Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến liền mạch và hiệu quả cho khách hàng?

  • A. Chiến lược marketing trên mạng xã hội
  • B. Thiết kế giao diện website bắt mắt
  • C. Quy trình xử lý đơn hàng và giao vận tối ưu
  • D. Chính sách giá cạnh tranh

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử quyết định áp dụng mô hình "dropshipping". Lợi ích chính mà mô hình này mang lại cho doanh nghiệp trong quản trị tác nghiệp là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
  • B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí tồn kho
  • C. Nâng cao khả năng tùy biến sản phẩm theo yêu cầu khách hàng
  • D. Cải thiện thời gian giao hàng nhanh chóng

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng công nghệ nào sau đây để theo dõi và cập nhật số lượng hàng tồn kho theo thời gian thực?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Phần mềm kế toán tổng hợp
  • C. Bảng tính Excel
  • D. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS) tích hợp mã vạch/RFID

Câu 4: Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, loại rủi ro nào sau đây thường xuất phát từ các cuộc tấn công mạng hoặc sự cố hệ thống, gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh trực tuyến?

  • A. Rủi ro về an ninh mạng và hệ thống
  • B. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái
  • C. Rủi ro về thay đổi chính sách thuế
  • D. Rủi ro về cạnh tranh giá

Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử X đang gặp tình trạng tỷ lệ hoàn trả hàng cao đối với sản phẩm thời trang. Giải pháp tác nghiệp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội
  • B. Giảm giá sản phẩm để kích cầu
  • C. Cải thiện chất lượng mô tả sản phẩm, hình ảnh và cung cấp bảng size chi tiết
  • D. Thuê thêm nhân viên chăm sóc khách hàng

Câu 6: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) trong thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?

  • A. Tổng số lượng đơn hàng giao thành công
  • B. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate)
  • C. Chi phí vận chuyển trung bình trên mỗi đơn hàng
  • D. Số lượng khiếu nại về giao hàng

Câu 7: Trong quản trị chuỗi cung ứng thương mại điện tử, việc tích hợp hệ thống thông tin giữa doanh nghiệp với nhà cung cấp và đối tác vận chuyển mang lại lợi ích gì chính yếu?

  • A. Giảm chi phí marketing
  • B. Tăng doanh số bán hàng
  • C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website
  • D. Nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của toàn bộ chuỗi cung ứng

Câu 8: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường được sử dụng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử để dự đoán doanh số bán hàng dựa trên dữ liệu lịch sử và các yếu tố mùa vụ?

  • A. Phương pháp Delphi
  • B. Phân tích SWOT
  • C. Phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis)
  • D. Phương pháp chuyên gia

Câu 9: Trong quản trị dịch vụ khách hàng thương mại điện tử, kênh hỗ trợ nào sau đây cho phép tương tác trực tiếp và giải quyết vấn đề ngay lập tức cho khách hàng?

  • A. Chat trực tuyến (Live Chat)
  • B. Email
  • C. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
  • D. Diễn đàn trực tuyến

Câu 10: Doanh nghiệp thương mại điện tử cần xây dựng quy trình xử lý trả hàng và hoàn tiền hiệu quả. Mục tiêu chính của quy trình này là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hàng trả lại
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn việc trả hàng từ khách
  • C. Kéo dài thời gian xử lý hoàn tiền để giữ vốn
  • D. Duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng

Câu 11: Để quản lý hiệu quả hoạt động thanh toán trực tuyến, doanh nghiệp thương mại điện tử cần chú trọng yếu tố nào sau đây để đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin cho khách hàng?

  • A. Đa dạng hóa các cổng thanh toán
  • B. Tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật PCI DSS
  • C. Tối ưu hóa giao diện trang thanh toán
  • D. Giảm phí giao dịch thanh toán

Câu 12: Trong quản trị tác nghiệp website thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng?

  • A. Tăng tần suất đăng bài blog
  • B. Chạy nhiều chương trình khuyến mãi
  • C. Tối ưu hóa hình ảnh và mã nguồn website
  • D. Tích hợp thêm nhiều tính năng phức tạp

Câu 13: Doanh nghiệp thương mại điện tử nên ưu tiên lựa chọn mô hình kho bãi nào sau đây nếu muốn tối ưu hóa chi phí và thời gian xử lý đơn hàng cho khách hàng ở nhiều khu vực địa lý khác nhau?

  • A. Kho tự quản lý tập trung
  • B. Kho thuê ngoài (3PL) duy nhất
  • C. Mô hình dropshipping
  • D. Mạng lưới kho phân tán (Distributed Warehousing)

Câu 14: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải là gì?

  • A. Xây dựng nhận diện thương hiệu đồng nhất
  • B. Tích hợp và đồng bộ dữ liệu khách hàng và hàng tồn kho giữa các kênh
  • C. Đào tạo nhân viên đa năng
  • D. Quản lý chi phí marketing trên nhiều kênh

Câu 15: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần liên tục cải tiến quy trình tác nghiệp. Phương pháp tiếp cận nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa dòng chảy giá trị trong quy trình?

  • A. Lean Management (Quản lý tinh gọn)
  • B. Six Sigma
  • C. Kaizen
  • D. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện)

Câu 16: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử quốc tế, yếu tố nào sau đây đòi hỏi doanh nghiệp phải đặc biệt chú trọng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Chiến lược giá quốc tế
  • B. Văn hóa tiêu dùng khác biệt
  • C. Quy định về thuế, hải quan và luật pháp địa phương
  • D. Rào cản ngôn ngữ

Câu 17: Một doanh nghiệp thương mại điện tử mới thành lập, nguồn lực hạn chế, nên ưu tiên lựa chọn nền tảng thương mại điện tử nào để xây dựng website bán hàng một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí?

  • A. Nền tảng tự phát triển (custom-built)
  • B. Nền tảng SaaS (Software as a Service) như Shopify, WooCommerce
  • C. Nền tảng mã nguồn mở tự host (self-hosted)
  • D. Nền tảng marketplace (như Amazon, Lazada)

Câu 18: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử trên thiết bị di động (mobile commerce), yếu tố thiết kế nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên màn hình nhỏ?

  • A. Hiệu ứng đồ họa phức tạp
  • B. Nội dung chi tiết và dài dòng
  • C. Font chữ nhỏ và dày đặc
  • D. Thiết kế responsive và tối giản (minimalist)

Câu 19: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp thương mại điện tử nên sử dụng công cụ nào sau đây để phân công nhiệm vụ, theo dõi hiệu suất và đảm bảo chất lượng dịch vụ?

  • A. Phần mềm quản lý dự án
  • B. Bảng tính Excel
  • C. Hệ thống quản lý ticket hỗ trợ khách hàng (Customer Support Ticket System)
  • D. Mạng xã hội nội bộ doanh nghiệp

Câu 20: Trong quản trị tác nghiệp marketing thương mại điện tử, hoạt động A/B testing trang sản phẩm mang lại lợi ích gì chính?

  • A. Xác định phiên bản trang sản phẩm tối ưu để tăng tỷ lệ chuyển đổi
  • B. Tăng lượng truy cập website từ quảng cáo
  • C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
  • D. Xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng

Câu 21: Doanh nghiệp thương mại điện tử cần xây dựng chính sách bảo mật thông tin cá nhân cho khách hàng. Mục đích chính của chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động marketing cá nhân hóa
  • B. Xây dựng lòng tin và sự an tâm cho khách hàng
  • C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu khách hàng
  • D. Tuân thủ quy định về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

Câu 22: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường có vai trò quan trọng hơn so với mô hình B2C (Business-to-Consumer)?

  • A. Trải nghiệm mua sắm trực tuyến hấp dẫn
  • B. Chiến lược giá cạnh tranh
  • C. Xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài và tin cậy
  • D. Tốc độ giao hàng nhanh chóng

Câu 23: Để tối ưu hóa chi phí vận hành kho hàng thương mại điện tử, doanh nghiệp nên áp dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến việc sắp xếp hàng hóa trong kho?

  • A. Tăng diện tích kho hàng
  • B. Thuê thêm nhân viên kho
  • C. Sử dụng kệ chứa hàng có chiều cao lớn
  • D. Áp dụng nguyên tắc FIFO (Nhập trước - Xuất trước) và ABC analysis

Câu 24: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử xã hội (social commerce), nền tảng mạng xã hội nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất để bán hàng trực tuyến tại Việt Nam?

  • A. Facebook
  • B. Twitter
  • C. Instagram
  • D. LinkedIn

Câu 25: Doanh nghiệp thương mại điện tử muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây thường được sử dụng và mang lại hiệu quả cao?

  • A. Phỏng vấn sâu từng khách hàng
  • B. Gửi khảo sát trực tuyến qua email hoặc pop-up trên website
  • C. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng
  • D. Phân tích dữ liệu bán hàng

Câu 26: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất liên quan đến logistics thường là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn hàng chất lượng
  • B. Xây dựng thương hiệu quốc tế
  • C. Chi phí vận chuyển cao và thời gian giao hàng kéo dài
  • D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa

Câu 27: Để tăng cường tính cạnh tranh và thu hút khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên chú trọng đầu tư vào yếu tố tác nghiệp nào sau đây để tạo sự khác biệt?

  • A. Chiến lược giá rẻ
  • B. Chương trình khuyến mãi thường xuyên
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm
  • D. Dịch vụ khách hàng vượt trội và trải nghiệm cá nhân hóa

Câu 28: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data) từ hoạt động bán hàng và hành vi khách hàng mang lại giá trị gì cho doanh nghiệp?

  • A. Ra quyết định kinh doanh dựa trên thông tin chính xác và dự đoán xu hướng thị trường
  • B. Giảm chi phí quảng cáo
  • C. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán

Câu 29: Doanh nghiệp thương mại điện tử cần xây dựng kế hoạch dự phòng cho các tình huống khẩn cấp như sự cố hệ thống, thiên tai, dịch bệnh. Mục tiêu chính của kế hoạch này là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn các sự cố xảy ra
  • C. Đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh và giảm thiểu thiệt hại
  • D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu

Câu 30: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử bền vững, doanh nghiệp nên áp dụng giải pháp nào sau đây để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động đóng gói và vận chuyển?

  • A. Sử dụng vật liệu đóng gói nhựa tái chế
  • B. Tối ưu hóa kích thước đóng gói, sử dụng vật liệu thân thiện môi trường và lựa chọn phương tiện vận chuyển xanh
  • C. Tăng cường sử dụng bao bì có thương hiệu
  • D. Giao hàng nhanh chóng bằng mọi giá

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là đầu vào quan trọng nhất để bắt đầu quy trình xử lý đơn hàng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Doanh nghiệp thương mại điện tử A áp dụng mô hình 'Cross-docking' trong quản lý kho hàng. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để đánh giá hiệu quả của hoạt động giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) trong thương mại điện tử, chỉ số KPI nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một sàn thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trong quá trình hoàn trả sản phẩm. Giải pháp nào sau đây tập trung trực tiếp vào việc tối ưu quy trình hoàn trả?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong quản lý rủi ro hoạt động thương mại điện tử, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố kỹ thuật của hệ thống thanh toán trực tuyến?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để dự báo nhu cầu hàng hóa cho mùa lễ hội cuối năm, phương pháp dự báo nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì khả năng xem xét yếu tố thời vụ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán hàng thời trang thiết kế riêng. Loại hình quy trình sản xuất nào phù hợp nhất với đặc điểm kinh doanh này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng trực tuyến, yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính đáp ứng' (Responsiveness) của dịch vụ?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để tối ưu hóa quy trình kho bãi, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng công nghệ nào sau đây để tự động hóa việc xác định vị trí và theo dõi hàng hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (omnichannel), thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý tồn kho hướng tới mục tiêu chính nào trong hoạt động thương mại điện tử?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để xây dựng một trung tâm xử lý đơn hàng (fulfillment center) hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét về mặt vị trí địa lý?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong quy trình quản lý đơn hàng trả lại (reverse logistics), hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để thu hồi giá trị còn lại từ sản phẩm trả về?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Doanh nghiệp thương mại điện tử B muốn triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Lợi ích chính của CRM trong quản trị tác nghiệp là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong quản lý vận hành website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang (page load speed) và trải nghiệm người dùng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hàng tồn kho (stockout) trong thương mại điện tử, chiến lược quản lý tồn kho nào sau đây là phù hợp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quản lý đội ngũ nhân viên vận hành thương mại điện tử, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với nhân viên xử lý đơn hàng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Doanh nghiệp thương mại điện tử C muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến. Phương pháp thu thập thông tin phản hồi nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'Lead Time' (thời gian đặt hàng) đề cập đến khoảng thời gian nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử, doanh nghiệp có thể áp dụng giải pháp nào sau đây liên quan đến đóng gói hàng hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quản lý rủi ro bảo mật thông tin khách hàng trên website thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa tấn công SQL Injection?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Doanh nghiệp thương mại điện tử D nhận thấy tỷ lệ bỏ dở giỏ hàng (cart abandonment rate) trên website đang tăng cao. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm tỷ lệ này?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quản lý chất lượng dịch vụ giao hàng thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính tin cậy' (Reliability) của dịch vụ?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để quản lý hiệu quả hoạt động chăm sóc khách hàng đa kênh, doanh nghiệp thương mại điện tử nên sử dụng công cụ nào sau đây để tập trung và theo dõi tất cả các tương tác?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quản lý rủi ro hoạt động thanh toán trực tuyến, rủi ro 'chargeback' (hoàn tiền) phát sinh chủ yếu do nguyên nhân nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để phân tích hiệu quả hoạt động marketing thương mại điện tử, chỉ số 'Conversion Rate' (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quản lý hoạt động kho hàng thương mại điện tử, phương pháp 'ABC analysis' được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để đảm bảo tính liên tục của hoạt động thương mại điện tử (business continuity), kế hoạch dự phòng thảm họa (disaster recovery plan) cần tập trung vào khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quản lý chất lượng sản phẩm thương mại điện tử, hoạt động 'kiểm soát chất lượng đầu vào' (inbound quality control) tập trung vào giai đoạn nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Doanh nghiệp thương mại điện tử E muốn áp dụng mô hình 'Dropshipping'. Ưu điểm lớn nhất của mô hình này về mặt quản trị tác nghiệp là gì?

Xem kết quả