Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Lí Bán Hàng – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Lí Bán Hàng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất phần mềm đang xem xét hai phương án mở rộng thị trường: (1) tập trung vào bán hàng trực tiếp cho doanh nghiệp lớn hoặc (2) phát triển kênh phân phối qua các đại lý bán lẻ. Để đưa ra quyết định chiến lược, nhà quản lý bán hàng cần phân tích yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Số lượng nhân viên bán hàng hiện có của công ty
  • B. Mức độ nhận biết thương hiệu của công ty trên thị trường
  • C. Đặc điểm của khách hàng mục tiêu và sản phẩm phần mềm
  • D. Ngân sách marketing hiện tại của công ty

Câu 2: Trong quy trình bán hàng B2B, sau khi nhân viên bán hàng đã xác định được khách hàng tiềm năng và tiếp cận thành công, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Trình bày chi tiết về tất cả các tính năng sản phẩm
  • B. Tìm hiểu sâu sắc nhu cầu và vấn đề của khách hàng
  • C. Gửi báo giá sản phẩm và điều khoản thanh toán
  • D. Mời khách hàng tham dự hội thảo giới thiệu sản phẩm

Câu 3: Một nhân viên bán hàng nhận thấy doanh số khu vực mình phụ trách giảm sút trong 3 tháng liên tiếp. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, nhân viên này nên tập trung vào việc thu thập và đánh giá dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu về doanh số theo sản phẩm, khu vực, khách hàng và hoạt động của đối thủ cạnh tranh
  • B. Dữ liệu về chi phí marketing và quảng cáo trong khu vực
  • C. Dữ liệu về mức độ hài lòng của nhân viên bán hàng trong khu vực
  • D. Dữ liệu về số lượng cuộc gọi và email gửi đi cho khách hàng

Câu 4: Khi một khách hàng tiềm năng đưa ra lời từ chối "Giá của sản phẩm/dịch vụ của bạn quá cao", phản ứng hiệu quả nhất của nhân viên bán hàng nên là gì?

  • A. Ngay lập tức giảm giá để giữ chân khách hàng
  • B. Giải thích rằng giá cao tương xứng với chất lượng vượt trội
  • C. Tìm hiểu lý do cụ thể khách hàng cho là giá cao và làm nổi bật giá trị sản phẩm mang lại
  • D. Kết thúc cuộc trò chuyện và chuyển sang khách hàng tiềm năng khác

Câu 5: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, việc thiết lập hệ thống đo lường hiệu suất (KPIs) là rất quan trọng. KPI nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất hiệu quả của hoạt động bán hàng?

  • A. Số lượng cuộc gọi bán hàng thực hiện mỗi ngày
  • B. Giá trị doanh số bán hàng đạt được so với mục tiêu
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm
  • D. Thời gian trung bình để chốt một đơn hàng

Câu 6: Một công ty muốn tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại để thúc đẩy doanh số. Chiến lược CRM (Customer Relationship Management) nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Gửi email marketing hàng loạt về sản phẩm mới
  • B. Giảm giá sâu cho tất cả các khách hàng hiện tại
  • C. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới hoàn toàn
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, cung cấp dịch vụ hỗ trợ tận tâm và chương trình khách hàng thân thiết

Câu 7: Dự báo bán hàng chính xác đóng vai trò quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng và kế hoạch sản xuất. Phương pháp dự báo bán hàng nào sau đây phù hợp nhất khi công ty có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế cho sản phẩm mới?

  • A. Phân tích chuỗi thời gian dựa trên dữ liệu lịch sử
  • B. Dự báo định lượng sử dụng mô hình hồi quy
  • C. Dự báo định tính dựa trên ý kiến chuyên gia và khảo sát thị trường
  • D. Trung bình cộng giản đơn của doanh số các năm trước

Câu 8: Đạo đức bán hàng là yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin và mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức bán hàng?

  • A. Cố tình che giấu thông tin quan trọng về nhược điểm của sản phẩm để chốt đơn hàng
  • B. Đưa ra so sánh sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh dựa trên dữ liệu khách quan
  • C. Lắng nghe cẩn thận nhu cầu của khách hàng và đưa ra giải pháp phù hợp nhất
  • D. Tuân thủ chính sách bảo hành và đổi trả sản phẩm của công ty

Câu 9: Trong môi trường bán hàng đa kênh (omni-channel), làm thế nào để đảm bảo trải nghiệm khách hàng nhất quán và liền mạch trên tất cả các kênh (online, offline)?

  • A. Tập trung phát triển mạnh mẽ kênh bán hàng online và bỏ qua kênh offline
  • B. Tích hợp hệ thống dữ liệu khách hàng và quy trình bán hàng giữa các kênh
  • C. Để mỗi kênh bán hàng hoạt động độc lập với chiến lược riêng
  • D. Sử dụng các chương trình khuyến mãi khác nhau cho từng kênh bán hàng

Câu 10: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhân viên bán hàng trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng?

  • A. Kỹ năng thuyết trình sản phẩm ấn tượng
  • B. Kỹ năng đàm phán giá cả linh hoạt
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ CRM
  • D. Kỹ năng lắng nghe chủ động và thấu hiểu nhu cầu khách hàng

Câu 11: Một công ty bán lẻ thời trang muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến. Chiến thuật digital marketing nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả nhanh chóng nhất?

  • A. Xây dựng nội dung blog chất lượng về xu hướng thời trang
  • B. Tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho website bán hàng
  • C. Chạy quảng cáo trả phí (ví dụ: Google Ads, Facebook Ads) nhắm mục tiêu đến khách hàng tiềm năng
  • D. Phát triển cộng đồng người theo dõi trên mạng xã hội

Câu 12: Trong đàm phán bán hàng, chiến lược "win-win" (cùng thắng) hướng đến mục tiêu gì?

  • A. Đạt được lợi thế tối đa cho bên bán hàng, ngay cả khi khách hàng không hoàn toàn hài lòng
  • B. Tìm ra giải pháp mà cả người bán và người mua đều cảm thấy có lợi và thỏa mãn
  • C. Chấp nhận nhượng bộ lớn để nhanh chóng kết thúc đàm phán
  • D. Tập trung vào việc bảo vệ lợi ích của công ty mình bằng mọi giá

Câu 13: Quy trình quản lý hiệu suất bán hàng thường bao gồm các bước: thiết lập mục tiêu, theo dõi hiệu suất, đánh giá và _____. Từ còn thiếu là gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên mới
  • B. Cải tiến sản phẩm
  • C. Nghiên cứu thị trường
  • D. Phản hồi và điều chỉnh

Câu 14: Loại hình bán hàng nào phù hợp nhất cho sản phẩm là hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) có giá trị thấp và nhu cầu mua thường xuyên?

  • A. Bán hàng qua kênh phân phối rộng khắp (ví dụ: siêu thị, cửa hàng tạp hóa)
  • B. Bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng qua website công ty
  • C. Bán hàng B2B cho các doanh nghiệp khác
  • D. Bán hàng theo hình thức tư vấn cá nhân tại nhà khách hàng

Câu 15: Khi xây dựng kế hoạch bán hàng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Ngân sách marketing được phân bổ
  • B. Mục tiêu doanh số tổng thể của công ty
  • C. Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) của thị trường
  • D. Chính sách hoa hồng cho nhân viên bán hàng

Câu 16: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả?

  • A. Dành 80% thời gian để tìm kiếm khách hàng mới và 20% cho khách hàng hiện tại
  • B. Dành 80% thời gian để xử lý các đơn hàng lớn và 20% cho đơn hàng nhỏ
  • C. Tập trung 80% thời gian vào 20% khách hàng quan trọng nhất hoặc 20% sản phẩm mang lại doanh thu cao nhất
  • D. Dành 80% thời gian cho công việc hành chính và 20% cho hoạt động bán hàng trực tiếp

Câu 17: Một nhân viên bán hàng gặp phải khách hàng khó tính, thường xuyên phàn nàn và đòi hỏi. Cách ứng xử chuyên nghiệp nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của mình
  • B. Phớt lờ những phàn nàn không hợp lý
  • C. Nhanh chóng chuyển sang phục vụ khách hàng khác
  • D. Lắng nghe kiên nhẫn, thể hiện sự thông cảm và tìm cách giải quyết vấn đề

Câu 18: Công cụ hỗ trợ bán hàng nào sau đây giúp nhân viên bán hàng quản lý thông tin khách hàng, lịch hẹn và tiến độ giao dịch một cách hiệu quả?

  • A. Bảng tính Excel
  • B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
  • C. Phần mềm kế toán
  • D. Công cụ quản lý dự án

Câu 19: Phương pháp tiếp cận bán hàng "tư vấn" (consultative selling) tập trung vào điều gì?

  • A. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm bằng mọi giá
  • B. Giới thiệu sản phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả
  • C. Xây dựng mối quan hệ đối tác với khách hàng, hiểu rõ nhu cầu và đưa ra giải pháp phù hợp
  • D. Sử dụng các kỹ thuật chốt sale mạnh mẽ để đạt được mục tiêu doanh số

Câu 20: Trong báo cáo bán hàng, chỉ số "tỷ lệ chuyển đổi" (conversion rate) đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ phần trăm khách hàng tiềm năng chuyển đổi thành khách hàng thực tế
  • B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai
  • C. Tỷ lệ phần trăm sản phẩm bán được so với tổng sản phẩm
  • D. Tỷ lệ phần trăm chi phí bán hàng so với doanh thu

Câu 21: Một đội ngũ bán hàng được tổ chức theo mô hình "theo lãnh thổ" (territory-based). Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

  • A. Tăng cường sự chuyên môn hóa của nhân viên bán hàng theo sản phẩm
  • B. Giảm chi phí đi lại và tăng cường mối quan hệ với khách hàng địa phương
  • C. Tạo sự cạnh tranh giữa các nhân viên bán hàng để thúc đẩy doanh số
  • D. Dễ dàng quản lý các khách hàng lớn trên toàn quốc

Câu 22: Khi một khách hàng tiềm năng thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm nhưng vẫn còn do dự, kỹ thuật "xử lý sự trì hoãn" (handling procrastination) nào sau đây là phù hợp?

  • A. Gây áp lực để khách hàng đưa ra quyết định ngay lập tức
  • B. Bỏ qua sự do dự và tiếp tục trình bày sản phẩm
  • C. Tìm hiểu nguyên nhân do dự, giải quyết các lo ngại và đề xuất bước tiếp theo cụ thể
  • D. Giảm giá sâu để loại bỏ sự do dự về giá

Câu 23: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể phát sinh khi nào?

  • A. Khi các kênh phân phối phối hợp chặt chẽ với nhau
  • B. Khi nhà sản xuất tăng cường hỗ trợ marketing cho các nhà phân phối
  • C. Khi các kênh phân phối cùng hướng đến một phân khúc khách hàng khác nhau
  • D. Khi các kênh phân phối cạnh tranh trực tiếp với nhau để bán cùng một sản phẩm cho cùng một phân khúc khách hàng

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi bán hàng, nhà quản lý cần theo dõi chỉ số nào quan trọng nhất?

  • A. Sự gia tăng doanh số bán hàng trong thời gian khuyến mãi và sau khuyến mãi
  • B. Số lượng khách hàng biết đến chương trình khuyến mãi
  • C. Chi phí thực hiện chương trình khuyến mãi
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về chương trình khuyến mãi

Câu 25: Trong kỹ thuật "bán hàng gia tăng" (upselling), nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ nào cho khách hàng?

  • A. Sản phẩm hoặc dịch vụ có giá thấp hơn để khuyến khích mua thêm
  • B. Sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cao hơn, nhiều tính năng ưu việt hơn và đáp ứng nhu cầu tốt hơn của khách hàng
  • C. Sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự nhưng của thương hiệu khác
  • D. Sản phẩm hoặc dịch vụ không liên quan để mở rộng danh mục mua hàng của khách hàng

Câu 26: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc của nhân viên bán hàng?

  • A. Văn phòng làm việc đẹp và tiện nghi
  • B. Đồng nghiệp thân thiện và hòa đồng
  • C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và hệ thống lương thưởng hấp dẫn, công bằng
  • D. Thời gian làm việc linh hoạt và ít áp lực

Câu 27: Trong quy trình chốt sale, thời điểm nào là thích hợp nhất để nhân viên bán hàng đề nghị khách hàng ra quyết định mua hàng?

  • A. Ngay sau khi chào hỏi khách hàng
  • B. Sau khi trình bày tất cả các tính năng sản phẩm
  • C. Khi khách hàng vẫn còn nhiều câu hỏi và lo ngại
  • D. Khi nhận thấy tín hiệu mua hàng từ khách hàng (ví dụ: hỏi về giá, điều khoản thanh toán)

Câu 28: Loại hình đào tạo bán hàng nào tập trung vào việc trang bị cho nhân viên bán hàng kiến thức chuyên sâu về sản phẩm, thị trường và đối thủ cạnh tranh?

  • A. Đào tạo về kiến thức sản phẩm và thị trường
  • B. Đào tạo về kỹ năng bán hàng và giao tiếp
  • C. Đào tạo về quản lý thời gian và tổ chức công việc
  • D. Đào tạo về văn hóa doanh nghiệp và đạo đức nghề nghiệp

Câu 29: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu suất cao, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào nhất trong quá trình tuyển dụng?

  • A. Số năm kinh nghiệm làm việc của ứng viên
  • B. Sự phù hợp về năng lực, tính cách với văn hóa công ty và yêu cầu công việc bán hàng
  • C. Bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn của ứng viên
  • D. Mức lương mong muốn của ứng viên

Câu 30: Trong quản lý bán hàng hiện đại, việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, quyết định bán hàng vẫn dựa vào kinh nghiệm và trực giác
  • B. Chỉ dùng để báo cáo doanh số hàng tháng
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng, xu hướng thị trường để đưa ra quyết định bán hàng thông minh và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
  • D. Chủ yếu dùng để theo dõi hiệu suất của nhân viên bán hàng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty sản xuất phần mềm đang xem xét hai phương án mở rộng thị trường: (1) tập trung vào bán hàng trực tiếp cho doanh nghiệp lớn hoặc (2) phát triển kênh phân phối qua các đại lý bán lẻ. Để đưa ra quyết định chiến lược, nhà quản lý bán hàng cần phân tích yếu tố nào quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quy trình bán hàng B2B, sau khi nhân viên bán hàng đã xác định được khách hàng tiềm năng và tiếp cận thành công, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhân viên bán hàng nhận thấy doanh số khu vực mình phụ trách giảm sút trong 3 tháng liên tiếp. Để phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, nhân viên này nên tập trung vào việc thu thập và đánh giá dữ liệu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi một khách hàng tiềm năng đưa ra lời từ chối 'Giá của sản phẩm/dịch vụ của bạn quá cao', phản ứng hiệu quả nhất của nhân viên bán hàng nên là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong quản lý đội ngũ bán hàng, việc thiết lập hệ thống đo lường hiệu suất (KPIs) là rất quan trọng. KPI nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất hiệu quả của hoạt động bán hàng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một công ty muốn tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại để thúc đẩy doanh số. Chiến lược CRM (Customer Relationship Management) nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Dự báo bán hàng chính xác đóng vai trò quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng và kế hoạch sản xuất. Phương pháp dự báo bán hàng nào sau đây phù hợp nhất khi công ty có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế cho sản phẩm mới?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đạo đức bán hàng là yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin và mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức bán hàng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong môi trường bán hàng đa kênh (omni-channel), làm thế nào để đảm bảo trải nghiệm khách hàng nhất quán và liền mạch trên tất cả các kênh (online, offline)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhân viên bán hàng trong việc xây dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một công ty bán lẻ thời trang muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến. Chiến thuật digital marketing nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả nhanh chóng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong đàm phán bán hàng, chiến lược 'win-win' (cùng thắng) hướng đến mục tiêu gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Quy trình quản lý hiệu suất bán hàng thường bao gồm các bước: thiết lập mục tiêu, theo dõi hiệu suất, đánh giá và _____. Từ còn thiếu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Loại hình bán hàng nào phù hợp nhất cho sản phẩm là hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) có giá trị thấp và nhu cầu mua thường xuyên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi xây dựng kế hoạch bán hàng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quản lý thời gian bán hàng, nguyên tắc Pareto (80/20) có thể được áp dụng như thế nào để tăng hiệu quả?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một nhân viên bán hàng gặp phải khách hàng khó tính, thường xuyên phàn nàn và đòi hỏi. Cách ứng xử chuyên nghiệp nhất trong tình huống này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Công cụ hỗ trợ bán hàng nào sau đây giúp nhân viên bán hàng quản lý thông tin khách hàng, lịch hẹn và tiến độ giao dịch một cách hiệu quả?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phương pháp tiếp cận bán hàng 'tư vấn' (consultative selling) tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong báo cáo bán hàng, chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một đội ngũ bán hàng được tổ chức theo mô hình 'theo lãnh thổ' (territory-based). Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi một khách hàng tiềm năng thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm nhưng vẫn còn do dự, kỹ thuật 'xử lý sự trì hoãn' (handling procrastination) nào sau đây là phù hợp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh (channel conflict) có thể phát sinh khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả của chương trình khuyến mãi bán hàng, nhà quản lý cần theo dõi chỉ số nào quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong kỹ thuật 'bán hàng gia tăng' (upselling), nhân viên bán hàng nên tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ nào cho khách hàng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc của nhân viên bán hàng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong quy trình chốt sale, thời điểm nào là thích hợp nhất để nhân viên bán hàng đề nghị khách hàng ra quyết định mua hàng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Loại hình đào tạo bán hàng nào tập trung vào việc trang bị cho nhân viên bán hàng kiến thức chuyên sâu về sản phẩm, thị trường và đối thủ cạnh tranh?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để xây dựng đội ngũ bán hàng hiệu suất cao, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào nhất trong quá trình tuyển dụng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lí Bán Hàng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong quản lý bán hàng hiện đại, việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu đóng vai trò như thế nào?

Xem kết quả