Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài khoảng bao nhiêu km, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển đa dạng?

  • A. 2.260 km
  • B. 3.260 km
  • C. 4.260 km
  • D. 5.260 km

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: nghìn tấn). [BIỂU ĐỒ GIẢ ĐỊNH]. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng biến động sản lượng khai thác thủy sản trong giai đoạn này?

  • A. Sản lượng khai thác thủy sản giảm liên tục qua các năm.
  • B. Sản lượng khai thác thủy sản không có sự thay đổi đáng kể.
  • C. Sản lượng khai thác thủy sản có xu hướng tăng lên, nhưng có sự biến động giữa các năm.
  • D. Sản lượng khai thác thủy sản tăng mạnh mẽ và ổn định qua các năm.

Câu 3: Trong lịch sử, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến?

  • A. Việc thành lập và duy trì hoạt động của Đội Hoàng Sa và Đội Bắc Hải.
  • B. Việc xây dựng các đền thờ và miếu mạo trên các đảo.
  • C. Việc trao đổi thư tín ngoại giao với các nước láng giềng.
  • D. Việc tổ chức các cuộc thi bơi lội và đua thuyền trên biển.

Câu 4: Xét về mặt pháp lý quốc tế, cơ sở nào quan trọng nhất để Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với các vùng biển và hải đảo?

  • A. Các tuyên bố chủ quyền đơn phương của Chính phủ Việt Nam.
  • B. Sự ủng hộ của dư luận quốc tế và các tổ chức phi chính phủ.
  • C. Các thỏa thuận song phương với các quốc gia láng giềng.
  • D. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).

Câu 5: Hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu gây ra những thách thức nghiêm trọng nhất nào đối với các vùng ven biển và hải đảo Việt Nam?

  • A. Sự thay đổi về độ mặn của nước biển.
  • B. Nguy cơ mất đất, ngập lụt các khu dân cư và công trình ven biển.
  • C. Sự suy giảm số lượng các loài sinh vật biển.
  • D. Gia tăng tần suất các cơn bão và áp thấp nhiệt đới.

Câu 6: Trong số các loại hình kinh tế biển sau, loại hình nào được xem là có tiềm năng phát triển bền vững và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nhất?

  • A. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • B. Khai thác thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái biển và đảo.
  • D. Xây dựng các nhà máy công nghiệp nặng ven biển.

Câu 7: Vùng biển Việt Nam có đa dạng sinh học cao, đặc biệt nổi tiếng với hệ sinh thái nào sau đây?

  • A. Hệ sinh thái vùng biển khơi.
  • B. Hệ sinh thái đáy cát ven bờ.
  • C. Hệ sinh thái cửa sông.
  • D. Hệ sinh thái rạn san hô và rừng ngập mặn.

Câu 8: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện đồng bộ các giải pháp nào sau đây ngoài biện pháp quân sự?

  • A. Tăng cường tuần tra và diễn tập quân sự thường xuyên.
  • B. Xây dựng các căn cứ quân sự kiên cố trên các đảo.
  • C. Đấu tranh pháp lý, phát triển kinh tế biển, tăng cường ngoại giao và tuyên truyền.
  • D. Hạn chế các hoạt động kinh tế và dân sự trên các vùng biển tranh chấp.

Câu 9: Cho tình huống: Một tàu cá nước ngoài bị bắt gặp đang khai thác trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam. Theo luật pháp Việt Nam và quốc tế, biện pháp xử lý phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Cảnh cáo và yêu cầu tàu cá rời khỏi vùng biển Việt Nam ngay lập tức.
  • B. Bắt giữ tàu cá, xử phạt hành chính hoặc hình sự theo luật pháp Việt Nam, tịch thu tang vật.
  • C. Giao tàu cá cho lực lượng hải quân để xử lý theo luật quân sự.
  • D. Thả tàu cá sau khi đã nhắc nhở và ghi lại thông tin vi phạm.

Câu 10: Ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của Biển Đông đối với Việt Nam là gì?

  • A. Bảo đảm an ninh quốc phòng, phát triển kinh tế biển và duy trì vị thế địa chính trị quan trọng.
  • B. Cung cấp nguồn tài nguyên dầu khí dồi dào cho đất nước.
  • C. Là tuyến đường giao thông biển huyết mạch của khu vực và thế giới.
  • D. Tạo điều kiện phát triển du lịch biển và các hoạt động thể thao dưới nước.

Câu 11: Đảo Phú Quốc thuộc tỉnh nào của Việt Nam và nổi tiếng với loại hình du lịch nào?

  • A. Kiên Giang; du lịch văn hóa lịch sử.
  • B. Khánh Hòa; du lịch nghỉ dưỡng núi rừng.
  • C. Kiên Giang; du lịch biển đảo, nghỉ dưỡng.
  • D. Bà Rịa - Vũng Tàu; du lịch sinh thái rừng ngập mặn.

Câu 12: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa đại dương xuất phát từ Việt Nam?

  • A. Tăng cường thu gom rác thải nhựa trên các bãi biển.
  • B. Sử dụng các loại phao xốp và lưới đánh cá làm từ nhựa phân hủy sinh học.
  • C. Xây dựng các nhà máy đốt rác thải nhựa ven biển.
  • D. Quản lý chặt chẽ nguồn thải từ đất liền, thúc đẩy tái chế và giảm sử dụng nhựa dùng một lần.

Câu 13: So sánh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt địa lý tự nhiên giữa hai quần đảo này là gì?

  • A. Hoàng Sa có diện tích lớn hơn Trường Sa.
  • B. Hoàng Sa nằm gần bờ biển miền Trung hơn, Trường Sa nằm xa hơn về phía Đông Nam.
  • C. Trường Sa có khí hậu khắc nghiệt hơn Hoàng Sa.
  • D. Hoàng Sa có nhiều đảo san hô hơn Trường Sa.

Câu 14: Điều kiện tự nhiên vùng biển Việt Nam thuận lợi nhất cho việc phát triển ngành năng lượng tái tạo nào?

  • A. Năng lượng địa nhiệt.
  • B. Năng lượng hạt nhân.
  • C. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 15: Trong quản lý tổng hợp vùng bờ biển, yếu tố quan trọng hàng đầu cần được xem xét để đảm bảo phát triển bền vững là gì?

  • A. Lợi ích kinh tế trước mắt.
  • B. Sức ép từ nhu cầu phát triển kinh tế.
  • C. Tính khả thi về mặt kỹ thuật và công nghệ.
  • D. Sự hài hòa giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn phát triển du lịch biển tại một hòn đảo hoang sơ ở Việt Nam. Theo bạn, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong kế hoạch phát triển để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và quy mô lớn.
  • B. Bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên và văn hóa bản địa của đảo.
  • C. Thu hút tối đa lượng khách du lịch để tăng doanh thu nhanh chóng.
  • D. Giảm thiểu chi phí đầu tư để tối đa hóa lợi nhuận.

Câu 17: Chính sách “Hướng ra biển” của Việt Nam bắt đầu được đẩy mạnh từ giai đoạn nào và tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Từ đầu những năm 1990; phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền quốc gia trên biển.
  • B. Từ giữa những năm 1980; tập trung vào khai thác dầu khí và hải sản.
  • C. Từ cuối những năm 1970; xây dựng lực lượng hải quân hùng mạnh.
  • D. Từ đầu thế kỷ 21; hội nhập quốc tế về các vấn đề biển và đại dương.

Câu 18: Đâu là tên một vịnh biển nổi tiếng của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới?

  • A. Vịnh Nha Trang.
  • B. Vịnh Lăng Cô.
  • C. Vịnh Xuân Đài.
  • D. Vịnh Hạ Long.

Câu 19: Sự kiện lịch sử nào sau đây liên quan đến việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa vào thế kỷ 20?

  • A. Pháp xây dựng ngọn hải đăng trên đảo Hoàng Sa năm 1938.
  • B. Chính quyền Việt Nam Cộng hòa thành lập quận Hoàng Sa năm 1961.
  • C. Hải quân Trung Quốc đánh chiếm Hoàng Sa năm 1974.
  • D. Việt Nam đệ đơn kiện Trung Quốc lên Tòa án Công lý Quốc tế năm 2014.

Câu 20: Ngành kinh tế biển nào của Việt Nam có đóng góp lớn nhất vào GDP từ biển?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Du lịch và dịch vụ biển.
  • C. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Vận tải biển và cảng biển.

Câu 21: Trong các đảo ven bờ Việt Nam, đảo nào có diện tích lớn nhất?

  • A. Đảo Phú Quốc.
  • B. Đảo Cát Bà.
  • C. Đảo Lý Sơn.
  • D. Đảo Côn Đảo.

Câu 22: Để ứng phó với biến đổi khí hậu ở vùng ven biển, giải pháp công trình nào sau đây được xem là bền vững và thân thiện với môi trường?

  • A. Xây dựng đê biển bê tông kiên cố.
  • B. Nạo vét luồng lạch và xây dựng kè đá.
  • C. Phục hồi và phát triển rừng ngập mặn, xây dựng các công trình phòng hộ mềm.
  • D. Di dời dân cư và công trình ra khỏi vùng nguy cơ ngập lụt.

Câu 23: Văn bản pháp lý nào sau đây quy định về vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam?

  • A. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Luật Tài nguyên, môi trường biển và hải đảo.
  • C. Nghị định của Chính phủ về quản lý tổng hợp vùng bờ biển.
  • D. Luật Biển Việt Nam năm 2012.

Câu 24: Trong các nguồn tài nguyên biển, nguồn tài nguyên nào có vai trò quyết định đối với an ninh năng lượng của Việt Nam?

  • A. Hải sản.
  • B. Dầu khí.
  • C. Khoáng sản biển (titan, cát...).
  • D. Năng lượng gió biển.

Câu 25: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng địa phương vào bảo vệ môi trường biển và hải đảo?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn biển do nhà nước quản lý.
  • B. Tổ chức các chiến dịch làm sạch biển quy mô lớn.
  • C. Mô hình cộng đồng quản lý rạn san hô, du lịch cộng đồng dựa vào thiên nhiên.
  • D. Áp dụng các công nghệ xử lý ô nhiễm hiện đại tại các khu công nghiệp ven biển.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản biển ở Việt Nam?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Cạnh tranh từ các nước xuất khẩu thủy sản khác.
  • C. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế.
  • D. Ô nhiễm môi trường, dịch bệnh và quản lý chất lượng giống.

Câu 27: Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

  • A. Liên minh quân sự song phương với các nước lớn.
  • B. Đàm phán đa phương, xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử (COC) và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các bên tranh chấp.
  • D. Vận động dư luận quốc tế lên án các hành động gây hấn.

Câu 28: Cho rằng Việt Nam đang hướng tới phát triển kinh tế biển xanh. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Phát triển kinh tế biển dựa trên khai thác tài nguyên biển một cách bền vững, bảo vệ môi trường và hệ sinh thái biển.
  • B. Tập trung phát triển các ngành kinh tế biển mới như năng lượng tái tạo và du lịch sinh thái.
  • C. Giảm thiểu tối đa các hoạt động kinh tế truyền thống trên biển để bảo vệ môi trường.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ các ngành kinh tế biển sang sử dụng năng lượng sạch và công nghệ xanh.

Câu 29: Nếu bạn muốn tìm hiểu về các loài sinh vật biển đặc hữu của Việt Nam, bạn nên tham khảo nguồn thông tin nào chính xác và tin cậy nhất?

  • A. Các trang mạng xã hội và diễn đàn du lịch.
  • B. Các blog cá nhân và bài viết trên báo mạng không chuyên.
  • C. Các báo cáo khoa học, sách chuyên khảo và website của các viện nghiên cứu biển, tổ chức bảo tồn.
  • D. Các video trên YouTube và TikTok về biển và sinh vật biển.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam cần làm gì để nâng cao vị thế và vai trò của mình trong các vấn đề biển và đại dương toàn cầu?

  • A. Tập trung vào giải quyết các vấn đề nội tại về biển và hải đảo của quốc gia.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế, chủ động tham gia các cơ chế đa phương, nâng cao năng lực nghiên cứu biển và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế và tự chủ trong các vấn đề biển.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển mà ít quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài khoảng bao nhiêu km, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển đa dạng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng khai thác thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: nghìn tấn). [BIỂU ĐỒ GIẢ ĐỊNH]. Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất* với xu hướng biến động sản lượng khai thác thủy sản trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong lịch sử, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xét về mặt pháp lý quốc tế, cơ sở nào quan trọng nhất để Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với các vùng biển và hải đảo?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hiện tượng nước biển dâng do biến đổi khí hậu gây ra những thách thức *nghiêm trọng nhất* nào đối với các vùng ven biển và hải đảo Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong số các loại hình kinh tế biển sau, loại hình nào được xem là có tiềm năng phát triển bền vững và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vùng biển Việt Nam có đa dạng sinh học cao, đặc biệt nổi tiếng với hệ sinh thái nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện đồng bộ các giải pháp nào sau đây *ngoài* biện pháp quân sự?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cho tình huống: Một tàu cá nước ngoài bị bắt gặp đang khai thác trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam. Theo luật pháp Việt Nam và quốc tế, biện pháp xử lý *phù hợp nhất* trong tình huống này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ý nghĩa chiến lược *quan trọng nhất* của Biển Đông đối với Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đảo Phú Quốc thuộc tỉnh nào của Việt Nam và nổi tiếng với loại hình du lịch nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào *hiệu quả nhất* để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa đại dương xuất phát từ Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So sánh quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, điểm *khác biệt cơ bản nhất* về mặt địa lý tự nhiên giữa hai quần đảo này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điều kiện tự nhiên vùng biển Việt Nam *thuận lợi nhất* cho việc phát triển ngành năng lượng tái tạo nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quản lý tổng hợp vùng bờ biển, yếu tố *quan trọng hàng đầu* cần được xem xét để đảm bảo phát triển bền vững là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn phát triển du lịch biển tại một hòn đảo hoang sơ ở Việt Nam. Theo bạn, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên *hàng đầu* trong kế hoạch phát triển để đảm bảo tính bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Chính sách “Hướng ra biển” của Việt Nam bắt đầu được đẩy mạnh từ giai đoạn nào và tập trung vào mục tiêu chính nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là tên một vịnh biển nổi tiếng của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sự kiện lịch sử nào sau đây liên quan đến việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa vào thế kỷ 20?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Ngành kinh tế biển nào của Việt Nam có đóng góp *lớn nhất* vào GDP từ biển?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các đảo ven bờ Việt Nam, đảo nào có diện tích lớn nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để ứng phó với biến đổi khí hậu ở vùng ven biển, giải pháp công trình nào sau đây được xem là *bền vững và thân thiện với môi trường*?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Văn bản pháp lý nào sau đây quy định về vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong các nguồn tài nguyên biển, nguồn tài nguyên nào có vai trò *quyết định* đối với an ninh năng lượng của Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng địa phương vào bảo vệ môi trường biển và hải đảo?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức *lớn nhất* đối với việc phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản biển ở Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây có ý nghĩa *quan trọng* trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cho rằng Việt Nam đang hướng tới phát triển kinh tế biển xanh. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu bạn muốn tìm hiểu về các loài sinh vật biển đặc hữu của Việt Nam, bạn nên tham khảo nguồn thông tin nào *chính xác và tin cậy nhất*?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Biển Và Hải Đảo Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam cần làm gì để nâng cao vị thế và vai trò của mình trong các vấn đề biển và đại dương toàn cầu?

Xem kết quả