Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Sản Phẩm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng di động mới. Nhóm sản phẩm đang tranh luận về việc nên tập trung vào việc xây dựng một loạt các tính năng cơ bản hoạt động tốt hay cố gắng tích hợp một tính năng "đột phá" nhưng có thể trì hoãn việc ra mắt sản phẩm. Bạn ủng hộ cách tiếp cận nào và tại sao?
- A. Tập trung vào tính năng "đột phá" để tạo sự khác biệt ngay lập tức trên thị trường, chấp nhận rủi ro ra mắt muộn hơn.
- B. Ưu tiên xây dựng MVP với các tính năng cốt lõi để nhanh chóng thu thập phản hồi từ người dùng và xác thực nhu cầu thị trường.
- C. Chia đều nguồn lực cho cả tính năng cơ bản và "đột phá" để đảm bảo sản phẩm toàn diện ngay từ đầu.
- D. Chờ đợi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm tương tự để học hỏi và tích hợp các tính năng tốt nhất vào sản phẩm của mình.
Câu 2: Bạn là Product Manager cho một ứng dụng thương mại điện tử. Dữ liệu cho thấy tỷ lệ bỏ rơi giỏ hàng (cart abandonment rate) đang tăng cao. Bạn nên ưu tiên điều tra và giải quyết vấn đề nào đầu tiên?
- A. Quy trình thanh toán phức tạp hoặc có quá nhiều bước.
- B. Thiếu các chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.
- C. Tốc độ tải trang sản phẩm chậm ảnh hưởng đến trải nghiệm duyệt web.
- D. Mô tả sản phẩm chưa đầy đủ hoặc hình ảnh sản phẩm chất lượng kém.
Câu 3: Trong buổi phỏng vấn người dùng cho một ứng dụng đặt đồ ăn trực tuyến, một người dùng nói: "Tôi thích ứng dụng này, nhưng đôi khi tôi ước có thể lọc các nhà hàng theo đánh giá sao từ người dùng khác". Đây là loại phản hồi nào và bạn nên xử lý nó ra sao?
- A. Phàn nàn chung chung, bỏ qua vì người dùng vẫn nói "thích ứng dụng".
- B. Yêu cầu về hiệu suất, cần kiểm tra tốc độ và độ ổn định của ứng dụng.
- C. Yêu cầu tính năng cụ thể, ghi lại vào backlog sản phẩm để xem xét ưu tiên.
- D. Phản hồi về trải nghiệm người dùng tổng thể, cần cải thiện giao diện người dùng.
Câu 4: Công ty bạn đang xem xét mở rộng dòng sản phẩm hiện tại sang một phân khúc thị trường mới. Phân tích PESTEL sẽ giúp bạn đánh giá yếu tố nào quan trọng nhất trong quyết định này?
- A. Sở thích và xu hướng tiêu dùng của khách hàng mục tiêu mới (Sociocultural).
- B. Khả năng và tốc độ đổi mới công nghệ trong phân khúc thị trường mới (Technological).
- C. Tình hình cạnh tranh và các đối thủ hiện tại trong phân khúc mới (Competitive - không thuộc PESTEL).
- D. Các quy định pháp luật và chính sách kinh tế của chính phủ liên quan đến phân khúc mới (Political & Economic).
Câu 5: Bạn đang xây dựng roadmap sản phẩm cho quý tới. Bạn có ba tính năng tiềm năng: (A) Cải thiện hiệu suất ứng dụng (ước tính tăng 15% tốc độ), (B) Thêm tính năng chia sẻ lên mạng xã hội, (C) Tích hợp thanh toán bằng ví điện tử mới. Dựa trên ma trận ưu tiên RICE (Reach, Impact, Confidence, Effort), bạn cần thêm thông tin gì để đưa ra quyết định ưu tiên hợp lý nhất?
- A. Phản hồi định tính từ người dùng về mức độ mong muốn của từng tính năng.
- B. Ước tính về Reach (số lượng người dùng bị ảnh hưởng), Impact (mức độ tác động), Confidence (mức độ chắc chắn) và Effort (nguồn lực cần thiết) cho mỗi tính năng.
- C. So sánh với roadmap sản phẩm của đối thủ cạnh tranh để xác định tính năng nào là "bắt buộc phải có".
- D. Ý kiến của các bên liên quan (stakeholders) về tính năng nào quan trọng nhất đối với mục tiêu kinh doanh.
Câu 6: Trong sprint review, team phát triển trình bày một tính năng mới nhưng không đáp ứng đầy đủ acceptance criteria đã được xác định trong sprint planning. Bạn, với vai trò Product Owner, nên phản ứng như thế nào?
- A. Chấp nhận tính năng vì team đã nỗ lực hoàn thành trong sprint, không nên quá khắt khe.
- B. Từ chối tính năng và yêu cầu team làm lại toàn bộ trong sprint tiếp theo, đảm bảo đúng tiêu chuẩn.
- C. Đánh giá lại acceptance criteria, có thể điều chỉnh cho phù hợp với những gì team đã làm được.
- D. Không chấp nhận tính năng ngay lập tức, thảo luận với team về lý do không đạt và quyết định các bước tiếp theo (hoàn thiện, loại bỏ, lùi sprint khác) dựa trên mức độ sai khác và ảnh hưởng.
Câu 7: Một sản phẩm công nghệ đã ra mắt được 6 tháng và đang trong giai đoạn tăng trưởng. KPI quan trọng nhất bạn cần theo dõi sát sao trong giai đoạn này là gì?
- A. Số lượng người dùng mới đăng ký hàng ngày (New user registrations).
- B. Tổng doanh thu hàng tháng (Monthly revenue).
- C. Tỷ lệ giữ chân người dùng (User retention rate) và Customer Lifetime Value (CLTV).
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction score - CSAT).
Câu 8: Bạn đang thực hiện A/B testing cho nút "Thanh toán" trên trang web thương mại điện tử. Biến thể A có nút màu xanh lá cây, biến thể B có nút màu đỏ. Sau 2 tuần thử nghiệm, biến thể B (màu đỏ) có tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cao hơn biến thể A (màu xanh lá cây) một cách đáng kể về mặt thống kê. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Màu xanh lá cây là màu sắc tốt nhất cho nút "Thanh toán" theo nguyên tắc thiết kế UX.
- B. Nút "Thanh toán" màu đỏ có hiệu quả hơn trong việc thu hút người dùng nhấp chuột trong thử nghiệm này.
- C. Cần tiếp tục thử nghiệm A/B trong thời gian dài hơn để đảm bảo kết quả chính xác tuyệt đối.
- D. Kết quả A/B testing không đáng tin cậy, nên dựa vào ý kiến chuyên gia thiết kế để chọn màu sắc.
Câu 9: Một công ty sản xuất phần mềm B2B đang gặp khó khăn trong việc bán sản phẩm cho các doanh nghiệp lớn. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp nào nên được ưu tiên?
- A. Sản phẩm chưa đủ tính năng so với yêu cầu của doanh nghiệp lớn, cần bổ sung thêm nhiều tính năng phức tạp.
- B. Giá sản phẩm quá cao, cần giảm giá để cạnh tranh với các đối thủ giá rẻ.
- C. Kênh phân phối và marketing chưa phù hợp với doanh nghiệp lớn, cần tập trung vào sales trực tiếp và marketing nội dung chuyên sâu.
- D. Doanh nghiệp lớn thích sử dụng các sản phẩm "cây nhà lá vườn" tự phát triển hơn là mua phần mềm bên ngoài.
Câu 10: Trong một buổi họp với stakeholders, Giám đốc Marketing đề xuất thêm một tính năng mới vào sản phẩm, nhưng tính năng này không phù hợp với tầm nhìn sản phẩm và có thể làm phân tán nguồn lực của team phát triển. Bạn, với vai trò Product Manager, nên xử lý tình huống này như thế nào?
- A. Đồng ý với đề xuất của Giám đốc Marketing để duy trì mối quan hệ tốt đẹp và tránh xung đột.
- B. Lắng nghe ý kiến, giải thích tầm nhìn sản phẩm hiện tại, và đề xuất đánh giá đề xuất dựa trên tiêu chí ưu tiên và dữ liệu thị trường.
- C. Bác bỏ thẳng thừng đề xuất vì nó không phù hợp với roadmap sản phẩm đã được phê duyệt.
- D. Giao cho team phát triển đánh giá tính khả thi kỹ thuật của tính năng, nếu khả thi thì sẽ triển khai.
Câu 11: Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp Product Manager đưa ra quyết định nào sau đây?
- A. Xác định lợi thế cạnh tranh và định vị sản phẩm trên thị trường.
- B. Sao chép tính năng tốt nhất của đối thủ để nhanh chóng bắt kịp thị trường.
- C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp về giá với đối thủ.
- D. Loại bỏ các tính năng trùng lặp với đối thủ để đơn giản hóa sản phẩm.
Câu 12: Chiến lược định giá "hớt váng" (price skimming) thường phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
- A. Sản phẩm hàng ngày, thiết yếu (ví dụ: nhu yếu phẩm gia đình).
- B. Sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp và dễ dàng thay thế.
- C. Sản phẩm công nghệ mới, độc đáo, có ít đối thủ cạnh tranh và tập trung vào nhóm khách hàng early adopters.
- D. Sản phẩm dịch vụ, không phải sản phẩm vật lý.
Câu 13: Giai đoạn "bão hòa" (maturity) trong vòng đời sản phẩm thường có đặc điểm nào?
- A. Doanh số bán hàng tăng trưởng nhanh chóng và lợi nhuận đạt đỉnh.
- B. Tăng trưởng doanh số chậm lại, thị trường bão hòa, cạnh tranh gay gắt về giá.
- C. Sản phẩm mới ra mắt thị trường, tập trung vào việc thu hút khách hàng early adopters.
- D. Doanh số và lợi nhuận giảm mạnh, sản phẩm có nguy cơ bị đào thải.
Câu 14: Phương pháp "Jobs to be Done" (JTBD) giúp Product Manager hiểu rõ điều gì về khách hàng?
- A. Nhân khẩu học và hành vi tiêu dùng của khách hàng.
- B. Các tính năng yêu thích và không thích của khách hàng về sản phẩm.
- C. Mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng với thương hiệu.
- D. Động cơ sâu xa và mục tiêu mà khách hàng muốn đạt được khi "thuê" sản phẩm để giải quyết một "công việc" cụ thể.
Câu 15: Mục đích chính của việc xây dựng "User Persona" (Hồ sơ người dùng) trong quản trị sản phẩm là gì?
- A. Thu thập dữ liệu định lượng về hành vi người dùng.
- B. Phân khúc thị trường và xác định khách hàng tiềm năng.
- C. Đại diện cho các nhóm người dùng mục tiêu khác nhau, giúp team sản phẩm hiểu rõ nhu cầu và động cơ của người dùng khi thiết kế và phát triển sản phẩm.
- D. Đánh giá mức độ hài lòng của người dùng hiện tại về sản phẩm.
Câu 16: "Value Proposition Canvas" (Mô hình Canvas Giá trị) giúp Product Manager làm gì?
- A. Phân tích đối thủ cạnh tranh và xác định lợi thế cạnh tranh.
- B. Đảm bảo sản phẩm/dịch vụ cung cấp giá trị phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
- C. Xây dựng roadmap sản phẩm và ưu tiên các tính năng phát triển.
- D. Đo lường và theo dõi hiệu quả hoạt động của sản phẩm sau khi ra mắt.
Câu 17: MVP (Minimum Viable Product) nên tập trung vào việc gì?
- A. Xây dựng sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng để gây ấn tượng với khách hàng.
- B. Tiết kiệm chi phí phát triển bằng cách cắt giảm tối đa các tính năng không cần thiết.
- C. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường bằng sản phẩm đầu tiên, bất chấp chất lượng.
- D. Xác thực giả định về nhu cầu thị trường và học hỏi từ phản hồi của người dùng thực tế với phiên bản sản phẩm đơn giản nhất có thể.
Câu 18: "Product Positioning" (Định vị sản phẩm) là gì?
- A. Cách sản phẩm được nhận thức bởi khách hàng mục tiêu so với các sản phẩm cạnh tranh khác trên thị trường.
- B. Giá bán và kênh phân phối sản phẩm trên thị trường.
- C. Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng của sản phẩm.
- D. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
Câu 19: Trong marketing sản phẩm, "Unique Selling Proposition" (USP) là gì?
- A. Chiến lược giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
- B. Điểm độc đáo, khác biệt của sản phẩm so với các đối thủ cạnh tranh, là lý do chính khiến khách hàng chọn sản phẩm của bạn.
- C. Kênh phân phối rộng khắp và hiệu quả nhất.
- D. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo và thu hút nhất.
Câu 20: Kỹ thuật "5 Whys" (5 Tại sao) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?
- A. Thu thập phản hồi nhanh chóng từ người dùng về sản phẩm mới.
- B. Ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên mức độ quan trọng.
- C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách liên tục hỏi "Tại sao?" nhiều lần.
- D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
Câu 21: "Product Backlog Refinement" (Tinh chỉnh Backlog Sản phẩm) là hoạt động nhằm mục đích gì?
- A. Ưu tiên lại toàn bộ Product Backlog sau mỗi sprint.
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc của team phát triển trong sprint vừa qua.
- C. Lập kế hoạch chi tiết cho sprint tiếp theo.
- D. Chuẩn bị và làm rõ các hạng mục trong Product Backlog, đảm bảo chúng sẵn sàng cho các sprint phát triển tiếp theo.
Câu 22: "User Story" (Câu chuyện người dùng) thường được viết theo cấu trúc nào?
- A. Tính năng: [tên tính năng], Mô tả: [mô tả chi tiết], Ưu tiên: [mức độ ưu tiên].
- B. Với vai trò là [vai trò], tôi muốn [hành động] để [lợi ích].
- C. Khi [điều kiện], thì [sự kiện], dẫn đến [kết quả].
- D. Mục tiêu: [mục tiêu sprint], Các công việc: [danh sách công việc cần làm].
Câu 23: "Acceptance Criteria" (Tiêu chí chấp nhận) dùng để làm gì trong User Story?
- A. Xác định rõ các điều kiện cần thiết để User Story được coi là hoàn thành và chấp nhận được.
- B. Ước tính thời gian và nguồn lực cần thiết để hoàn thành User Story.
- C. Phân công công việc cho các thành viên trong team phát triển.
- D. Theo dõi tiến độ thực hiện User Story trong sprint.
Câu 24: "Sprint Planning" (Lập kế hoạch Sprint) là sự kiện quan trọng trong Scrum, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc xác định "Sprint Goal" (Mục tiêu Sprint)?
- A. Scrum Master (Chuyên gia Scrum).
- B. Development Team (Team Phát triển).
- C. Product Owner (Chủ Sản phẩm).
- D. Stakeholders (Các bên liên quan).
Câu 25: "Daily Scrum" (Scrum Hàng ngày) nên được giới hạn trong khoảng thời gian bao lâu?
- A. 5 phút.
- B. 15 phút.
- C. 30 phút.
- D. 60 phút.
Câu 26: "Sprint Retrospective" (Họp Cải tiến Sprint) là cơ hội để team Scrum làm gì?
- A. Trình bày kết quả sprint cho các stakeholders.
- B. Lập kế hoạch cho sprint tiếp theo.
- C. Đánh giá hiệu suất cá nhân của từng thành viên trong team.
- D. Xem xét và cải tiến quy trình làm việc, công cụ, và mối quan hệ trong team để tăng hiệu quả trong các sprint tiếp theo.
Câu 27: "Lead Metric" (Chỉ số dẫn dắt) khác với "Lag Metric" (Chỉ số trễ) như thế nào?
- A. Lead Metric dự đoán kết quả tương lai và có thể tác động trực tiếp, trong khi Lag Metric đo lường kết quả đã xảy ra và thường khó thay đổi ngay lập tức.
- B. Lead Metric dễ dàng đo lường hơn Lag Metric.
- C. Lag Metric quan trọng hơn Lead Metric vì nó đo lường kết quả cuối cùng.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Lead Metric và Lag Metric.
Câu 28: "Vanity Metrics" (Chỉ số phù phiếm) là gì?
- A. Các chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng.
- B. Các chỉ số dự đoán tăng trưởng doanh thu trong tương lai.
- C. Các chỉ số có vẻ ấn tượng nhưng không thực sự phản ánh hành vi người dùng thực tế hoặc giá trị kinh doanh.
- D. Các chỉ số quan trọng nhất cần theo dõi để đánh giá hiệu quả sản phẩm.
Câu 29: Khi nào Product Manager nên sử dụng phương pháp "Qualitative Research" (Nghiên cứu định tính) thay vì "Quantitative Research" (Nghiên cứu định lượng)?
- A. Khi cần thu thập dữ liệu số lượng lớn để phân tích thống kê và đưa ra kết luận chắc chắn.
- B. Khi cần khám phá sâu về động cơ, thái độ, cảm xúc và trải nghiệm của người dùng, thay vì chỉ đo lường số liệu thống kê.
- C. Khi không có đủ nguồn lực để thực hiện nghiên cứu định lượng.
- D. Nghiên cứu định tính luôn hiệu quả hơn nghiên cứu định lượng trong quản trị sản phẩm.
Câu 30: "Go-to-Market Strategy" (Chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm những yếu tố chính nào?
- A. Roadmap sản phẩm, backlog sản phẩm, sprint backlog.
- B. Phân tích PESTEL, phân tích SWOT, ma trận BCG.
- C. User Persona, User Journey Map, Value Proposition Canvas.
- D. Phân khúc khách hàng mục tiêu, định vị sản phẩm, kênh phân phối, chiến lược giá và kế hoạch marketing.