Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thanh Toán Điện Tử – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thanh Toán Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử B2C, khi khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm trực tuyến bằng thẻ tín dụng, quy trình xác thực 3D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
  • B. Giảm thiểu rủi ro gian lận cho cả người mua và người bán.
  • C. Đảm bảo tính ẩn danh của người mua hàng trực tuyến.
  • D. Thay thế hoàn toàn quy trình xác thực thông thường của ngân hàng.

Câu 2: Doanh nghiệp A, một nhà bán lẻ trực tuyến, đang xem xét lựa chọn giữa việc tích hợp cổng thanh toán (payment gateway) và tự xây dựng hệ thống thanh toán riêng. Lựa chọn cổng thanh toán mang lại lợi thế chính nào sau đây cho doanh nghiệp A?

  • A. Tăng cường khả năng tùy biến giao diện thanh toán theo ý muốn.
  • B. Giảm chi phí giao dịch trên mỗi đơn hàng.
  • C. Đơn giản hóa việc tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS.
  • D. Tăng cường kiểm soát dữ liệu thanh toán của khách hàng.

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại sự thuận tiện cho người dùng trong thanh toán trực tuyến. Tuy nhiên, hạn chế nào sau đây là đáng lưu ý nhất khi sử dụng ví điện tử?

  • A. Khó khăn trong việc quản lý lịch sử giao dịch.
  • B. Yêu cầu phải có tài khoản ngân hàng để sử dụng.
  • C. Ít được chấp nhận thanh toán tại các cửa hàng truyền thống.
  • D. Phụ thuộc vào nền tảng công nghệ của nhà cung cấp dịch vụ ví và kết nối internet.

Câu 4: Hình thức thanh toán "Chạm để thanh toán" (contactless payment) sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication) mang lại ưu điểm nào vượt trội so với thanh toán thẻ từ truyền thống?

  • A. Tốc độ giao dịch nhanh hơn và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp, tăng tính an toàn vệ sinh.
  • B. Chi phí triển khai hệ thống thanh toán thấp hơn cho doanh nghiệp.
  • C. Khả năng lưu trữ thông tin giao dịch lớn hơn.
  • D. Tương thích với nhiều loại thiết bị thanh toán hơn.

Câu 5: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, hình thức thanh toán thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) vẫn được ưa chuộng cho các giao dịch giá trị lớn vì lý do chính nào?

  • A. Tốc độ thanh toán nhanh chóng và tiện lợi.
  • B. Đảm bảo thanh toán từ ngân hàng, giảm rủi ro không thanh toán cho người bán và rủi ro không nhận hàng cho người mua.
  • C. Chi phí giao dịch thấp hơn so với các hình thức thanh toán điện tử khác.
  • D. Dễ dàng tích hợp với các nền tảng thương mại điện tử quốc tế.

Câu 6: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ quyết định chấp nhận thanh toán bằng mã QR qua ứng dụng di động. Động thái này mang lại lợi ích trực tiếp nào nhất cho cửa hàng?

  • A. Giảm thiểu chi phí quản lý tiền mặt và giao dịch ngân hàng.
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin thanh toán cho khách hàng.
  • C. Thu hút thêm khách hàng, đặc biệt là giới trẻ quen thuộc với thanh toán số.
  • D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu cửa hàng theo hướng hiện đại.

Câu 7: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một doanh nghiệp mới khởi nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử. Bạn sẽ khuyến nghị doanh nghiệp ưu tiên áp dụng biện pháp bảo mật nào sau đây để bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng?

  • A. Sử dụng tường lửa (firewall) mạnh mẽ.
  • B. Mã hóa dữ liệu thanh toán (encryption) trong quá trình truyền tải và lưu trữ.
  • C. Thường xuyên cập nhật phần mềm bảo mật cho hệ thống.
  • D. Triển khai xác thực hai yếu tố (two-factor authentication) cho nhân viên.

Câu 8: Trong hệ thống thanh toán thẻ, "ngân hàng phát hành" (issuing bank) có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp thẻ thanh toán cho người tiêu dùng và quản lý tài khoản thẻ của họ.
  • B. Chấp nhận thanh toán thẻ từ người mua hàng và chuyển tiền cho người bán.
  • C. Xử lý các giao dịch thanh toán thẻ giữa người mua và người bán.
  • D. Đảm bảo an ninh cho toàn bộ hệ thống thanh toán thẻ.

Câu 9: So sánh giữa chuyển khoản ngân hàng trực tuyến và thanh toán bằng ví điện tử, điểm khác biệt lớn nhất về mặt quy trình giao dịch là gì?

  • A. Khả năng hoàn tiền khi giao dịch có sai sót.
  • B. Chi phí giao dịch phát sinh cho người dùng.
  • C. Số bước thực hiện và thời gian hoàn tất giao dịch.
  • D. Mức độ bảo mật thông tin cá nhân và tài chính.

Câu 10: "Tokenization" là một công nghệ bảo mật trong thanh toán điện tử, nó hoạt động bằng cách:

  • A. Mã hóa toàn bộ thông tin thẻ tín dụng của người dùng.
  • B. Xác thực danh tính người dùng thông qua sinh trắc học.
  • C. Giới hạn số lần sử dụng thẻ tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
  • D. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã số ngẫu nhiên (token) khi giao dịch.

Câu 11: Trong thanh toán điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), hình thức nào thường được sử dụng cho các giao dịch thanh toán định kỳ, số lượng lớn, ví dụ như thanh toán lương cho nhân viên?

  • A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng doanh nghiệp.
  • B. Chuyển khoản ngân hàng điện tử (EFT/ACH).
  • C. Sử dụng ví điện tử doanh nghiệp.
  • D. Thanh toán bằng tiền điện tử (cryptocurrency).

Câu 12: Dịch vụ "thanh toán hóa đơn trực tuyến" (biller direct) mang lại lợi ích chính nào cho người cung cấp dịch vụ (ví dụ: công ty điện lực, nước, internet)?

  • A. Giảm chi phí in ấn, gửi hóa đơn giấy và xử lý thanh toán thủ công.
  • B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng do thanh toán tiện lợi hơn.
  • C. Thu thập dữ liệu khách hàng chi tiết hơn để phục vụ marketing.
  • D. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng trên toàn quốc.

Câu 13: Ngân hàng "thông báo" (acquiring bank) trong quy trình thanh toán thẻ có trách nhiệm chính đối với:

  • A. Phát hành thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ cho khách hàng.
  • B. Thiết lập và duy trì tài khoản chấp nhận thanh toán thẻ cho người bán.
  • C. Xác thực giao dịch và đảm bảo số dư tài khoản của người mua.
  • D. Quản lý mạng lưới ATM và POS trên toàn quốc.

Câu 14: Một khách hàng phát hiện giao dịch thanh toán trực tuyến bị gian lận trên thẻ tín dụng của mình. Quy trình xử lý khiếu nại "chargeback" nhằm mục đích chính là:

  • A. Trừng phạt người bán hàng vì để xảy ra gian lận.
  • B. Tăng cường hệ thống bảo mật cho các giao dịch thanh toán sau này.
  • C. Hoàn lại tiền cho chủ thẻ bị ảnh hưởng bởi giao dịch gian lận.
  • D. Xác định và truy tố tội phạm gian lận thẻ tín dụng.

Câu 15: Hình thức thanh toán "trả sau" (buy now, pay later - BNPL) trở nên phổ biến trong thương mại điện tử vì lý do chính nào?

  • A. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho người bán.
  • B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán cho người mua.
  • C. Tăng cường bảo mật thông tin thanh toán.
  • D. Tạo điều kiện mua sắm dễ dàng hơn cho người tiêu dùng, đặc biệt là với các sản phẩm giá trị cao.

Câu 16: Tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin có ưu điểm tiềm năng nào trong thanh toán quốc tế so với các phương thức truyền thống?

  • A. Tính ổn định về giá trị và ít biến động.
  • B. Giảm chi phí giao dịch và thời gian chuyển tiền giữa các quốc gia.
  • C. Được chấp nhận rộng rãi bởi tất cả các ngân hàng và tổ chức tài chính.
  • D. Đảm bảo tính ẩn danh tuyệt đối cho người dùng.

Câu 17: "Payment gateway" (cổng thanh toán) đóng vai trò trung gian quan trọng trong thanh toán trực tuyến bằng cách:

  • A. Phát hành thẻ thanh toán ảo cho người dùng.
  • B. Cung cấp dịch vụ ví điện tử cho khách hàng.
  • C. Kết nối website bán hàng với các tổ chức thanh toán (ngân hàng, процессор thẻ) để xử lý giao dịch.
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý về thanh toán điện tử.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên lại quan trọng trong bảo mật thanh toán trực tuyến?

  • A. Giúp ngân hàng dễ dàng xác minh danh tính người dùng hơn.
  • B. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
  • C. Giảm nguy cơ bị tấn công DDoS vào hệ thống thanh toán.
  • D. Ngăn chặn truy cập trái phép vào tài khoản thanh toán và thông tin cá nhân.

Câu 19: Trong ngữ cảnh thanh toán di động, công nghệ nào cho phép thanh toán bằng cách quét mã QR tại điểm bán hàng (POS)?

  • A. Mã QR (Quick Response Code).
  • B. NFC (Near Field Communication).
  • C. Bluetooth.
  • D. GPS (Global Positioning System).

Câu 20: "Xác thực hai yếu tố" (two-factor authentication - 2FA) tăng cường bảo mật cho thanh toán điện tử bằng cách nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu giao dịch thanh toán.
  • B. Yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin xác thực khác nhau (ví dụ: mật khẩu và mã OTP).
  • C. Giám sát hoạt động giao dịch bất thường để phát hiện gian lận.
  • D. Tự động cập nhật phần mềm bảo mật cho thiết bị thanh toán.

Câu 21: Hình thức thanh toán "thẻ ảo" (virtual card) mang lại lợi ích bảo mật chính nào khi mua sắm trực tuyến?

  • A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
  • B. Giảm chi phí giao dịch cho người dùng.
  • C. Hạn chế rủi ro lộ thông tin thẻ chính khi mua sắm tại các website không tin cậy.
  • D. Dễ dàng quản lý chi tiêu và theo dõi lịch sử giao dịch hơn.

Câu 22: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, bước "xác thực" (authorization) diễn ra trước bước nào?

  • A. Đối soát giao dịch (reconciliation).
  • B. Hoàn tiền (refund).
  • C. Báo cáo giao dịch (transaction reporting).
  • D. Thanh toán (settlement).

Câu 23: Đối với người bán hàng trực tuyến, việc chấp nhận đa dạng các hình thức thanh toán điện tử (thẻ, ví điện tử, chuyển khoản...) mang lại lợi ích kinh doanh nào quan trọng nhất?

  • A. Giảm chi phí quản lý hệ thống thanh toán.
  • B. Tăng khả năng tiếp cận khách hàng và tăng doanh thu bán hàng.
  • C. Nâng cao hình ảnh thương hiệu hiện đại và chuyên nghiệp.
  • D. Đơn giản hóa quy trình kế toán và quản lý tài chính.

Câu 24: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "fraud prevention" (phòng chống gian lận) bao gồm những biện pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
  • B. Chỉ áp dụng mã hóa dữ liệu thanh toán.
  • C. Kết hợp nhiều biện pháp kỹ thuật (mã hóa, tokenization, 3D Secure) và quy trình (xác minh giao dịch, giám sát rủi ro).
  • D. Chỉ tập trung vào xử lý các giao dịch đã bị gian lận.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức thanh toán điện tử của người tiêu dùng?

  • A. Sự tiện lợi và tốc độ giao dịch.
  • B. Mức độ bảo mật và an toàn.
  • C. Chi phí giao dịch và các ưu đãi đi kèm.
  • D. Thương hiệu của ngân hàng phát hành thẻ.

Câu 26: "Merchant account" (tài khoản người bán) là gì trong hệ thống thanh toán thẻ?

  • A. Tài khoản ngân hàng cá nhân của chủ cửa hàng.
  • B. Tài khoản đặc biệt do ngân hàng thông báo (acquiring bank) cung cấp cho người bán để chấp nhận thanh toán thẻ.
  • C. Tài khoản dùng để quản lý chi phí marketing trực tuyến.
  • D. Tài khoản thanh toán quốc tế cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.

Câu 27: Trong thanh toán điện tử, "settlement" (thanh toán bù trừ) là giai đoạn nào trong quy trình giao dịch?

  • A. Giai đoạn khách hàng nhập thông tin thanh toán.
  • B. Giai đoạn ngân hàng xác thực giao dịch.
  • C. Giai đoạn tiền được chuyển thực tế từ tài khoản người mua sang tài khoản người bán.
  • D. Giai đoạn người bán xác nhận đơn hàng.

Câu 28: Rủi ro lớn nhất mà người bán hàng trực tuyến phải đối mặt khi chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng là gì?

  • A. Gian lận thanh toán và chargeback.
  • B. Biến động tỷ giá hối đoái.
  • C. Chi phí giao dịch cao.
  • D. Khó khăn trong việc quản lý dữ liệu khách hàng.

Câu 29: "Mobile banking" (ngân hàng di động) khác biệt với "internet banking" (ngân hàng trực tuyến) chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Các dịch vụ tài chính được cung cấp.
  • B. Nền tảng truy cập và thiết bị sử dụng (ứng dụng di động so với trình duyệt web).
  • C. Mức độ bảo mật và an toàn.
  • D. Chi phí giao dịch và phí dịch vụ.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến lĩnh vực thanh toán điện tử?

  • A. Sự suy giảm của tiền mặt.
  • B. Sự phổ biến của thẻ tín dụng.
  • C. Sự phát triển của công nghệ sinh trắc học và trí tuệ nhân tạo (AI) trong xác thực và bảo mật thanh toán.
  • D. Sự gia tăng của các ngân hàng truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử B2C, khi khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm trực tuyến bằng thẻ tín dụng, quy trình xác thực 3D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) đóng vai trò chính trong việc:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Doanh nghiệp A, một nhà bán lẻ trực tuyến, đang xem xét lựa chọn giữa việc tích hợp cổng thanh toán (payment gateway) và tự xây dựng hệ thống thanh toán riêng. Lựa chọn cổng thanh toán mang lại lợi thế chính nào sau đây cho doanh nghiệp A?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ví điện tử (e-wallet) mang lại sự thuận tiện cho người dùng trong thanh toán trực tuyến. Tuy nhiên, hạn chế nào sau đây là đáng lưu ý nhất khi sử dụng ví điện tử?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hình thức thanh toán 'Chạm để thanh toán' (contactless payment) sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication) mang lại ưu điểm nào vượt trội so với thanh toán thẻ từ truyền thống?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, hình thức thanh toán thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) vẫn được ưa chuộng cho các giao dịch giá trị lớn vì lý do chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ quyết định chấp nhận thanh toán bằng mã QR qua ứng dụng di động. Động thái này mang lại lợi ích trực tiếp nào nhất cho cửa hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một doanh nghiệp mới khởi nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử. Bạn sẽ khuyến nghị doanh nghiệp ưu tiên áp dụng biện pháp bảo mật nào sau đây để bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong hệ thống thanh toán thẻ, 'ngân hàng phát hành' (issuing bank) có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: So sánh giữa chuyển khoản ngân hàng trực tuyến và thanh toán bằng ví điện tử, điểm khác biệt lớn nhất về mặt quy trình giao dịch là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: 'Tokenization' là một công nghệ bảo mật trong thanh toán điện tử, nó hoạt động bằng cách:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong thanh toán điện tử B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp), hình thức nào thường được sử dụng cho các giao dịch thanh toán định kỳ, số lượng lớn, ví dụ như thanh toán lương cho nhân viên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Dịch vụ 'thanh toán hóa đơn trực tuyến' (biller direct) mang lại lợi ích chính nào cho người cung cấp dịch vụ (ví dụ: công ty điện lực, nước, internet)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ngân hàng 'thông báo' (acquiring bank) trong quy trình thanh toán thẻ có trách nhiệm chính đối với:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một khách hàng phát hiện giao dịch thanh toán trực tuyến bị gian lận trên thẻ tín dụng của mình. Quy trình xử lý khiếu nại 'chargeback' nhằm mục đích chính là:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hình thức thanh toán 'trả sau' (buy now, pay later - BNPL) trở nên phổ biến trong thương mại điện tử vì lý do chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin có ưu điểm tiềm năng nào trong thanh toán quốc tế so với các phương thức truyền thống?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Payment gateway' (cổng thanh toán) đóng vai trò trung gian quan trọng trong thanh toán trực tuyến bằng cách:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi mật khẩu thường xuyên lại quan trọng trong bảo mật thanh toán trực tuyến?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong ngữ cảnh thanh toán di động, công nghệ nào cho phép thanh toán bằng cách quét mã QR tại điểm bán hàng (POS)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Xác thực hai yếu tố' (two-factor authentication - 2FA) tăng cường bảo mật cho thanh toán điện tử bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hình thức thanh toán 'thẻ ảo' (virtual card) mang lại lợi ích bảo mật chính nào khi mua sắm trực tuyến?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng trực tuyến, bước 'xác thực' (authorization) diễn ra trước bước nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đối với người bán hàng trực tuyến, việc chấp nhận đa dạng các hình thức thanh toán điện tử (thẻ, ví điện tử, chuyển khoản...) mang lại lợi ích kinh doanh nào quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'fraud prevention' (phòng chống gian lận) bao gồm những biện pháp nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức thanh toán điện tử của người tiêu dùng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Merchant account' (tài khoản người bán) là gì trong hệ thống thanh toán thẻ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong thanh toán điện tử, 'settlement' (thanh toán bù trừ) là giai đoạn nào trong quy trình giao dịch?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Rủi ro lớn nhất mà người bán hàng trực tuyến phải đối mặt khi chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Mobile banking' (ngân hàng di động) khác biệt với 'internet banking' (ngân hàng trực tuyến) chủ yếu ở yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào dự kiến sẽ có tác động lớn nhất đến lĩnh vực thanh toán điện tử?

Xem kết quả