Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn 1975-1986, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

  • A. Sự trỗi dậy của các tổ chức phi chính phủ toàn cầu.
  • B. Cục diện Chiến tranh Lạnh và đối đầu Đông - Tây.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế và tự do thương mại.
  • D. Sự hình thành và phát triển của các liên minh quân sự đa phương.

Câu 2: Điểm khác biệt căn bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn Đổi Mới (từ 1986) so với giai đoạn trước đó là gì?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn chủ trương đoàn kết quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • D. Ưu tiên xây dựng liên minh quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 3: Nguyên tắc “đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại” được Việt Nam chính thức đề ra vào thời điểm nào, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong tư duy đối ngoại?

  • A. Ngay sau khi thống nhất đất nước năm 1975.
  • B. Trong giai đoạn đầu Đổi Mới (1986-1990).
  • C. Khi Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • D. Đại hội Đảng lần thứ VII (năm 1991).

Câu 4: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và cạnh tranh nước lớn gia tăng, Việt Nam ưu tiên sử dụng công cụ đối ngoại nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự khu vực để đối trọng.
  • B. Đấu tranh pháp lý và ngoại giao đa phương, dựa trên luật pháp quốc tế.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự răn đe, sẵn sàng đối đầu.
  • D. Tìm kiếm sự bảo trợ của một cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 5: Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP) thể hiện rõ nhất định hướng nào trong chính sách đối ngoại?

  • A. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước đối tác chiến lược.
  • C. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài để hiện đại hóa quốc phòng.

Câu 6: Quan hệ đối ngoại của Việt Nam với ASEAN có vai trò như thế nào trong tổng thể chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau 1995?

  • A. Chỉ mang tính thủ tục, ít có vai trò thực chất.
  • B. Chủ yếu tập trung vào hợp tác văn hóa, xã hội.
  • C. Là ưu tiên hàng đầu, nền tảng cho đối ngoại đa phương và khu vực.
  • D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu gia nhập, nay đã giảm vai trò.

Câu 7: Trong giai đoạn 1975-1985, việc Việt Nam tăng cường quan hệ đặc biệt với Lào và Campuchia xuất phát từ lý do chủ yếu nào?

  • A. Yêu cầu từ các tổ chức quốc tế và khu vực.
  • B. Cùng hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa và nhu cầu an ninh khu vực.
  • C. Mong muốn mở rộng ảnh hưởng kinh tế và thương mại.
  • D. Thực hiện nghĩa vụ quốc tế với phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 8: Sự kiện bình thường hóa quan hệ Việt - Mỹ năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn sự phụ thuộc vào Liên Xô.
  • B. Mở ra khả năng gia nhập NATO và các tổ chức phương Tây.
  • C. Giải quyết dứt điểm vấn đề Campuchia và các vấn đề khu vực.
  • D. Phá thế bao vây cấm vận, mở rộng không gian và cơ hội hợp tác quốc tế.

Câu 9: Phương châm đối ngoại “Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước” thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chính sách ngoại giao "con nhím", sẵn sàng đối đầu mọi thách thức.
  • B. Sự trung lập tuyệt đối, không đứng về bên nào trong các tranh chấp.
  • C. Mong muốn xây dựng quan hệ rộng mở, hợp tác với tất cả các quốc gia.
  • D. Chủ trương liên minh với các nước có cùng thể chế chính trị.

Câu 10: Trong khuôn khổ hợp tác quốc tế, Việt Nam có thể đóng góp hiệu quả nhất vào lĩnh vực nào để nâng cao vị thế và khẳng định vai trò trên trường quốc tế?

  • A. Cung cấp viện trợ quân sự cho các nước đang phát triển.
  • B. Tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực.
  • C. Xuất khẩu lao động chất lượng cao sang các nước phát triển.
  • D. Thúc đẩy phổ biến mô hình phát triển kinh tế của Việt Nam.

Câu 11: Để thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, Việt Nam cần đảm bảo yếu tố nội lực nào là quan trọng nhất?

  • A. Nền kinh tế phát triển vững mạnh và hệ thống chính trị ổn định.
  • B. Quân đội hùng mạnh và vũ khí hiện đại.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • D. Vị trí địa lý chiến lược và dân số đông.

Câu 12: Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến việc gì để đảm bảo lợi ích quốc gia và duy trì môi trường hòa bình, ổn định?

  • A. Liên minh chặt chẽ với một nước lớn để đối trọng các nước khác.
  • B. Nghiêng hẳn về một bên để tranh thủ tối đa lợi ích.
  • C. Giữ vững độc lập, tự chủ, cân bằng quan hệ với các nước lớn.
  • D. Tránh can dự vào vấn đề của các nước lớn, giữ thái độ trung lập.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay trong bối cảnh thế giới phân mảnh là gì?

  • A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
  • B. Tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực đối ngoại chất lượng cao.
  • C. Áp lực từ các vấn đề nội tại như tham nhũng, bất ổn xã hội.
  • D. Duy trì cân bằng và hài hòa lợi ích trong quan hệ với các nước lớn có khác biệt.

Câu 14: Trong hoạt động đối ngoại đa phương, Việt Nam cần thể hiện vai trò chủ động và tích cực như thế nào để đóng góp vào việc xây dựng một trật tự thế giới công bằng và bền vững?

  • A. Chỉ tham gia khi có lợi ích trực tiếp và rõ ràng.
  • B. Đề xuất sáng kiến, thúc đẩy hợp tác, tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Giữ vai trò quan sát, học hỏi kinh nghiệm từ các nước khác.
  • D. Tập trung vận động các nước lớn ủng hộ quan điểm của Việt Nam.

Câu 15: So với giai đoạn 1975-1985, chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay đã có sự thay đổi quan trọng về mục tiêu ưu tiên, đó là gì?

  • A. Ưu tiên phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
  • B. Ưu tiên xây dựng lực lượng quốc phòng hùng mạnh.
  • C. Ưu tiên đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc và thế lực thù địch.
  • D. Ưu tiên mở rộng ảnh hưởng chính trị và văn hóa ra khu vực.

Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ - Trung Quốc, Việt Nam cần làm gì để tối đa hóa lợi ích quốc gia và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Chọn một bên để liên minh, tạo thế đối trọng.
  • B. Giữ thái độ trung lập tuyệt đối, không can dự.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự với cả hai nước.
  • D. Đa dạng hóa quan hệ, tăng cường nội lực, thúc đẩy luật pháp quốc tế.

Câu 17: Việc Việt Nam chủ động tham gia các cơ chế hợp tác tiểu vùng Mekong (GMS, ACMECS,...) thể hiện ưu tiên nào trong chính sách đối ngoại khu vực?

  • A. Mở rộng ảnh hưởng chính trị của Việt Nam trong khu vực.
  • B. Tăng cường kết nối kinh tế, phát triển bền vững và thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự khu vực để đối phó với các thách thức an ninh.
  • D. Chủ động cạnh tranh với các nước khác trong khu vực để giành lợi thế.

Câu 18: Một trong những thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Xây dựng thành công khu vực mậu dịch tự do với tất cả các nước lớn.
  • B. Trở thành trung tâm tài chính khu vực.
  • C. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề nợ nước ngoài.

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại trong tình hình mới, Việt Nam cần chú trọng phát triển nguồn lực đối ngoại như thế nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.
  • B. Mở rộng quy mô bộ máy ngoại giao ở nước ngoài.
  • C. Tập trung đào tạo chuyên sâu về lý luận chính trị và tư tưởng.
  • D. Đào tạo đội ngũ cán bộ đối ngoại chuyên nghiệp, am hiểu luật pháp quốc tế, có kỹ năng ngoại ngữ và đàm phán.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, chính sách đối ngoại Việt Nam cần chú trọng bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc như thế nào?

  • A. Vừa chủ động hội nhập, vừa giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa để tránh bị hòa tan.
  • C. Chỉ tập trung quảng bá văn hóa Việt Nam ra nước ngoài.
  • D. Chấp nhận sự thay đổi văn hóa để phù hợp với xu thế toàn cầu.

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc thể hiện cam kết và trách nhiệm quốc tế của Việt Nam trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế và thương mại toàn cầu.
  • B. Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • C. Duy trì hòa bình, an ninh khu vực và quốc tế.
  • D. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trên thế giới.

Câu 22: Trong quan hệ với các nước láng giềng, Việt Nam ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới, lãnh thổ bằng phương pháp nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và giải quyết nhanh chóng.
  • B. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và thông lệ.
  • C. Nhờ sự trung gian hòa giải của các tổ chức quốc tế.
  • D. Chấp nhận hiện trạng để tránh xung đột.

Câu 23: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

  • A. Luôn kiên định với một đường lối đối ngoại duy nhất.
  • B. Ưu tiên xây dựng liên minh quân sự vững chắc.
  • C. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • D. Đảm bảo sự linh hoạt, sáng tạo, thích ứng với tình hình thế giới.

Câu 24: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, chính sách đối ngoại kinh tế của Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia như thế nào?

  • A. Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút đầu tư chất lượng cao, phát triển nguồn nhân lực.
  • B. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước bằng hàng rào thuế quan.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản và lao động.
  • D. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ thị trường nội địa.

Câu 25: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng,...), Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc.
  • B. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, nguồn lực và xây dựng cơ chế hợp tác đa phương.
  • C. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu quốc tế để phòng ngừa.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.

Câu 26: Việt Nam có thể tận dụng lợi thế của mình như thế nào trong việc thúc đẩy hợp tác Nam - Nam và đóng góp vào sự phát triển của các nước đang phát triển?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính lớn cho các nước đang phát triển.
  • B. Xuất khẩu công nghệ và thiết bị hiện đại sang các nước Nam bán cầu.
  • C. Chia sẻ kinh nghiệm phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo, xây dựng nông thôn mới.
  • D. Tập trung nhập khẩu nguyên liệu giá rẻ từ các nước đang phát triển.

Câu 27: Trong chính sách đối ngoại văn hóa, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để quảng bá hình ảnh quốc gia và tăng cường giao lưu, hiểu biết lẫn nhau với thế giới?

  • A. Chỉ tập trung quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống lâu đời.
  • B. Hạn chế tiếp thu văn hóa nước ngoài để bảo tồn bản sắc dân tộc.
  • C. Sử dụng văn hóa như một công cụ chính trị để gây ảnh hưởng.
  • D. Giới thiệu văn hóa Việt Nam một cách đa dạng, sáng tạo, phù hợp với từng khu vực và đối tượng.

Câu 28: Để nâng cao vị thế và tiếng nói của Việt Nam trên các diễn đàn đa phương, Việt Nam cần chú trọng xây dựng và phát huy vai trò của lực lượng nào?

  • A. Lực lượng quân đội hùng mạnh và hiện đại.
  • B. Đội ngũ chuyên gia, nhà nghiên cứu có trình độ quốc tế, am hiểu sâu về các vấn đề toàn cầu.
  • C. Cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài.
  • D. Các doanh nghiệp lớn mạnh có tầm ảnh hưởng quốc tế.

Câu 29: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, chính sách đối ngoại Việt Nam cần chú trọng thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào để phục vụ phát triển đất nước?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao và xuất khẩu nông sản.
  • B. Du lịch và dịch vụ.
  • C. Chuyển đổi số, kinh tế số, khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo.
  • D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất triết lý đối ngoại xuyên suốt của Việt Nam từ 1975 đến nay?

  • A. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
  • B. Cứng rắn về nguyên tắc, mềm dẻo về sách lược.
  • C. Dĩ bất biến, ứng vạn biến.
  • D. Thêm bạn bớt thù.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 1. Trong giai đoạn đầu sau năm 1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ nhất từ yếu tố quốc tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 2. Điểm khác biệt căn bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1986 - nay so với giai đoạn 1975 - 1985 là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 3. Nguyên tắc 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại' được Việt Nam chính thức đề ra trong văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ mấy?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 4. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam chú trọng xây dựng 'quan hệ đối tác chiến lược toàn diện' với nhiều quốc gia thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 5. Gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 6. Trong giai đoạn 1975 - 1985, một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam trên mặt trận đối ngoại là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 7. Sự kiện 'Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ' năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng nào trong chính sách đối ngoại?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 8. Trong chính sách đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa', 'đa phương hóa' được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 9. Quan điểm 'Việt Nam là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước' thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 10. Thành công của Việt Nam trong việc tổ chức Hội nghị Cấp cao APEC 2017 thể hiện vai trò gì của đối ngoại?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 11. Trong giai đoạn từ Đổi mới đến nay, lĩnh vực nào được ưu tiên hàng đầu trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 12. Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA...) thể hiện xu hướng nào trong chính sách đối ngoại?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 13. Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng hiện nay là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 14. Trong giai đoạn 1975-1985, quốc gia nào là đối tác kinh tế quan trọng nhất của Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 15. Việc Việt Nam chủ động tham gia vào lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc thể hiện vai trò gì trong chính sách đối ngoại?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 16. Một trong những thành tựu nổi bật của đối ngoại Việt Nam từ 1986 đến nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 17. Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thực hiện chính sách 'cân bằng' nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 18. Yếu tố nào sau đây là nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho mọi hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 19. So với giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại văn hóa, giao lưu nhân dân của Việt Nam từ 1986 đến nay có đặc điểm gì nổi bật?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 20. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một trong những cơ hội lớn nhất đối với chính sách đối ngoại Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 21. Để thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nội lực nào nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 22. Trong giai đoạn 1975-1985, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ mối quan hệ đặc biệt với quốc gia nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 23. Một trong những bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 24. Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 có tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 25. Trong giai đoạn hiện nay, 'ngoại giao kinh tế' được xem là một trụ cột quan trọng của chính sách đối ngoại Việt Nam, nhằm mục tiêu chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 26. Khẩu hiệu 'Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế' thể hiện tính chất nào trong chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 27. Trong giải quyết các vấn đề tranh chấp trên biển Đông, chính sách đối ngoại của Việt Nam ưu tiên biện pháp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 28. Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà chính sách đối ngoại Việt Nam hiện nay phải đối mặt là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 29. Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, Việt Nam chủ trương 'đoàn kết quốc tế' với lực lượng nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 30. Mục tiêu cao nhất xuyên suốt của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

Xem kết quả