Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Nội Tiết - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ thống nội tiết có vai trò quan trọng để duy trì cân bằng nội môi. Trong hệ trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến giáp, hormon nào sau đây không tham gia trực tiếp vào cơ chế điều hòa ngược âm tính đối với vùng dưới đồi và tuyến yên?
- A. Triiodothyronine (T3)
- B. Thyroxine (T4)
- C. Hormon kích thích tuyến giáp (TSH)
- D. Calcitonin
Câu 2: Một người đàn ông 45 tuổi đến khám với các triệu chứng mệt mỏi, tăng cân không rõ nguyên nhân, da khô và giọng nói khàn. Xét nghiệm máu cho thấy nồng độ TSH tăng cao và T4 tự do giảm thấp. Tình trạng này phù hợp nhất với bệnh lý nội tiết nào sau đây?
- A. Cường giáp (Basedow)
- B. Suy giáp nguyên phát
- C. Suy tuyến yên
- D. Cường tuyến cận giáp
Câu 3: Insulin và glucagon là hai hormon chính tham gia điều hòa đường huyết. Trong tình huống hạ đường huyết (ví dụ, sau khi nhịn ăn kéo dài), hormon nào sau đây sẽ được ưu tiên bài tiết để khôi phục lại mức đường huyết bình thường?
- A. Insulin
- B. Somatostatin
- C. Glucagon
- D. Amylin
Câu 4: Cortisol, một glucocorticoid, có nhiều tác dụng sinh lý quan trọng. Tác dụng nào sau đây không phải là tác dụng chính của cortisol?
- A. Tăng đường huyết
- B. Ức chế phản ứng viêm
- C. Tham gia vào đáp ứng stress
- D. Tăng cường dự trữ glycogen ở gan
Câu 5: Hormone tăng trưởng (GH) có tác động lên nhiều cơ quan và quá trình trao đổi chất. Cơ chế tác động chính của GH lên sự tăng trưởng xương dài là gì?
- A. Kích thích sản xuất Insulin-like Growth Factor 1 (IGF-1) ở gan, từ đó IGF-1 tác động lên sụn tăng trưởng.
- B. Tăng trực tiếp quá trình lắng đọng calci và phosphat vào xương.
- C. Kích thích tạo cốt bào (osteoblast) trực tiếp tại xương.
- D. Ức chế hủy cốt bào (osteoclast) để giảm quá trình hủy xương.
Câu 6: Aldosterone là một mineralocorticoid được sản xuất bởi vỏ thượng thận. Trong trường hợp mất nước và giảm thể tích máu, cơ thể sẽ tăng cường bài tiết aldosterone để duy trì huyết áp và cân bằng điện giải. Aldosterone tác động chủ yếu lên phần nào của nephron để tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali?
- A. Ống lượn gần
- B. Quai Henle
- C. Ống lượn xa và ống góp
- D. Tiểu cầu thận
Câu 7: Hormone chống bài niệu (ADH), hay vasopressin, được sản xuất bởi vùng dưới đồi và dự trữ ở thùy sau tuyến yên. Yếu tố kích thích chính cho việc bài tiết ADH là gì?
- A. Tăng thể tích máu
- B. Tăng áp suất thẩm thấu máu
- C. Giảm huyết áp động mạch
- D. Tăng nồng độ natri máu
Câu 8: Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, sự phối hợp nhịp nhàng của các hormone sinh dục rất quan trọng. Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc kích thích rụng trứng?
- A. FSH (Follicle-Stimulating Hormone)
- B. Estrogen
- C. LH (Luteinizing Hormone)
- D. Progesterone
Câu 9: Một bệnh nhân bị u tuyến yên tiết prolactin (prolactinoma) có thể biểu hiện triệu chứng nào sau đây?
- A. Vô kinh và tiết sữa bất thường ở phụ nữ
- B. Tăng cân không kiểm soát
- C. Huyết áp cao và rậm lông
- D. Run tay và lồi mắt
Câu 10: Cơ chế tác động của hormone steroid khác biệt so với hormone peptide. Hormone steroid thường tác động lên tế bào đích thông qua cơ chế nào?
- A. Gắn vào thụ thể trên màng tế bào và hoạt hóa hệ thống truyền tin thứ hai.
- B. Khuếch tán qua màng tế bào, gắn vào thụ thể nội bào và tác động lên biểu hiện gen.
- C. Tác động trực tiếp lên kênh ion trên màng tế bào.
- D. Hoạt hóa enzyme tyrosine kinase liên kết với thụ thể trên màng tế bào.
Câu 11: Tuyến tùng sản xuất melatonin, một hormone có vai trò quan trọng trong điều hòa nhịp sinh học. Sự bài tiết melatonin chịu ảnh hưởng chính bởi yếu tố môi trường nào?
- A. Nhiệt độ môi trường
- B. Độ ẩm không khí
- C. Ánh sáng
- D. Âm thanh
Câu 12: Trong bệnh đái tháo đường type 1, cơ chế bệnh sinh chính là gì?
- A. Tình trạng kháng insulin ở tế bào đích.
- B. Giảm sản xuất insulin do chế độ ăn uống không hợp lý.
- C. Rối loạn chức năng thụ thể insulin.
- D. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy, dẫn đến thiếu hụt insulin.
Câu 13: Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng nồng độ calci máu?
- A. Calcitonin
- B. Hormone tuyến cận giáp (PTH)
- C. Vitamin D
- D. Cortisol
Câu 14: Một người bị hạ đường huyết nặng do tiêm quá liều insulin. Biện pháp xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
- A. Uống hoặc tiêm glucose
- B. Tiêm glucagon
- C. Truyền dịch muối sinh lý
- D. Theo dõi và chờ đợi
Câu 15: Hormone nào sau đây được bài tiết từ tuyến thượng thận và có vai trò quan trọng trong đáp ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response)?
- A. Cortisol
- B. Aldosterone
- C. Adrenaline (Epinephrine)
- D. Androgen
Câu 16: Xét nghiệm A1c (HbA1c) được sử dụng để đánh giá kiểm soát đường huyết trong thời gian dài ở bệnh nhân đái tháo đường. A1c phản ánh điều gì?
- A. Nồng độ glucose máu tại thời điểm xét nghiệm.
- B. Mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây.
- C. Số lượng insulin trong máu.
- D. Khả năng đáp ứng insulin của tế bào.
Câu 17: Oxytocin, một hormone được sản xuất bởi vùng dưới đồi và dự trữ ở thùy sau tuyến yên, có vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản và gắn kết xã hội. Tác dụng chính của oxytocin trong quá trình sinh nở là gì?
- A. Kích thích sản xuất sữa mẹ.
- B. Ức chế co bóp tử cung để duy trì thai kỳ.
- C. Kích thích phát triển tuyến vú.
- D. Kích thích co bóp cơ tử cung trong quá trình chuyển dạ.
Câu 18: Hormone tuyến giáp có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa cơ bản. Tác dụng chính của hormone tuyến giáp lên chuyển hóa cơ bản là gì?
- A. Tăng chuyển hóa cơ bản và sinh nhiệt.
- B. Giảm chuyển hóa cơ bản và tiết kiệm năng lượng.
- C. Ổn định chuyển hóa cơ bản không đổi.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa carbohydrate.
Câu 19: Một người phụ nữ bị hội chứng Cushing do sử dụng glucocorticoid kéo dài. Triệu chứng nào sau đây không điển hình cho hội chứng Cushing?
- A. Tăng cân và béo phì trung tâm.
- B. Mặt tròn như mặt trăng (moon face).
- C. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
- D. Rậm lông (hirsutism).
Câu 20: Hormone nào sau đây có tác dụng ngược lại với tác dụng của hormone tuyến cận giáp (PTH) trong việc điều hòa calci máu?
- A. Vitamin D
- B. Cortisol
- C. Aldosterone
- D. Calcitonin
Câu 21: Phản ứng "có" hoặc "không" (all-or-none) là đặc điểm của loại thụ thể hormone nào sau đây?
- A. Thụ thể liên kết kênh ion
- B. Thụ thể enzyme
- C. Thụ thể liên kết protein G
- D. Thụ thể nội bào
Câu 22: Một bệnh nhân nam bị suy sinh dục do thiếu testosterone. Biện pháp điều trị thay thế hormone testosterone có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây?
- A. Hạ đường huyết
- B. Hạ huyết áp
- C. Nữ hóa tuyến vú (gynecomastia)
- D. Suy giáp
Câu 23: Trong quá trình sinh tổng hợp hormone steroid, cholesterol là tiền chất ban đầu. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong bước đầu tiên chuyển cholesterol thành pregnenolone, tiền chất chung cho tất cả các hormone steroid?
- A. Aromatase
- B. Cholesterol desmolase (CYP11A1)
- C. 17α-hydroxylase (CYP17A1)
- D. 5α-reductase
Câu 24: Hormone peptide thường được vận chuyển trong máu ở dạng nào?
- A. Dạng tự do trong huyết tương
- B. Gắn với protein vận chuyển đặc hiệu
- C. Gắn với albumin
- D. Nằm trong tế bào máu
Câu 25: Tác dụng của hormone FSH (Follicle-Stimulating Hormone) ở nam giới là gì?
- A. Kích thích sản xuất testosterone từ tế bào Leydig.
- B. Kích thích tế bào Sertoli và quá trình sinh tinh.
- C. Kích thích phát triển ống sinh tinh.
- D. Tăng cường ham muốn tình dục.
Câu 26: Một người bị bệnh Addison (suy vỏ thượng thận nguyên phát) sẽ có biểu hiện rối loạn điện giải nào sau đây?
- A. Tăng natri máu và hạ kali máu.
- B. Hạ natri máu và hạ kali máu.
- C. Tăng natri máu và tăng kali máu.
- D. Hạ natri máu và tăng kali máu.
Câu 27: Cơ chế nào sau đây không phải là một cơ chế chính để điều hòa bài tiết hormone?
- A. Điều hòa ngược âm tính.
- B. Kiểm soát thần kinh.
- C. Điều hòa theo mùa.
- D. Thay đổi nồng độ chất chuyển hóa hoặc ion.
Câu 28: Hormone nào sau đây có tác dụng làm giảm tính thấm của ống góp đối với nước?
- A. Aldosterone
- B. Hormone chống bài niệu (ADH)
- C. Peptide lợi niệu natri từ tâm nhĩ (ANP)
- D. Angiotensin II
Câu 29: Một phụ nữ mang thai bị đái tháo đường thai kỳ. Hormone nhau thai nào sau đây được cho là góp phần gây ra tình trạng kháng insulin ở người mẹ trong thai kỳ?
- A. Estrogen
- B. Human Placental Lactogen (hPL)
- C. Progesterone
- D. Chorionic Gonadotropin (hCG)
Câu 30: Trong kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) cạnh tranh để định lượng hormone, điều gì xảy ra khi nồng độ hormone trong mẫu bệnh phẩm càng cao?
- A. Tín hiệu enzyme càng mạnh do có nhiều phức hợp kháng nguyên-kháng thể được tạo thành.
- B. Màu sắc của phản ứng càng đậm do enzyme hoạt động mạnh hơn.
- C. Khả năng liên kết của enzyme với cơ chất tăng lên.
- D. Tín hiệu enzyme càng yếu do hormone trong mẫu cạnh tranh liên kết với kháng thể, giảm lượng hormone đánh dấu gắn vào.