs.
- D. Thông tin chi tiết và đầy đủ về sản phẩm/dịch vụ.
Câu 20: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng "chứng thực từ người dùng" (user testimonials) trong quảng cáo?
- A. Tăng tính sáng tạo và hấp dẫn cho quảng cáo.
- B. Tăng độ tin cậy và thuyết phục bằng trải nghiệm thực tế.
- C. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
- D. Cung cấp thông tin chi tiết về tính năng sản phẩm.
Câu 21: Một công ty muốn quảng cáo sản phẩm mới hướng đến giới trẻ. Kênh truyền thông nào sau đây có khả năng tiếp cận đối tượng này hiệu quả nhất?
- A. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí.
- B. Quảng cáo trên truyền hình vào khung giờ vàng.
- C. Quảng cáo trên mạng xã hội và nền tảng trực tuyến.
- D. Quảng cáo trên đài phát thanh.
Câu 22: Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng ngôn ngữ "mơ hồ" hoặc "gây hiểu lầm" có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Tăng tính sáng tạo và hấp dẫn cho quảng cáo.
- B. Thu hút sự chú ý của nhiều đối tượng khách hàng hơn.
- C. Giảm chi phí kiểm duyệt quảng cáo.
- D. Vi phạm luật quảng cáo và mất lòng tin của khách hàng.
Câu 23: Trong quảng cáo so sánh (comparative advertising), điều gì quan trọng nhất cần tuân thủ để tránh rủi ro pháp lý?
- A. So sánh càng nhiều khía cạnh càng tốt để làm nổi bật ưu điểm.
- B. So sánh phải trung thực, dựa trên bằng chứng và không gây hiểu lầm.
- C. Tập trung vào nhược điểm của đối thủ cạnh tranh.
- D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và khẳng định vượt trội tuyệt đối.
Câu 24: Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá "nhận diện thương hiệu"?
- A. Số lượt hiển thị (Impressions).
- B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
- C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
- D. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC).
Câu 25: Khi ngân sách quảng cáo hạn chế, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất để tối ưu hóa kết quả?
- A. Quảng cáo trên diện rộng để tiếp cận tối đa khách hàng.
- B. Sử dụng các kênh truyền thông chi phí thấp nhưng ít hiệu quả.
- C. Xác định đối tượng mục tiêu cụ thể và tập trung vào kênh phù hợp.
- D. Đầu tư vào quảng cáo trên các kênh truyền thông đắt tiền để tạo ấn tượng mạnh.
Câu 26: Trong quảng cáo đa kênh (omni-channel advertising), điều quan trọng nhất là gì?
- A. Sử dụng càng nhiều kênh quảng cáo càng tốt.
- B. Ưu tiên các kênh quảng cáo trực tuyến hơn ngoại tuyến.
- C. Tối ưu hóa chi phí trên từng kênh riêng lẻ.
- D. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp và trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh.
Câu 27: Một quảng cáo chỉ tập trung vào "giá rẻ" của sản phẩm có thể bỏ lỡ điều gì quan trọng?
- A. Khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng rộng lớn.
- B. Cơ hội tạo dựng giá trị thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng.
- C. Khả năng cạnh tranh với các sản phẩm cao cấp.
- D. Khả năng thu hút khách hàng quan tâm đến chất lượng.
Câu 28: Khi viết quảng cáo cho một tổ chức phi lợi nhuận, thông điệp nên tập trung vào điều gì?
- A. Tính năng và lợi ích của các dịch vụ mà tổ chức cung cấp.
- B. Uy tín và lịch sử hoạt động lâu dài của tổ chức.
- C. Sứ mệnh, giá trị xã hội và kêu gọi sự ủng hộ từ cộng đồng.
- D. Các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt.
Câu 29: Trong quảng cáo video trực tuyến, thời lượng lý tưởng cho một quảng cáo ngắn là khoảng bao nhiêu để duy trì sự chú ý của người xem?
- A. Dưới 5 giây.
- B. 15-30 giây.
- C. 1-2 phút.
- D. Trên 5 phút.
Câu 30: Để viết một lời quảng cáo hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần thực hiện là gì?
- A. Tìm kiếm ý tưởng sáng tạo và độc đáo.
- B. Lựa chọn kênh truyền thông quảng cáo phù hợp.
- C. Xác định ngân sách quảng cáo.
- D. Nghiên cứu kỹ lưỡng về sản phẩm/dịch vụ và đối tượng mục tiêu.