Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt chính về giải phẫu giữa thận của trẻ sơ sinh và người lớn liên quan đến cấu trúc vỏ và tủy là gì?

  • A. Tỷ lệ vỏ thận so với tủy thận ở trẻ sơ sinh tương đương với người lớn.
  • B. Tủy thận ở trẻ sơ sinh dày hơn đáng kể so với vỏ thận.
  • C. Tỷ lệ vỏ thận so với tủy thận ở trẻ sơ sinh lớn hơn so với người lớn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ vỏ/tủy thận giữa trẻ sơ sinh và người lớn.

Câu 2: Điều gì giải thích chính xác nhất tại sao trẻ sơ sinh dễ bị mất nước hơn so với trẻ lớn hoặc người lớn?

  • A. Trẻ sơ sinh có tỷ lệ trao đổi chất thấp hơn, giảm nhu cầu nước.
  • B. Thận của trẻ sơ sinh có khả năng cô đặc nước tiểu kém hơn do ống thận chưa trưởng thành.
  • C. Trẻ sơ sinh có diện tích bề mặt da trên trọng lượng cơ thể nhỏ hơn, giảm mất nước qua da.
  • D. Nhu cầu chất lỏng của trẻ sơ sinh thấp hơn so với người lớn.

Câu 3: Một trẻ 3 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn được đưa đến khám vì quấy khóc và sốt nhẹ. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu niệu và nitrit dương tính. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?

  • A. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
  • B. Viêm cầu thận cấp
  • C. Mất nước do tiêu chảy
  • D. Viêm phổi

Câu 4: Cơ chế chính nào chịu trách nhiệm cho việc điều hòa huyết áp thông qua hệ tiết niệu?

  • A. Bài tiết trực tiếp Aldosterone từ vỏ thượng thận.
  • B. Điều hòa nhịp tim thông qua dây thần kinh phó giao cảm.
  • C. Sản xuất Angiotensinogen tại gan.
  • D. Hệ thống Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS).

Câu 5: Một bé gái 5 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna) kéo dài. Biện pháp can thiệp ban đầu nào thường được khuyến cáo trước khi xem xét dùng thuốc?

  • A. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide trước khi đi ngủ.
  • B. Đặt ống thông tiểu vào ban đêm.
  • C. Liệu pháp hành vi, bao gồm báo động ẩm ướt và điều chỉnh lượng nước uống.
  • D. Phẫu thuật nội soi bàng quang.

Câu 6: Chức năng nào sau đây của thận đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cân bằng pH của máu?

  • A. Lọc các chất thải chứa nitơ như urea.
  • B. Tái hấp thu bicarbonate và bài tiết ion hydro.
  • C. Điều hòa thể tích máu bằng cách kiểm soát bài tiết natri.
  • D. Sản xuất erythropoietin kích thích tạo hồng cầu.

Câu 7: Hình thức suy thận cấp (AKI) nào thường gặp nhất ở trẻ em?

  • A. Suy thận cấp trước thận (Prerenal AKI)
  • B. Suy thận cấp tại thận (Intrinsic/Renal AKI)
  • C. Suy thận cấp sau thận (Postrenal AKI)
  • D. Suy thận cấp mạn tính

Câu 8: Xét nghiệm nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán bệnh lý trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) ở trẻ em?

  • A. Siêu âm thận và đường tiết niệu
  • B. Xét nghiệm nước tiểu thường quy
  • C. Chụp xạ hình thận DMSA
  • D. Chụp bàng quang niệu đạo khi đi tiểu (VCUG)

Câu 9: Một bé trai 10 tuổi bị phù toàn thân, protein niệu lượng nhiều và giảm albumin máu. Hội chứng thận hư (Nephrotic Syndrome) được nghĩ đến nhiều nhất. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra phù trong hội chứng này là gì?

  • A. Tăng tái hấp thu natri tại ống thận.
  • B. Giảm áp lực keo trong mạch máu do mất protein qua nước tiểu.
  • C. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận.
  • D. Rối loạn chức năng bạch huyết.

Câu 10: Ở trẻ sơ sinh, quá trình lọc ở cầu thận (glomerular filtration) chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Diện tích bề mặt lọc của cầu thận lớn hơn so với người lớn.
  • B. Áp lực keo trong mao mạch cầu thận thấp hơn.
  • C. Lưu lượng máu đến thận và áp lực lọc thấp hơn.
  • D. Tính thấm của màng lọc cầu thận cao hơn.

Câu 11: Ống lượn gần (proximal tubule) đảm nhiệm vai trò chính trong quá trình tái hấp thu chất nào sau đây từ dịch lọc cầu thận?

  • A. Kali
  • B. Ure
  • C. Creatinine
  • D. Glucose và amino acid

Câu 12: Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

  • A. Aldosterone
  • B. Hormone cận giáp (PTH)
  • C. Hormone chống bài niệu (ADH/Vasopressin)
  • D. Hormone tăng thải natri niệu (ANP)

Câu 13: Một trẻ 6 tháng tuổi có tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát được chẩn đoán mắc trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) độ III. Tiếp cận điều trị ban đầu thích hợp nhất là gì?

  • A. Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản.
  • B. Kháng sinh dự phòng liên tục và theo dõi.
  • C. Sử dụng kháng sinh chỉ khi có triệu chứng nhiễm trùng.
  • D. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm thận.

Câu 14: Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tắc nghẽn đường tiết niệu dưới ở trẻ sơ sinh nam?

  • A. Van niệu đạo sau (Posterior Urethral Valves - PUV)
  • B. Hẹp bao quy đầu
  • C. Sỏi niệu đạo
  • D. U niệu đạo

Câu 15: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR) ở trẻ em trong thực hành lâm sàng?

  • A. Độ thanh thải Inulin
  • B. Độ thanh thải Para-aminohippurate (PAH)
  • C. Công thức Schwartz dựa trên creatinine
  • D. Nồng độ Cystatin C huyết thanh đơn thuần

Câu 16: Trong điều trị hội chứng thận hư ở trẻ em, corticosteroid (như prednisone) được sử dụng chủ yếu để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Giảm huyết áp.
  • B. Giảm protein niệu và đạt được sự thuyên giảm.
  • C. Cải thiện chức năng thận đã bị suy giảm.
  • D. Giảm phù nhanh chóng.

Câu 17: Một trẻ 2 tuổi được phát hiện có thận đa nang bẩm sinh (Multicystic Dysplastic Kidney - MCDK) một bên qua siêu âm trước sinh. Tiên lượng lâu dài điển hình nhất cho trẻ này là gì?

  • A. Chắc chắn dẫn đến suy thận mạn tính trong thời thơ ấu.
  • B. Cần phải ghép thận trong vòng 5 năm đầu đời.
  • C. Thường gây ra tăng huyết áp kháng trị.
  • D. Tiên lượng tốt nếu chức năng thận bên đối diện bình thường.

Câu 18: Trong trường hợp hạ natri máu do pha loãng (dilutional hyponatremia) ở trẻ em, phương pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Truyền tĩnh mạch dung dịch muối ưu trương nhanh chóng.
  • B. Bổ sung natri đường uống.
  • C. Hạn chế dịch.
  • D. Sử dụng thuốc lợi tiểu quai.

Câu 19: Ở trẻ em bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), loại vi khuẩn nào là tác nhân gây bệnh phổ biến nhất?

  • A. Escherichia coli (E. coli)
  • B. Staphylococcus aureus
  • C. Klebsiella pneumoniae
  • D. Pseudomonas aeruginosa

Câu 20: Độ pH nước tiểu bình thường ở trẻ em thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 8.0 - 9.5 (Kiềm)
  • B. 5.0 - 7.0 (Hơi acid đến trung tính)
  • C. Dưới 4.5 (Acid mạnh)
  • D. 7.5 - 8.5 (Kiềm nhẹ)

Câu 21: Trong ống Henle, đoạn nào chịu trách nhiệm chính cho việc tạo ra gradient nồng độ thẩm thấu ở tủy thận, cần thiết cho khả năng cô đặc nước tiểu?

  • A. Ống lượn gần
  • B. Ống lượn xa
  • C. Quai Henle (cả nhánh xuống và nhánh lên)
  • D. Ống góp

Câu 22: Loại tế bào nào trong cầu thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc màng lọc cầu thận và điều chỉnh lưu lượng máu qua cầu thận?

  • A. Tế bào biểu mô có chân (Podocytes)
  • B. Tế bào nội mô mao mạch cầu thận
  • C. Tế bào biểu mô ống lượn gần
  • D. Tế bào trung mô (Mesangial cells)

Câu 23: Một trẻ sơ sinh bị thiểu niệu và xét nghiệm máu cho thấy tăng kali máu. Nguyên nhân nào sau đây cần được loại trừ khẩn cấp?

  • A. Nhiễm trùng huyết
  • B. Suy thượng thận bẩm sinh (Congenital Adrenal Hyperplasia - CAH)
  • C. Bệnh tim bẩm sinh
  • D. Viêm ruột hoại tử

Câu 24: Vị trí giải phẫu nào của niệu đạo dễ bị tổn thương nhất ở trẻ trai trong các tai nạn hoặc chấn thương vùng đáy chậu?

  • A. Niệu đạo tiền liệt tuyến
  • B. Niệu đạo màng
  • C. Niệu đạo hành xốp (Bulbar urethra)
  • D. Niệu đạo dương vật

Câu 25: Trong quá trình phát triển của thận, đơn vị chức năng thận (nephron) được hình thành hoàn chỉnh vào khoảng thời điểm nào của thai kỳ?

  • A. Tuần thứ 20 của thai kỳ
  • B. Tuần thứ 28 của thai kỳ
  • C. Ngay sau khi sinh
  • D. Tuần thứ 36 của thai kỳ

Câu 26: Loại thuốc lợi tiểu nào thường được sử dụng trong điều trị phù phổi cấp ở trẻ em?

  • A. Lợi tiểu quai (ví dụ: Furosemide)
  • B. Lợi tiểu thiazide (ví dụ: Hydrochlorothiazide)
  • C. Lợi tiểu giữ kali (ví dụ: Spironolactone)
  • D. Lợi tiểu thẩm thấu (ví dụ: Mannitol)

Câu 27: Một trẻ gái 7 tuổi bị đau bụng hông lưng và tiểu máu. Tiền sử bản thân có viêm họng 2 tuần trước. Bệnh cảnh này gợi ý bệnh lý cầu thận nào?

  • A. Hội chứng thận hư
  • B. Viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn (Post-streptococcal glomerulonephritis - PSGN)
  • C. Viêm cầu thận IgA (bệnh Berger)
  • D. Viêm cầu thận màng tăng sinh

Câu 28: Yếu tố nguy cơ chính nào làm tăng khả năng nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ gái?

  • A. Tiền sử gia đình bị bệnh thận đa nang
  • B. Chế độ ăn nhiều protein
  • C. Niệu đạo ngắn
  • D. Tình trạng béo phì

Câu 29: Xét nghiệm đánh giá chức năng cô đặc nước tiểu của thận nào sau đây thường được sử dụng trong thực hành lâm sàng?

  • A. Độ thanh thải Creatinine
  • B. Độ thanh thải Inulin
  • C. Xét nghiệm protein niệu 24 giờ
  • D. Xét nghiệm tỷ trọng hoặc độ thẩm thấu nước tiểu sau nhịn uống nước

Câu 30: Trong điều trị tăng kali máu cấp cứu ở trẻ em, biện pháp nào sau đây giúp chuyển kali từ ngoại bào vào nội bào một cách nhanh chóng?

  • A. Sử dụng nhựa trao đổi ion (ví dụ: Kayexalate)
  • B. Truyền Insulin và Glucose
  • C. Lọc máu cấp cứu
  • D. Bổ sung Canxi gluconate đơn thuần

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, đi tiểu ít và nước tiểu đậm màu. Mẹ bé lo lắng vì cho rằng bé bị thiếu nước. Biết rằng bé bú mẹ hoàn toàn và đi tiêu phân su bình thường. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng đi tiểu ít của trẻ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ống lượn gần của nephron ở trẻ em có chức năng tái hấp thu glucose và amino acid. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm khác biệt về chức năng tái hấp thu của ống lượn gần ở trẻ sơ sinh so với người lớn?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một bé gái 5 tuổi được chẩn đoán mắc hội chứng thận hư. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu rất cao. Cơ chế chính gây protein niệu trong hội chứng thận hư là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc lợi tiểu quai (ví dụ furosemide) cần được sử dụng thận trọng hoặc chống chỉ định ở trẻ em?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một bé trai 2 tuổi bị sốt cao, quấy khóc, và có biểu hiện đau khi đi tiểu. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu và nitrit dương tính. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phản xạ đi tiểu ở trẻ nhỏ chủ yếu được kiểm soát bởi trung tâm nào trong hệ thần kinh trung ương?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát ở trẻ em gái?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một bé trai 6 tháng tuổi được phát hiện có thận ứ nước độ 2 trên siêu âm. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán và theo dõi là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong bệnh lý trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) ở trẻ em, dòng nước tiểu trào ngược từ bàng quang lên niệu quản có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho thận?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR) một cách nhanh chóng và đơn giản nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một trẻ 8 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis nocturna) đơn thuần, không có triệu chứng ban ngày. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho gia đình?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quá trình phát triển của hệ tiết niệu ở thai nhi, thận được hình thành từ cấu trúc phôi thai nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ở trẻ sơ sinh non tháng, nguy cơ rối loạn điện giải nào sau đây thường gặp hơn so với trẻ đủ tháng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một bé gái 4 tuổi bị tiểu máu đại thể sau nhiễm trùng hô hấp trên 1 tuần. Xét nghiệm nước tiểu có hồng cầu niệu và protein niệu nhẹ. Nghiên cứu nào sau đây giúp chẩn đoán xác định viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu (PSGN)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Vị trí hẹp sinh lý nhất của niệu quản ở trẻ em là ở đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cơ chế tác dụng chính của hormone ADH (vasopressin) lên ống góp ở thận là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận hai bên (bilateral renal hypoplasia) nặng. Tiên lượng gần như chắc chắn về chức năng thận của trẻ là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây vô niệu ở trẻ sơ sinh trong vòng 24 giờ đầu sau sinh?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số (dipstick) cho kết quả dương tính với leukocyte esterase và nitrit. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của kết quả này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em, kháng sinh đường uống nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay cho trường hợp viêm bàng quang không biến chứng ở trẻ trên 2 tháng tuổi?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một bé trai 10 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng và tiểu máu sau khi bị ngã khi chơi thể thao. Chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để đánh giá tổn thương thận?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận ở trẻ sơ sinh còn hạn chế chủ yếu do đặc điểm nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một bé gái 14 tuổi có tiền sử UTI tái phát được chỉ định chụp bàng quang ngược dòng (VCUG). Mục đích chính của VCUG trong trường hợp này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong hội chứng tan máu urê huyết cao (HUS) điển hình ở trẻ em, cơ quan nào sau đây KHÔNG bị tổn thương trực tiếp bởi độc tố Shiga-like?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một trẻ 6 tháng tuổi bị hẹp bao quy đầu sinh lý (physiological phimosis). Lời khuyên nào sau đây là phù hợp?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong bệnh lý thận đa nang di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường (ADPKD) ở trẻ em, cơ chế di truyền nào là phổ biến nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra khi điều trị hạ natri máu quá nhanh ở trẻ em?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một trẻ 3 tuổi bị phù toàn thân, protein niệu cao, albumin máu thấp, cholesterol máu tăng cao. Đây là các triệu chứng điển hình của hội chứng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) thường được sử dụng trong điều trị bệnh thận mạn tính ở trẻ em với mục đích chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong trường hợp trẻ bị suy thận cấp trước thận do mất nước, biện pháp điều trị ban đầu quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả