Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Môi Trường Và Con Người – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Môi Trường Và Con Người

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các lựa chọn sau, đâu là ví dụ về một giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu, thay vì giảm thiểu biến đổi khí hậu?

  • A. Đầu tư vào năng lượng mặt trời và năng lượng gió để giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Hạn chế nạn phá rừng và tăng cường trồng rừng để tăng hấp thụ CO2.
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố hơn để chống lại mực nước biển dâng và bão lũ.
  • D. Phát triển giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng xe điện để giảm ô nhiễm không khí.

Câu 2: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Nếu quần thể của loài động vật ăn thịt đầu bảng (ví dụ: báo đốm) bị suy giảm nghiêm trọng do săn bắn, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với hệ sinh thái này?

  • A. Số lượng loài cây gỗ lớn trong rừng sẽ tăng lên do không còn bị động vật ăn thịt kiểm soát.
  • B. Quần thể các loài động vật ăn cỏ (ví dụ: hươu, nai) có thể tăng lên mất kiểm soát, gây áp lực lên растительность.
  • C. Đa dạng sinh học của hệ sinh thái sẽ tăng lên do có ít cạnh tranh hơn giữa các loài.
  • D. Hệ sinh thái sẽ không bị ảnh hưởng đáng kể vì rừng mưa nhiệt đới rất đa dạng và ổn định.

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề nghiêm trọng. Trong các chất ô nhiễm không khí sau, chất nào được coi là nguy hiểm nhất vì khả năng gây ra các bệnh về đường hô hấp và tim mạch, đặc biệt là bụi mịn?

  • A. Các hạt vật chất dạng bụi (Particulate Matter - PM)
  • B. Ozone tầng đối lưu (O3)
  • C. Khí Carbon Monoxide (CO)
  • D. Khí Sulfur Dioxide (SO2)

Câu 4: Nguyên tắc "3R" (Reduce, Reuse, Recycle - Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế) là một chiến lược quan trọng trong quản lý chất thải. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc Tái sử dụng (Reuse)?

  • A. Sử dụng giấy vụn để sản xuất giấy tái chế.
  • B. Dùng chai thủy tinh cũ để đựng nước thay vì vứt bỏ.
  • C. Giảm lượng bao bì nhựa khi mua hàng hóa.
  • D. Phân loại rác thải để tái chế các vật liệu có thể tái chế.

Câu 5: Đâu là nhận định sai về tài nguyên không tái tạo?

  • A. Chúng được hình thành qua hàng triệu năm từ quá trình địa chất.
  • B. Việc khai thác và sử dụng chúng có thể gây ra ô nhiễm môi trường.
  • C. Chúng có khả năng tự phục hồi nhanh chóng trong thời gian ngắn.
  • D. Ví dụ điển hình bao gồm than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.

Câu 6: Hình thức năng lượng nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường nhất vì ít hoặc không phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất điện?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Năng lượng từ than đá
  • C. Năng lượng từ khí đốt tự nhiên
  • D. Năng lượng mặt trời

Câu 7: Hiện tượng phú dưỡng hóa (Eutrophication) trong các водоемы xảy ra do nguyên nhân chính nào?

  • A. Sự dư thừa các chất dinh dưỡng, đặc biệt là nitơ và phốt pho, từ nước thải và phân bón.
  • B. Sự gia tăng nhiệt độ nước do biến đổi khí hậu.
  • C. Ô nhiễm bởi các kim loại nặng từ hoạt động công nghiệp.
  • D. Sự xâm nhập của các loài sinh vật ngoại lai.

Câu 8: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị?

  • A. Xây dựng các biển báo cấm gây ồn tại khu dân cư.
  • B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các phương tiện giao thông gây ồn.
  • C. Quy hoạch đô thị hợp lý, tạo vùng đệm xanh và hạn chế giao thông cơ giới trong khu dân cư.
  • D. Phát khẩu trang chống ồn cho người dân sống ở khu vực ồn ào.

Câu 9: Đa dạng sinh học (Biodiversity) có vai trò quan trọng nhất nào đối với sự ổn định và chức năng của hệ sinh thái?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú cho con người.
  • B. Đảm bảo sự cân bằng sinh thái, khả năng phục hồi và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái.
  • C. Tăng cường vẻ đẹp cảnh quan thiên nhiên và giá trị du lịch sinh thái.
  • D. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và cải thiện chất lượng không khí.

Câu 10: Thực hành nông nghiệp bền vững (Sustainable Agriculture) hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Tối đa hóa sản lượng cây trồng trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Sử dụng tối đa hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang canh tác hữu cơ.
  • D. Đảm bảo sản xuất lương thực, thực phẩm hiệu quả đồng thời bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.

Câu 11: Xét về khía cạnh kinh tế - xã hội, đâu là một thách thức lớn nhất trong việc thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường ở các nước đang phát triển?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế trước mắt, thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ cho bảo vệ môi trường.
  • B. Nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường còn cao.
  • C. Thiếu các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
  • D. Sự phản đối mạnh mẽ từ các tổ chức phi chính phủ về môi trường.

Câu 12: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt, phương pháp xử lý nào được xem là ít gây ô nhiễm môi trường nhất và có khả năng thu hồi năng lượng?

  • A. Chôn lấp hợp vệ sinh
  • B. Đốt lộ thiên
  • C. Đốt chất thải có kiểm soát và thu hồi năng lượng (đốt rác phát điện)
  • D. Ủ phân compost quy mô nhỏ tại hộ gia đình

Câu 13: “Vết chân sinh thái” (Ecological Footprint) là một chỉ số được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất của một quốc gia.
  • B. Nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất.
  • C. Diện tích rừng bị mất do phá rừng và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • D. Lượng khí thải nhà kính bình quân đầu người của một quốc gia.

Câu 14: Trong các loại hình giao thông đô thị sau, loại hình nào được đánh giá là bền vững nhất về mặt môi trường và xã hội?

  • A. Sử dụng ô tô cá nhân
  • B. Xe máy
  • C. Xe buýt nhanh (BRT)
  • D. Đi bộ và xe đạp

Câu 15: Điều gì thể hiện rõ nhất mối quan hệ tương hỗ giữa con người và môi trường?

  • A. Con người khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu đời sống.
  • B. Môi trường cung cấp không khí sạch, nước uống và thức ăn cho con người.
  • C. Hoạt động của con người gây ô nhiễm môi trường, và ô nhiễm môi trường lại tác động tiêu cực đến sức khỏe con người.
  • D. Con người xây dựng nhà cửa và các công trình trên đất đai.

Câu 16: Giải pháp nào sau đây không thuộc về quản lý tài nguyên nước bền vững?

  • A. Sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện lớn để tăng nguồn cung cấp nước.
  • C. Xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường.
  • D. Bảo vệ rừng đầu nguồn và các vùng đất ngập nước.

Câu 17: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính phòng ngừa ô nhiễm môi trường hiệu quả nhất so với các biện pháp khắc phục hậu quả?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung.
  • B. Nạo vét kênh mương, ao hồ bị ô nhiễm.
  • C. Trồng cây xanh để cải thiện chất lượng không khí.
  • D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và kiểm soát ô nhiễm tại nguồn.

Câu 18: Khái niệm “kinh tế tuần hoàn” (Circular Economy) nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không giới hạn để phát triển kinh tế.
  • C. Giảm thiểu chất thải, kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng và tái chế tài nguyên.
  • D. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về dịch vụ hệ sinh thái điều tiết?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản từ rừng.
  • B. Rừng ngập mặn bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và bão.
  • C. Cảnh quan thiên nhiên đẹp phục vụ du lịch.
  • D. Cung cấp nguồn gen quý hiếm từ các loài hoang dã.

Câu 20: “Thỏa thuận Paris về Biến đổi Khí hậu” (Paris Agreement) năm 2015 có mục tiêu chính là gì?

  • A. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu trong thế kỷ này ở dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế mức tăng đến 1.5°C.
  • B. Cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch trên toàn cầu.
  • C. Phân bổ ngân sách cho các nước đang phát triển để ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Thành lập một tổ chức quốc tế để giám sát và xử phạt các quốc gia vi phạm cam kết môi trường.

Câu 21: Hiện tượng “đảo nhiệt đô thị” (Urban Heat Island Effect) xảy ra do nguyên nhân chính nào?

  • A. Ô nhiễm không khí từ các nhà máy và phương tiện giao thông.
  • B. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Thay thế растительность tự nhiên bằng bê tông, nhựa đường và các công trình xây dựng hấp thụ nhiệt.
  • D. Sự gia tăng dân số đô thị.

Câu 22: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu trong nông nghiệp?

  • A. Áp dụng các phương pháp canh tác bảo tồn, giảm cày xới và sử dụng phân bón hữu cơ.
  • B. Chuyển đổi sang các giống cây trồng chịu hạn và chịu nhiệt tốt hơn.
  • C. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại để đối phó với hạn hán.
  • D. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật để đảm bảo năng suất.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về giải pháp dựa vào thiên nhiên (Nature-based Solutions) để giải quyết các vấn đề môi trường?

  • A. Xây dựng đê biển bằng bê tông cốt thép để chống ngập lụt.
  • B. Phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển và hấp thụ carbon.
  • C. Sử dụng máy lọc không khí công nghiệp để giảm ô nhiễm không khí đô thị.
  • D. Xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo để đảm bảo nguồn cung cấp nước.

Câu 24: “Rác thải nhựa đại dương” gây ra tác hại nghiêm trọng nhất nào đối với sinh vật biển?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước biển.
  • B. Làm giảm độ trong của nước biển.
  • C. Sinh vật biển ăn phải hoặc bị mắc kẹt trong rác thải nhựa, dẫn đến tử vong.
  • D. Làm thay đổi màu sắc của nước biển.

Câu 25: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào có tính ổn định cao nhất và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết?

  • A. Năng lượng mặt trời
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng sóng biển
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không thuộc về “tiêu dùng bền vững”?

  • A. Ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có thể tái chế hoặc tái sử dụng.
  • B. Sửa chữa đồ dùng khi bị hỏng thay vì vứt bỏ và mua mới.
  • C. Mua sắm nhiều hàng hóa giảm giá, khuyến mại dù không thực sự cần thiết.
  • D. Tiết kiệm điện, nước và các nguồn tài nguyên trong sinh hoạt hàng ngày.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về tác động gián tiếp của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người?

  • A. Say nắng, say nóng do nhiệt độ tăng cao.
  • B. Gia tăng các bệnh truyền nhiễm do vector truyền bệnh (ví dụ: sốt xuất huyết) mở rộng vùng phân bố.
  • C. Các bệnh về đường hô hấp do ô nhiễm không khí.
  • D. Ung thư da do tiếp xúc quá nhiều với tia UV.

Câu 28: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính hệ thốngtoàn diện nhất để giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp?

  • A. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức về môi trường.
  • B. Ban hành các chính sách và quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
  • C. Ứng dụng các công nghệ xử lý ô nhiễm tiên tiến.
  • D. Thay đổi mô hình phát triển kinh tế theo hướng bền vững, kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 29: “Ô nhiễm ánh sáng” (Light Pollution) gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường và con người?

  • A. Gây hiệu ứng nhà kính.
  • B. Làm suy giảm tầng ozone.
  • C. Ảnh hưởng đến nhịp sinh học của con người và động vật hoang dã, gây lãng phí năng lượng.
  • D. Gây mưa axit.

Câu 30: Để đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, người ta thường sử dụng phương pháp đánh giá nào?

  • A. Đánh giá tác động kinh tế (EIA)
  • B. Đánh giá tác động môi trường và xã hội (ESIA)
  • C. Phân tích chi phí - lợi ích (CBA)
  • D. Thẩm định dự án đầu tư (Project Appraisal)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Trong các lựa chọn sau, đâu là *ví dụ* về một giải pháp *thích ứng* với biến đổi khí hậu, thay vì giảm thiểu biến đổi khí hậu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Nếu quần thể của loài động vật ăn thịt đầu bảng (ví dụ: báo đốm) bị suy giảm nghiêm trọng do săn bắn, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với hệ sinh thái này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ô nhiễm không khí đô thị là một vấn đề nghiêm trọng. Trong các chất ô nhiễm không khí sau, chất nào được coi là nguy hiểm nhất vì khả năng gây ra các bệnh về đường hô hấp và tim mạch, đặc biệt là bụi mịn?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguyên tắc '3R' (Reduce, Reuse, Recycle - Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế) là một chiến lược quan trọng trong quản lý chất thải. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc *Tái sử dụng* (Reuse)?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đâu là nhận định *sai* về tài nguyên *không tái tạo*?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hình thức năng lượng nào sau đây được xem là *thân thiện với môi trường nhất* vì ít hoặc không phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất điện?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hiện tượng phú dưỡng hóa (Eutrophication) trong các водоемы xảy ra do nguyên nhân chính nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là *hiệu quả nhất* để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đa dạng sinh học (Biodiversity) có vai trò *quan trọng nhất* nào đối với sự ổn định và chức năng của hệ sinh thái?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thực hành nông nghiệp bền vững (Sustainable Agriculture) hướng tới mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Xét về khía cạnh kinh tế - xã hội, đâu là một *thách thức lớn nhất* trong việc thực hiện các chính sách bảo vệ môi trường ở các nước đang phát triển?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt, phương pháp xử lý nào được xem là *ít gây ô nhiễm môi trường nhất* và có khả năng thu hồi năng lượng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: “Vết chân sinh thái” (Ecological Footprint) là một chỉ số được sử dụng để đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong các loại hình giao thông đô thị sau, loại hình nào được đánh giá là *bền vững nhất* về mặt môi trường và xã hội?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Điều gì thể hiện rõ nhất mối quan hệ *tương hỗ* giữa con người và môi trường?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Giải pháp nào sau đây *không* thuộc về quản lý tài nguyên nước bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính *phòng ngừa* ô nhiễm môi trường *hiệu quả nhất* so với các biện pháp khắc phục hậu quả?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khái niệm “kinh tế tuần hoàn” (Circular Economy) nhấn mạnh vào điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Đâu là một *ví dụ* về dịch vụ hệ sinh thái *điều tiết*?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: “Thỏa thuận Paris về Biến đổi Khí hậu” (Paris Agreement) năm 2015 có mục tiêu chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hiện tượng “đảo nhiệt đô thị” (Urban Heat Island Effect) xảy ra do nguyên nhân chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp *giảm thiểu* tác động của biến đổi khí hậu trong nông nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đâu là một *ví dụ* về giải pháp dựa vào thiên nhiên (Nature-based Solutions) để giải quyết các vấn đề môi trường?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: “Rác thải nhựa đại dương” gây ra tác hại *nghiêm trọng nhất* nào đối với sinh vật biển?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào có *tính ổn định cao nhất* và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc về “tiêu dùng bền vững”?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đâu là một *ví dụ* về tác động *gián tiếp* của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính *hệ thống* và *toàn diện nhất* để giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: “Ô nhiễm ánh sáng” (Light Pollution) gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường và con người?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Môi Trường Và Con Người

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để đánh giá *tính bền vững* của một dự án phát triển, người ta thường sử dụng phương pháp đánh giá nào?

Xem kết quả