Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 20% đối với xe ô tô từ tất cả các quốc gia khác, ngoại trừ quốc gia B, đối với quốc gia B thuế nhập khẩu là 10%. Theo nguyên tắc của WTO, hành động này của quốc gia A có khả thi không?

  • A. Có, vì quốc gia A có quyền tự chủ về chính sách thuế quan.
  • B. Không, vì vi phạm nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO.
  • C. Có, nếu quốc gia B là đối tác thương mại đặc biệt của quốc gia A.
  • D. Không, trừ khi quốc gia B là thành viên của liên minh thuế quan với quốc gia A.

Câu 2: Một công ty sản xuất thép của Việt Nam xuất khẩu thép sang Hoa Kỳ với giá thấp hơn giá bán tại thị trường Việt Nam. Hoa Kỳ khởi kiện chống bán phá giá. Để xác định hành vi bán phá giá, cơ quan điều tra Hoa Kỳ cần so sánh giá xuất khẩu của thép Việt Nam với giá nào?

  • A. Giá thành sản xuất thép tại Việt Nam.
  • B. Giá thép nhập khẩu từ các quốc gia khác vào Hoa Kỳ.
  • C. Giá bán thép tương tự tại thị trường Việt Nam.
  • D. Giá thép trung bình trên thị trường thế giới.

Câu 3: Quốc gia X ban hành quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu, yêu cầu kiểm định rất nghiêm ngặt và tốn kém. Các nhà xuất khẩu đồ chơi trẻ em từ các nước đang phát triển gặp khó khăn trong việc đáp ứng tiêu chuẩn này. Theo Hiệp định TBT của WTO, quốc gia X cần đảm bảo điều gì?

  • A. Tiêu chuẩn phải được áp dụng riêng cho từng quốc gia xuất khẩu.
  • B. Tiêu chuẩn phải được thông báo trước cho các nhà xuất khẩu ít nhất 30 ngày.
  • C. Quốc gia X không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào của WTO về tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • D. Tiêu chuẩn phải dựa trên cơ sở khoa học và không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.

Câu 4: Một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay trong nước, giúp các nhà sản xuất máy bay trong nước có lợi thế cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này có thể vi phạm hiệp định nào của WTO?

  • A. Hiệp định về Trợ cấp và các Biện pháp Đối kháng (SCM).
  • B. Hiệp định về các Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật (SPS).
  • C. Hiệp định về Nông nghiệp.
  • D. Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS).

Câu 5: Việt Nam cam kết mở cửa thị trường dịch vụ tài chính khi gia nhập WTO. Cam kết này có nghĩa là gì?

  • A. Việt Nam phải xóa bỏ hoàn toàn mọi hạn chế đối với dịch vụ tài chính nước ngoài.
  • B. Việt Nam cho phép các công ty tài chính nước ngoài được cung cấp một số dịch vụ nhất định tại Việt Nam theo các điều kiện cụ thể.
  • C. Việt Nam chỉ mở cửa thị trường dịch vụ tài chính cho các nước phát triển.
  • D. Việt Nam không có bất kỳ cam kết nào về mở cửa thị trường dịch vụ tài chính.

Câu 6: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa hai thành viên WTO, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp cuối cùng?

  • A. Hội đồng Thương mại Hàng hóa của WTO.
  • B. Đại Hội đồng WTO.
  • C. Cơ quan Phúc thẩm của WTO.
  • D. Ban Thư ký WTO.

Câu 7: Nguyên tắc “Đối xử Quốc gia” (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước?

  • A. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế và các quy định khắt khe hơn.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu được ưu đãi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Tùy thuộc vào chính sách của từng quốc gia.
  • D. Hàng hóa nhập khẩu phải được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.

Câu 8: Một quốc gia áp dụng biện pháp hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này thuộc loại hàng rào phi thuế quan nào?

  • A. Hạn chế định lượng.
  • B. Rào cản kỹ thuật.
  • C. Biện pháp kiểm dịch.
  • D. Trợ cấp xuất khẩu.

Câu 9: Trong thương mại dịch vụ, phương thức “Hiện diện thương mại” (Commercial Presence) đề cập đến hình thức cung cấp dịch vụ nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ qua biên giới (Cross-border supply).
  • B. Thành lập chi nhánh hoặc công ty con tại nước ngoài.
  • C. Người tiêu dùng nước ngoài đến nước cung cấp dịch vụ (Consumption abroad).
  • D. Di chuyển thể nhân (Movement of natural persons).

Câu 10: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, mục tiêu chính của việc hài hòa hóa tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Áp đặt tiêu chuẩn cao hơn cho hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Giảm thiểu rào cản kỹ thuật đối với thương mại quốc tế.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (safeguard measure). Biện pháp này thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi hàng hóa nhập khẩu có giá bán phá giá.
  • B. Khi hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp.
  • C. Để bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ.
  • D. Khi có sự gia tăng đột biến về nhập khẩu gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 12: Hiệp định TRIPS của WTO điều chỉnh vấn đề gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Thương mại dịch vụ.
  • B. Quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Đầu tư quốc tế.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 13: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “nguyên tắc minh bạch” trong WTO có nghĩa là gì?

  • A. Các cuộc đàm phán thương mại phải được tiến hành công khai.
  • B. Thông tin về hoạt động của WTO phải được công bố rộng rãi.
  • C. Các quốc gia thành viên phải công khai các quy định và chính sách thương mại của mình.
  • D. Quyết định giải quyết tranh chấp của WTO phải được công bố công khai.

Câu 14: Một quốc gia áp dụng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu. Mục đích chính của thuế quan là gì?

  • A. Khuyến khích xuất khẩu.
  • B. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • D. Tăng thu ngân sách và bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 15: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “biên độ phá giá” (margin of dumping) được hiểu là gì?

  • A. Mức chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá thông thường.
  • B. Thuế chống bán phá giá được áp dụng.
  • C. Giá xuất khẩu trung bình của sản phẩm.
  • D. Chi phí sản xuất sản phẩm.

Câu 16: Theo Hiệp định SPS của WTO, các biện pháp kiểm dịch động thực vật phải dựa trên cơ sở nào?

  • A. Cơ sở chính trị.
  • B. Đánh giá rủi ro khoa học.
  • C. Thông lệ quốc tế.
  • D. Ý kiến của các nhà sản xuất trong nước.

Câu 17: Một quốc gia đang phát triển được hưởng “đãi ngộ đặc biệt và khác biệt” (special and differential treatment) trong WTO. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các nước đang phát triển không phải tuân thủ các quy định của WTO.
  • B. Các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi thuế quan từ tất cả các nước phát triển.
  • C. Các nước đang phát triển được hưởng sự linh hoạt và hỗ trợ đặc biệt để tham gia vào hệ thống thương mại đa phương.
  • D. Các nước đang phát triển có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.

Câu 18: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “thương mại hàng hóa” khác với “thương mại dịch vụ” ở điểm cơ bản nào?

  • A. Thương mại hàng hóa chịu sự điều chỉnh của GATT, thương mại dịch vụ chịu sự điều chỉnh của GATS.
  • B. Thương mại hàng hóa liên quan đến xuất nhập khẩu, thương mại dịch vụ chỉ liên quan đến tiêu dùng trong nước.
  • C. Thương mại hàng hóa quan trọng hơn thương mại dịch vụ.
  • D. Hàng hóa là hữu hình, dịch vụ là vô hình.

Câu 19: Một quốc gia X gia nhập WTO. Quá trình gia nhập WTO của quốc gia X bao gồm giai đoạn đàm phán đa phương và song phương. Mục đích của đàm phán song phương là gì?

  • A. Để quốc gia gia nhập cam kết mở cửa thị trường cụ thể với từng thành viên WTO.
  • B. Để xác định các nguyên tắc cơ bản của WTO.
  • C. Để đánh giá chính sách thương mại của quốc gia gia nhập.
  • D. Để thành lập Ban Công tác về gia nhập.

Câu 20: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “xuất xứ hàng hóa” (rules of origin) có vai trò gì?

  • A. Xác định chất lượng hàng hóa.
  • B. Xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa để áp dụng thuế và các biện pháp thương mại.
  • C. Đảm bảo hàng hóa tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • D. Thống kê thương mại quốc tế.

Câu 21: Một quốc gia A và quốc gia B ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA). FTA này có thể ảnh hưởng đến nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO như thế nào?

  • A. FTA bắt buộc phải tuân thủ nguyên tắc MFN một cách tuyệt đối.
  • B. FTA làm tăng cường nguyên tắc MFN.
  • C. FTA là một ngoại lệ có điều kiện của nguyên tắc MFN.
  • D. FTA không liên quan đến nguyên tắc MFN.

Câu 22: Trong cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, “tham vấn” (consultation) là giai đoạn đầu tiên. Mục đích của giai đoạn tham vấn là gì?

  • A. Để Ban Hội thẩm thu thập thông tin về vụ tranh chấp.
  • B. Để Cơ quan Phúc thẩm xem xét vụ tranh chấp.
  • C. Để WTO can thiệp và đưa ra phán quyết.
  • D. Để các bên tự thương lượng và tìm giải pháp hòa bình cho tranh chấp.

Câu 23: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “dịch vụ tài chính” bao gồm những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ bao gồm ngân hàng và bảo hiểm.
  • B. Ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán, quản lý tài sản và các dịch vụ tài chính khác.
  • C. Chỉ bao gồm các dịch vụ ngân hàng quốc tế.
  • D. Chỉ bao gồm các dịch vụ liên quan đến thị trường chứng khoán.

Câu 24: Một quốc gia muốn bảo hộ ngành công nghiệp sản xuất ô tô non trẻ trong nước. Biện pháp bảo hộ nào phù hợp với quy định của WTO?

  • A. Cấm nhập khẩu ô tô.
  • B. Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu ô tô.
  • C. Áp dụng thuế nhập khẩu ô tô ở mức hợp lý và tuân thủ cam kết WTO.
  • D. Trợ cấp xuất khẩu ô tô.

Câu 25: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “thuế suất ưu đãi tối huệ quốc” (MFN tariff rate) là gì?

  • A. Mức thuế suất thấp nhất áp dụng cho tất cả các quốc gia.
  • B. Mức thuế suất áp dụng cho các quốc gia kém phát triển.
  • C. Mức thuế suất ưu đãi trong các hiệp định thương mại tự do.
  • D. Mức thuế nhập khẩu thông thường áp dụng cho hầu hết các đối tác thương mại theo nguyên tắc MFN.

Câu 26: Theo Hiệp định GATS, “cam kết cụ thể” (specific commitments) của một thành viên WTO về dịch vụ là gì?

  • A. Cam kết mở cửa thị trường dịch vụ cho các lĩnh vực và phương thức cung cấp dịch vụ cụ thể, với các hạn chế nhất định.
  • B. Cam kết tuân thủ các nguyên tắc chung của GATS.
  • C. Cam kết thực hiện các biện pháp minh bạch hóa chính sách dịch vụ.
  • D. Cam kết dành đãi ngộ quốc gia cho dịch vụ nước ngoài.

Câu 27: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “cơ chế rà soát chính sách thương mại” (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO có mục đích gì?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các thành viên.
  • B. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết về chính sách thương mại của các thành viên.
  • C. Đàm phán cắt giảm thuế quan.
  • D. Xúc tiến thương mại và đầu tư.

Câu 28: Một quốc gia áp dụng “biện pháp đối kháng” (countervailing measure). Biện pháp này được áp dụng để đối phó với hành vi thương mại không công bằng nào?

  • A. Bán phá giá.
  • B. Tự vệ thương mại.
  • C. Trợ cấp xuất khẩu hoặc trợ cấp khác.
  • D. Hạn chế nhập khẩu.

Câu 29: Theo Luật Kinh tế Quốc tế, “thương mại điện tử” (e-commerce) được hiểu như thế nào trong bối cảnh WTO?

  • A. Chỉ bao gồm mua bán hàng hóa trực tuyến.
  • B. Chỉ bao gồm cung cấp dịch vụ trực tuyến.
  • C. Được điều chỉnh bởi một hiệp định riêng biệt của WTO.
  • D. Được xem xét dưới các quy định hiện hành của WTO về hàng hóa và dịch vụ, và đang được đàm phán để có khuôn khổ pháp lý rõ ràng hơn.

Câu 30: Trong Luật Kinh tế Quốc tế, “biện pháp kiểm dịch thực vật” (phytosanitary measure) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ người tiêu dùng.
  • B. Ngăn chặn dịch bệnh và sinh vật gây hại cho thực vật.
  • C. Bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước.
  • D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa nông sản.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguyên tắc **Không phân biệt đối xử** trong Luật Kinh tế Quốc tế của WTO bao gồm hai quy tắc chính là Quy tắc Tối huệ quốc (MFN) và Quy tắc Đối xử Quốc gia (NT). Trong bối cảnh thương mại dịch vụ, điều nào sau đây **KHÔNG** phải là một ví dụ về vi phạm nguyên tắc Đối xử Quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật, cấm nhập khẩu một số loại trái cây từ quốc gia khác, với lý do lo ngại về dịch bệnh có thể lây lan. Để biện pháp này **phù hợp với Hiệp định SPS** của WTO, quốc gia áp dụng cần chứng minh điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong khuôn khổ WTO, **“trợ cấp”** được định nghĩa là sự hỗ trợ của chính phủ mang lại lợi ích cho một số ngành hoặc doanh nghiệp nhất định. Loại trợ cấp nào sau đây **KHÔNG** bị cấm hoàn toàn (prohibited subsidies) theo Hiệp định SCM (Subsidies and Countervailing Measures)?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một công ty sản xuất thép của Việt Nam xuất khẩu sản phẩm sang Hoa Kỳ với giá thấp hơn giá bán tại thị trường Việt Nam. Hoa Kỳ khởi kiện chống bán phá giá. Để xác định hành vi bán phá giá có xảy ra, cơ quan điều tra Hoa Kỳ cần so sánh giá xuất khẩu với giá trị thông thường (normal value). Giá trị thông thường **thường được xác định dựa trên**:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cơ chế Giải quyết tranh chấp của WTO được coi là một trụ cột quan trọng của hệ thống thương mại đa phương. Điểm đặc biệt của cơ chế này so với các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế khác là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hiệp định GATS (General Agreement on Trade in Services) của WTO phân loại thương mại dịch vụ thành 4 phương thức cung cấp. Phương thức nào sau đây mô tả tình huống một người tiêu dùng Việt Nam **đi du lịch sang Thái Lan để sử dụng dịch vụ spa**?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nguyên tắc **Minh bạch hóa** trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai các quy định, chính sách thương mại của mình. Mục đích chính của nguyên tắc này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một quốc gia đang phát triển muốn bảo hộ ngành sản xuất ô tô non trẻ trong nước bằng cách áp dụng thuế nhập khẩu cao. Theo Luật Kinh tế Quốc tế của WTO, việc áp thuế nhập khẩu **có được phép** trong trường hợp nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Việt Nam gia nhập WTO năm 2007. Một trong những cam kết quan trọng của Việt Nam khi gia nhập WTO liên quan đến thương mại hàng hóa là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Theo Hiệp định TRIPS (Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của WTO, quốc gia thành viên có nghĩa vụ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ. Tuy nhiên, Hiệp định cũng cho phép các quốc gia có **“ngoại lệ” (exceptions)** trong việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ vì mục đích:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: **“Hàng rào kỹ thuật đối với thương mại” (Technical Barriers to Trade - TBT)** có thể phát sinh từ việc áp dụng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, và thủ tục đánh giá sự phù hợp. Điều nào sau đây **KHÔNG** phải là mục tiêu chính đáng mà một quốc gia có thể theo đuổi khi áp dụng các biện pháp TBT theo Hiệp định TBT?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Theo Luật Kinh tế Quốc tế của WTO, khái niệm **“dịch vụ tương tự” (like services)** có vai trò quan trọng trong việc áp dụng nguyên tắc Đối xử Quốc gia và Tối huệ quốc trong thương mại dịch vụ. Tiêu chí chính để xác định dịch vụ tương tự là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: **“Biện pháp tự vệ” (safeguard measures)** trong WTO là gì và khi nào một quốc gia thành viên có thể áp dụng biện pháp này một cách hợp pháp?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong Luật Kinh tế Quốc tế của WTO, **“xuất xứ hàng hóa” (rules of origin)** có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định quốc gia sản xuất ra hàng hóa. Mục đích chính của việc xác định xuất xứ hàng hóa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: WTO có nguyên tắc **“ưu đãi đặc biệt và khác biệt” (special and differential treatment - SDT)** dành cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển. Nguyên tắc này thể hiện như thế nào trong các hiệp định của WTO?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: **“Thuế quan” (tariff)** là một công cụ chính sách thương mại truyền thống. Loại thuế quan nào được tính theo tỷ lệ phần trăm (%) trên giá trị của hàng hóa nhập khẩu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: **“Hiệp định Thuận lợi hóa Thương mại” (Trade Facilitation Agreement - TFA)** của WTO tập trung vào việc đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục thương mại. Một trong những biện pháp chính mà TFA khuyến khích các quốc gia thành viên thực hiện là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: **“Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại” (Trade Policy Review Mechanism - TPRM)** của WTO có mục tiêu chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong khuôn khổ WTO, các quốc gia thành viên có nghĩa vụ thực hiện các cam kết đã đưa ra. Nguyên tắc nào của Luật Kinh tế Quốc tế WTO thể hiện nghĩa vụ này?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: **“Biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại” (Trade-Related Investment Measures - TRIMs)** là gì và Hiệp định TRIMs của WTO tập trung vào việc loại bỏ những loại TRIMs nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong Luật Kinh tế Quốc tế của WTO, khái niệm **“lãnh thổ hải quan riêng biệt” (separate customs territory)** có ý nghĩa gì trong việc xác định chủ thể của WTO?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: **“Biện pháp đối kháng” (countervailing measures)** trong WTO được áp dụng để đối phó với hành vi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Theo Luật Kinh tế Quốc tế của WTO, **“thương mại dịch vụ”** bao gồm những phương thức cung cấp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: **“Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại 1994” (GATT 1994)** là một trong những hiệp định quan trọng nhất của WTO, điều chỉnh về thương mại hàng hóa. Nguyên tắc cốt lõi của GATT 1994 là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: WTO có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại tự do và công bằng. Tuy nhiên, WTO **KHÔNG** có thẩm quyền trong lĩnh vực nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hội nghị Bộ trưởng (Ministerial Conference) là cơ quan quyết định cao nhất của WTO. Hội nghị Bộ trưởng **thường được tổ chức với tần suất như thế nào**?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong Luật Kinh tế Quốc tế của WTO, khái niệm **“hàng hóa tương tự” (like product)** được sử dụng trong nhiều hiệp định, ví dụ như Hiệp định GATT và Hiệp định về Chống bán phá giá. Mục đích của việc xác định “hàng hóa tương tự” là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: **“Cam kết mở cửa thị trường” (market access commitments)** trong khuôn khổ GATS của WTO được thực hiện thông qua cơ chế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nguyên tắc **“công nhận lẫn nhau” (mutual recognition)** trong thương mại dịch vụ của WTO có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Kinh Tế Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Việt Nam đã tham gia nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và khu vực. Các FTA này có mối quan hệ như thế nào với hệ thống thương mại đa phương của WTO?

Xem kết quả