Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ đang xem xét đầu tư vào một dự án ở Brazil. Tỷ lệ lạm phát ở Brazil cao hơn đáng kể so với Hoa Kỳ. Theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP), điều gì có khả năng xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng Real Brazil (BRL) và đồng đô la Mỹ (USD) trong dài hạn?

  • A. Đồng BRL sẽ tăng giá so với đồng USD vì lạm phát cao hơn thường dẫn đến tăng giá trị tiền tệ.
  • B. Đồng BRL sẽ giảm giá so với đồng USD vì lạm phát cao hơn làm giảm sức mua tương đối của đồng tiền.
  • C. Tỷ giá hối đoái BRL/USD sẽ không thay đổi vì PPP chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, không phải đầu tư.
  • D. Không có đủ thông tin để dự đoán biến động tỷ giá hối đoái, vì các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tỷ giá.

Câu 2: Công ty XYZ, một công ty đa quốc gia của Việt Nam, có một khoản phải trả bằng đồng đô la Mỹ (USD) trong 90 ngày tới. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái, công ty nên sử dụng công cụ phòng ngừa nào sau đây?

  • A. Bán hợp đồng kỳ hạn USD
  • B. Mua hợp đồng kỳ hạn USD
  • C. Mua quyền chọn bán USD
  • D. Bán quyền chọn mua USD

Câu 3: Điều nào sau đây là một yếu tố chính làm tăng chi phí vốn của một công ty đa quốc gia so với một công ty nội địa tương đương?

  • A. Khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế rộng lớn hơn.
  • B. Quy mô hoạt động lớn hơn và khả năng đa dạng hóa doanh thu.
  • C. Rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro chính trị phát sinh từ hoạt động quốc tế.
  • D. Chi phí quản lý và điều hành thấp hơn nhờ lợi thế kinh tế theo quy mô.

Câu 4: Một công ty đa quốc gia đang đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty con ở nước ngoài. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc báo cáo tài chính của công ty con bằng đồng tiền địa phương và sau đó chuyển đổi sang đồng tiền của công ty mẹ để hợp nhất báo cáo?

  • A. Rủi ro giao dịch (Transaction risk)
  • B. Rủi ro kinh tế (Economic risk)
  • C. Rủi ro hoạt động (Operating risk)
  • D. Rủi ro chuyển đổi (Translation risk)

Câu 5: Giả sử lãi suất danh nghĩa ở Việt Nam là 8%/năm và ở Hoa Kỳ là 3%/năm. Theo hiệu ứng Fisher quốc tế (IFE), điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam Đồng (VND) và đồng đô la Mỹ (USD)?

  • A. Đồng VND dự kiến sẽ giảm giá so với đồng USD.
  • B. Đồng VND dự kiến sẽ tăng giá so với đồng USD.
  • C. Tỷ giá hối đoái VND/USD dự kiến sẽ không thay đổi.
  • D. Không có đủ thông tin để dự đoán biến động tỷ giá hối đoái.

Câu 6: Công ty đa quốc gia nên xem xét yếu tố nào sau đây khi quyết định cấu trúc vốn cho các công ty con ở nước ngoài?

  • A. Cấu trúc vốn mục tiêu của công ty mẹ.
  • B. Điều kiện thị trường vốn và lãi suất địa phương.
  • C. Rủi ro tỷ giá và quy định pháp lý của nước sở tại.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 7: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về "chi phí đại diện" (agency costs) trong bối cảnh công ty đa quốc gia?

  • A. Chi phí phát sinh khi công ty thuê đại lý bán hàng ở nước ngoài.
  • B. Chi phí phát sinh từ sự mâu thuẫn lợi ích giữa nhà quản lý và cổ đông, gia tăng do sự phức tạp của hoạt động đa quốc gia.
  • C. Chi phí liên quan đến việc đánh giá và quản lý rủi ro chính trị ở các quốc gia khác nhau.
  • D. Chi phí giao dịch phát sinh khi thực hiện các giao dịch ngoại hối.

Câu 8: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Nhật Bản có một khoản thặng dư tiền mặt bằng đồng Yên Nhật (JPY) và dự định đầu tư ngắn hạn. Thị trường nào sau đây có thể cung cấp lợi suất điều chỉnh rủi ro tốt nhất?

  • A. Thị trường trái phiếu chính phủ Nhật Bản (lợi suất thấp, rủi ro thấp).
  • B. Thị trường chứng khoán mới nổi ở Việt Nam (lợi suất tiềm năng cao, rủi ro cao).
  • C. Thị trường tiền tệ London (LIBOR) (lợi suất trung bình, rủi ro trung bình, tính thanh khoản cao).
  • D. Gửi tiết kiệm tại ngân hàng địa phương ở Nhật Bản (lợi suất rất thấp, rủi ro rất thấp).

Câu 9: Trong mô hình định giá tài sản vốn quốc tế (ICAPM), yếu tố rủi ro nào được thêm vào so với mô hình CAPM truyền thống?

  • A. Rủi ro lạm phát.
  • B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
  • C. Rủi ro lãi suất.
  • D. Rủi ro tín dụng.

Câu 10: Công ty ABC của Hoa Kỳ xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và thanh toán bằng đồng Euro (EUR) trong 3 tháng tới. Công ty nên sử dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro giao dịch nào nếu họ lo ngại đồng EUR có thể giảm giá so với đồng USD?

  • A. Bán hợp đồng kỳ hạn EUR.
  • B. Mua hợp đồng kỳ hạn EUR.
  • C. Mua quyền chọn mua EUR.
  • D. Bán quyền chọn bán EUR.

Câu 11: Điều nào sau đây không phải là động cơ chính để một công ty nội địa trở thành công ty đa quốc gia?

  • A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng doanh thu.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và lao động.
  • C. Tận dụng lợi thế về quy mô và phạm vi hoạt động.
  • D. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.

Câu 12: Mô hình APV (Giá trị hiện tại điều chỉnh) được sử dụng trong thẩm định dự án quốc tế của công ty đa quốc gia có ưu điểm gì so với mô hình NPV truyền thống?

  • A. Đơn giản và dễ sử dụng hơn NPV.
  • B. Không yêu cầu ước tính chi phí vốn.
  • C. Cho phép tách biệt giá trị của dự án khỏi ảnh hưởng của cấu trúc vốn và các khoản trợ cấp tài chính đặc biệt (ví dụ: vay ưu đãi).
  • D. Tự động điều chỉnh rủi ro tỷ giá hối đoái.

Câu 13: Một công ty đa quốc gia có chính sách quản lý tài chính tập trung sẽ có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Các công ty con có quyền tự chủ cao trong quyết định tài chính.
  • B. Các quyết định tài chính quan trọng được đưa ra bởi trụ sở chính và áp dụng cho toàn bộ tập đoàn.
  • C. Mỗi công ty con hoạt động như một trung tâm lợi nhuận độc lập về mặt tài chính.
  • D. Sử dụng các nguồn vốn địa phương để tài trợ cho hoạt động của công ty con.

Câu 14: Rủi ro kinh tế (economic exposure) của công ty đa quốc gia phát sinh từ đâu?

  • A. Những thay đổi bất ngờ trong tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của dòng tiền hoạt động trong tương lai.
  • B. Những biến động ngắn hạn của tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các giao dịch thương mại đã phát sinh.
  • C. Việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con sang đồng tiền của công ty mẹ.
  • D. Rủi ro vỡ nợ của đối tác thương mại nước ngoài.

Câu 15: Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất có bảo hiểm (Covered Interest Rate Parity - CIRP), chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia phải được bù đắp bởi yếu tố nào?

  • A. Chênh lệch lạm phát dự kiến.
  • B. Chênh lệch rủi ro tín dụng.
  • C. Mức chênh lệch giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá giao ngay.
  • D. Chi phí giao dịch.

Câu 16: Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong quản lý dòng tiền của công ty đa quốc gia so với công ty nội địa?

  • A. Dự báo dòng tiền không chính xác.
  • B. Quản lý các khoản phải thu và phải trả.
  • C. Tối ưu hóa mức tồn quỹ tiền mặt.
  • D. Sự phức tạp trong việc quản lý dòng tiền đa tệ và các quy định kiểm soát ngoại hối khác nhau giữa các quốc gia.

Câu 17: Công ty X của Việt Nam vay vốn bằng đồng Yên Nhật (JPY) khi lãi suất ở Nhật Bản rất thấp. Tuy nhiên, đồng JPY sau đó tăng giá mạnh so với đồng VND. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chi phí vốn vay thực tế của công ty X?

  • A. Chi phí vốn vay thực tế giảm xuống do lãi suất vay thấp.
  • B. Chi phí vốn vay thực tế tăng lên do phải trả nhiều VND hơn để mua lại JPY trả nợ.
  • C. Chi phí vốn vay thực tế không thay đổi vì lãi suất vay đã được cố định.
  • D. Không thể xác định được ảnh hưởng vì thiếu thông tin về kỳ hạn vay.

Câu 18: Trong bối cảnh công ty đa quốc gia, "rủi ro quốc gia" (country risk) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Rủi ro tỷ giá và rủi ro lãi suất.
  • B. Rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường.
  • C. Rủi ro hoạt động và rủi ro tài chính.
  • D. Rủi ro chính trị, rủi ro kinh tế và rủi ro chuyển giao (transfer risk).

Câu 19: Phương pháp kế toán nào thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền của công ty mẹ khi tỷ giá hối đoái biến động?

  • A. Phương pháp tỷ giá hiện hành (Current Rate Method).
  • B. Phương pháp thời gian - hiện hành (Temporal Method).
  • C. Phương pháp tỷ giá lịch sử (Historical Rate Method).
  • D. Phương pháp tỷ giá trung bình (Average Rate Method).

Câu 20: Điều nào sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế đối với công ty đa quốc gia?

  • A. Giảm chi phí quản lý do hoạt động tập trung.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro kinh doanh.
  • C. Ổn định hóa dòng tiền và giảm rủi ro tổng thể của doanh nghiệp nhờ hoạt động ở nhiều thị trường khác nhau.
  • D. Tăng tính minh bạch và dễ dàng quản lý hơn so với hoạt động trong nước.

Câu 21: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10. Lãi suất phi rủi ro ở khu vực Eurozone là 2%/năm và ở Hoa Kỳ là 4%/năm. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất không bảo hiểm (Uncovered Interest Rate Parity - UIRP), tỷ giá EUR/USD dự kiến trong 1 năm tới là bao nhiêu?

  • A. 1.078
  • B. 1.122
  • C. 1.10
  • D. 1.0784 (Tính toán: 1.10 * (1 + 0.02) / (1 + 0.04) ≈ 1.0784)

Câu 22: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, kỹ thuật "netting" (bù trừ) nội bộ giữa các công ty con của MNC nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu số lượng giao dịch ngoại hối và chi phí giao dịch bằng cách bù trừ các khoản phải thu và phải trả giữa các công ty con.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá hối đoái.
  • C. Chuyển rủi ro tỷ giá sang một bên thứ ba.
  • D. Đa dạng hóa rủi ro tỷ giá trên nhiều loại tiền tệ.

Câu 23: Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng nợ vay bằng đồng ngoại tệ để tài trợ cho công ty con ở nước ngoài?

  • A. Lãi suất vay ngoại tệ thường cao hơn lãi suất vay nội tệ.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay ngoại tệ.
  • C. Rủi ro tỷ giá hối đoái có thể làm tăng chi phí trả nợ khi đồng ngoại tệ tăng giá so với đồng tiền của công ty con.
  • D. Giới hạn về quy mô vay vốn bằng ngoại tệ.

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn địa điểm đặt trụ sở khu vực (regional headquarters) của một công ty đa quốc gia?

  • A. Chi phí lao động thấp.
  • B. Môi trường kinh doanh thuận lợi, bao gồm hệ thống pháp lý, thuế và cơ sở hạ tầng phát triển.
  • C. Vị trí địa lý gần thị trường tiêu thụ chính.
  • D. Ưu đãi đầu tư từ chính phủ địa phương.

Câu 25: Công ty đa quốc gia có thể sử dụng chiến lược chuyển giá (transfer pricing) để đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
  • B. Đơn giản hóa quy trình quản lý thuế.
  • C. Giảm thiểu rủi ro kiểm toán thuế.
  • D. Tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế của toàn tập đoàn bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp.

Câu 26: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về "rủi ro chuyển giao" (transfer risk) trong rủi ro quốc gia?

  • A. Rủi ro do thay đổi chính phủ hoặc chính sách chính trị.
  • B. Rủi ro do suy thoái kinh tế hoặc khủng hoảng tài chính.
  • C. Rủi ro chính phủ nước sở tại hạn chế hoặc cấm chuyển vốn, lợi nhuận hoặc tài sản ra khỏi quốc gia.
  • D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản.

Câu 27: Công ty Y của Đức có công ty con ở Mỹ. Báo cáo tài chính của công ty con tại Mỹ được lập bằng đồng USD. Khi công ty mẹ ở Đức hợp nhất báo cáo tài chính, báo cáo của công ty con sẽ được chuyển đổi sang đồng tiền nào?

  • A. Đồng Euro (EUR), đồng tiền của công ty mẹ.
  • B. Đồng Đô la Mỹ (USD), đồng tiền của công ty con.
  • C. Đồng Bảng Anh (GBP), một đồng tiền quốc tế phổ biến.
  • D. Tùy thuộc vào chính sách kế toán của từng công ty con.

Câu 28: Để quản lý rủi ro kinh tế, công ty đa quốc gia có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai để phòng ngừa rủi ro giao dịch.
  • B. Đa dạng hóa thị trường và địa điểm sản xuất để giảm sự phụ thuộc vào một quốc gia hoặc khu vực kinh tế.
  • C. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị để bảo vệ tài sản ở nước ngoài.
  • D. Áp dụng các phương pháp kế toán thận trọng để giảm thiểu ảnh hưởng của rủi ro chuyển đổi.

Câu 29: Trong lý thuyết ngang giá sức mua tuyệt đối (Absolute PPP), điều kiện nào phải được đáp ứng để lý thuyết này có hiệu lực?

  • A. Không có rào cản thương mại và chi phí vận chuyển.
  • B. Thị trường tài chính hiệu quả và không có kiểm soát vốn.
  • C. Không có rào cản thương mại, chi phí vận chuyển bằng không và hàng hóa phải đồng nhất giữa các quốc gia.
  • D. Lạm phát ở các quốc gia phải ổn định và tương đương nhau.

Câu 30: Khi đánh giá rủi ro dự án đầu tư quốc tế, công ty đa quốc gia cần xem xét yếu tố rủi ro nào sau đây mà thường không đáng kể trong dự án đầu tư nội địa?

  • A. Rủi ro thị trường (market risk).
  • B. Rủi ro hoạt động (operating risk).
  • C. Rủi ro tài chính (financial risk).
  • D. Rủi ro chính trị và pháp lý (political and legal risk).

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ đang xem xét đầu tư vào một dự án ở Brazil. Tỷ lệ lạm phát ở Brazil cao hơn đáng kể so với Hoa Kỳ. Theo lý thuyết ngang giá sức mua (PPP), điều gì có khả năng xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng Real Brazil (BRL) và đồng đô la Mỹ (USD) trong dài hạn?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Công ty XYZ, một công ty đa quốc gia của Việt Nam, có một khoản phải trả bằng đồng đô la Mỹ (USD) trong 90 ngày tới. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái, công ty nên sử dụng công cụ phòng ngừa nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Điều nào sau đây là một yếu tố chính làm tăng chi phí vốn của một công ty đa quốc gia so với một công ty nội địa tương đương?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một công ty đa quốc gia đang đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty con ở nước ngoài. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc báo cáo tài chính của công ty con bằng đồng tiền địa phương và sau đó chuyển đổi sang đồng tiền của công ty mẹ để hợp nhất báo cáo?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giả sử lãi suất danh nghĩa ở Việt Nam là 8%/năm và ở Hoa Kỳ là 3%/năm. Theo hiệu ứng Fisher quốc tế (IFE), điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam Đồng (VND) và đồng đô la Mỹ (USD)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Công ty đa quốc gia nên xem xét yếu tố nào sau đây khi quyết định cấu trúc vốn cho các công ty con ở nước ngoài?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'chi phí đại diện' (agency costs) trong bối cảnh công ty đa quốc gia?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Nhật Bản có một khoản thặng dư tiền mặt bằng đồng Yên Nhật (JPY) và dự định đầu tư ngắn hạn. Thị trường nào sau đây có thể cung cấp lợi suất điều chỉnh rủi ro tốt nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong mô hình định giá tài sản vốn quốc tế (ICAPM), yếu tố rủi ro nào được thêm vào so với mô hình CAPM truyền thống?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Công ty ABC của Hoa Kỳ xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và thanh toán bằng đồng Euro (EUR) trong 3 tháng tới. Công ty nên sử dụng chiến lược phòng ngừa rủi ro giao dịch nào nếu họ lo ngại đồng EUR có thể giảm giá so với đồng USD?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điều nào sau đây không phải là động cơ chính để một công ty nội địa trở thành công ty đa quốc gia?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Mô hình APV (Giá trị hiện tại điều chỉnh) được sử dụng trong thẩm định dự án quốc tế của công ty đa quốc gia có ưu điểm gì so với mô hình NPV truyền thống?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một công ty đa quốc gia có chính sách quản lý tài chính tập trung sẽ có đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Rủi ro kinh tế (economic exposure) của công ty đa quốc gia phát sinh từ đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất có bảo hiểm (Covered Interest Rate Parity - CIRP), chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia phải được bù đắp bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong quản lý dòng tiền của công ty đa quốc gia so với công ty nội địa?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Công ty X của Việt Nam vay vốn bằng đồng Yên Nhật (JPY) khi lãi suất ở Nhật Bản rất thấp. Tuy nhiên, đồng JPY sau đó tăng giá mạnh so với đồng VND. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chi phí vốn vay thực tế của công ty X?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bối cảnh công ty đa quốc gia, 'rủi ro quốc gia' (country risk) bao gồm những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phương pháp kế toán nào thường được sử dụng để chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền của công ty mẹ khi tỷ giá hối đoái biến động?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Điều nào sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế đối với công ty đa quốc gia?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử tỷ giá giao ngay EUR/USD là 1.10. Lãi suất phi rủi ro ở khu vực Eurozone là 2%/năm và ở Hoa Kỳ là 4%/năm. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất không bảo hiểm (Uncovered Interest Rate Parity - UIRP), tỷ giá EUR/USD dự kiến trong 1 năm tới là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, kỹ thuật 'netting' (bù trừ) nội bộ giữa các công ty con của MNC nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng nợ vay bằng đồng ngoại tệ để tài trợ cho công ty con ở nước ngoài?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn địa điểm đặt trụ sở khu vực (regional headquarters) của một công ty đa quốc gia?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Công ty đa quốc gia có thể sử dụng chiến lược chuyển giá (transfer pricing) để đạt được mục tiêu nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'rủi ro chuyển giao' (transfer risk) trong rủi ro quốc gia?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Công ty Y của Đức có công ty con ở Mỹ. Báo cáo tài chính của công ty con tại Mỹ được lập bằng đồng USD. Khi công ty mẹ ở Đức hợp nhất báo cáo tài chính, báo cáo của công ty con sẽ được chuyển đổi sang đồng tiền nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để quản lý rủi ro kinh tế, công ty đa quốc gia có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong lý thuyết ngang giá sức mua tuyệt đối (Absolute PPP), điều kiện nào phải được đáp ứng để lý thuyết này có hiệu lực?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Công Ty Đa Quốc Gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi đánh giá rủi ro dự án đầu tư quốc tế, công ty đa quốc gia cần xem xét yếu tố rủi ro nào sau đây mà thường không đáng kể trong dự án đầu tư nội địa?

Xem kết quả