Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lí Hóa Dược - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để tăng độ ổn định của một nhũ tương dầu trong nước (D/N) có chứa hoạt chất kém tan trong nước, người ta thường sử dụng chất nhũ hóa. Chất nhũ hóa nào sau đây hoạt động tốt nhất bằng cách giảm sức căng liên bề mặt và tạo hàng rào tĩnh điện đẩy giữa các giọt dầu?
- A. Sorbitan monooleat (Span 80, HLB = 4.3)
- B. Natri lauryl sulfat (SLS, chất hoạt diện anion)
- C. Polysorbat 80 (Tween 80, HLB = 15)
- D. Glyceryl monostearat (HLB = 3.8)
Câu 2: Một dược sĩ muốn điều chế một hệ keo bạc (Ag) bằng phương pháp khử hóa học. Phản ứng khử ion Ag+ thành Ag kim loại xảy ra trong môi trường nước. Để ổn định hệ keo bạc tạo thành, ngăn chặn sự kết tụ hạt, dược sĩ nên thêm chất nào sau đây vào môi trường phản ứng?
- A. Natri clorua (NaCl)
- B. Sucrose
- C. Polyvinyl alcohol (PVA)
- D. Ethanol
Câu 3: Hiện tượng điện di trong hệ keo được ứng dụng trong kỹ thuật phân tích và tinh chế nào sau đây trong lĩnh vực dược phẩm?
- A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
- B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- C. Chiết lỏng - lỏng
- D. Điện di gel
Câu 4: Để đánh giá khả năng hòa tan của một dược chất mới, người ta thực hiện phép thử độ hòa tan trong môi trường mô phỏng dịch vị dạ dày (pH 1.2). Nếu dược chất tan kém trong môi trường này, biện pháp bào chế nào sau đây có thể giúp cải thiện độ hòa tan và sinh khả dụng của dược chất?
- A. Chuyển dược chất thành dạng muối tan tốt hơn
- B. Tăng kích thước tiểu phân dược chất
- C. Sử dụng tá dược độn trơ không tan
- D. Bao phim tan trong ruột
Câu 5: Một công thức thuốc kem bôi da chứa hoạt chất kháng viêm và tá dược nền dầu khoáng. Để tăng cường khả năng thấm hoạt chất qua da, người ta có thể sử dụng chất tăng thấm. Chất nào sau đây không có vai trò là chất tăng thấm qua da?
- A. Propylene glycol
- B. Dimethyl sulfoxide (DMSO)
- C. Glycerin
- D. Acid oleic
Câu 6: Trong quá trình sản xuất viên nén, tá dược dính đóng vai trò quan trọng để đảm bảo độ bền cơ học của viên. Polymer nào sau đây thường được sử dụng làm tá dược dính khô trong viên nén dập thẳng?
- A. Tinh bột ngô
- B. Microcrystalline cellulose (Avicel)
- C. Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC)
- D. Gelatin
Câu 7: Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) là một chỉ số quan trọng trong dược lý học, cho biết:
- A. Tốc độ hòa tan của dược chất trong nước
- B. Khả năng chuyển hóa của dược chất tại gan
- C. Mức độ ưa脂 và kỵ nước tương đối của dược chất
- D. Thời gian bán thải của dược chất trong cơ thể
Câu 8: Phương trình Noyes-Whitney mô tả quá trình hòa tan dược chất từ dạng rắn. Theo phương trình này, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hòa tan?
- A. Diện tích bề mặt tiểu phân dược chất
- B. Nồng độ dược chất hòa tan tại bề mặt tiểu phân
- C. Hệ số khuếch tán của dược chất trong môi trường hòa tan
- D. Màu sắc của viên nén
Câu 9: Trong hệ phân tán keo, hiệu ứng Tyndall xảy ra do hiện tượng:
- A. Hấp thụ ánh sáng
- B. Tán xạ ánh sáng
- C. Phản xạ ánh sáng
- D. Khúc xạ ánh sáng
Câu 10: Một dung dịch thuốc nhỏ mắt cần phải đẳng trương với nước mắt để tránh gây kích ứng. Chất nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh tính đẳng trương trong công thức thuốc nhỏ mắt?
- A. Natri clorua
- B. Glucose
- C. Acid boric
- D. Benzalkonium clorid
Câu 11: Phân tích nhiệt vi sai (Differential Scanning Calorimetry - DSC) là kỹ thuật được sử dụng để xác định:
- A. Độ tinh khiết hóa học của dược chất
- B. Cấu trúc tinh thể của dược chất ở mức độ phân tử
- C. Các quá trình chuyển pha và nhiệt động học của dược chất
- D. Kích thước tiểu phân và hình dạng của dược chất
Câu 12: Trong bào chế thuốc, quá trình nghiền tiểu phân dược chất có thể dẫn đến sự thay đổi tính chất lý hóa nào sau đây, ảnh hưởng đến sinh khả dụng?
- A. Tăng diện tích bề mặt riêng và tốc độ hòa tan
- B. Giảm độ tan và tốc độ hòa tan
- C. Thay đổi cấu trúc tinh thể từ dạng vô định hình sang dạng tinh thể
- D. Giảm khả năng hút ẩm của dược chất
Câu 13: Phương pháp xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất dựa trên sự hấp phụ khí trơ (ví dụ Nitơ) ở nhiệt độ thấp được gọi là:
- A. Phương pháp Karl Fischer
- B. Phương pháp BET
- C. Phương pháp đo độ nhớt
- D. Phương pháp đo điểm chảy
Câu 14: Để bào chế một thuốc tiêm tĩnh mạch dạng nhũ tương, cần đảm bảo kích thước giọt dầu trong nhũ tương nằm trong giới hạn nhất định để tránh tắc mạch máu. Kích thước giọt dầu tối đa cho phép trong nhũ tương tiêm tĩnh mạch thường là:
- A. Lớn hơn 10 micromet
- B. Từ 5 đến 10 micromet
- C. Nhỏ hơn 1 micromet
- D. Từ 1 đến 5 micromet
Câu 15: Chất diện hoạt nào sau đây thích hợp để sử dụng làm chất nhũ hóa D/N (dầu trong nước) trong công thức kem bôi da, do có HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance) cao?
- A. Sorbitan monostearat (Span 60, HLB = 4.7)
- B. Cholesterol (HLB ~ 0)
- C. Lecithin (HLB = 4)
- D. Polysorbat 60 (Tween 60, HLB = 14.9)
Câu 16: Một dược chất có pKa = 4.5. Ở pH sinh lý (pH = 7.4), dược chất này tồn tại chủ yếu ở dạng:
- A. Dạng acid không ion hóa
- B. Dạng muối ion hóa
- C. 50% dạng acid và 50% dạng muối
- D. Chưa thể xác định nếu không biết cấu trúc
Câu 17: Trong quá trình hòa tan, hằng số tốc độ hòa tan (k) phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
- A. Nồng độ dược chất
- B. Thể tích môi trường hòa tan
- C. Khối lượng dược chất
- D. Nhiệt độ môi trường hòa tan
Câu 18: Để xác định độ ổn định của một thuốc tiêm truyền dịch, người ta thường sử dụng phép thử "stress testing" (thử nghiệm khắc nghiệt). Phép thử này thường bao gồm việc thay đổi yếu tố nào sau đây?
- A. Nhiệt độ bảo quản
- B. Kích thước bao bì
- C. Nguồn gốc nguyên liệu
- D. Nhà cung cấp tá dược
Câu 19: Hiện tượng nào sau đây giải thích tại sao một số thuốc dạng hỗn dịch cần phải lắc kỹ trước khi sử dụng?
- A. Để tăng tốc độ hòa tan dược chất
- B. Để làm ấm thuốc trước khi dùng
- C. Để phân tán đều lại các tiểu phân dược chất bị lắng
- D. Để hoạt hóa dược chất
Câu 20: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân trong hệ phân tán nano (ví dụ: liposome, nanoemulsion)?
- A. Kính hiển vi quang học
- B. Sàng rây
- C. Phương pháp BET
- D. Phương pháp tán xạ ánh sáng động (DLS)
Câu 21: Tính chất lưu biến (rheology) của thuốc kem ảnh hưởng trực tiếp đến đặc tính nào sau đây khi sử dụng?
- A. Độ ổn định hóa học của hoạt chất
- B. Khả năng trải đều và cảm giác khi bôi lên da
- C. Tốc độ giải phóng hoạt chất từ kem
- D. Khả năng bảo quản của kem
Câu 22: Trong công thức thuốc mỡ tra mắt, yêu cầu quan trọng về độ tinh khiết và kích thước tiểu phân của tá dược là để:
- A. Tăng khả năng hấp thu hoạt chất
- B. Cải thiện độ ổn định của thuốc mỡ
- C. Tránh gây kích ứng và tổn thương giác mạc
- D. Đảm bảo tính đồng nhất của thuốc mỡ
Câu 23: Hiện tượng polymorph (đa hình) trong dược chất có thể ảnh hưởng đến tính chất nào quan trọng nhất của thuốc?
- A. Độ hòa tan và sinh khả dụng
- B. Màu sắc và mùi vị của thuốc
- C. Độ ổn định hóa học
- D. Độ cứng và độ bền cơ học của viên nén
Câu 24: Để kéo dài thời gian tác dụng của một thuốc tiêm, người ta có thể bào chế dưới dạng hỗn dịch tiêm. Cơ chế giải phóng dược chất kéo dài từ hỗn dịch tiêm chủ yếu dựa trên:
- A. Phản ứng enzyme trong cơ thể
- B. Sự hòa tan chậm của các tiểu phân dược chất rắn
- C. Quá trình khuếch tán qua màng polymer
- D. Sự gắn kết dược chất với protein huyết tương
Câu 25: Trong kỹ thuật bao tan ở ruột cho viên nén, polymer bao phim thường được lựa chọn phải có đặc tính:
- A. Tan tốt trong nước ở mọi pH
- B. Không tan trong nước
- C. Không tan ở pH acid và tan ở pH trung tính hoặc kiềm
- D. Tan trong môi trường dầu
Câu 26: Một tá dược hút ẩm mạnh như silica gel thường được thêm vào bao bì đóng gói dược phẩm với mục đích:
- A. Ngăn chặn ánh sáng chiếu vào sản phẩm
- B. Hấp thụ khí oxy để chống oxy hóa
- C. Tạo mùi thơm dễ chịu cho sản phẩm
- D. Hấp thụ hơi ẩm để bảo vệ sản phẩm khỏi bị ẩm mốc, hư hỏng
Câu 27: Phân tích kích thước tiểu phân bằng phương pháp nhiễu xạ laser (laser diffraction) dựa trên nguyên tắc:
- A. Góc nhiễu xạ ánh sáng laser tỉ lệ nghịch với kích thước tiểu phân
- B. Cường độ ánh sáng laser hấp thụ tỉ lệ thuận với kích thước tiểu phân
- C. Thời gian tán xạ ánh sáng laser tỉ lệ thuận với kích thước tiểu phân
- D. Bước sóng ánh sáng laser thay đổi theo kích thước tiểu phân
Câu 28: Để cải thiện độ nén của bột dược chất trong quá trình dập viên trực tiếp, người ta có thể sử dụng tá dược trơn chảy. Tá dược nào sau đây thường được dùng làm tá dược trơn chảy?
- A. Tinh bột tiền gelatin hóa
- B. Magnesi stearat
- C. Cellulose vi tinh thể
- D. Lactose
Câu 29: Trong quá trình bào chế viên nang cứng, "độ ẩm cân bằng" của vỏ nang gelatin là yếu tố quan trọng cần kiểm soát vì:
- A. Ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của viên nang
- B. Quyết định màu sắc của vỏ nang
- C. Ảnh hưởng đến độ dẻo dai và độ giòn của vỏ nang
- D. Tác động đến khả năng bảo quản dược chất bên trong
Câu 30: Một dược chất có tính acid yếu (pKa = 6.0) được bào chế dưới dạng viên nén. Để tăng tốc độ hòa tan của dược chất tại ruột (pH khoảng 7.4), người ta có thể sử dụng tá dược nào sau đây?
- A. Tinh bột
- B. Lactose
- C. Microcrystalline cellulose
- D. Natri bicarbonat