Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thận của trẻ sơ sinh khác biệt so với người trưởng thành về mặt chức năng. Điều nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc chức năng thận chưa trưởng thành ở trẻ sơ sinh, đặc biệt liên quan đến khả năng đối phó với tình trạng mất nước?

  • A. Trẻ sơ sinh có thể bài tiết nước tiểu với nồng độ chất tan cao hơn người lớn, giúp bảo tồn nước hiệu quả hơn.
  • B. Thận của trẻ sơ sinh phản ứng nhanh chóng và mạnh mẽ hơn với hormone chống bài niệu (ADH) so với người lớn.
  • C. Trẻ sơ sinh có nguy cơ cao bị mất nước và rối loạn điện giải hơn do khả năng cô đặc nước tiểu kém.
  • D. Khả năng lọc cầu thận (GFR) ở trẻ sơ sinh cao hơn so với người lớn, giúp loại bỏ chất thải nhanh hơn và giảm nguy cơ mất nước.

Câu 2: Một bé gái 5 tuổi được chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có nitrit và bạch cầu niệu. Để xác định vị trí nhiễm trùng (ví dụ: bàng quang, thận), bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm nào tiếp theo?

  • A. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (CBC)
  • B. Điện giải đồ máu
  • C. Siêu âm bụng tổng quát
  • D. Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ

Câu 3: Ống lượn gần (proximal tubule) trong nephron đảm nhiệm vai trò quan trọng trong tái hấp thu các chất dinh dưỡng và điện giải. Điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng ống lượn gần bị suy giảm đáng kể ở trẻ em?

  • A. Tăng bài tiết glucose, amino acid và bicarbonate qua nước tiểu.
  • B. Giảm bài tiết kali và phosphate qua nước tiểu.
  • C. Tăng tái hấp thu natri và nước, dẫn đến phù.
  • D. Giảm sản xuất renin và erythropoietin.

Câu 4: Bàng quang của trẻ em có dung tích nhỏ hơn so với người lớn và khả năng kiểm soát cơ thắt bàng quang phát triển theo thời gian. Yếu tố phát triển nào sau đây đóng vai trò chính trong việc giúp trẻ đạt được khả năng kiểm soát tiểu tiện (toilet training) vào độ tuổi nhất định?

  • A. Sự gia tăng số lượng nephron trong thận.
  • B. Sự trưởng thành của hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là khả năng kiểm soát cơ vòng.
  • C. Sự gia tăng kích thước của thận và niệu quản.
  • D. Sự thay đổi thành phần của nước tiểu do chế độ ăn.

Câu 5: Hormone Aldosterone có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải thông qua tác động lên thận. Aldosterone tác động chủ yếu lên phần nào của nephron để tăng cường tái hấp thu natri và bài tiết kali?

  • A. Cầu thận (glomerulus)
  • B. Ống lượn gần (proximal tubule)
  • C. Ống lượn xa và ống góp (distal tubule and collecting duct)
  • D. Quai Henle (loop of Henle)

Câu 6: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn được đưa đến bệnh viện vì sốt cao và quấy khóc. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu và vi khuẩn. Điều gì là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ nhỏ như trường hợp này?

  • A. Vi khuẩn E. coli từ đường tiêu hóa xâm nhập vào đường tiết niệu.
  • B. Virus gây suy giảm miễn dịch dẫn đến nhiễm trùng cơ hội đường tiết niệu.
  • C. Nấm Candida albicans phát triển quá mức trong môi trường ẩm ướt.
  • D. Phản ứng dị ứng với thành phần trong sữa mẹ gây viêm đường tiết niệu.

Câu 7: So sánh cấu trúc niệu đạo giữa trẻ em và người trưởng thành, đặc điểm nào sau đây đúng về niệu đạo của trẻ em, đặc biệt là trẻ trai?

  • A. Niệu đạo của trẻ em dài hơn và phức tạp hơn so với người trưởng thành.
  • B. Niệu đạo của trẻ em ngắn hơn và nằm nông hơn, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng ngược dòng.
  • C. Niệu đạo của trẻ em có nhiều đoạn hẹp sinh lý hơn, dễ gây tắc nghẽn.
  • D. Cấu trúc niệu đạo của trẻ em và người trưởng thành về cơ bản là giống nhau.

Câu 8: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận phụ thuộc vào cơ chế countercurrent multiplication (nhân dòng ngược) diễn ra ở quai Henle. Ở trẻ sơ sinh, chức năng này còn hạn chế. Điều gì là giải thích hợp lý nhất cho sự hạn chế này?

  • A. Số lượng nephron ở trẻ sơ sinh ít hơn so với người lớn.
  • B. Cầu thận của trẻ sơ sinh lọc ít máu hơn so với người lớn.
  • C. Quai Henle của trẻ sơ sinh ngắn hơn và chưa phát triển hoàn thiện, làm giảm hiệu quả cơ chế nhân dòng ngược.
  • D. Ống lượn gần của trẻ sơ sinh tái hấp thu quá nhiều nước, làm giảm lượng nước đến quai Henle.

Câu 9: Renin là một enzyme do thận sản xuất, đóng vai trò khởi đầu hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS). Trong tình huống nào sau đây, thận sẽ tăng cường sản xuất renin ở trẻ em?

  • A. Khi trẻ uống đủ nước và điện giải.
  • B. Khi huyết áp của trẻ ở mức bình thường.
  • C. Khi nồng độ natri trong máu của trẻ cao.
  • D. Khi trẻ bị mất nước và huyết áp giảm.

Câu 10: Một bé trai 3 tuổi bị phù toàn thân, xét nghiệm nước tiểu thấy protein niệu lượng nhiều. Tình trạng này gợi ý đến tổn thương chủ yếu ở cấu trúc nào của nephron?

  • A. Cầu thận (glomerulus)
  • B. Ống lượn gần (proximal tubule)
  • C. Ống lượn xa (distal tubule)
  • D. Ống góp (collecting duct)

Câu 11: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, mức lọc cầu thận (GFR) thường được chuẩn hóa theo diện tích bề mặt cơ thể (BSA). Tại sao cần chuẩn hóa GFR theo BSA ở trẻ em mà không chỉ sử dụng giá trị GFR tuyệt đối?

  • A. Để đơn giản hóa việc tính toán GFR.
  • B. Vì kích thước thận và chức năng thận phát triển theo diện tích bề mặt cơ thể, giúp so sánh GFR giữa các lứa tuổi khác nhau.
  • C. Để phản ánh chính xác lượng máu đến thận.
  • D. Vì BSA dễ dàng đo lường hơn GFR trực tiếp.

Câu 12: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận (renal hypoplasia). Điều này có nghĩa là gì về mặt giải phẫu của thận?

  • A. Thận có kích thước lớn hơn bình thường.
  • B. Thận có nhiều nang bên trong nhu mô.
  • C. Thận có kích thước nhỏ hơn bình thường do phát triển không đầy đủ.
  • D. Thận bị mất hoàn toàn chức năng.

Câu 13: Ống góp (collecting duct) là đoạn cuối cùng của nephron, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa cuối cùng độ cô đặc của nước tiểu. Hormone nào tác động lên ống góp để tăng tính thấm nước, giúp tái hấp thu nước và cô đặc nước tiểu?

  • A. Aldosterone
  • B. Renin
  • C. Angiotensin II
  • D. Hormone chống bài niệu (ADH) - Vasopressin

Câu 14: Một trẻ 2 tuổi bị táo bón mạn tính. Táo bón kéo dài có thể gây ra vấn đề gì cho hệ tiết niệu ở trẻ em?

  • A. Gây tăng huyết áp do ứ đọng phân.
  • B. Gây bí tiểu hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu do chèn ép bàng quang.
  • C. Gây suy giảm chức năng lọc cầu thận.
  • D. Gây sỏi thận do thay đổi pH nước tiểu.

Câu 15: Khi thăm khám bụng cho trẻ nhỏ, việc sờ thấy thận có thể là dấu hiệu bất thường. Trong trường hợp nào, việc sờ thấy thận ở trẻ nhỏ được coi là bình thường?

  • A. Ở trẻ lớn trên 5 tuổi.
  • B. Ở trẻ bị thừa cân, béo phì.
  • C. Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 1 tháng tuổi, đặc biệt khi trẻ khóc hoặc hít sâu.
  • D. Ở mọi lứa tuổi nếu thận không đau khi sờ.

Câu 16: Một trẻ bị hẹp bao quy đầu (phimosis) nặng. Tình trạng này có thể gây ra biến chứng nào liên quan đến hệ tiết niệu?

  • A. Sỏi thận do ứ đọng nước tiểu.
  • B. Viêm cầu thận cấp do nhiễm trùng ngược dòng.
  • C. Suy thận mạn tính do tắc nghẽn kéo dài.
  • D. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát do ứ đọng nước tiểu và chất bẩn.

Câu 17: Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu (dipstick) cho thấy có "leukocyte esterase" dương tính. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của kết quả này là gì?

  • A. Gợi ý có sự hiện diện của bạch cầu trong nước tiểu, thường gặp trong nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • B. Chắc chắn trẻ bị suy thận cấp.
  • C. Cho thấy có protein niệu lượng nhiều.
  • D. Là dấu hiệu của bệnh đái tháo đường không kiểm soát.

Câu 18: Một trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản (VUR). VUR là tình trạng nước tiểu chảy ngược từ bàng quang lên niệu quản và có thể đến thận. Biến chứng nguy hiểm nhất của VUR kéo dài là gì?

  • A. Sỏi bàng quang do ứ đọng nước tiểu.
  • B. Viêm thận bể thận mạn tính và suy thận do tổn thương thận lặp đi lặp lại.
  • C. Đái dầm ban đêm kéo dài.
  • D. Tăng huyết áp do rối loạn chức năng thận.

Câu 19: Khi nào thì quá trình phát triển nephron trong thận ở trẻ em hoàn tất sau sinh?

  • A. Ngay sau khi sinh.
  • B. Trong vòng 6 tháng đầu đời.
  • C. Khi trẻ được 1 tuổi.
  • D. Quá trình phát triển nephron gần như hoàn tất vào thời điểm sinh ra, số lượng nephron không tăng đáng kể sau sinh.

Câu 20: Một trẻ bị đái dầm ban đêm (nocturnal enuresis) đơn thuần, không có các triệu chứng khác. Lời khuyên ban đầu nào là phù hợp nhất cho cha mẹ của trẻ?

  • A. Hạn chế uống nước vào buổi tối và đánh thức trẻ dậy đi tiểu vào ban đêm.
  • B. Sử dụng tã giấy thấm hút tốt và không can thiệp gì thêm, vì trẻ sẽ tự hết khi lớn.
  • C. Đánh giá và loại trừ các nguyên nhân thực thể, sau đó áp dụng các biện pháp can thiệp hành vi như nhật ký đi tiểu và báo thức.
  • D. Cho trẻ dùng thuốc chống trầm cảm ba vòng để kiểm soát đái dầm.

Câu 21: Chức năng bài tiết acid của thận ở trẻ sơ sinh chưa hoàn thiện. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra do chức năng này chưa trưởng thành?

  • A. Tăng nguy cơ nhiễm kiềm chuyển hóa.
  • B. Tăng nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa.
  • C. Giảm khả năng hấp thu bicarbonate.
  • D. Tăng bài tiết phosphate qua nước tiểu.

Câu 22: Một trẻ 10 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng và tiểu máu. Triệu chứng này gợi ý đến bệnh lý nào sau đây của hệ tiết niệu?

  • A. Viêm bàng quang cấp.
  • B. Hội chứng thận hư.
  • C. Sỏi thận hoặc sỏi niệu quản.
  • D. Viêm cầu thận cấp.

Câu 23: Khi so sánh tỷ lệ nước trong cơ thể giữa trẻ sơ sinh và người lớn, điều nào sau đây là đúng?

  • A. Trẻ sơ sinh có tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn người lớn.
  • B. Người lớn có tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn trẻ sơ sinh.
  • C. Tỷ lệ nước trong cơ thể là tương đương giữa trẻ sơ sinh và người lớn.
  • D. Tỷ lệ nước trong cơ thể không liên quan đến lứa tuổi.

Câu 24: Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ được chỉ định để đánh giá chức năng thận. Thông số nào sau đây không thể đánh giá được chính xác bằng xét nghiệm nước tiểu 24 giờ?

  • A. Độ thanh thải creatinin.
  • B. Tổng lượng protein niệu.
  • C. Lượng natri và kali bài tiết trong 24 giờ.
  • D. Tỷ lệ albumin/creatinin nước tiểu (ACR) tại một thời điểm.

Câu 25: Một trẻ sơ sinh bị đa nang thận (polycystic kidney disease) di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Điều này có nghĩa là gì về mặt di truyền?

  • A. Bệnh chỉ biểu hiện ở giới nam.
  • B. Chỉ cần một bản sao gene bệnh từ cha hoặc mẹ là trẻ có thể mắc bệnh.
  • C. Cả cha và mẹ đều phải mang gene bệnh thì trẻ mới mắc bệnh.
  • D. Bệnh liên quan đến đột biến gene trên nhiễm sắc thể giới tính.

Câu 26: Trong quá trình điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em, kháng sinh thường được lựa chọn dựa trên kết quả kháng sinh đồ. Tuy nhiên, trong trường hợp UTI không biến chứng ở trẻ lớn, kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng theo kinh nghiệm (empirical therapy) trước khi có kết quả kháng sinh đồ?

  • A. Vancomycin.
  • B. Imipenem.
  • C. Nitrofurantoin hoặc Trimethoprim-Sulfamethoxazole (TMP-SMX).
  • D. Amikacin.

Câu 27: Một trẻ bị hội chứng thận hư (nephrotic syndrome) điển hình. Triệu chứng kinh điển của hội chứng thận hư là gì?

  • A. Tiểu máu, tăng huyết áp, suy giảm chức năng thận.
  • B. Đau bụng, nôn mửa, bí tiểu.
  • C. Sốt cao, đau lưng, tiểu đục.
  • D. Phù, protein niệu lượng nhiều, giảm albumin máu, tăng lipid máu.

Câu 28: Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận (renal autoregulation) giúp duy trì GFR ổn định trong một khoảng huyết áp nhất định. Cơ chế tự điều hòa này chủ yếu dựa vào phản ứng của tiểu động mạch nào?

  • A. Tiểu động mạch đi (efferent arteriole).
  • B. Tiểu động mạch đến (afferent arteriole).
  • C. Động mạch gian tiểu thùy (interlobular artery).
  • D. Động mạch cung (arcuate artery).

Câu 29: Trong trường hợp suy thận cấp trước thận (prerenal AKI) ở trẻ em, nguyên nhân phổ biến nhất là gì?

  • A. Bệnh lý cầu thận tiên phát.
  • B. Tắc nghẽn đường tiết niệu.
  • C. Giảm thể tích tuần hoàn do mất nước hoặc xuất huyết.
  • D. Ngộ độc thuốc gây độc cho thận.

Câu 30: Một bé gái 7 tuổi bị viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn (post-streptococcal glomerulonephritis - PSGN). Cơ chế bệnh sinh chính của PSGN là gì?

  • A. Tấn công trực tiếp của vi khuẩn liên cầu lên cầu thận.
  • B. Phản ứng dị ứng type I gây tổn thương cầu thận.
  • C. Rối loạn tự miễn dịch tế bào T tấn công cầu thận.
  • D. Phản ứng quá mẫn type III (phức hợp miễn dịch lắng đọng ở cầu thận) sau nhiễm liên cầu khuẩn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thận của trẻ sơ sinh khác biệt so với người trưởng thành về mặt chức năng. Điều nào sau đây là *hệ quả trực tiếp* của việc chức năng thận chưa trưởng thành ở trẻ sơ sinh, đặc biệt liên quan đến khả năng đối phó với tình trạng mất nước?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một bé gái 5 tuổi được chẩn đoán nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có nitrit và bạch cầu niệu. Để xác định *vị trí* nhiễm trùng (ví dụ: bàng quang, thận), bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm nào tiếp theo?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ống lượn gần (proximal tubule) trong nephron đảm nhiệm vai trò quan trọng trong tái hấp thu các chất dinh dưỡng và điện giải. Điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng ống lượn gần bị suy giảm đáng kể ở trẻ em?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Bàng quang của trẻ em có dung tích nhỏ hơn so với người lớn và khả năng kiểm soát cơ thắt bàng quang phát triển theo thời gian. Yếu tố phát triển nào sau đây đóng vai trò *chính* trong việc giúp trẻ đạt được khả năng kiểm soát tiểu tiện (toilet training) vào độ tuổi nhất định?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hormone Aldosterone có vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp và cân bằng điện giải thông qua tác động lên thận. Aldosterone tác động *chủ yếu* lên phần nào của nephron để tăng cường tái hấp thu natri và bài tiết kali?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn được đưa đến bệnh viện vì sốt cao và quấy khóc. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy có bạch cầu và vi khuẩn. Điều gì là *nguyên nhân phổ biến nhất* gây nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ nhỏ như trường hợp này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: So sánh cấu trúc niệu đạo giữa trẻ em và người trưởng thành, đặc điểm nào sau đây *đúng* về niệu đạo của trẻ em, đặc biệt là trẻ trai?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chức năng cô đặc nước tiểu của thận phụ thuộc vào cơ chế countercurrent multiplication (nhân dòng ngược) diễn ra ở quai Henle. Ở trẻ sơ sinh, chức năng này còn hạn chế. Điều gì là *giải thích hợp lý nhất* cho sự hạn chế này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Renin là một enzyme do thận sản xuất, đóng vai trò khởi đầu hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS). Trong tình huống nào sau đây, thận sẽ *tăng cường* sản xuất renin ở trẻ em?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một bé trai 3 tuổi bị phù toàn thân, xét nghiệm nước tiểu thấy protein niệu lượng nhiều. Tình trạng này gợi ý đến tổn thương *chủ yếu* ở cấu trúc nào của nephron?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi đánh giá chức năng thận ở trẻ em, mức lọc cầu thận (GFR) thường được chuẩn hóa theo diện tích bề mặt cơ thể (BSA). Tại sao cần chuẩn hóa GFR theo BSA ở trẻ em mà không chỉ sử dụng giá trị GFR tuyệt đối?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một trẻ sơ sinh bị thiểu sản thận (renal hypoplasia). Điều này có nghĩa là gì về mặt giải phẫu của thận?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ống góp (collecting duct) là đoạn cuối cùng của nephron, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa cuối cùng độ cô đặc của nước tiểu. Hormone nào tác động lên ống góp để tăng tính thấm nước, giúp tái hấp thu nước và cô đặc nước tiểu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một trẻ 2 tuổi bị táo bón mạn tính. Táo bón kéo dài có thể gây ra vấn đề gì cho hệ tiết niệu ở trẻ em?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi thăm khám bụng cho trẻ nhỏ, việc sờ thấy thận có thể là dấu hiệu bất thường. Trong trường hợp nào, việc sờ thấy thận ở trẻ nhỏ được coi là *bình thường*?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một trẻ bị hẹp bao quy đầu (phimosis) nặng. Tình trạng này có thể gây ra biến chứng nào liên quan đến hệ tiết niệu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu (dipstick) cho thấy có 'leukocyte esterase' dương tính. Ý nghĩa lâm sàng *quan trọng nhất* của kết quả này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản (VUR). VUR là tình trạng nước tiểu chảy ngược từ bàng quang lên niệu quản và có thể đến thận. Biến chứng *nguy hiểm nhất* của VUR kéo dài là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi nào thì quá trình phát triển nephron trong thận ở trẻ em *hoàn tất* sau sinh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một trẻ bị đái dầm ban đêm (nocturnal enuresis) đơn thuần, không có các triệu chứng khác. Lời khuyên *ban đầu* nào là phù hợp nhất cho cha mẹ của trẻ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chức năng bài tiết acid của thận ở trẻ sơ sinh chưa hoàn thiện. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra do chức năng này chưa trưởng thành?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một trẻ 10 tuổi bị đau bụng vùng hông lưng và tiểu máu. Triệu chứng này gợi ý đến bệnh lý nào sau đây của hệ tiết niệu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi so sánh tỷ lệ nước trong cơ thể giữa trẻ sơ sinh và người lớn, điều nào sau đây là *đúng*?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ được chỉ định để đánh giá chức năng thận. Thông số nào sau đây *không thể* đánh giá được chính xác bằng xét nghiệm nước tiểu 24 giờ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một trẻ sơ sinh bị đa nang thận (polycystic kidney disease) di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Điều này có nghĩa là gì về mặt di truyền?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quá trình điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em, kháng sinh thường được lựa chọn dựa trên kết quả kháng sinh đồ. Tuy nhiên, trong trường hợp UTI *không biến chứng* ở trẻ lớn, kháng sinh nào sau đây có thể được sử dụng theo kinh nghiệm (empirical therapy) trước khi có kết quả kháng sinh đồ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một trẻ bị hội chứng thận hư (nephrotic syndrome) điển hình. Triệu chứng *kinh điển* của hội chứng thận hư là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận (renal autoregulation) giúp duy trì GFR ổn định trong một khoảng huyết áp nhất định. Cơ chế tự điều hòa này *chủ yếu* dựa vào phản ứng của tiểu động mạch nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong trường hợp suy thận cấp trước thận (prerenal AKI) ở trẻ em, nguyên nhân *phổ biến nhất* là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một bé gái 7 tuổi bị viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu khuẩn (post-streptococcal glomerulonephritis - PSGN). Cơ chế bệnh sinh *chính* của PSGN là gì?

Xem kết quả